KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 02:15 |
2 playoff KT |
Gillingham[ENG L2-23] Dagenham and Redbridge[ENG Conf-10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 02:30 |
16 KT |
Palermo[14] Como[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:00 |
16 KT |
Pisa[11] Ascoli[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 21:00 |
16 KT |
Cittadella[13] Bari[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 21:00 |
16 KT |
Cosenza[15] Brescia[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 21:00 |
16 KT |
Modena[10] Venezia[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 21:00 |
16 KT |
Genoa[5] Sudtirol[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 21:00 |
16 KT |
Reggina[2] Frosinone[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 21:00 |
16 KT |
Perugia[20] Spal[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 18:30 |
16 KT |
Parma[4] Benevento[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 03:00 |
19 KT |
Malaga[21] Granada[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:30 |
19 KT |
Levante[4] SD Ponferradina[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:30 |
19 KT |
Ud Ibiza[22] Racing de Santander[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:15 |
19 KT |
CD Lugo[19] Sporting de Gijon[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 20:00 |
19 KT |
Burgos CF[3] Eibar[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 02:00 |
bảng KT |
Chaves[POR D1-8] Porto[POR D1-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 23:30 |
bảng KT |
Feirense[POR D2-7] Santa Clara[POR D1-14] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:30 |
KT |
Moreirense[POR D2-1] SL Benfica[POR D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:30 |
KT |
Amadora[POR D2-4] Penafiel[POR D2-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 21:00 |
10 KT |
Mohun Bagan[4] Jamshedpur[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 02:45 |
21 KT |
Grimsby Town[16] Crewe Alexandra[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 18:00 |
6 KT |
Trau[11] Minerva Punjab[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 15:30 |
6 KT |
Aizawl[8] Neroca[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 23:30 |
19 KT |
NK Olimpija Ljubljana[1] NK Mura 05[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 21:00 |
17 KT |
Ararat Yerevan[7] Bkma[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 19:00 |
17 KT |
Shirak[8] Artsakh Noah[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 18:15 |
13 KT |
Bali United[5] Bhayangkara Surabaya United[16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 15:15 |
13 KT |
PSM Makassar[3] Persita Tangerang[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 15:15 |
regular season KT |
PSM Makassar[3] Persita Tangerang[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 15:15 |
13 KT |
Pss Sleman[11] Madura United[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 09:00 |
semifinal(a) KT |
CSD Municipal[(a)-5] Antigua Gfc[(a)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 00:00 |
6 KT |
Ceramica Cleopatra[14] El Ismaily[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:00 |
6 KT |
Coca Cola Cairo[3] Ittihad Alexandria[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 19:45 |
6 KT |
Enppi[12] Haras El Hedoud[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 19:45 |
6 KT |
Smouha SC[11] Aswan[15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 22:30 |
13 KT |
Lija Athletic[8] San Gwann[13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:30 |
13 KT |
Naxxar Lions[3] Melita Fc[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 20:00 |
13 KT |
Attard[12] St Andrews[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 20:00 |
13 KT |
Fgura United[7] Vittoriosa Stars[14] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 02:15 |
tháng 12 KT |
Elche[SPA D1-20] Leeds United[ENG PR-15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 01:30 |
KT |
HUSA Hassania Agadir[MAR D1-9] Le Havre[FRA D2-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:00 |
tháng 12 KT |
Getafe[SPA D1-15] Chivas Guadalajara[MEX D1(a)-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 23:00 |
KT |
Besiktas[TUR D1-8] Sporting Charleroi[BEL D1-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 23:00 |
KT |
Al Hilal[KSA PR-4] Newcastle United[ENG PR-3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:30 |
tháng 12 KT |
Arsenal[ENG PR-1] Lyon[FRA D1-8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Stade Reims[FRA D1-11] Sochaux[FRA D2-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 21:00 |
KT |
Lamia[GRE D1-11] Volos Nfc[GRE D1-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 20:00 |
KT |
Aston Villa[ENG PR-12] Brighton[ENG PR-7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 20:00 |
KT |
Fortuna Sittard[HOL D1-12] Livingston[SCO PR-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 20:00 |
KT |
Karagumruk[TUR D1-15] Hatayspor[TUR D1-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 19:30 |
KT |
1. Tatran Presov[SVK D2-1] Dukla Banska Bystrica[SVK D1-7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 19:00 |
KT |
Sivasspor[TUR D1-17] Saarbrucken[GER D3-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 17:30 |
KT |
Adana Demirspor[TUR D1-3] Liepajas Metalurgs[LAT D1-4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 17:00 |
KT |
Girona[SPA D1-13] Standard Liege[BEL D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 22:30 |
1 KT |
Al Arabi[UAE D1-4] Ajman[UAE LP-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:30 |
1 KT |
Al Oruba Uae[UAE D1-12] Khor Fakkan[UAE LP-11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 19:45 |
1 KT |
Banni Yas[UAE LP-10] Masfut[UAE D1-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 01:15 |
5th place KT |
Maccabi Haifa[ISR D1-1] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 01:00 |
bán kết KT |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-9] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-3] | |||||
09/12 00:00 |
11th place KT |
Ashdod MS[ISR D1-6] Maccabi Bnei Raina[ISR D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 02:15 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-16] Sport Club Dimona[S-6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-4] Sc Maccabi Ashdod[S-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 23:00 |
KT |
Hapoel Raanana[N-7] Hapoel Kafr Kanna[N-8] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 23:00 |
KT |
Al-Arabi Club[KUW D1-2] Al-Qadsia SC[KUW D1-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 20:00 |
KT |
Al Salmiyah[KUW D1-4] Al Sahel[KUW D1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-4], Al Salmiyah thắng | |||||
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 02:45 |
4 KT |
Falkirk[SCO L1-3] Dundee[SCO CH-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 21:30 |
6 KT |
Desportivo Huila[5] Primeiro 1 De Agosto[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 23:30 |
15 KT |
Qarabag[1] Gilan Gabala[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 16:00 |
relegation playoff KT |
Gagra[8] Spaeri[GEO D2-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 00:30 |
14 KT |
Hapoel Natzrat Illit[16] Bnei Yehuda Tel Aviv[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:30 |
14 KT |
Hapoel Petah Tikva[7] Hapoel Afula[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:30 |
14 KT |
Ironi Ramat Hasharon[12] Maccabi Kabilio Jaffa[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 13:00 |
34 KT |
Shenzhen Peng City[3] Suzhou Dongwu[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 13:00 |
34 KT |
Zibo Cuju[5] Kun Shan[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 13:00 |
34 KT |
Shenyang Urban[2] Qingdao West Coast[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 13:00 |
34 KT |
Jiading Boji[6] Nantong Zhiyun[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 00:30 |
6 KT |
Al-shabbab[7] Al Khaldiya[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:30 |
6 KT |
East Riffa[11] Al Ahli Bhr[6] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 21:30 |
6 KT |
Manama Club[4] Bahrain Sc[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 21:00 |
tứ kết KT |
Zira[AZE D1-4] Neftci Baku[AZE D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 01:00 |
5 KT |
Botosani[ROM D1-12] Steaua Bucuresti[ROM D1-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 01:00 |
5 KT |
CS Mioveni[ROM D1-16] UTA Arad[ROM D1-15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 01:00 |
5 KT |
Otelul Galati[ROM D2-3] Gloria Buzau[ROM D2-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 02:00 |
KT |
Osasuna B[B-4] Gimnastic Tarragona[B-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:45 |
KT |
Sabadell[B-17] Real Union de Irun[B-18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:00 |
KT |
Alcoyano[B-6] Athletic Bilbao B[B-20] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 22:00 |
KT |
Ue Cornella[B-14] Murcia[B-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 18:00 |
KT |
Atletico Baleares[B-15] SD Logrones[B-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 18:00 |
15 KT |
AD Ceuta[A-20] San Sebastian Reyes[A-7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Rwanda National League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 23:00 |
KT |
As Kigali Apr |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 07:00 |
KT |
Walter Ferretti[(a)-3] Diriangen[(a)-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 22:30 |
12 KT |
Al Msnaa[10] AL-Nahda[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12 19:40 |
12 KT |
Sur Club[9] Al Ittehad Salalah[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 20:00 |
group a KT |
Al Sadaqa Al Nasr Benghazi |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 03:00 |
bảng KT |
Real Madrid Cf Womens Nữ Chelsea |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 03:00 |
bảng KT |
Fsk St Polten Spratzern Womens Slavia Praha Womens |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:45 |
bảng KT |
Vllaznia Shkoder Womens Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 00:45 |
bảng KT |
Nữ Wolfsburg Gs Roma Womens |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/12 17:00 |
17 KT |
Lechia Gdansk Youth[15] Arka Gdynia Youth[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |