KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
league a KT |
Đức[15] Thụy Sỹ[12] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
league a KT |
Ukraine[24] Tây Ban Nha[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
league c KT |
Montenegro[64] Luxembourg[98] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
league d KT |
Đảo Faroe[110] Andorra[135] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
league d KT |
Liechtenstein[180] San Marino[209] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:00 |
league c KT |
Azerbaijan[114] Đảo Síp[95] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:00 |
league d KT |
Latvia[137] Malta[184] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Boston United[ENG CN-7] Hemel Hempstead Town[ENG CS-19] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Brackley Town[ENG CN-16] Kettering Town[ENG CN-19] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Bristol Manor Farm Cray Wanderers[ENG RYM-7] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], Penalty Kicks[2-4] | |||||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Cambridge City Halesowen Town |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Chester FC[ENG CN-2] Spennymoor Town[ENG CN-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Chichester City Tonbridge Angels[ENG CS-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Chorley[ENG CN-20] York City[ENG CN-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Darlington[ENG CN-21] Tadcaster Albion |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Ebbsfleet United[ENG CS-3] Chippenham Town[ENG CS-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[8-9] | |||||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Farsley Celtic[ENG CN-15] AFC Fylde[ENG CN-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Fc United Of Manchester[ENG-N PR-16] Alfreton Town[ENG CN-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Guiseley[ENG CN-8] Matlock Town[ENG-N PR-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Hampton & Richmond[ENG CS-17] AFC Hornchurch |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | |||||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Ilkeston Town Alvechurch[ENG-S CE-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Leiston Fc[ENG-S CE-21] AFC Telford United[ENG CN-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[9-8] | |||||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Marine Nantwich Town[ENG-N PR-6] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Oxford City[ENG CS-4] Tamworth[ENG-S CE-6] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Slough Town[ENG CS-11] Bath City[ENG CS-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Southport FC[ENG CN-14] South Shields[ENG-N PR-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
St Albans City[ENG CS-6] Mickleover Sports[ENG-N PR-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Taunton Town[ENG-S PR-6] Truro City[ENG-S PR-2] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Weston Super Mare[ENG-S PR-12] Larkhall Athletic |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Peterborough Sports Banbury United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-7] | |||||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Bedfont Canvey Island |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Bury Nuneaton Town |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Hayes&Yeading Chipstead |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Christchurch Dulwich Hamlet |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | |||||
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Stafford Rangers Hereford |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Whyteleafe Concord Rangers |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Haringey Borough Bracknell Town |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
3 qualifying KT |
Braintree Town[ENG CS-20] Maldon&Tiptree |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
3 qualifying KT |
Sholing Walton Casuals[ENG-S PR-14] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
3 qualifying KT |
Wimborne Town Maidstone United |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-1] | |||||
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
4 KT |
Oxford United[11] Crewe Alexandra[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Nam Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:30 |
1 KT |
Chile[17] Colombia[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
1 KT |
Peru[21] Brazil[3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
1 KT |
Venezuela[25] Paraguay[41] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:00 |
1 KT |
Ecuador[63] Uruguay[5] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
1 KT |
Bolivia[75] Argentina[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
1 KT |
Bergama Belediyespor[TUR 3BD-8] Vestel Manisaspor[TUR 3BA-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
Hacettepe 1945[TUR 3BC-13] Ankara Adliyespor[TUR 3BA-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
1 KT |
Carsambaspor[TUR 3BC-5] Yimpas Yozgatspor[TUR 3BB-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:30 |
4 KT |
Synot Slovacko[10] Pribram[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
12 KT |
Cork City[10] Dundalk[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
2 KT |
Go Ahead Eagles[17] De Graafschap[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
10 KT |
Concarneau[10] Le Mans[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Bastia CA[14] Villefranche[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Orleans US 45[8] Red Star 93[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Sete FC[13] Bourg Peronnas[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Lyon la Duchere[17] Cholet So[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Stade Briochin[12] Annecy[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
10 KT |
Avranches[3] Quevilly[4] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 04:00 |
11 KT |
Flamengo[3] Goias[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
2 KT |
The New Saints[1] Connah's QN[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:30 |
15 KT |
Baltika[7] Chertanovo Moscow[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:30 |
15 KT |
Torpedo Moscow[9] Dinamo Briansk[15] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
15 KT |
Fakel Voronezh[17] Alania[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
15 KT |
Veles Moscow[5] Pari Nizhny Novgorod[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
15 KT |
Shinnik Yaroslavl[20] Neftekhimik Nizhnekamsk[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
15 KT |
Chayka K Sr[10] Gazovik Orenburg[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
15 KT |
Krylya Sovetov Samara[3] Spartak Moscow II[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:30 |
15 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[12] Tekstilshchik Ivanovo[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
15 KT |
Irtysh 1946 Omsk Akron Togliatti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
15 KT |
Krasnodar II[11] Tom Tomsk[22] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:30 |
15 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[13] Yenisey Krasnoyarsk[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
3 KT |
Walsall[14] Leyton Orient[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
3 KT |
Cheltenham Town[11] Grimsby Town[23] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
6 KT |
NK Aluminij[9] Koper[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:30 |
16 KT |
Guarani Sp[3] Cuiaba[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:15 |
16 KT |
Avai[13] CSA Alagoas AL[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
bảng KT |
Hearts[SCO PR-12] Raith Rovers[SCO L1-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Brora Rangers[SCO HL-1] Cove Rangers[SCO L1-10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-6] | |||||
14/10 01:45 |
bảng KT |
Forfar Athletic[SCO L1-5] Hibernian FC[SCO PR-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Dundee United[SCO PR-7] Kelty Hearts |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Peterhead[SCO L1-8] Brechin City[SCO L2-1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Montrose[SCO L1-9] Elgin City[SCO L2-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Ross County[SCO PR-8] Arbroath[SCO CH-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Falkirk[SCO L1-1] Clyde[SCO L1-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Kilmarnock[SCO PR-5] Dunfermline[SCO CH-5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Greenock Morton[SCO CH-7] Queens Park[SCO L2-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Queen of South[SCO CH-9] Partick Thistle[SCO L1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-3] | |||||
14/10 01:45 |
bảng KT |
Alloa Athletic[SCO CH-8] Edinburgh City[SCO L2-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
bảng KT |
Ayr Utd[SCO CH-4] Annan Athletic[SCO L2-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
bảng KT |
Stenhousemuir[SCO L2-7] Airdrie United[SCO L1-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
bảng KT |
Stranraer[SCO L2-3] Albion Rovers[SCO L2-8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[14-15] | |||||
14/10 00:30 |
bảng KT |
Inverness C.T.[SCO CH-2] Cowdenbeath[SCO L2-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:00 |
tháng 10 KT |
Costa Rica[46] Panama[81] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Mexico[11] Algeria[35] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Senegal[20] Mauritania[100] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Nigeria[31] Tunisia[27] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Ma rốc[43] Democratic Rep Congo[56] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Niger[112] Sierra Leone[118] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Gambia[159] Guinea[74] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Cameroon[53] South Sudan[168] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Bulgaria U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Angola Mozambique |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:45 |
tháng 10 KT |
Nhật Bản[28] Bờ Biển Ngà[61] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Mali[56] Iran[33] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Kenya[107] Zambia[88] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
18 KT |
Ahal Sagadam |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 17:00 |
promotion round KT |
Bình Định[3] Bình Phước[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
promotion round KT |
Khánh Hòa[2] An Giang[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
promotion round KT |
PVF CAND[4] Bà Rịa Vũng Tàu[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
relegation round KT |
Cần Thơ FC[10] Huế[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
relegation round KT |
Tây Ninh[8] Đồng Tháp[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:30 |
relegation round KT |
Đắk Lắk[9] Đồng Tâm Long An[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
9 KT |
SC Weiz[M-5] Sturm Graz Amat.[M-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
league a KT |
Ekibastuzets[A-6] Maktaaral[A-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
league b KT |
Bolat Temirtau[B-7] Zhetysu Ii[B-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
league a KT |
Arys[A-3] Altay Spor Kulubu[A-5] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
league b KT |
Sdyushor 8[B-3] Akzhayik Oral[B-2] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
league a KT |
Tarlan Shymkent[A-2] Baykonur[A-7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
league b KT |
Akademiya Ontustik[B-4] Kairat Academy[B-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:05 |
apertura KT |
Club Chivas Tapatio[(a)-14] Cancun[(a)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:05 |
KT |
Pumas Tabasco[(a)-13] Tlaxcala[(a)-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
apertura KT |
CF Atlante[(a)-2] Tampico Madero[(a)-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
KT |
Radnicki Lukavac FK Sarajevo[BOS PL-1] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
1 KT |
Leotar Krupa[BOS PL-11] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:30 |
11 KT |
Kamaz[U-5] Ural 2[U-9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
11 KT |
Zvezda Perm[U-6] Volga Ulyanovsk[U-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
11 KT |
Zenit-Izhevsk[U-12] Chelyabinsk[U-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
11 KT |
FK Tyumen[U-1] Volna Nizhegorodskaya[U-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
11 KT |
Krylya Sovetov Samara B[U-15] Nosta Novotroitsk[U-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
11 KT |
Torpedo Vladimir[W-5] Dolgiye Prudy[W-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
11 KT |
Dynamo Moscow B[W-6] Luki Energiya[W-8] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
11 KT |
Leningradets[W-4] Dnepr Smolensk[W-13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
11 KT |
Rodina Moskva[W-3] Volga Tver[W-2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
11 KT |
Znamya Truda[W-11] Zvezda Sint Petersburg[W-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:00 |
11 KT |
Zenit Irkutsk[W-12] Lokomotiv Moscow B[W-9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:00 |
11 KT |
FK Chita[W-16] Murom[W-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:15 |
regular season KT |
Leones[(a)-5] Orsomarso[(a)-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
regular season KT |
Real Santander[(a)-12] Tigres FC[(a)-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
regular season KT |
Barranquilla[(a)-15] Valledupar[(a)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
regular season KT |
Bogota[(a)-6] Real Cartagena[(a)-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
4 KT |
Nomme JK Kalju[EST D1-3] Tallinna Jk Piraaja |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
KT |
IF Fuglafjordur[6] B36 Torshavn[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:45 |
groups KT |
Qatar SC Al Khor SC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:45 |
groups KT |
Al-Sailiya Al-Sadd |
4 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:30 |
groups KT |
Al-Wakra Al Duhail Lekhwia |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 17:00 |
league a KT |
Neftchi Fargona[2] Shurtan Guzor[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
bảng KT |
Anh U21[C1] Thổ Nhĩ Kỳ U21[C6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
bảng KT |
Kosovo U21 Andorra U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
bảng KT |
Gibraltar U21 Bồ Đào Nha U21 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
bảng KT |
Na Uy U21 Belarus U21 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
bảng KT |
Romania U21 Malta U21 |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
bảng KT |
Bắc Ireland U21 Ukraine U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:45 |
bảng KT |
Tây Ban Nha U21[F1] Kazakhstan U21[F4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:30 |
bảng KT |
Thụy Điển U21 Armenia U21 |
10 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:15 |
bảng KT |
Đức U21 Bosnia Herzegovina U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
bảng KT |
Thụy Sỹ U21 Liechtenstein U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
bảng KT |
Ba Lan U21 Bulgaria U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
bảng KT |
Đảo Faroe U21[F6] Montenegro U21[F5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
bảng KT |
Đảo Síp U21[G5] Hà Lan U21[G1] |
0 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
bảng KT |
Đan Mạch U21 Phần Lan U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
bảng KT |
San Marino U21 Scotland U21 |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
bảng KT |
Lithuania U21 CH Séc U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
bảng KT |
Luxembourg U21 Iceland U21 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
bảng KT |
Georgia U21 Azerbaijan U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
bảng KT |
Italy U21 CH Ireland U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
bảng KT |
Hy Lạp U21 Croatia U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
bảng KT |
Latvia U21 Nga U21 |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
bảng KT |
Moldova U21 Bỉ U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
bảng KT |
Estonia U21 Serbia U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
bảng KT |
FYR Macedonia U21[F3] Israel U21[F2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
KT |
ACS Poli Timisoara Becicherecu Mic |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Viitorul Selimbar Minerul Costesti |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Bucovina Radauti Pascani |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:30 |
KT |
SC Mannsdorf[E-7] Mauerwerk[E-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
Stripfing[E-6] Team Wiener Linien[E-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
KT |
Sv Seekirchen[WS-4] Tsv St Johann[WS-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
KT |
Bad Sauerbrunn Deutschkreutz |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
south division KT |
Crawley Town[ENG L2-7] Arsenal U21[ENG U21B-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
4 KT |
Altrincham[18] Solihull Moors[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Barnet[14] Weymouth[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Dover Athletic[13] Aldershot Town[22] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Halifax Town[7] Yeovil Town[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Hartlepool United FC[3] Bromley[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Kings Lynn[5] Boreham Wood[21] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Sutton United[2] Notts County[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Torquay United[9] Chesterfield[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Wealdstone[16] Stockport County[11] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Woking[4] Dagenham and Redbridge[23] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
4 KT |
Buxton FC[9] Scarborough[2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Atherton Collieries[21] Ashton United[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
3 KT |
Radcliffe Borough[15] Bamber Bridge[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
4 KT |
Morpeth Town[7] Warrington Town AFC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
KT |
Stafford Rangers[21] Lancaster City[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:15 |
34 KT |
Ahli Atbara Hay Al Arab |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:30 |
apertura KT |
Sport Huancayo[9] Binacional[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:15 |
apertura KT |
Alianza Lima[13] Dep. San Martin[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
apertura KT |
Cusco FC[16] Deportivo Municipal[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
15 KT |
Union San Felipe[2] Cd Magallanes[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 10:00 |
18 KT |
Verspah Oita[2] Yokogawa Musashino[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |