KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:00 |
bảng KT |
F91 Dudelange[LUX D1-8] Qarabag[AZE D1-1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Sevilla[SPA D1-8] APOEL Nicosia[CYP D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Lugano[SUI Sl-9] Dynamo Kyiv[UKR D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Malmo FF[SWE D1-2] Copenhagen[DEN SASL-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Trabzonspor[TUR D1-14] Basel[SUI Sl-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Krasnodar FK[RUS PR-5] Getafe[SPA D1-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Rosenborg[NOR D1-4] PSV Eindhoven[HOL D1-2] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Sporting Lisbon[POR D1-8] LASK Linz[AUT D1-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Celtic[SCO PR-1] CFR Cluj[ROM D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Lazio[ITA D1-6] Stade Rennais FC[FRA D1-9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Arsenal[ENG PR-8] Standard Liege[BEL D1-2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
bảng KT |
Vitoria Guimaraes[POR D1-6] Eintr Frankfurt[GER D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
Young Boys[SUI Sl-2] Glasgow Rangers[SCO PR-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
Feyenoord Rotterdam[HOL D1-6] Porto[POR D1-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
CSKA Moscow[RUS PR-1] Espanyol[SPA D1-18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-2] Ludogorets Razgrad[BUL D1-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
Saint-Etienne[FRA D1-20] Wolfsburg[GER D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
PFC Oleksandria[UKR D1-4] Gent[BEL D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
Basaksehir FK[TUR D1-7] Monchengladbach[GER D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-3] AS Roma[ITA D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
Besiktas[TUR D1-15] Wolves[ENG PR-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
Sporting Braga[POR D1-15] Slovan Bratislava[SVK D1-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 23:55 |
bảng KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-3] Manchester United[ENG PR-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:50 |
bảng KT |
Astana[KAZ PR-3] Partizan Belgrade[SER D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:00 |
9 KT |
Girona[12] Deportivo La Coruna[20] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
9 KT |
Sporting de Gijon[15] Almeria[2] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
9 KT |
Zaragoza[4] Malaga[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 14:00 |
KT |
Gyeongnam FC[10] Jeonbuk Hyundai Motors[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 14:00 |
30 KT |
Gyeongnam FC Jeonbuk Hyundai Motors |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:00 |
1 KT |
Wydad Casablanca Al Merreikh |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:59 |
1 KT |
Nouadhibou Al-Jaish Damascus |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:59 |
1 KT |
Hilal Al Quds RCA Raja Casablanca Atlhletic |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
25 KT |
Ptt Rayong[11] Chiangrai United[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 18:00 |
25 KT |
Trat Fc[10] Chonburi Shark FC[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:30 |
12 KT |
Kolding IF[3] Fredericia[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
24 KT |
Torpedo Minsk Slavia Mozyr |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:50 |
6 KT |
Al-Wakra[8] Al-Garrafa[4] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:40 |
6 KT |
Al Duhail Lekhwia[2] Al-Sailiya[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:15 |
3 KT |
Hatta[13] Ittihad Kalba[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:15 |
3 KT |
Al-Sharjah[2] Al Ain[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:30 |
3 KT |
Al Nasr Dubai[11] Al-Dhafra[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:30 |
3 KT |
Al-Jazira UAE[5] Al Ahli Dubai[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 07:30 |
26 KT |
Vitoria Salvador BA[18] Sport Club Recife[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 05:15 |
26 KT |
America MG[10] CRB AL[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 07:10 |
KT |
Instituto[5] Quilmes[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:30 |
8 KT |
Kf Drita Gjilan Kosova Vushtrri |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 19:30 |
8 KT |
Kf Flamurtari Pristina Kos Gjilani |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 23:30 |
Round 3 KT |
Thisted[DEN D2B-5] Horsens[DEN SASL-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:00 |
2 KT |
Misr El Maqasah[4] El Zamalek[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
2 KT |
Tanta[5] Pyramids[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
6 KT |
Valletta FC[5] Gzira United[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 07:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Mỹ[1] Nữ Hàn Quốc[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Đảo Sip[117] Nữ Ba Lan[29] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Bangladesh[182] Bhutan[186] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 21:00 |
loại KT |
Thụy Điển U17 Đan Mạch U17 |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:00 |
loại KT |
Lithuania U17 Đảo Faroe u17 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
1 domestic champions KT |
Young Boys U19 Glasgow Rangers U19 |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 01:30 |
KT |
Naxara Calahorra |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:30 |
KT |
Cd San Fernando Isleno Arroyo Club Polideportivo |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:30 |
KT |
Linense UB Conquense |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 01:00 |
KT |
Compostela Arandina |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:30 |
KT |
CD Izarra Cd Llanes |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
KT |
Mostoles Unión Viera |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 22:30 |
KT |
Coruxo Inter De Madrid |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 21:30 |
KT |
CD Tudelano Cd Cortes |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
KT |
Sola[A-13] FK Vidar[A-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 08:00 |
clausura KT |
Independiente Santa Fe[(c)-12] Atletico Bucaramanga[(c)-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 06:00 |
clausura KT |
Deportes Tolima[(c)-7] Deportivo Cali[(c)-4] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 04:00 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-8] La Equidad[(c)-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 02:00 |
clausura KT |
Patriotas[(c)-9] Union Magdalena[(c)-20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:59 |
32 KT |
Parnu Linnameeskond[3] Flora Tallinn Ii[2] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 00:00 |
KT |
Vanersborg[NG-6] Ifk Amal[NG-12] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
23 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2[13] Dainava Alytus[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:30 |
league b east zone KT |
Andijan Ii Yashnobod |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 20:00 |
24 KT |
Manica Diamonds Herentals College |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:00 |
24 KT |
Black Rhinos Fc Mushowani Stars |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD West African Football Union | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 03:00 |
KT |
Senegal Benin |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 00:00 |
KT |
Guinea Bissau Guinea |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 19:00 |
KT |
Sparta Sarpsborg U19 Valerenga U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:30 |
4 KT |
Al-Suwaiq Club[12] Sohar Club[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:10 |
4 KT |
Fnjaa SC[6] Saham[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 20:05 |
4 KT |
Al Oruba Sur[13] Muscat[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:30 |
KT |
Deportivo Jbl Del Zulia Atletico El Vigia |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 22:35 |
6 KT |
Dhamk[15] Al Wehda Mecca[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 02:00 |
1 KT |
Vasco Da Gama Youth Palmeiras Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 09:00 |
tứ kết KT |
Club Comunicaciones CD Olimpia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 07:00 |
tứ kết KT |
Ad San Carlos Alianza |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
KT |
Arka Gdynia Youth[9] Lech Poznan Youth[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 17:00 |
KT |
Nữ Ba Lan U17 Nữ Kazakhstan U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |