KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Bristol Manor Farm[ENG UD1-4] Slough Town[ENG CS-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Metropolitan Police Tiverton Town[ENG-S PR-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
10/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Guiseley[ENG CN-13] Cleethorpes Town[ENG UD1-16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Coalville St Neots Town[ENG-S CE-16] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-5] | |||||
10/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Poole Town Horsham[ENG RL1-29] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Dorking[ENG RYM-5] Gloucester City[ENG CS-17] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Hanwell Town Leatherhead |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
26 KT |
Orgryte[5] Degerfors IF[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:00 |
2 KT |
Pau FC[18] Chambly[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 07:00 |
28 KT |
Botafogo[12] Vasco da Gama[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 07:30 |
31 KT |
Criciuma[12] Brasil De Pelotas Rs[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 05:15 |
31 KT |
Paysandu (PA)[18] CRB AL[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:15 |
10 KT |
DPMM FC[4] Young Lions[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 18:30 |
24 KT |
Persib Bandung[1] Madura United[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 18:00 |
round 1 KT |
Maccabi Neve Shaanan Eldad Daburiyya Osama |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Uruguay U20 Peru U20 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Anh Nữ Úc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:15 |
tháng 10 KT |
Nữ Ý Nữ Thụy Điển |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:15 |
tháng 10 KT |
Kuwait[159] Bahrain[113] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:15 |
tháng 10 KT |
Kuwait U23 Bahrain U23 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Nữ Ba Lan[36] Nữ Ireland[31] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Croatia U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Ramtha SC[JOR D1-7] AL-Sareeh[JOR D1-12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:30 |
tháng 10 KT |
Philippines[115] Tajikistan[120] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:30 |
11 KT |
Petrolul Ploiesti[3] Luceafarul Oradea[17] |
6 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
11 KT |
Clinceni[4] Pandurii[5] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 08:30 |
KT |
Monterrey Queretaro FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
KT |
Cliftonville[NIR D1-7] Carrick Rangers[NIR CH-7] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
KT |
Crusaders FC[NIR D1-3] Ballinamallard United[NIR CH-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
KT |
Dergview[NIR CH-8] Ards[NIR D1-11] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
KT |
Newry City[NIR D1-9] Portadown FC[NIR CH-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
KT |
Warrenpoint Town[NIR D1-10] Dungannon Swifts[NIR D1-12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 02:00 |
KT |
Viterbese[ITA C1C-19] Juve Stabia[ITA C1C-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:00 |
KT |
Us Casertana 1908[ITA C1C-4] Juve Stabia[ITA C1C-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
KT |
Catanzaro[ITA C1C-8] Rende[ITA C1C-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
bán kết KT |
Nữ Thụy Sĩ[18] Nữ Bỉ[23] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
bán kết KT |
Nữ Đan Mạch[13] Nữ Hà Lan[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 06:05 |
KT |
Club Atletico Acassuso[4] UAI Urquiza[6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
KT |
Deportivo Espanol[16] Barracas Central[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:05 |
KT |
Atletico Atlanta[2] San Telmo[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:45 |
10 KT |
Js Kabylie[1] Drb Tadjenant[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
KT |
Paradou Ac[11] Ca Bordj Bou Arreridj[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
10 KT |
Usm Bel Abbes[16] Mo Bejaia[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
10 KT |
As Ain Mlila[10] Js Saoura[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 07:30 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-5] Deportes Tolima[(c)-1] |
4 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
12 KT |
Utenis Utena Koralas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 02:00 |
1/32 KT |
Pyramids[EGY D1-3] Tanta[EGY D2-18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
1/32 KT |
Enppi Shoban Moslemen Qena |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
1/32 KT |
Petrojet Markaz Shabab Tala |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 15:30 |
bảng miền tây KT |
Perserang Serang Cilegon United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persika Karawang Persita Tangerang |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persibat Batang Persik Kendal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 14:55 |
bảng miền đông KT |
Dewa United Persiba Balikpapan |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:30 |
6 KT |
Defensores De Cambaceres Claypole |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
6 KT |
Ca Atlas Deportivo Paraguayo |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:00 |
KT |
Elfsborg U21[S-7] Goteborg U21[S-6] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
north division KT |
Sunderland[ENG L1-4] Carlisle[ENG L2-13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
north division KT |
Morecambe[ENG L2-18] Stoke City U21[ENG U21B-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
north division KT |
Fleetwood Town[ENG L1-13] Rochdale[ENG L1-15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
north division KT |
Accrington Stanley[ENG L1-5] Macclesfield Town[ENG L2-24] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
north division KT |
Blackpool[ENG L1-12] West Bromwich U21[ENG U21B-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
north division KT |
Port Vale[ENG L2-16] Burton Albion FC[ENG L1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
north division KT |
Notts County[ENG L2-20] Newcastle U21[ENG U21B-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
north division KT |
Mansfield Town[ENG L2-14] Wolves U21[ENG U21B-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
north division KT |
Scunthorpe United[ENG L1-9] Lincoln City[ENG L2-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | |||||
10/10 01:45 |
south division KT |
Crawley Town[ENG L2-12] Portsmouth[ENG L1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
south division KT |
Gillingham[ENG L1-22] Tottenham Hotspur U21[ENG U21A-8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
south division KT |
Colchester United[ENG L2-4] Southend United[ENG L1-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
south division KT |
Bristol Rovers[ENG L1-18] Yeovil Town[ENG L2-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
south division KT |
Coventry[ENG L1-14] Forest Green Rovers[ENG L2-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
10/10 01:45 |
south division KT |
Stevenage Borough[ENG L2-7] Charlton Athletic[ENG L1-8] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
south division KT |
Luton Town[ENG L1-10] Milton Keynes Dons[ENG L2-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
south division KT |
Peterborough United[ENG L1-2] Brighton Hove Albion U21[ENG U21B-11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
10/10 01:45 |
south division KT |
Oxford United[ENG L1-23] Northampton Town[ENG L2-21] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
north division KT |
Bradford AFC[ENG L1-19] Oldham Athletic[ENG L2-8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
north division KT |
Doncaster Rovers[ENG L1-3] Grimsby Town[ENG L2-22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
south division KT |
Plymouth Argyle[ENG L1-24] Swindon[ENG L2-11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
north division KT |
Walsall[ENG L1-7] Middlesbrough U21[ENG U21A-11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
north division KT |
Shrewsbury Town[ENG L1-20] Tranmere Rovers[ENG L2-10] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
south division KT |
Cambridge United[ENG L2-23] Southampton U21[ENG U21A-6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
5 KT |
MFK Kosice Mfk Nova Dubnica[SVK D2-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 02:00 |
13 KT |
Matlock Town[20] Marine[17] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
13 KT |
Bamber Bridge[13] North Ferriby United[21] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
13 KT |
Buxton FC[4] Grantham Town[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
13 KT |
Gainsborough Trinity[8] Basford Utd[2] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
13 KT |
Nantwich Town[10] Hednesford Town[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
13 KT |
Stafford Rangers[12] Farsley Celtic[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
13 KT |
Stalybridge Celtic[7] Scarborough[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
13 KT |
Whitby Town[14] Warrington Town AFC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
13 KT |
Witton Albion[15] Mickleover Sports[19] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:40 |
7 KT |
Jeddah[1] Al Khaleej Club[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:35 |
7 KT |
Al Orubah[15] Al Kawkab[20] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:30 |
7 KT |
Al Jabalain[12] Dhamk[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
7 KT |
Al Nahdha[16] Al Qaisoma[18] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
7 KT |
Al Nojoom[17] Najran[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:45 |
bảng KT |
Al-Wasl[UAE LP-6] Al Ahli Dubai[UAE LP-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:20 |
bảng KT |
Al-Dhafra[UAE LP-14] Emirate[UAE LP-11] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:10 |
bảng KT |
Ajman[UAE LP-9] Al Wehda UAE[UAE LP-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 07:30 |
loại KT |
Nashville Sc[18] Toronto Fc II[33] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 06:00 |
loại KT |
Louisville City[5] Carolina RailHawks[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 05:30 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders[26] New York Red Bulls B[19] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |