KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 02:30 |
28 KT |
Chambly[2] Cholet So[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 20:15 |
23 KT |
Saipa[6] Nassaji Mazandaran[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 20:15 |
23 KT |
Sepidroud Rasht[16] Peykan[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 00:00 |
26 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[8] Rudes[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 00:00 |
22 KT |
Difaa Hassani Jdidi[11] Wydad Casablanca[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 19:00 |
20 KT |
Al Bahri[19] Baghdad[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 19:00 |
20 KT |
Al Diwaniya[17] Al Talaba[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 09:00 |
Clausura KT |
Perez Zeledon[(a)-2] Alajuelense[(a)-8] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 08:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica[(a)-5] Herediano[(a)-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 04:05 |
Clausura KT |
Limon[(a)-11] Cartagines Deportiva SA[(a)-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 01:00 |
tháng 3 KT |
Rosenborg B[NOR D4-12] Stjordals Blink[NOR D2B-11] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Tallinna Levadia 2[EST D2-10] Musa[FIN D3 AB-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Fenerbahce Eskisehirspor |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Lviv[UKR D1-5] Nyva Ternopil |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Al Ahly[JOR D1-9] Maan[JOR D2-4] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 20:00 |
elite round KT |
Tây Ban Nha U17 Kosovo U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 17:00 |
elite round KT |
Ukraine U17 Hy Lạp U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 02:30 |
chung kết KT |
Ue Cornella[SPA D33-4] CD Mirandes[SPA D32-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 23:45 |
tứ kết KT |
Na Hussein Dey[ALG D1-9] Cr Belouizdad[ALG D1-10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 22:59 |
tứ kết KT |
Mc Oran[ALG D1-12] Cs Constantine[ALG D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 07:30 |
t.r.semifinal KT |
Bangu[C-3] Vasco da Gama[B-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 05:15 |
trofeu do interior KT |
Guarani Sp[10] Mirassol[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 15:30 |
qualifying KT |
Manly United Greenacre Eagles |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 20:00 |
7 KT |
Blama Al Yarmouk |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 22:59 |
20 KT |
Dnipro-1[1] Ahrobiznes Volochysk[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 21:00 |
20 KT |
Sumy[12] Volyn[5] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 08:00 |
apertura KT |
Millonarios[(a)-2] Independiente Santa Fe[(a)-19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 06:00 |
apertura KT |
Cucuta[(a)-3] Dep.Independiente Medellin[(a)-16] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 18:00 |
4 KT |
Spartaki Tskhinvali[4] Shukura Kobuleti[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 18:00 |
4 KT |
Baia Zugdidi[11] Norchi Dinamoeli Tbilisi[6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 00:00 |
3 KT |
Rakvere Flora[7] Parnu Linnameeskond[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 20:30 |
24 KT |
Korzo Prilep[4] FK Makedonija[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 20:30 |
24 KT |
Renova Cepciste[6] Belasica Strumica[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 20:30 |
24 KT |
Sileks[8] FK Shkendija 79[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 20:30 |
24 KT |
Rabotnicki Skopje[5] Vardar Skopje[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 20:00 |
24 KT |
Iraklis Saloniki[10] Doxa Dramas[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 17:40 |
22 KT |
Ararat Yerevan 2[11] Ararat Armenia B[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 17:30 |
22 KT |
Banants C[9] Junior Sevan[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 17:30 |
22 KT |
Gandzasar Kapan B[10] Pyunik B[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia President Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 15:30 |
tứ kết KT |
Persija Jakarta Kalteng Putra |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 00:45 |
KT |
Stabaek U19 Follo U19 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 23:10 |
18 KT |
Muscat Al-Suwaiq Club |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 20:55 |
18 KT |
Al Nasr (OMA) AL-Nahda |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 20:30 |
18 KT |
Al Oruba Sur Al Shabab Oma |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 17:00 |
19 KT |
Pribram U19 Dukla Praha U19 |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 00:40 |
25 KT |
Al Ahli Jeddah[5] Al-Raed[10] |
4 5 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 00:30 |
25 KT |
Al-Ettifaq[9] Al Qadasiya[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 22:59 |
25 KT |
Al Taawon[4] Al Wehda Mecca[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 22:55 |
25 KT |
Al Feiha[15] Al Baten[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03 20:00 |
25 KT |
Al Hazm[12] Al-Fath[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 20:00 |
30 KT |
Najran[6] Dhamk[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 07:00 |
tứ kết KT |
Gremio[1] Juventude[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 05:15 |
tứ kết KT |
Caxias Rs[3] Aimore Rs[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/03 22:59 |
groups b KT |
Wad Hashem Senar Al Hilal Omdurman |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |