KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
6 KT |
Aston Villa[2] Leeds United[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
7 KT |
Elche[12] Valencia[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
5 KT |
US Sassuolo Calcio[2] Torino[20] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:30 |
5 KT |
VfB Stuttgart[5] Koln[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
8 KT |
Stade Rennais FC[3] Angers SCO[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
7 KT |
Nottingham Forest[21] Derby County[22] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
5 KT |
Empoli[3] Pisa[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 23:30 |
5 KT |
Nurnberg[11] Karlsruher SC[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:30 |
5 KT |
SSV Jahn Regensburg[5] Eintr. Braunschweig[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:30 |
5 KT |
Desportivo de Tondela[17] Portimonense[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
10 KT |
Kortrijk[9] Anderlecht[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 23:30 |
bảng KT |
Tc Sports Club[E4] Chennai City[IND D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
6 KT |
Lyngby[11] Odense BK[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
17 KT |
Derry City[8] Shelbourne[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
6 KT |
Kasimpasa[8] Goztepe[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 07:35 |
apertura KT |
Puebla[(a)-13] Club Leon[(a)-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 08:50 |
loại KT |
Nashville Sc[9] New England Revolution[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:30 |
8 KT |
Zaglebie Lubin[3] Lechia Gdansk[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
8 KT |
Piast Gliwice[16] Wisla Plock[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
9 KT |
Cambuur Leeuwarden[3] Roda JC Kerkrade[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
9 KT |
Almere City FC[2] NAC Breda[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
9 KT |
Den Bosch[16] SBV Excelsior[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
9 KT |
De Graafschap[4] Jong PSV Eindhoven[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
9 KT |
Eindhoven[13] Jong AZ[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:45 |
9 KT |
NEC Nijmegen[5] Go Ahead Eagles[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:45 |
9 KT |
Volendam[10] Dordrecht 90[20] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:45 |
9 KT |
Jong Utrecht[18] Oss[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:45 |
9 KT |
MVV Maastricht[14] Jong Ajax Amsterdam[11] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:45 |
9 KT |
Telstar[8] Helmond Sport[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:30 |
7 KT |
Penafiel[7] Arouca[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
11 KT |
Annecy[17] Lyon la Duchere[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:00 |
11 KT |
Bastia[5] Orleans US 45[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:00 |
11 KT |
US Boulogne[13] Creteil[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:00 |
11 KT |
Bourg Peronnas[15] Concarneau[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:00 |
11 KT |
Cholet So[3] Bastia CA[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:00 |
11 KT |
Red Star 93[8] Avranches[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:00 |
11 KT |
Villefranche[16] Sete FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:00 |
11 KT |
Quevilly[2] Stade Briochin[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:00 |
relegation round KT |
Suwon Samsung Bluewings[10] Seongnam FC[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:00 |
8 KT |
AEP Paphos[8] Karmiotissa Pano Polemidion[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
8 KT |
CS Universitatea Craiova[1] Clinceni[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
8 KT |
Gaz Metan Medias[12] Botosani[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
10 KT |
Connah's QN[2] Newtown[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
9 KT |
NK Varteks[8] Slaven Belupo Koprivnica[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
2 KT |
Ajman[12] Ittihad Kalba[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
2 KT |
Al Ahli Dubai[4] Al Ain[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:15 |
2 KT |
Khor Fakkan[10] Al Nasr Dubai[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:15 |
2 KT |
Al-Jazira UAE[7] Al-Dhafra[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:35 |
tứ kết KT |
Shanghai East Asia FC[B-1] ShenHua SVA FC[A-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
23/10 14:30 |
916 place KT |
Wuhan ZALL[B-5] HeNan[A-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
6 KT |
Sc Kriens[6] Thun[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 07:30 |
18 KT |
Chapecoense SC[2] Operario Ferroviario Pr[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 05:15 |
18 KT |
Brasil De Pelotas Rs[14] CSA Alagoas AL[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
bán kết KT |
Al Ahly[EGY D1-1] Wydad Casablanca[MAR D1-2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 23:00 |
19 KT |
Trakai Riteriai[5] Baltija Panevezys[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 07:00 |
clausura KT |
Universidad Catolica Quito[3] Deportivo Cuenca[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 03:30 |
clausura KT |
Mushuc Runa[10] Sociedad Deportiva Aucas[6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Moss[NOR D2A-12] Baerum SK[NOR D2B-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Notodden FK[NOR D2B-9] Fram Larvik[NOR D2B-14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:55 |
bảng KT |
Al Hamriyah Emirate |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:55 |
bảng KT |
Al Arabi Dubba Al-Husun |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:55 |
bảng KT |
Al Bataeh Al Taawon |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
11 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[16] Hebar Pazardzhik[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
11 KT |
Bad Gleichenberg[M-4] Sv Spittal[M-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
11 KT |
SC Kalsdorf[M-7] Wels[M-16] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
11 KT |
SC Weiz[M-9] SV Allerheiligen[M-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
11 KT |
Union Gurten[M-5] Sturm Graz Amat.[M-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
11 KT |
Vocklamarkt[M-15] Usv St Anna[M-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
11 KT |
Wsc Hertha Wels[M-6] Atsv Stadl Paura[M-11] |
7 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:00 |
11 KT |
Wolfsberger Ac Amateure[M-8] Sc Gleisdorf[M-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 16:00 |
14 KT |
Adelaide Hills[6] White City Woodville[3] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
KT |
Fsv Zwickau[10] Turkgucu Munchen[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
2 KT |
Crusaders FC[5] Cliftonville[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:00 |
5 KT |
Psp Macau[9] Casa De Portugal[7] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:00 |
12 KT |
Strogino Moscow[C-9] Sokol[C-1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
12 KT |
Dinamo Tbilisi[1] Saburtalo Tbilisi[3] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 05:30 |
clausura KT |
12 De Octubre[9] General Diaz[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:25 |
6 KT |
Floridsdorfer AC Wien[8] Liefering[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:30 |
6 KT |
Austria Wien Amateure[16] Austria Lustenau[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:30 |
6 KT |
Dornbirn[5] SV Horn[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:30 |
6 KT |
Superfund Pasching[7] Kapfenberg Superfund[15] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:30 |
6 KT |
Grazer AK[6] SKU Amstetten[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:30 |
6 KT |
Lafnitz[3] SK Austria Klagenfurt[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:30 |
6 KT |
SK Vorwarts Steyr[12] Rapid Vienna Amateure[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 23:30 |
6 KT |
Wacker Innsbruck[9] Blau Weiss Linz[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:05 |
10 KT |
Resovia Rzeszow[16] Sandecja[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:40 |
10 KT |
Widzew lodz[9] Belchatow[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:40 |
10 KT |
GKS Tychy[6] Gks Jastrzebie[17] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
2 KT |
Arbroath[9] Hearts[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 07:40 |
regular season KT |
Barranquilla[(a)-14] Union Magdalena[(a)-1] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:00 |
20 KT |
Qizilqum Zarafshon[11] Lokomotiv Tashkent[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
20 KT |
Metallurg Bekobod[5] Buxoro[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
8 KT |
Kmsk Deinze[3] Westerlo[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 16:45 |
14 KT |
Adelaide Raiders SC[6] Adelaide Blue Eagles[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 16:45 |
14 KT |
Adelaide Olympic[9] Para Hills Knights[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
KT |
SC Znojmo[M-16] Velke Mezirici[M-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:00 |
12 KT |
Victoria Bardar[13] Iskra-stal Ribnita[9] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
12 KT |
Olimp Comrat[10] Cf Sparta Selemet[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
12 KT |
Sheriff B[2] Sucleia[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:30 |
10 KT |
Junior Sevan[4] West Armenia[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
championship playoff KT |
Siauliai Taip Vilnius |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:00 |
KT |
Bate Borisov Reserves[6] Vitebsk Reserves[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:00 |
KT |
Dinamo Minsk Reserves[2] Belshina Babruisk Reserve[11] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 20:00 |
KT |
Gorodeya Reserves[16] Smolevichi Reserves[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:00 |
league a KT |
Zaamin Neftchi Fargona |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:30 |
KT |
Drochtersen/assel[N-10] Hansa Luneburg[N-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:30 |
KT |
Ssv Jeddeloh[N-12] Atlas Delmenhorst[N-21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
KT |
Tennis Borussia Berlin[NE-16] Berliner Fc Dynamo[NE-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
KT |
Viktoria Berlin 1889[NE-1] SV Babelsberg 03[NE-10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 10:00 |
KT |
South Hobart[3] Riverside Olympic[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:00 |
KT |
Digenis Morphou[11] Agia Napa[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:00 |
KT |
Vedita Colonesti Cs Universitatea Craiova B |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Balotesti Steaua Bucuresti Ii |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Alexandria Unirea Bascov |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Csc Dumbravita ACS Poli Timisoara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Becicherecu Mic Avantul Periam |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Sticla Ariesu Turda Cs Sanatatea Cluj |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Avantul Reghin Unirea Ungheni |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Cetate Deva Acs Flacara Horezu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:00 |
24 KT |
Bahla[11] Mrbat[14] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
24 KT |
Dhufar[2] Muscat[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
24 KT |
Al Rustaq[8] Al Nasr (OMA)[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
24 KT |
Sohar Club[7] Saham[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
24 KT |
Al-Suwaiq Club[10] Al Oruba Sur[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
24 KT |
Oman Club[12] Al Seeb[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
24 KT |
AL-Nahda[3] Fnjaa SC[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:30 |
group a KT |
Fk Krasnodar Youth[1] Tambov Youth[6] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
group a KT |
Akhmat Grozny Youth[3] Spartak Moscow Youth[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:00 |
11 KT |
Radnik Sesvete[6] Orijent Rijeka[7] |
5 4 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 17:00 |
7 KT |
Desna Chernihiv U21[9] Olimpic Donetsk U21[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 17:00 |
7 KT |
Dynamo Kyiv U21[2] Pfc Oleksandria U21[3] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 16:00 |
7 KT |
Lviv U21[11] Dnipro 1 U21[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 16:00 |
7 KT |
Vorskla U21[5] Shakhtar Donetsk U21[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 15:00 |
KT |
Olimpic Donetsk U21[14] Desna Chernihiv U21[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 04:45 |
torneo intermedio KT |
Cerro Largo[(A)-5] Ca Torque[(A)-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:30 |
torneo intermedio KT |
Ca River Plate[(A)-12] Danubio FC[(A)-14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:15 |
torneo intermedio KT |
Liverpool P.[(A)-9] Cerro Montevideo[(A)-15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:30 |
KT |
Wiener Sportklub[E-2] Sc Neusiedl 1919[E-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:30 |
KT |
Fcm Traiskirchen[E-4] Sv Leobendorf[E-1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:30 |
KT |
SC Wiener Neustadt[E-12] SC Mannsdorf[E-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
KT |
Bruck Leitha[E-3] Team Wiener Linien[E-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
KT |
Sv Wals Grunau[WS-10] Tsv St Johann[WS-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
KT |
SV Grodig[WS-5] Usk Anif[WS-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
KT |
Pinzgau Saalfelden[WS-7] Salzburger Ak 1914[WS-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
KT |
Kitzbuhel[WT-1] Worgl[WT-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
KT |
Sv Hall[WT-10] Sc Schwaz[WT-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
B group KT |
HIK[B-4] Bronshoj[B-12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
B group KT |
Roskilde[B-11] Skovshoved[B-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 09:00 |
15 KT |
Nữ As Harima Albion[5] Nữ Nippon Sport Science University[9] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 23:55 |
2 KT |
Al Faisaly Harmah[8] Al Baten[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:05 |
2 KT |
Al-Raed[1] Al Shabab Ksa[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:40 |
2 KT |
Al Qadasiya[13] Dhamk[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 21:00 |
15 KT |
Puebla U20 Leon U20 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
15 KT |
Queretaro U20 Necaxa U20 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:30 |
regular season KT |
Shabab El Bourj[6] Shabab Al Ghazieh[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 03:30 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[14] Sport Huancayo[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
clausura KT |
Cusco FC Melgar |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:45 |
6 KT |
Gd Estoril Praia U23 Benfica U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 21:00 |
7 KT |
Vitalo Kayanza Utd |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
7 KT |
Muzinga Flambeau Du Centre |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |