KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 23:30 |
17 KT |
Arsenal[9] Manchester City[3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
17 KT |
Manchester United[5] Everton[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
17 KT |
Wolves[6] Tottenham Hotspur[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
17 KT |
Valencia[8] Real Madrid[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:30 |
17 KT |
Sevilla[3] Villarreal[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
17 KT |
Espanyol[20] Real Betis[11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
17 KT |
Celta Vigo[18] Mallorca[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
17 KT |
Getafe[5] Valladolid[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:45 |
16 KT |
Fiorentina[13] Inter Milan[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:00 |
16 KT |
AS Roma[5] Spal[20] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
16 KT |
Juventus[2] Udinese[16] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
16 KT |
Bologna[12] Atalanta[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
16 KT |
AC Milan[10] US Sassuolo Calcio[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:30 |
16 KT |
Hellas Verona[11] Torino[9] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
15 KT |
Schalke 04[4] Eintr Frankfurt[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:30 |
15 KT |
Wolfsburg[9] Monchengladbach[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
KT |
Saint-Etienne[8] Paris Saint Germain[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:59 |
KT |
Lyon[7] Stade Rennais FC[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
KT |
Bordeaux[5] Strasbourg[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
16 KT |
Salernitana[14] Crotone[7] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
16 KT |
Cremonese[16] Perugia[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
16 KT |
Cosenza[17] Pordenone[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:45 |
17 KT |
AZ Alkmaar[2] Ajax Amsterdam[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:45 |
17 KT |
Heracles Almelo[7] Utrecht[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:30 |
17 KT |
Feyenoord Rotterdam[8] PSV Eindhoven[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:15 |
17 KT |
Emmen[13] Sparta Rotterdam[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:00 |
20 KT |
Fuenlabrada[4] Almeria[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:00 |
20 KT |
Elche[7] Las Palmas[8] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:00 |
20 KT |
CD Lugo[17] Sporting de Gijon[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
20 KT |
Real Oviedo[16] Cadiz[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
20 KT |
Extremadura[21] Malaga[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 19:30 |
17 KT |
Nurnberg[16] Holstein Kiel[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:30 |
17 KT |
SV Sandhausen[8] Hamburger[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:30 |
17 KT |
VfL Osnabruck[5] Dynamo Dresden[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
14 KT |
Sporting Braga[7] Pacos Ferreira[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:30 |
14 KT |
Gil Vicente[10] Vitoria Guimaraes[5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
14 KT |
Moreirense[13] Belenenses[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
18 KT |
Celtic[1] Hibernian FC[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
18 KT |
Motherwell FC[3] Glasgow Rangers[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 14:30 |
10 KT |
Newcastle Jets FC[8] Melbourne City[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:00 |
19 KT |
Oostende[14] Gent[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:00 |
19 KT |
Club Brugge[1] KV Mechelen[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:30 |
19 KT |
Standard Liege[3] Anderlecht[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
18 KT |
Lugano Young Boys |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
18 KT |
Luzern Basel |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
18 KT |
Sion Neuchatel Xamax |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
20 KT |
Midtjylland[1] Aarhus AGF[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
20 KT |
Brondby[4] Hobro I.K.[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
20 KT |
Lyngby[9] Silkeborg IF[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
20 KT |
Randers FC[7] Esbjerg FB[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
20 KT |
Horsens[11] Sonderjyske[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:59 |
20 KT |
Slavia Praha[1] Budejovice[7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:30 |
20 KT |
Viktoria Plzen[2] Teplice[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:59 |
15 KT |
Besiktas[2] Yeni Malatyaspor[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:30 |
15 KT |
Sivasspor[1] Fenerbahce[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
15 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[11] Kayserispor[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 23:30 |
19 KT |
Jagiellonia Bialystok Lechia Gdansk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
19 KT |
Korona Kielce Cracovia Krakow |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:30 |
19 KT |
Piast Gliwice LKS Lodz |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
13 KT |
SC Farense[1] Feirense[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
13 KT |
SC Covilha[6] Academica Coimbra[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:15 |
13 KT |
UD Oliveirense[16] Penafiel[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 01:15 |
14 KT |
Maccabi Netanya[7] Hapoel Tel Aviv[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:00 |
14 KT |
Ashdod MS[9] Hapoel Hadera[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:30 |
regular season KT |
Panaitolikos Agrinio[14] PAOK Saloniki[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:30 |
regular season KT |
Asteras Tripolis[12] Olympiakos[1] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:15 |
regular season KT |
Volos Nfc[11] Panionios[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
regular season KT |
Larisa[5] PAE Atromitos[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
13 KT |
Nea Salamis[7] Omonia Nicosia FC[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
13 KT |
EN Paralimni[11] AEL Limassol[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
16 KT |
Diosgyor[9] Ferencvarosi TC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 01:30 |
21 KT |
Viitorul Constanta[3] Steaua Bucuresti[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:59 |
21 KT |
Chindia Targoviste[11] Hermannstadt[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
12 KT |
Ordino[7] Ue Engordany[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
12 KT |
Santa Coloma[1] Inter Club Escaldes[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
12 KT |
Ce Carroi[8] UE Sant Julia[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
12 KT |
UE Santa Coloma Atletic Escaldes |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:30 |
20 KT |
Slavia Sofia[5] Ludogorets Razgrad[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:15 |
20 KT |
Lokomotiv Plovdiv[3] Levski Sofia[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 17:00 |
20 KT |
Vitosha Bistritsa[14] Botev Plovdiv[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:00 |
8 KT |
Bengaluru[2] Mumbai City[7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:00 |
6 KT |
Crvena Zvezda[3] Cukaricki[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
6 KT |
Radnik Surdulica[13] Partizan Belgrade[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:59 |
18 KT |
LASK Linz[2] Sturm Graz[5] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:30 |
18 KT |
Austria Wien[7] Wolfsberger AC[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:30 |
18 KT |
WSG Wattens[11] Mattersburg[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 15:30 |
KT |
Real Kashmir[9] Churchill Brothers[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 23:30 |
19 KT |
Hajduk Split[2] Istra 1961[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
19 KT |
ZNK Osijek[4] Slaven Belupo Koprivnica[7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 23:30 |
9 KT |
Banni Yas[10] Hatta[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 23:30 |
9 KT |
Al Nasr Dubai[4] Al-Sharjah[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
9 KT |
Al-Jazira UAE[4] Ahli Al-Fujirah[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
9 KT |
Ajman[11] Al Ain[3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
9 KT |
Al-Dhafra[11] Ittihad Kalba[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:59 |
7 KT |
Wydad Casablanca[3] Forces Armee Royales[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
7 KT |
Rcoz Oued Zem[14] RCA Raja Casablanca Atlhletic[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
18 KT |
Vaduz[3] Sc Kriens[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
18 KT |
Aarau[7] Chiasso[10] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:30 |
18 KT |
Wil 1900[5] Winterthur[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
18 KT |
Dnipro-1[8] PFC Oleksandria[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
18 KT |
Desna Chernihiv[4] Dynamo Kyiv[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
18 KT |
Vorskla Poltava[12] Karpaty Lviv[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 18:30 |
33 KT |
PSM Makassar[9] Pss Sleman[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
KT |
Kingstonian Woking |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 05:30 |
grand final(a) KT |
Herediano[(A)-3] Alajuelense[(A)-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
chung kết KT |
Delfin SC[4] Liga Dep. Universitaria Quito[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], Penalty Kicks[2-1] | |||||
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 06:00 |
Semifinal(A) KT |
Alianza[(a)-1] Sonsonate[(a)-4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 04:00 |
Semifinal(A) KT |
CD FAS[(a)-2] Santa Tecla[(a)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 06:30 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[(a)-7] Nacional Potosi[(a)-3] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 06:30 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[(c)-7] Nacional Potosi[(c)-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/12 04:15 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann[(c)-2] The Strongest[(c)-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 04:15 |
clausura KT |
Royal Pari[(c)-9] Sport Boys Warnes[(c)-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 03:00 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-1] Aurora[(c)-13] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
clausura KT |
Destroyers[(c)-14] Club Guabira[(c)-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
clausura KT |
Real Potosi[(c)-11] San Jose[(c)-4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:30 |
quarterfinals(a) KT |
Antigua Gfc[4] Deportivo Sanarate[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:30 |
8 KT |
Al Ahly[3] Haras El Hedoud[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
8 KT |
Smouha SC[6] Aswan[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:30 |
8 KT |
Zed El Ismaily |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
13 KT |
Hamrun Spartans[6] Valletta FC[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
13 KT |
Sliema Wanderers FC[9] Floriana[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:30 |
11 KT |
Zebbug Rangers[7] Vittoriosa Stars[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:15 |
11 KT |
Pieta Hotspurs[6] Zejtun Corinthians[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 17:00 |
11 KT |
Qormi[11] Mqabba[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 04:30 |
tháng 12 KT |
Nữ Brazil[11] Mexico Womens[27] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:59 |
tháng 12 KT |
Mypa[FIN D2-9] HIFK[FIN D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Al Salt[JOR D1-5] Al Karmel[JOR D2-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:00 |
12 KT |
Ionikos Aspropyrgos Enosis |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
12 KT |
ASK Olympiakos Volou Triglia |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
12 KT |
Thesprotos Kalamata Ao |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
12 KT |
Veria FC Niki Volou |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
12 KT |
Trikala Ialysos |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
12 KT |
Diagoras Rodos Nea Kavala |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 19:00 |
15 KT |
Grbalj Radanovici[10] FK Buducnost Podgorica[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:00 |
19 KT |
SpVgg Unterhaching[5] MSV Duisburg[1] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
19 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[18] Carl Zeiss Jena[20] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 18:30 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-7] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-14] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:30 |
7 KT |
Al Salmiyah Al Sahel |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:05 |
7 KT |
Kazma Al Ttadamon |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 19:00 |
KT |
FK Sutjeska Niksic[MNE D1-2] Zeta[MNE D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
KT |
OFK Petrovac[MNE D1-9] Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
13 KT |
Primeiro 1 De Agosto Academica Lobito |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
15 KT |
Cuando Cubango Sagrada Esperanca |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 06:00 |
serie final KT |
Caracas FC[2] Estudiantes Merida[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Capiata[9] Libertad Asuncion[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 04:00 |
clausura KT |
Sportivo San Lorenzo[10] Ca River Plate Asuncion[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Santani[11] Sportivo Luqueno[12] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 04:00 |
clausura KT |
Cerro Porteno[3] General Diaz[8] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 04:00 |
clausura KT |
Guarani CA[4] Nacional Asuncion[6] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:59 |
15 KT |
Altinordu[16] Bursaspor[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:30 |
15 KT |
Balikesirspor[9] Akhisar Bld.Geng[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
15 KT |
Keciorengucu[6] Hatayspor[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
15 KT |
Umraniyespor[5] Osmanlispor[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
closing KT |
St Gilloise[4] KSC Lokeren[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
12 KT |
Club Africain[1] Club Sportif Sfaxien[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
12 KT |
Chebba Us Ben Guerdane |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
12 KT |
Cs. Hammam-lif[12] Us Tataouine[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
12 KT |
J.s. Kairouanaise[11] C. A. Bizertin[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
12 KT |
Stade Tunisien[4] Es Du Sahel[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:59 |
21 KT |
Ajka Duna Aszfalt Tvse |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
21 KT |
Vac-Dunakanyar[19] Csakvari Tk[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
21 KT |
Bekescsaba[10] Kazincbarcika[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
21 KT |
Budaorsi Sc[13] MTK Hungaria FC[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
21 KT |
Dorogi[8] Nyiregyhaza[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
21 KT |
Siofok[7] Szombathelyi Haladas[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
21 KT |
Soroksar[12] Vasas[6] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
21 KT |
Szolnoki MAV Budafoki Mte |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:00 |
KT |
Sabail Zira |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
KT |
Gilan Gabala Sabah Fk Baku |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:00 |
2a fase group a KT |
Folgore/falciano Cailungo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
2a fase group a KT |
Tre Fiori Ss Virtus |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
2a fase group a KT |
SP La Fiorita SP Libertas |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
2a fase group a KT |
Tre Penne SS Murata |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:00 |
9 KT |
Apollon Kalamaria[11] Panahaiki-2005[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:45 |
9 KT |
Apollon Larissas[3] Apollon Smirnis[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
9 KT |
Giorgos Karaiskakis[4] Platanias FC[5] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 07:00 |
18 KT |
Harbour View Arnett Gardens |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 03:00 |
18 KT |
Molynes United Mount Pleasant |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 03:00 |
18 KT |
Dunbeholden Waterhouse |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 03:00 |
18 KT |
University Of West Indies Uwi Portmore United |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 03:00 |
18 KT |
Vere United Humble Lions |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 13:30 |
groups KT |
Leeman Hong Kong Rangers FC |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:00 |
34 KT |
Black Rhinos Fc Manica Diamonds |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:30 |
14 KT |
Richards Bay[8] Ajax Cape Town[3] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:00 |
16 KT |
Rupel Boom[6] Seraing United[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
16 KT |
Urs Lixhe Lanaye[10] Royal Olympic Club Charleroi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 5 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:30 |
KT |
Hauts Lyonnais Chambery So |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
chung kết KT |
Nacional Montevideo[(A)-3] CA Penarol[(A)-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:00 |
KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[4] Nữ Sc Sand[7] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
KT |
Nữ Sc Freiburg[8] Nữ Bayer Leverkusen[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
KT |
Nữ Ff Usv Jena[12] Nữ Turbine Potsdam[5] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
8 KT |
Kwara United Heartland |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
8 KT |
Plateau United Ifeanyi Ubah |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
8 KT |
Jigawa Golden Stars Warri Wolves |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
8 KT |
Lobi Stars Abia Warriors |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
8 KT |
Dakkada Enyimba International |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
8 KT |
Rivers United Katsina United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:45 |
8 KT |
Adamawa United Sunshine Stars |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 14:30 |
KT |
Yau Tsim Mong Ft[8] Mutual Football Club[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 14:30 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc[11] Sham Shui Po[14] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
16 KT |
Alamal Atbara Al Merreikh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 23:30 |
16 KT |
Al Hilal Omdurman Hilal Obayed |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 23:30 |
16 KT |
Ahli Shandi Ahli Al Khartoum |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đông Á EAFF Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 14:15 |
final round KT |
Nữ Hàn Quốc Nữ Đài Loan |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:30 |
chung kết KT |
Alianza Lima[(c)-1] Binacional[(c)-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |