KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
3 KT |
Everton[ENG PR-12] Southampton[ENG PR-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:05 |
bảng KT |
Manchester United[ENG PR-7] Valencia[SPA D1-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 02:00 |
bảng KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Ajax Amsterdam[HOL D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 02:00 |
bảng KT |
AEK Athens[GRE D1-6] SL Benfica[POR D1-1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 02:00 |
bảng KT |
Lyon[FRA D1-2] Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 02:00 |
bảng KT |
CSKA Moscow[RUS PR-5] Real Madrid[SPA D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 02:00 |
bảng KT |
AS Roma[ITA D1-10] Viktoria Plzen[CZE D1-3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 23:55 |
bảng KT |
Hoffenheim[GER D1-9] Manchester City[ENG PR-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 23:55 |
bảng KT |
Juventus[ITA D1-1] Young Boys[SUI Sl-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 17:00 |
25 KT |
Khánh Hòa[2] Sông Lam Nghệ An[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:00 |
25 KT |
Quảng Ninh[5] Sài Gòn FC[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:00 |
25 KT |
Hà Nội[1] Cần Thơ FC[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:00 |
25 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[10] Hải Phòng[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:00 |
25 KT |
Nam Định[13] Becamex Bình Dương[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:00 |
25 KT |
Quảng Nam[8] Đà Nẵng[11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 17:00 |
25 KT |
Tp Hồ Chí Minh[9] Thanh Hóa[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
Round 2 Qualifying KT |
Hendon Lancing |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
Round 2 Qualifying KT |
St Albans City Corinthian Casuals |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Wantage Town Hungerford Town |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[1-4] | |||||
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:00 |
11 KT |
Reading[20] Queens Park Rangers[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 02:00 |
11 KT |
Stoke City[18] Bolton Wanderers[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Aston Villa[13] Preston North End[24] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Brentford[7] Birmingham[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Ipswich[23] Middlesbrough[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Wigan Athletic[5] Swansea City[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Hull City[21] Leeds United[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:30 |
KT |
Padova[14] Pescara[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
6 KT |
Padova Pescara |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
5 KT |
AS Beziers[18] Lens[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
11 KT |
AFC Wimbledon[19] Bradford AFC[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Accrington Stanley[9] Doncaster Rovers[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Barnsley[7] Plymouth Argyle[24] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Burton Albion FC[15] Southend United[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Coventry[13] Portsmouth[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Fleetwood Town[10] Wycombe Wanderers[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Oxford United[23] Luton Town[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Rochdale[14] Bristol Rovers[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Scunthorpe United[11] Charlton Athletic[6] |
5 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Sunderland[3] Peterborough United[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Walsall[5] Shrewsbury Town[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:15 |
bán kết KT |
Al-Sadd[QAT D1-2] Persepolis[IRN PR-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:59 |
zonal final KT |
Al Quwa Al Jawiya[IRQ D1-2] Al-Jazeera (Jordan)[JOR D1-1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 07:45 |
tứ kết KT |
Gremio[BRA D1-5] Atletico Tucuman[ARG D1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 05:30 |
tứ kết KT |
River Plate[ARG D1-5] Independiente[ARG D1-17] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
25 KT |
Jonkopings Sodra IF[11] Orgryte[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 21:30 |
KT |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-8] Panathinaikos[GRE D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 21:00 |
1 KT |
Mumbai City Jamshedpur |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
11 KT |
Cambridge United[19] Forest Green Rovers[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Carlisle[5] Grimsby Town[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Cheltenham Town[18] Morecambe[21] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Colchester United[4] Yeovil Town[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Crewe Alexandra[17] Swindon[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Exeter City[2] Stevenage Borough[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Mansfield Town[16] Oldham Athletic[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Newport County[3] Macclesfield Town[24] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Northampton Town[20] Bury[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Notts County[23] Crawley Town[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Port Vale[13] Milton Keynes Dons[11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Tranmere Rovers[14] Lincoln City[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:30 |
10 KT |
Cape Town City[11] Bidvest Wits[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:30 |
10 KT |
Polokwane City[6] Supersport United[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:30 |
10 KT |
Highlands Park[9] Kaizer Chiefs FC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:30 |
10 KT |
AmaZulu[10] Maritzburg United[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:30 |
31 KT |
Parnu Linnameeskond[10] Viljandi Jk Tulevik[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
31 KT |
Kuressaare[9] Paide Linnameeskond[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 07:30 |
30 KT |
CSA Alagoas AL[2] Paysandu (PA)[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 06:30 |
30 KT |
Goias[3] Londrina (PR)[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 06:30 |
30 KT |
Criciuma[14] Oeste FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 05:15 |
30 KT |
Sampaio Correa[20] Figueirense (SC)[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:30 |
8 KT |
Kf Ferizaj Kf Drenica Srbica |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:00 |
bán kết KT |
Al Ahly Es Setif |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:59 |
bán kết KT |
Primeiro 1 De Agosto Esperance Sportive de Tunis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:30 |
9 KT |
Ittihad Alexandria[15] El Gounah[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 23:00 |
round 1 KT |
Hapoel Herzliya Ms Pardes Hana Karkur |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
round 1 KT |
Ironi Nesher Beitar Nahariya |
6 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:30 |
round 1 KT |
Hapoel Holon Yaniv Shimshon Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Qatar U19 Iran U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Nepal[161] Tajikistan[120] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 18:30 |
tháng 9 KT |
Saudi Arabia U19 Iraq U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:00 |
1 domestic champions KT |
Viitorul Constanta U19 Dinamo Zagreb U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 21:00 |
bảng KT |
Aek Athens U19 Benfica U19 |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 21:00 |
bảng KT |
Manchester United U19 Valencia U19 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
bảng KT |
Lyonnais U19 Shakhtar Donetsk U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:30 |
bảng KT |
AS Roma U19 Viktoria Plzen U19[CZE U19-4] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
bảng KT |
Bayern Munich U19[GER U19S-2] Ajax Amsterdam U19[HY U19-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
bảng KT |
Hoffenheim U19 Manchester City U19 |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
bảng KT |
Juventus U19 Young Boys U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 18:00 |
bảng KT |
CSKA Moscow U19 Real Madrid U19[SPA LU19-2] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
KT |
Rhyl FC[WAL CA-12] Llandudno[WAL PR-9] |
3 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
KT |
Connah's QN[WAL PR-1] Airbus[WAL CA-1] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 09:15 |
KT |
Monterrey[MEX D1(a)-4] Zacatepec[MEX D2(a)-10] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 07:00 |
KT |
CDSyC Cruz Azul[MEX D1(a)-1] Cf Indios De Ciudad Juarez[MEX D2(a)-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:30 |
4 KT |
Polna Sparta Praha |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
Round 1 KT |
Stal Rzeszow[Pol D4-8] Gornik Zabrze[POL D1-14] |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
Round 1 KT |
Unia Hrubieszow Gornik Zabrze |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 05:30 |
round 3 KT |
Sarmiento Resistencia[ARG TB-25] Atletico Rafaela[ARG D2-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
2 KT |
Flint Town United Bala Town |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
2 KT |
Connah's QN Airbus |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
2 KT |
Rhyl FC Llandudno |
3 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 18:30 |
27 KT |
Metalurgi Rustavi[7] Lokomotiv Tbilisi[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:35 |
KT |
All Boys[4] Talleres Rem De Escalada[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:30 |
KT |
Sacachispas[12] Club Atletico Colegiales[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
25 KT |
Mjondalen[2] Kongsvinger[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 07:30 |
regular season KT |
Cucuta[1] Valledupar[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 23:30 |
5 KT |
Ramtha SC[12] Al-Baq'a[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:00 |
xuống hạng KT |
Nasaf Qarshi[9] Qizilqum Zarafshon[10] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
vô địch KT |
Buxoro[6] Lokomotiv Tashkent[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
xuống hạng KT |
Sogdiana Jizak[11] Neftchi Fargona[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 07:45 |
1/16 final KT |
Millonarios[COL D1(c)-11] Independiente Santa Fe[COL D1(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:30 |
4 KT |
Al-Najma[9] Al-Muharraq[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
4 KT |
Al-Hadd[8] Malkia[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 19:00 |
9 KT |
Alashkert B Martuni[5] Ararat Yerevan 2[10] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:30 |
19 KT |
Nfa Aisciai Kaunas[11] Baltija Panevezys[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 21:00 |
21 KT |
Stumbras Ii[9] Nevezis[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
11 KT |
Trakai Ii Koralas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:30 |
5 KT |
Deportivo Paraguayo Deportivo Muniz |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:30 |
5 KT |
Cdys Juventud Unida Defensores De Cambaceres |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:30 |
5 KT |
Puerto Nuevo Ca Lugano |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:00 |
KT |
Osters U21[S-5] Hacken U21[S-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 21:00 |
KT |
Malmo FF U21[S-7] Elfsborg U21[S-6] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 21:00 |
KT |
Brommapojkarna U21[N-3] Hammarby U21[N-1] |
3 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
7 KT |
Chester FC[8] Hereford[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
9 KT |
Nuneaton Town[20] York City[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:15 |
4 KT |
Naft Masjed Soleyman Esteghlal Tehran |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 21:00 |
5 KT |
Mfk Vranov Nad Topou DAC Dunajska Streda[SVK D1-2] |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
KT |
Bamber Bridge[14] Gainsborough Trinity[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Buxton FC[6] South Shields[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Farsley Celtic[13] Lancaster City[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Grantham Town[7] Hednesford Town[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Hyde United[18] Workington[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Marine[19] Stafford Rangers[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
North Ferriby United[20] Matlock Town[21] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Scarborough[2] Witton Albion[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Stalybridge Celtic[9] Nantwich Town[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
11 KT |
Warrington Town AFC[3] Mickleover Sports[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
KT |
Dunfermline U20[18] Dundee U20[2] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:35 |
6 KT |
Al Tai[18] Al Mojzel[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:35 |
6 KT |
Al Ain Ksa Al Jeel |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:30 |
6 KT |
Dhamk[3] Al Shoalah[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:15 |
6 KT |
Al Kawkab[20] Al Washm[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:05 |
6 KT |
Hajer[1] Al Orubah[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
2 KT |
Trables Sports Club[11] Al-Nejmeh[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |