KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 03:15 |
15 KT |
Liverpool[1] Everton[16] |
5 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:30 |
15 KT |
Leicester City[2] Watford[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:30 |
15 KT |
Wolves[5] West Ham United[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:30 |
15 KT |
Manchester United[9] Tottenham Hotspur[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:30 |
15 KT |
Chelsea[4] Aston Villa[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:30 |
15 KT |
Southampton[19] Norwich City[18] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 03:05 |
KT |
Paris Saint Germain[1] Nantes[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:00 |
KT |
Dijon[17] Montpellier[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:00 |
KT |
Metz[18] Stade Rennais FC[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:00 |
KT |
Saint-Etienne[5] Nice[15] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:00 |
KT |
Toulouse[19] Monaco[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SEA Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 15:00 |
bảng KT |
Campuchia U23 Malaysia U23 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 15:00 |
bảng KT |
Đông Timo U23 Philippines U23 |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 15:00 |
bảng KT |
Philippines U23[A4] Đông Timo U23[A5] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 03:00 |
Round 4 KT |
Udinese[ITA D1-13] Bologna[ITA D1-15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:00 |
Round 4 KT |
Spal[ITA D1-19] Lecce[ITA D1-17] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 21:00 |
Round 4 KT |
US Sassuolo Calcio[ITA D1-14] Perugia[ITA D2-8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:45 |
16 KT |
Aberdeen[3] Glasgow Rangers[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:45 |
16 KT |
Celtic[1] Hamilton FC[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:45 |
16 KT |
Hearts[9] Livingston[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:45 |
16 KT |
Kilmarnock[5] St Johnstone[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:45 |
16 KT |
Ross County[7] Hibernian FC[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:45 |
16 KT |
St Mirren[10] Motherwell FC[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 03:45 |
bảng KT |
Gil Vicente[POR D1-11] Sporting Lisbon[POR D1-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:45 |
bảng KT |
Vitoria Setubal Vitoria Guimaraes |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:45 |
5 KT |
Galatasaray[TUR D1-8] Tuzlaspor Kulubu[TUR D3BG-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:30 |
5 KT |
Altay Spor Kulubu[TUR D2-12] Trabzonspor[TUR D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:30 |
5 KT |
Erzurum BB[TUR D2-5] Bursaspor[TUR D2-2] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:30 |
5 KT |
Kasimpasa[TUR D1-15] Belediye Vanspor[TUR D3BG-6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 17:45 |
5 KT |
Eyupspor[TUR D3BG-16] Antalyaspor[TUR D1-16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 17:00 |
5 KT |
Duzyurtspor[TUR D3LB-5] Basaksehir FK[TUR D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 18:45 |
13 KT |
Saipa[13] Foolad Khozestan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:30 |
13 KT |
Pars Jonoubi Jam[14] Mashin Sazi[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:45 |
8th finals KT |
Sporting Charleroi[BEL D1-5] Gent[BEL D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:30 |
8th finals KT |
Oostende[BEL D1-14] Club Brugge[BEL D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
05/12 02:00 |
8th finals KT |
Zulte-Waregem[BEL D1-7] St-Truidense VV[BEL D1-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
8th finals KT |
Kortrijk[BEL D1-13] AS Eupen[BEL D1-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
8th finals KT |
Standard Liege[BEL D1-3] Rus Rebecquoise |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
8th finals KT |
St Gilloise[BEL D2-4] Westerlo[BEL D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-1] | |||||
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 01:15 |
12 KT |
Hapoel Tel Aviv[11] Maccabi Tel Aviv[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:10 |
12 KT |
Maccabi Haifa[2] Ashdod MS[8] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:00 |
12 KT |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Hadera[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:45 |
12 KT |
Sektzia Nes Tziona[12] Hapoel Haifa[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 19:30 |
KT |
Apollon Limassol FC[CYP D1-6] Aris Limassol[CYP D2-2] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:30 |
KT |
Othellos Athienou[CYP D2-3] EN Paralimni[CYP D1-11] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:30 |
KT |
Larisa[GRE D1-7] Kalamata Ao[GRE D21-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:30 |
KT |
Veria FC[GRE D21-4] Pas Giannina[GRE D2-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:15 |
KT |
Panionios[GRE D1-13] ASK Olympiakos Volou[GRE D21-7] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:15 |
KT |
Xanthi[GRE D1-6] Apollon Larissas[GRE D2-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:00 |
KT |
Asteras Tripolis[GRE D1-12] Platanias FC[GRE D2-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-1], 2 lượt trận [1-1], 120 phút [3-2], Asteras Tripolis thắng | |||||
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 01:30 |
19 KT |
Dinamo Bucuresti[7] Chindia Targoviste[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:59 |
19 KT |
CFR Cluj[1] Sepsi[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
19 KT |
Clinceni[12] Hermannstadt[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 07:30 |
37 KT |
Fluminense[15] Fortaleza[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 07:30 |
37 KT |
Sao Paulo[6] Internacional[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 07:00 |
37 KT |
Chapecoense SC[19] CSA Alagoas AL[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 05:30 |
37 KT |
Ceara[16] Corinthians Paulista[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 05:30 |
37 KT |
Atletico Mineiro[13] Botafogo[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 05:00 |
37 KT |
Atletico Paranaense[5] Santos[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 21:00 |
7 KT |
Delhi Dynamos[6] Bengaluru[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:59 |
19 KT |
Partizan Belgrade[4] FK Napredak Krusevac[11] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:59 |
19 KT |
Spartak Subotica[9] Proleter Novi Sad[12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:59 |
19 KT |
Vojvodina[2] Radnik Surdulica[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:59 |
19 KT |
Macva Sabac[16] FK Javor Ivanjica[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 21:00 |
19 KT |
Mladost Lucani[8] Crvena Zvezda[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 21:00 |
19 KT |
Cukaricki[3] Backa Topola[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 21:00 |
19 KT |
FK Vozdovac Beograd[6] Radnicki Nis[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
19 KT |
Indjija[15] FK Rad Beograd[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 18:30 |
1 KT |
East Bengal Real Kashmir |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:15 |
20 KT |
NK Olimpija Ljubljana[1] Domzale[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 23:55 |
20 KT |
NK Rudar Velenje[10] NK Maribor[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 21:45 |
20 KT |
NK Aluminij[3] Triglav Gorenjska[8] |
8 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
20 KT |
Tabor Sezana[7] NK Publikum Celje[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 01:00 |
7 KT |
IRT Itihad de Tanger[13] OCK Olympique de Khouribga[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 18:30 |
30 KT |
Bhayangkara Surabaya United[8] Persija Jakarta[11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 15:30 |
30 KT |
Persipura Jayapura[4] Psis Semarang[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 09:15 |
Final(a) KT |
Herediano[(A)-3] Alajuelense[(A)-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 08:00 |
apertura playoff KT |
Upnfm[(a)-4] CD Olimpia[(a)-1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 08:15 |
quarterfinals(a) KT |
Santa Tecla[(a)-5] Municipal Limeno[(a)-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 07:30 |
clausura KT |
The Strongest[(c)-4] Sport Boys Warnes[(c)-11] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
clausura KT |
Club Guabira[(c)-10] Nacional Potosi[(c)-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 09:00 |
apertura KT |
Xelaju MC[9] Antigua Gfc[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 04:30 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate[6] Club Comunicaciones[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 04:00 |
apertura KT |
Csyd Mixco[11] Coban Imperial[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
apertura KT |
CD Puerto de Iztapa[8] Santa Lucia Cotzumalguapa[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:30 |
apertura KT |
CSD Municipal[2] Guastatoya[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[7] Siquinala FC[12] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:30 |
5 KT |
Haras El Hedoud[5] Ittihad Alexandria[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:00 |
5 KT |
El Ismaily[12] Tanta[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Brazil U20 Colombia U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:20 |
2 KT |
Jeddah Al Faisaly Harmah |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 21:45 |
2 KT |
Al Shoalah Al Shabab Ksa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
04/12 19:25 |
2 KT |
Najran Al-Fath |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 05:00 |
chung kết KT |
Libertad Asuncion Guarani CA |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 20:00 |
2 domestic champions KT |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 Stade Rennais Fc U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:30 |
KT |
Levski Sofia[BUL D1-2] Cherno More Varna[BUL D1-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 21:00 |
KT |
Botev Vratsa[BUL D1-13] Kariana Erden[BUL D2-10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:00 |
KT |
Botev Galabovo[BUL D2-11] Vitosha Bistritsa[BUL D1-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:30 |
KT |
Septemvri Sofia[BUL D2-1] Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:00 |
KT |
Bekescsaba[HUN D2E-13] Ferencvarosi TC[HUN D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:00 |
KT |
Dunaujvaros[HUN D3E-20] Siofok[HUN D2E-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:00 |
KT |
ETO Gyori FC[HUN D2E-6] Mezokovesd-Zsory[HUN D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-3], Mezokovesd-Zsory thắng | |||||
04/12 18:00 |
KT |
Dorogi[HUN D2E-7] Debreceni VSC[HUN D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-4], Dorogi thắng | |||||
04/12 18:00 |
KT |
Vac-Dunakanyar[HUN D2E-19] Ujpesti TE[HUN D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:00 |
KT |
Monori Se Budapest Honved[HUN D1-5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:00 |
KT |
Mte Mosonmagyarovar Paksi SE[HUN D1-11] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:00 |
KT |
Pecs Varda Se[HUN D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:45 |
Round 3 KT |
GKS Tychy[POL D1-6] LKS Lodz[POL PR-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 23:45 |
Round 3 KT |
Lechia Gdansk[POL PR-9] Zaglebie Lubin[POL PR-10] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:15 |
Round 3 KT |
Stal Stalowa Wola[POL D2-16] Lech Poznan[POL PR-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 19:00 |
KT |
Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-6] OFK Petrovac[MNE D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:00 |
7 KT |
Isa Town[3] Al Budaiya[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:00 |
7 KT |
Al Tadhmon[9] Sitra[6] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 01:00 |
tứ kết KT |
Hnk Gorica[CRO D1-6] Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:30 |
tứ kết KT |
Zapresic[CRO D1-10] ZNK Osijek[CRO D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 17:00 |
relegation pool KT |
Kolkheti Poti[9] Samgurali Tskh[Geo L3-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 17:00 |
relegation pool KT |
Aragvi Dusheti Guria Lanchkhuti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 20:00 |
KT |
Standard Sumqayit[AZE D1-4] Simurq Zakatali[AZE D2-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:00 |
KT |
Sabah Fk Baku[AZE D1-6] Agsu[AZE D2-14] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 17:00 |
KT |
Zira[AZE D1-5] Qaradag Lokbatan[AZE D2-11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 19:00 |
23 KT |
Buducnost Dobanovci[16] Radnicki Pirot[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
23 KT |
Trajal Krusevac[14] Dinamo Vranje[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
23 KT |
Zarkovo[11] Backa Backa Palanka[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
23 KT |
Fk Sindelic Nis[15] FK Metalac Gornji Milanovac[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
23 KT |
Graficar Beograd Zemun |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
23 KT |
Kolubara Kabel Novi Sad |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:30 |
1/32 KT |
El Zamalek[EGY D1-4] El Sharqiyah |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:30 |
1/32 KT |
El Mokawloon Al Jazeera Matroh |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 18:00 |
final KT |
Pakhtakor Tashkent OTMK Olmaliq |
6 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 20:30 |
KT |
Citta Di Fasano Foggia |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [5-3], Citta Di Fasano thắng | |||||
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 20:30 |
11 KT |
Richards Bay[10] Pretoria Univ[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 23:10 |
10 KT |
Al-Suwaiq Club[12] Fnjaa SC[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:00 |
10 KT |
Dhufar[2] Al Seeb[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:55 |
10 KT |
Al Rustaq[10] Saham[3] |
5 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:45 |
10 KT |
AL-Nahda[7] Al Nasr (OMA)[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:45 |
10 KT |
Bahla[9] Al Oruba Sur[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:40 |
10 KT |
Sohar Club[4] Muscat[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:35 |
10 KT |
Oman Club[8] Mrbat[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 19:30 |
16 KT |
Osijek B Dinamo Zagreb B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 23:30 |
KT |
CA Huracan Platense |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:45 |
2 KT |
Bristol Rovers[ENG L1-9] Leyton Orient[ENG L2-19] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
05/12 02:45 |
2 KT |
Tranmere Rovers[ENG L1-20] Manchester United U21[ENG U21A-1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:45 |
2 KT |
Doncaster Rovers[ENG L1-14] Leicester City U21[ENG U21A-10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:30 |
2 KT |
Peterborough United[ENG L1-3] Ipswich[ENG L1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | |||||
05/12 02:00 |
2 KT |
Exeter City[ENG L2-4] Oxford United[ENG L1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-0] | |||||
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:00 |
2 KT |
Dakkada Kano Pillars |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:30 |
KT |
Slovan Bratislava[SVK D1-1] MSK Zilina[SVK D1-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:30 |
quarterfinal KT |
Bregalnica Stip[MKD D2East-2] Labunishta[MKD D2west-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
quarterfinal KT |
FK Shkendija 79[MKD D1-2] Rabotnicki Skopje[MKD D1-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
quarterfinal KT |
Korzo Prilep[MKD D1-7] Brera Strumica[MKD D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
quarterfinal KT |
Struga Trim Lum[MKD D1-6] Renova Cepciste[MKD D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 18:50 |
15 KT |
Al Nahdha[8] Al-Ansar[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 08:00 |
bán kết KT |
Sporting Cristal[(c)-3] Alianza Lima[(c)-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 18:00 |
18 KT |
Sporting Braga U23 Famalicao U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |