KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:00 |
1 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[6] Lokomotiv Moscow[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 01:45 |
1 KT |
Stade Brestois[7] Metz[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
3 KT |
Vejle[3] Aarhus AGF[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:30 |
21 KT |
TPS Turku[10] Ilves Tampere[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:30 |
21 KT |
VPS Vaasa[4] Lahti[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:59 |
2 KT |
Viktoria Plzen[1] Slovan Liberec[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 02:15 |
14 KT |
Hafnarfjordur FH Fjolnir |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 02:15 |
14 KT |
Fylkir Valur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 02:15 |
14 KT |
Keflavik[12] Breidablik[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 02:15 |
14 KT |
KR Reykjavik[4] Grindavik[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
15 KT |
Trelleborgs FF[13] Hammarby[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:59 |
2 KT |
Pogon Szczecin[13] Piast Gliwice[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
16 KT |
Orgryte[6] AFC United[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 01:00 |
2 KT |
Concordia Chiajna[9] Viitorul Constanta[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:00 |
2 KT |
Voluntari[10] Gaz Metan Medias[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 06:00 |
16 KT |
Bahia[16] Atletico Mineiro[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:30 |
2 KT |
Levski Sofia[3] Cherno More Varna[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 18:30 |
18 KT |
Pstni[16] Persib Bandung[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 18:30 |
18 KT |
Psis Semarang[15] PSM Makassar[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 17:30 |
21 KT |
Ansan Greeners[6] Suwon FC[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 17:30 |
21 KT |
Chungnam Asan[2] Bucheon 1995[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD International Champions Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 18:35 |
singapore KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-13] Atletico Madrid[SPA D1-2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
16 KT |
Riga Fc Rigas Futbola Skola |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:00 |
16 KT |
Spartaks Jurmala Metta/LU Riga |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 07:15 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran[6] Sociedad Deportiva Aucas[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 07:00 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[(c)-4] Sport Boys Warnes[(c)-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Hampton & Richmond[ENG CS-4] Barnet[ENG L2-23] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 01:30 |
tháng 7 KT |
Chorley Fleetwood Town |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 01:30 |
tháng 7 KT |
Linense[SPA D34-11] Cordoba C.F.[SPA D2-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 01:30 |
tháng 7 KT |
Matlock Town[ENG-N PR-15] Chesterfield[ENG L2-24] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:30 |
tháng 7 KT |
VfB Stuttgart[GER D1-9] Basaksehir FK[TUR D1-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Werder Bremen[GER D1-4] VVV Venlo[HOL D1-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Birkirkara FC[MAL D1-4] Hibernians FC[MAL D1-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Villarreal B[SPA D33-2] Jumilla[SPA D34-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Usm Blida[ALG D1-16] Mo Bejaia[ALG D2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Udinese[ITA D1-14] Al Wehda Mecca[KSA D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:30 |
tháng 7 KT |
Crotone[238] Taranto Sport[ITA S4-21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
Round 2 KT |
Murom[RUS D2W-11] FK Zvezda Ryazan[RUS D2C-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:30 |
Round 2 KT |
Torpedo Moscow[RUS D2C-6] Torpedo Vladimir[RUS D2W-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:30 |
Round 2 KT |
Chayka K Sr SKA Rostov |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:59 |
Round 2 KT |
Zorkyi Krasnogorsk FK Kolomna |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:59 |
Round 2 KT |
Saturn[RUS D2C-4] Tekstilshchik Ivanovo[RUS D2W-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:59 |
Round 2 KT |
Druzhba Maykop FK Biolog |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
30/07 22:30 |
Round 2 KT |
Kamaz Neftekhimik Nizhnekamsk |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:30 |
Round 2 KT |
Luki Energiya Pskov 747 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:30 |
Round 2 KT |
FK Kaluga[RUS D2C-10] Veles Moscow |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:30 |
Round 2 KT |
Chernomorets Novorossiysk Kuban Kholding |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:00 |
Round 2 KT |
Mashuk-KMV Dynamo Stavropol |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:00 |
Round 2 KT |
Sokol Syzran-2003 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-3] | |||||
30/07 22:00 |
Round 2 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan Legion Dynamo |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:00 |
Round 2 KT |
Kvant Obninsk Dolgiye Prudy |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | |||||
30/07 21:30 |
Round 2 KT |
Spartak Nalchik Alania |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 21:00 |
Round 2 KT |
Khimik Avgust Volga Ulyanovsk |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
30/07 21:00 |
Round 2 KT |
Zvezda Sint Petersburg Leningradets |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 21:00 |
Round 2 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[RUS D2C-3] Dinamo Briansk[RUS D2C-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 21:00 |
Round 2 KT |
Znamya Truda[RUS D2W-9] Strogino Moscow[RUS D2C-14] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
30/07 21:00 |
Round 2 KT |
Metallurg Lipetsk Salyut-Energia Belgorod |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
30/07 21:00 |
Round 2 KT |
Zvezda Perm Zenit-Izhevsk |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 21:00 |
Round 2 KT |
Lada Sok Dimitrovgrad Lada Togliatti |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-6] | |||||
30/07 20:30 |
Round 2 KT |
Chelyabinsk Nosta Novotroitsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:00 |
1 KT |
Pirin Blagoevgrad[BUL D1-11] Dobrudzha[BUL D2-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
1 KT |
Sportfreunde Lotte Sv Meppen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 07:20 |
round 1 KT |
Lanus[ARG D1-21] CA Douglas Haig[ARG TB-30] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 06:00 |
clausura KT |
3 De Febrero[12] Sportivo Luqueno[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 03:50 |
clausura KT |
Sol De America[6] Deportivo Capiata[11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:00 |
13 KT |
Valerenga B Bryne |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 08:00 |
clausura KT |
Leones[(a)-20] Alianza Petrolera[(a)-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:30 |
Round 1 KT |
Stadlau[AUS D3E-9] Sc Gleisdorf[AUS D3M-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 06:00 |
regular season KT |
Real Santander[16] Deportivo Pereira[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persis Solo Persita Tangerang |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persibat Batang Psir Rembang |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:30 |
bảng miền đông KT |
Persiwa Wamena Pss Sleman |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:20 |
bảng miền đông KT |
Pakindo Mojokerto Putra Psbs Biak |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:15 |
bảng miền đông KT |
Madura Persiba Balikpapan |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:10 |
bảng miền đông KT |
Psbk Blitar Psim Yogyakarta |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 13:00 |
1 KT |
Ufa Youth[14] Lokomotiv Moscow Youth[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFF U16 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 18:30 |
bảng KT |
Thailand U16 Malaysia U16 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min | |||||
30/07 15:00 |
bảng KT |
Brunei Darussalam U16 Laos U16 |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min | |||||
KQBD COTIF Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 04:15 |
bảng KT |
Russia U20 Seleccion Aut Valenciana U20 |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min | |||||
31/07 02:15 |
bảng KT |
Mauritania U20 Venezuela U20 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min | |||||
31/07 00:00 |
bảng KT |
Qatar U20 Uruguay U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |