KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
bảng KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] Napoli[ITA D1-4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
bảng KT |
Genk[BEL D1-5] Liverpool[ENG PR-1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
bảng KT |
Inter Milan[ITA D1-2] Borussia Dortmund[GER D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
bảng KT |
Slavia Praha[CZE D1-1] Barcelona[SPA D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
bảng KT |
SL Benfica[POR D1-2] Lyon[FRA D1-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
bảng KT |
Lille[FRA D1-5] Valencia[SPA D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:55 |
bảng KT |
RB Leipzig[GER D1-5] Zenit St.Petersburg[RUS PR-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:55 |
bảng KT |
Ajax Amsterdam[HOL D1-1] Chelsea[ENG PR-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:00 |
26 KT |
Viettel[9] Đà Nẵng[7] |
5 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
26 KT |
Becamex Bình Dương[4] Thanh Hóa[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
26 KT |
Hải Phòng[12] Tp Hồ Chí Minh[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
26 KT |
Quảng Nam[6] Sông Lam Nghệ An[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
26 KT |
Sài Gòn FC[8] Nam Định[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
26 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[10] Khánh Hòa[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
26 KT |
Quảng Ninh[3] Hà Nội[1] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
13 KT |
Fulham[10] Luton Town[16] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:45 |
13 KT |
Nottingham Forest[4] Hull City[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:45 |
13 KT |
Derby County[15] Wigan Athletic[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:45 |
13 KT |
Huddersfield Town[22] Middlesbrough[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:45 |
13 KT |
Bristol City[9] Charlton Athletic[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
15 KT |
Coventry[6] Fleetwood Town[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:45 |
15 KT |
Ipswich[1] Rotherham United[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:45 |
15 KT |
Peterborough United[3] Accrington Stanley[21] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:00 |
bán kết KT |
Guangzhou Evergrande FC[CHA CSL-1] Urawa Red Diamonds[JPN D1-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 07:30 |
bán kết KT |
Flamengo[BRA D1-1] Gremio[BRA D1-7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:30 |
uefa cup qualific.po KT |
HJK Helsinki[4] Lahti[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
23/10 22:30 |
uefa cup qualific.po KT |
IFK Mariehamn[6] HIFK[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 09:00 |
tứ kết KT |
Seattle Sounders Real Salt Lake |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 06:15 |
tứ kết KT |
New York City Fc Toronto FC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
2 KT |
El Ismaily Al-Jazira UAE |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:30 |
2 KT |
Al-Wasl Al Ittihad |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 21:00 |
1 KT |
Goa[6] Chennai Titans[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
19 KT |
Torpedo Moscow[1] Chayka K Sr[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
19 KT |
Chertanovo Moscow[4] Tekstilshchik Ivanovo[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:40 |
19 KT |
FK Khimki[2] Torpedo Armavir[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:30 |
19 KT |
Shinnik Yaroslavl[7] Baltika[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
19 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[6] SKA Energiya Khabarovsk[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
19 KT |
Rotor Volgograd[3] Luch-Energiya[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:00 |
19 KT |
Krasnodar II[15] Pari Nizhny Novgorod[11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
19 KT |
Spartak Moscow II[17] Fakel Voronezh[20] |
7 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
19 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[16] Avangard[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
19 KT |
Tom Tomsk[9] Mordovia Saransk[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
tứ kết KT |
Maghrib Association Tetouan Rcoz Oued Zem |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
tứ kết KT |
Tas De Casablanca Itihad Khemisset |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:30 |
10 KT |
Mamelodi Sundowns[3] Highlands Park[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
4 KT |
MCO Mouloudia Oujda[3] Wydad Casablanca[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 21:15 |
groups a KT |
Al Talaba[18] Naft Al Basra[16] |
4 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
groups a KT |
Al-Hudod[16] Al Najaf[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 05:15 |
31 KT |
Sport Club Recife[2] Parana PR[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:30 |
24 KT |
Bhayangkara Surabaya United[10] Persib Bandung[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 15:30 |
24 KT |
Persela Lamongan[17] Persebaya Surabaya[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:00 |
11 KT |
KF Trepca 89 Kf Ferizaj |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
11 KT |
Gjilani Kf Llapi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
11 KT |
Kf Drenica Srbica Dukagjini |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:00 |
28 KT |
Jelgava[7] Riga Fc[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 04:00 |
26 KT |
Olmedo Riobamba Independiente Jose Teran |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 08:30 |
Apertura KT |
Isidro Metapan[(a)-5] CD FAS[(a)-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 08:20 |
Apertura KT |
Sonsonate[(a)-2] Cd El Vencedor[(a)-3] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 04:30 |
Apertura KT |
Independiente San Vicente[(a)-10] Once Municipal[(a)-12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 04:15 |
Apertura KT |
Aguila[(a)-9] Cd Chalatenango[(a)-7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 03:45 |
Apertura KT |
Municipal Limeno[(a)-6] Santa Tecla[(a)-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 09:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[6] Santa Lucia Cotzumalguapa[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 07:00 |
apertura KT |
Coban Imperial[3] Siquinala FC[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 04:40 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate[4] Guastatoya[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 04:00 |
apertura KT |
Csyd Mixco[11] Antigua Gfc[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
apertura KT |
CD Puerto de Iztapa[9] Xelaju MC[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[7] CSD Municipal[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 06:00 |
31 KT |
CD Clan Juvenil Orense SC |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 03:30 |
31 KT |
Santo Domingo Gualaceo SC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 03:15 |
31 KT |
CD Independiente Juniors Pottu via HO |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 03:00 |
31 KT |
Cds Santa Rita Liga de Loja |
3 0 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:45 |
31 KT |
Manta Atletico Porteno |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
tháng 10 KT |
El Ismaily[EGY D1-9] Al-Jazira UAE[UAE LP-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Al-Wasl[UAE LP-14] Al Ittihad[KSA PR-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:40 |
tháng 10 KT |
Khaitan Al Fahaheel Sc |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:00 |
loại KT |
Na uy U17 Áo U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
loại KT |
Malta U17 Bulgaria U17 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
1 domestic champions KT |
Glasgow Rangers U19 Young Boys U19 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:30 |
1 domestic champions KT |
Midtjylland U19 Elfsborg U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
1 domestic champions KT |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 Astana U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
1 domestic champions KT |
Sheriff U19 Shkendija Tirane U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
1 domestic champions KT |
Liepaja Metalurgs U19 Porto U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
1 domestic champions KT |
Brodarac U19 Stade Rennais Fc U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
1 domestic champions KT |
Ludogorets Razgrad U19 Slovan Bratislava U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
23/10 22:00 |
1 domestic champions KT |
Paok Saloniki U19 Bohemians U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:30 |
1 domestic champions KT |
Levadia Tallinn U19 Ia Akranes U19 |
1 12 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
bảng KT |
Inter Milan U19 Dortmund U19 |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
bảng KT |
Benfica U19 Lyonnais U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
1 domestic champions KT |
Korona Kielce U19 Zaragoza U19 |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:00 |
bảng KT |
Red Bull Salzburg U19 Napoli U19 |
7 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:30 |
1 domestic champions KT |
Shkendija U19 Dynamo Kyiv U19 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:30 |
1 domestic champions KT |
Zrinjski Mostar U19 Mtk Budapest Fc U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
bảng KT |
Slavia Praha u19[CZE U19-4] Barcelona U19[SPA LU19-7] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
bảng KT |
Ajax Amsterdam U19[HY U19-1] Chelsea U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
bảng KT |
Genk U19 Liverpool U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
bảng KT |
Rb Leipzig U19 Zenit St.Petersburg U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
bảng KT |
Lille U19 Valencia U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 09:00 |
KT |
Cimarrones De Sonora[MEX D2(a)-4] Puebla[MEX D1(a)-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 09:00 |
KT |
Zacatepec[MEX D2(a)-1] Pachuca[MEX D1(a)-8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 07:00 |
KT |
Leones Univ Guadalajara[MEX D2(a)-8] Monterrey[MEX D1(a)-14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:30 |
9 KT |
Malavan[17] Esteghlal Khozestan[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
9 KT |
Mes Krman[10] Fajr Sepasi[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
9 KT |
Oxin Alborz Khooshe Talaee Saveh |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
KT |
Glenavon Lurgan[NIR D1-9] Newry City[NIR CH-4] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:30 |
KT |
Iskra Danilovgrad[MNE D1-3] Grbalj Radanovici[MNE D1-9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
KT |
Lovcen Cetinje[MNE D2-10] FK Sutjeska Niksic[MNE D1-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
KT |
Zeta[MNE D1-4] Ibar Rozaje[MNE D2-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
KT |
Mladost Podgorica[MNE D1-7] Petnjica |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
KT |
FK Buducnost Podgorica[MNE D1-1] Rudar Pljevlja[MNE D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
KT |
Drezga[MNE D2-8] OFK Petrovac[MNE D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-0], 2 lượt trận [2-2], Penalty [9-10], OFK Petrovac thắng | |||||
23/10 18:30 |
KT |
Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-5] Bokelj Kotor[MNE D2-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 21:30 |
9 KT |
Interclube Luanda Petro Atletico De Luanda |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:30 |
9 KT |
Estrela Clube 1 De Maio Desportivo Huila |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
9 KT |
Recreativo Caala Academica Lobito |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
9 KT |
Cuando Cubango Recreativo Libolo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
9 KT |
Ferroviario Do Huambo Wiliete |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
9 KT |
Bravos Do Maquis Primeiro 1 De Agosto |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
9 KT |
Sagrada Esperanca Progresso Sambizanga |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 15:35 |
chung kết KT |
Adelaide United FC[AUS D1-10] Melbourne City[AUS D1-7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:00 |
5 KT |
Qalali Malkia |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
5 KT |
Al Ittifaq Isa Town |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:00 |
6 KT |
FK Kaluga[C-10] FK Zvezda Ryazan[C-11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:00 |
2 KT |
Zadar ZNK Osijek[CRO D1-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
KT |
Mladost Lucani[SER D1-8] Backa Topola[SER D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [5-4], Mladost Lucani thắng | |||||
23/10 22:59 |
KT |
Vojvodina[SER D1-2] Fk Sindelic Nis[SER D2-13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Fk Teleoptik Zemun Cukaricki[SER D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Indjija[SER D1-14] Proleter Novi Sad[SER D1-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
OFK Beograd Radnik Surdulica[SER D1-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Crvena Zvezda[SER D1-1] Macva Sabac[SER D1-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Radnicki Nis[SER D1-6] Backa Backa Palanka[SER D2-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
8 KT |
Js Saoura[5] Nc Magra[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:45 |
8 KT |
Cs Constantine[9] Js Kabylie[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
8 KT |
Mc Oran[3] Paradou Ac[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
8 KT |
Usm Bel Abbes[14] Cr Belouizdad[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
8 KT |
Es Setif[11] Aso Chlef[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
8 KT |
Mc Alger[2] Na Hussein Dey[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
8 KT |
Usm Alger[13] Ca Bordj Bou Arreridj[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
8 KT |
As Ain Mlila[8] Us Biskra[7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 08:15 |
clausura KT |
Millonarios[(c)-8] Independiente Santa Fe[(c)-9] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 06:15 |
clausura KT |
Atletico Nacional[(c)-1] Envigado[(c)-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
13 KT |
Chrobry Glogow[17] Zaglebie Sosnowiec[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:30 |
27 KT |
Gimhae City[6] Cheonan City[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
27 KT |
Gangneung[1] Busan Transpor Tation[4] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
27 KT |
Mokpo City[7] Incheon Korail[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 13:00 |
27 KT |
Gyeongju KHNP[3] Changwon City[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 04:00 |
clausura fase 2 KT |
Tigres FC[off-8] Inter Palmira[off-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:30 |
KT |
Levadia Tallinn[2] Nomme JK Kalju[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:30 |
1/8 Finals KT |
Levadia Tallinn Nomme JK Kalju |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
round 4 KT |
Maardu Fc Starbunker[EST D1-10] Flora Tallinn[EST D1-1] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
1/8 Finals KT |
JK Tallinna Kalev[EST D1-9] Pohja Tallinna Jk Volta B |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:00 |
31 KT |
Gagra[6] Guria Lanchkhuti[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
31 KT |
Kolkheti Poti[10] Shevardeni[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
5 KT |
U.s.monastir Chebba |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:30 |
5 KT |
As Slimane Cs. Hammam-lif |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:30 |
5 KT |
J.s. Kairouanaise[11] Stade Tunisien[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:30 |
5 KT |
C. A. Bizertin[8] Club Sportif Sfaxien[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:00 |
20 KT |
Dacia Buiucani[2] Cahul 2005[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
25 KT |
Singerei[14] Real Succes[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
13 KT |
Trajal Krusevac[11] Zlatibor Cajetina[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
13 KT |
Graficar Beograd Radnicki 1923 Kragujevac |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:30 |
11 KT |
Korzo Prilep Rabotnicki Skopje |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:30 |
11 KT |
FK Shkendija 79 Sileks |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:30 |
11 KT |
Brera Strumica FK Makedonija |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:30 |
11 KT |
Vardar Skopje Borec Veles |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:30 |
11 KT |
Struga Trim Lum Renova Cepciste |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:30 |
bán kết KT |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-3] Torpedo Kutaisi[GEO D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
bán kết KT |
Gareji Sagarejo Lokomotiv Tbilisi |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:30 |
12 KT |
Masis[15] Van[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
12 KT |
Pyunik B[10] Lokomotiv Yerevan[3] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:30 |
23 KT |
Bfa[11] Kupiskis[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:00 |
groups KT |
Kitchee Leeman |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:00 |
27 KT |
Chicken Inn Caps United Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:00 |
27 KT |
Dynamos Fc Platinum |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:00 |
27 KT |
Zpc Kariba Highlanders Fc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:00 |
27 KT |
Ngezi Platinum Stars Bulawayo Chiefs |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 06:00 |
KT |
Zamora Barinas[VEN D1-14] Carabobo[VEN D1-13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 05:00 |
KT |
Academia Puerto Cabello[VEN D1-12] Zulia[VEN D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 04:00 |
KT |
Monagas SC[VEN D1-17] Deportivo La Guaira[VEN D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 03:05 |
KT |
Caracas FC Metropolitanos[VEN D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:30 |
8 KT |
Steenberg United[8] Ts Galaxy[9] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 21:00 |
9 KT |
Flamurtari Vllaznia Shkoder |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
9 KT |
Ks Bylis KF Tirana |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
9 KT |
KS Perparimi Kukesi Luftetari Gjirokaster |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
9 KT |
KF Laci Teuta Durres |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:10 |
6 KT |
AL-Nahda[8] Dhufar[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:00 |
6 KT |
Bahla[7] Muscat[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:55 |
6 KT |
Al Rustaq[4] Sohar Club[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 16:15 |
KT |
Hradec Kralove u19[9] Banik Ostrava u19[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
KT |
Oriental Lisboa Platense |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:00 |
KT |
Nữ JEF United Ichihara[4] Nữ Beleza[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:00 |
tứ kết KT |
Sagan Tosu[JPN D1-15] Shimizu S-Pulse[JPN D1-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
tứ kết KT |
Kashima Antlers[JPN D1-1] Honda[JPN JFL-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
tứ kết KT |
V-Varen Nagasaki[JPN D2-10] Ventforet Kofu[JPN D2-8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
tứ kết KT |
Vissel Kobe[JPN D1-10] Oita Trinita[JPN D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:30 |
10 KT |
Uhud Medina[8] Al Qadasiya[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:25 |
10 KT |
Al Ain Ksa[4] Al Nahdha[7] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:10 |
10 KT |
Al Bukayriyah[9] Al Nojoom[20] |
7 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
10 KT |
Al Kawkab[5] Al Jabalain[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:45 |
10 KT |
Al Thuqbah[2] Al Taqdom[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
KT |
Taunton Town[6] Truro City[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
1/16 final KT |
Atletico Mineiro Youth Mg Vasco Da Gama Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
1/16 final KT |
Sao Paulo Youth Corinthians Youth |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:00 |
KT |
Lech Poznan Youth[6] Legia Warszawa Youth[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 23:45 |
6 KT |
Al Hilal Omdurman Ahli Shandi |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
7 KT |
Al Hilal Kadougli Ahli Atbara |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:00 |
KT |
Nữ Slovakia U17 Nữ Phần Lan U17 |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Nữ Đảo Faroe U17 Nữ Azerbaijan U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Nữ Slovenia U17 Nữ Nauy U17 |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
KT |
Nữ Áo U17 Nữ Estonia U17 |
12 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 16:00 |
KT |
Nữ CH Séc U17 Nữ Ukraina U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 09:30 |
play offs KT |
Sacramento Republic Fc[15] New Mexico United[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 07:30 |
play offs KT |
Austin Bold[16] Los Angeles Galaxy 2[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 06:00 |
play offs KT |
Carolina RailHawks[10] Birmingham Legion[20] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 06:00 |
play offs KT |
Ottawa Fury[13] Charleston Battery[19] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
12 KT |
Cd Aves U23 Cova Piedade U23 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:30 |
12 KT |
Sporting Braga U23 Academica Coimbra U23 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:00 |
8 KT |
Lydia Lb Academi Bumamuru |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 11:00 |
23 KT |
Osaka[12] Honda Lock SC[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |