KQBD FIFA World Cup U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 01:30 |
1/16 KT |
Argentina U20 Mali U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
04/06 22:30 |
1/16 KT |
Pháp U20 Mỹ U20 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 22:30 |
1/16 KT |
Nhật Bản U20 Hàn Quốc U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 02:00 |
41 KT |
Albacete[3] Malaga[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 02:00 |
41 KT |
Cadiz[6] Extremadura[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 02:00 |
41 KT |
Elche[11] Deportivo La Coruna[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 02:00 |
41 KT |
CD Lugo[18] Tenerife[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 02:00 |
41 KT |
Mallorca[5] Granada[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 02:00 |
41 KT |
Real Oviedo[8] Rayo Majadahonda[19] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 02:00 |
41 KT |
Zaragoza[14] Numancia[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
11 KT |
Orgryte[9] Syrianska FC[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 05:00 |
27 KT |
Wydad Casablanca[1] OCK Olympique de Khouribga[11] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 05:00 |
29 KT |
Maghrib Association Tetouan[15] RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 05:00 |
29 KT |
MCO Mouloudia Oujda[10] Forces Armee Royales[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 05:00 |
29 KT |
Chabab Rif Hoceima[16] Cayb Club Athletic Youssoufia[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 05:00 |
29 KT |
Olympique de Safi[3] Kawkab de Marrakech[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06 05:00 |
29 KT |
Union Touarga Sport Rabat[9] Renaissance Sportive de Berkane[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederations Cup Nam Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:30 |
qualification KT |
Comoros Malawi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 22:00 |
qualification KT |
Uganda Nam Phi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 05:00 |
7 KT |
Bragantino[2] Sao Bento[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 22:59 |
playoff KT |
Chernomorets Odessa[11] Kolos Kovalivka[UKR D2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 22:59 |
playoff KT |
Karpaty Lviv[9] Volyn[UKR D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Toulon Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
KT |
Anh U20 Bồ Đào Nha U19 |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 01:00 |
KT |
Nữ Wales[33] Nữ New Zealand[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 22:00 |
KT |
FYR Macedonia U19 Montenegro U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 07:30 |
5 KT |
Flamengo[BRA D1-6] Corinthians Paulista[BRA D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 22:30 |
relegation p/o KT |
Lovcen Cetinje[10] Kom Podgorica[MNE D2-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
10 KT |
Rappe Goif Asarums If Fk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 16:30 |
qualifying KT |
Adelaide City FC Elizabeth Downs Sc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
10 KT |
Sandviks Ik Taftea Ik |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 22:25 |
27 KT |
Kamaz[U-2] Nosta Novotroitsk[U-5] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 21:30 |
27 KT |
Lada Togliatti[U-11] Zenit-Izhevsk[U-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 21:00 |
27 KT |
Zvezda Perm Syzran-2003 |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 21:00 |
27 KT |
Volga Ulyanovsk[U-4] Neftekhimik Nizhnekamsk[U-1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 15:00 |
27 KT |
Ufa B Ural 2 |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 22:30 |
7 KT |
Haka[1] Ekenas IF Fotboll[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 23:30 |
Round 2 KT |
Paide Linnameeskond C Mauruse Saurused |
13 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
10 KT |
IS Halmia Eslovs Bk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/06 20:10 |
league b west zone KT |
Fk Gijduvon Yangiyer |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 19:30 |
league b east zone KT |
Chigatoy Andijan Ii |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 19:00 |
league b east zone KT |
Rubin Uzb Lokomotiv Bfk |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 19:00 |
league b east zone KT |
Yashnobod Bunyodkor 2 |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 19:00 |
league b east zone KT |
Rash Milk Turon Nukus |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 19:00 |
league b west zone KT |
Zirabuloq Ittifoq Navoiy |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
1 KT |
Rappe Goif Asarums If Fk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 00:00 |
10 KT |
Sandviks Ik Taftea Ik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/06 01:00 |
championship round KT |
Ifeanyi Ubah[3] Lobi Stars[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 22:59 |
championship round KT |
Kano Pillars[2] Akwa United[1] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/06 21:00 |
championship round KT |
Enyimba International[3] Enugu Rangers International[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |