KQBD World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 22:00 |
bảng KT |
Nga Saudi Arabia |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Saudi Arabia) First Corner Kick(Russia) First Yellow Card(Russia) (6) Corner Kicks (2) (1) Yellow Cards (1) (3) Offsides (1) (3) Substitutions (3) | |||||
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 02:15 |
9 KT |
Fjolnir Grindavik |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:15 |
9 KT |
Keflavik KR Reykjavik |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:15 |
9 KT |
Hafnarfjordur FH Vikingur Reykjavik |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 01:00 |
9 KT |
Ka Akureyri Stjarnan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 00:00 |
1 KT |
Halmstads Helsingborg IF |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 07:00 |
11 KT |
Guarani Sp Sao Bento |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 22:00 |
16 KT |
Spyris Kaunas Trakai Riteriai |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 23:30 |
4 KT |
Stromsgodset Ranheim IL |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 22:59 |
4 KT |
Tromso IL Valerenga |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 20:00 |
bán kết KT |
Kairat Almaty Irtysh Pavlodar |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 19:30 |
bán kết KT |
Shakhtyor Karagandy FK Atyrau |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 22:30 |
8 KT |
Haka Klubi 04 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 01:00 |
Round 2 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii Laanemaa Haapsalu |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-5] | |||||
15/06 00:00 |
Round 2 KT |
Rumori Calcio Raplamaa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 23:30 |
Round 2 KT |
JK Sillamae Kalev Anija United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-1] | |||||
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 22:00 |
32 KT |
Slavoj Vysehrad Dobrovice |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 02:15 |
7 KT |
Leiknir F Volsungur Husavik |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:15 |
7 KT |
Umf Afturelding Kari Akranes |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 22:10 |
1 KT |
Shukura Kobuleti Norchi Dinamoeli Tbilisi |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 20:00 |
1 KT |
Gardabani Imereti Khoni |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 20:00 |
1 KT |
Liakhvi Tskhinvali Algeti Marneuli |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 20:00 |
1 KT |
WIT Georgia Tbilisi Dinamo Batumi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 20:00 |
1 KT |
Margveti 2006 Telavi |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 06:00 |
2 KT |
Union Espanola General Velasquez |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 00:00 |
11 KT |
Kramfors Alliansen Harnosands FF |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |