KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 03:00 |
Round 2 KT |
Las Palmas[SPA D2-3] Rayo Majadahonda[SPA D2-17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 03:00 |
Round 2 KT |
Elche[SPA D2-18] Granada[SPA D2-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 01:00 |
Round 2 KT |
Numancia[SPA D2-9] Sporting de Gijon[SPA D2-8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 01:00 |
Round 2 KT |
Albacete[SPA D2-5] CD Lugo[SPA D2-13] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 19:30 |
Round 2 KT |
Anadolu Uskudar[TUR 3BC-15] Catalca Spor[TUR 3BB-17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 19:30 |
Round 2 KT |
Nazillispor Karsiyaka |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 19:00 |
Round 2 KT |
Bartinspor Cayirovaspor |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 17:00 |
Round 2 KT |
Yeni Amasya Spor Corum Belediyespor[TUR 3BC-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 22:30 |
27 KT |
KuPS[3] Lahti[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:30 |
27 KT |
Inter Turku[8] VPS Vaasa[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:30 |
27 KT |
HJK Helsinki[1] IFK Mariehamn[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:30 |
27 KT |
Ilves Tampere[5] Honka[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:30 |
27 KT |
SJK Seinajoki[9] TPS Turku[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 01:30 |
7 KT |
Le Mans[3] Tours FC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 06:00 |
20 KT |
Chapecoense SC[19] Atletico Paranaense[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 02:00 |
8th finals KT |
Union Touarga Sport Rabat Difaa Hassani Jdidi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
13/09 22:59 |
8th finals KT |
Olympique de Safi HUSA Hassania Agadir |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 07:00 |
27 KT |
Guarani Sp[7] Juventude[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 18:30 |
21 KT |
Madura United[2] Mitra Kukar[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 16:00 |
21 KT |
Persib Bandung[1] Arema Malang[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 15:30 |
21 KT |
PSM Makassar[6] Barito Putera[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 04:00 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[(A)-9] Cartagines Deportiva SA[(A)-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 02:00 |
6 KT |
El Zamalek[3] Tala Al Jaish[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:59 |
6 KT |
El Ismaily[8] Enppi[9] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Sogdiana Jizak[11] Qizilqum Zarafshon[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Serbia U19 Ấn Độ U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[7] Nasaf Qarshi[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 15:30 |
tháng 9 KT |
Atletico De Kolkata[ISL-9] Jumilla[SPA D34-7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 07:00 |
KT |
Zacatepec[MEX D2(a)-6] Atlas[MEX D1(a)-18] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 01:30 |
KT |
Barracas Central[6] Club Atletico Colegiales[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 03:00 |
regular season KT |
Union Magdalena[2] Tigres FC[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 01:00 |
3 KT |
Al Aqaba Sc[5] Al-Baq'a[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:30 |
3 KT |
That Ras[10] Al-Ahli[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 22:00 |
xuống hạng KT |
Sogdiana Jizak Qizilqum Zarafshon |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 20:00 |
xuống hạng KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Nasaf Qarshi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 22:59 |
28 KT |
Maardu Fc Starbunker[1] Tartu FS Santos[8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 20:30 |
Round 4 KT |
Csikszereda Miercurea Cs Aerostar Bacau |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 20:30 |
Round 4 KT |
Comuna Recea Universitaea Cluj |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 18:45 |
league b KT |
Labsa[7] Iftixor Oltiariq[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 18:30 |
league b KT |
Hotira Namangan[8] Nurafshon[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 18:00 |
league b KT |
Yozyovon[4] Zaamin[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 17:30 |
league b KT |
Lokomotiv Bfk[9] Sherdor Samarqand[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 20:05 |
26 KT |
Dynamos Fc Chapungu United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 15:30 |
bảng miền tây KT |
Cilegon United Psir Rembang |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 15:30 |
bảng miền tây KT |
Perserang Serang Persis Solo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 23:45 |
KT |
Stabaek U19 Follo U19 |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 23:30 |
KT |
Baerum U19 Valerenga U19 |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 19:00 |
8 KT |
Desna Chernihiv U21 Arsenal Kyiv U21 |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 22:50 |
2 KT |
Al Hazm[11] Al Taawon[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:30 |
2 KT |
Al-Fath[10] Al Wehda Mecca[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:25 |
2 KT |
Al Baten[4] Al-Ettifaq[6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/09 21:10 |
4 KT |
Saipa Sardar Bukan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
13/09 21:00 |
4 KT |
Zob Ahan[IRN PR-8] Padideh Mashhad[IRN PR-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 04:30 |
KT |
Internacional Rs Youth[BRA CPY-19] Vitoria Salvador Youth[BRA CPY-113] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 00:30 |
32 KT |
Nữ Atletico Madrid Nữ Manchester City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 00:00 |
32 KT |
Lsk Kvinner Womens Zvezda Irkutsk Womens |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09 22:00 |
32 KT |
Gintra Universitetas Womens[LIT ALW-3] Slavia Praha Womens[CZE W1-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 07:45 |
tứ kết KT |
Atletico Nacional[COL D1(c)-6] Atletico Junior Barranquilla[COL D1(c)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 06:05 |
loại KT |
New York Red Bulls B[16] Toronto Fc II[33] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |