KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 03:00 |
1/8 Final KT |
Porto[POR D1-1] AS Roma[ITA D1-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1], Double bouts[3-3], 120 minutes[3-1] | |||||
07/03 03:00 |
1/8 final 2st leg KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Manchester United[ENG PR-5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 19:00 |
3 KT |
Viettel[9] Hà Nội[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
3 KT |
Quảng Ninh[14] Thanh Hóa[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 18:30 |
bảng KT |
Shanghai East Asia FC[CHA CSL-1] Kawasaki Frontale[JPN D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:30 |
bảng KT |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-13] Buriram United[THA PR-5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
bảng KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-1] Beijing Guoan[CHA CSL-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 16:00 |
bảng KT |
Sydney FC[AUS D1-2] Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 20:00 |
play off KT |
Ahal Khujand |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
play off KT |
Colombo[SLL-3] Chennai Titans[ISL-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 14:00 |
play off KT |
Ryomyong Sc Wofoo Tai Po[HK PR-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 07:30 |
bảng KT |
Alianza Lima[PER D1-6] River Plate[ARG D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 07:30 |
bảng KT |
Zamora Barinas[VEN D1-6] Nacional Montevideo[URU D1(A)-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 07:30 |
bảng KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-3] Palmeiras[BRA D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 07:30 |
bảng KT |
Rosario Central[ARG D1-18] Gremio[BRA D1-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 05:15 |
bảng KT |
Palestino[CHI D1-6] Internacional[BRA D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 05:15 |
bảng KT |
Universidad de Concepcion[CHI D1-16] Sporting Cristal[PER D1-3] |
5 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 05:15 |
bảng KT |
Atletico Mineiro[BRA MG-1] Cerro Porteno[PAR D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 00:30 |
tứ kết KT |
Vitre[FRA D4C-12] Nantes[FRA D1-14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 22:59 |
KT |
AEK Larnaca[CYP D1-4] APOEL Nicosia[CYP D1-1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:00 |
KT |
Apollon Limassol FC[CYP D1-3] Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 00:00 |
25 KT |
Vojvodina[9] Spartak Subotica[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 00:00 |
25 KT |
Partizan Belgrade[3] Radnicki Nis[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:00 |
25 KT |
Mladost Lucani[5] Crvena Zvezda[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:00 |
25 KT |
Cukaricki[4] FK Napredak Krusevac[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:00 |
25 KT |
Radnik Surdulica[8] FK Vozdovac Beograd[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:00 |
25 KT |
FK Rad Beograd[13] Backa Backa Palanka[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:00 |
25 KT |
Macva Sabac[10] Dinamo Vranje[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
25 KT |
Zemun[15] Proleter Novi Sad[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 00:00 |
tứ kết KT |
Luzern[SUI Sl-7] Young Boys[SUI Sl-1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 00:30 |
14 KT |
Free State Stars[15] Polokwane City[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 01:00 |
20 KT |
HUSA Hassania Agadir[7] Renaissance Sportive de Berkane[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 21:00 |
20 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] OCK Olympique de Khouribga[12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 18:00 |
21 KT |
Lori Vanadzor[5] Artsakh Noah[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 18:00 |
21 KT |
Ararat Yerevan[9] Shirak[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
21 KT |
Gandzasar Kapan[6] Alashkert[1] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
21 KT |
Pyunik[3] Avan Academy[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 22:59 |
21 KT |
Kf Prishtina Kf Feronikeli |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:30 |
21 KT |
KF Trepca 89 Kf Liria |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:30 |
21 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Flamurtari Pristina Kos |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:30 |
21 KT |
Gjilani Kf Llapi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:30 |
21 KT |
Kf Ferizaj Klubi Futbollistik Kek U |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 17:30 |
bảng KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-2] Consadole Sapporo[JPN D1-17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:30 |
bảng KT |
Sagan Tosu[JPN D1-18] Vegalta Sendai[JPN D1-15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
bảng KT |
V-Varen Nagasaki[JPN D2-5] Shonan Bellmare[JPN D1-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
bảng KT |
Kashiwa Reysol[JPN D2-2] Tokyo[JPN D1-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
bảng KT |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-1] Vissel Kobe[JPN D1-6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
bảng KT |
Oita Trinita[JPN D1-5] Cerezo Osaka[JPN D1-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
bảng KT |
Matsumoto Yamaga FC[JPN D1-11] Shimizu S-Pulse[JPN D1-16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:00 |
bảng KT |
Jubilo Iwata[JPN D1-10] Gamba Osaka[JPN D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 08:10 |
clausura KT |
CD Olimpia[(c)-2] CD Vida[(c)-9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 08:00 |
clausura KT |
Real Espana[(c)-3] Juticalpa[(c)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 07:00 |
clausura KT |
Upnfm[(c)-5] Marathon[(c)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 04:30 |
clausura KT |
Real De Minas[(c)-7] Platense[(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 07:30 |
apertura KT |
The Strongest[(a)-4] Club Guabira[(a)-12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 05:15 |
apertura KT |
Royal Pari[(a)-13] Always Ready[(a)-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 04:45 |
clausura KT |
Deportivo Sanarate Xelaju MC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 01:00 |
clausura KT |
Siquinala FC Deportivo Petapa |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 01:00 |
clausura KT |
CD Malacateco CD Puerto de Iztapa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 01:30 |
tháng 3 KT |
Torns IF[SWE D1 SNS-5] Bk Olympic[SWE D3VG-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/03 01:30 |
tháng 3 KT |
IFK Uddevalla[SWE D3NG-7] Grebbestads If[SWE D1 SNS-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 01:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Ba Lan[34] Nữ Nauy[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 00:15 |
tháng 3 KT |
Nữ Trung Quốc[15] Nữ Hà Lan[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [2-4], Nữ Hà Lan thắng | |||||
07/03 00:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Canada[5] Nữ Thụy Điển[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [6-5], Nữ Canada thắng | |||||
06/03 21:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[32] Nữ Iceland[22] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:15 |
tháng 3 KT |
Nữ Thụy Sĩ[18] Nữ Tây Ban Nha[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:15 |
tháng 3 KT |
Nữ Scotland[20] Nữ Đan Mạch[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Séc[31] Mexico Womens[27] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:30 |
tháng 3 KT |
FK Kaluga[RUS D2C-11] Luki Energiya[RUS D2W-10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:30 |
tháng 3 KT |
Sokol[RUS D2C-2] Chelyabinsk[RUS D2U-9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Dynamo Stavropol[RUS D2S-16] Chayka K Sr[RUS D2S-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Áo[23] Nữ Bỉ[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [2-3], Nữ Bỉ thắng | |||||
06/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Mashuk-KMV[RUS D2S-9] FK Biolog[RUS D2S-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 17:45 |
tháng 3 KT |
Zorkyi Krasnogorsk[RUS D2C-4] Saturn[RUS D2C-14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 16:00 |
tháng 3 KT |
FK Angusht Nazran[RUS D2S-14] Chayka K Sr[RUS D2S-1] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 16:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Slovakia[45] Nữ Hungary[43] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 14:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Úc[6] Nữ Argentina[36] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 11:05 |
tháng 3 KT |
Nữ Hàn Quốc[14] Nữ New Zealand[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 07:30 |
2 KT |
Fluminense[BRA RJB-2] Ypiranga Rs[Brazil DDL-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 07:30 |
2 KT |
Mixto EC[BRA MT-4] Chapecoense SC[BRA CCD1-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 05:15 |
2 KT |
Santa Cruz Rn[BRA CPoff-7] Bahia[BRA D1-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 22:59 |
Quarter Final KT |
Arsenal Tula[RUS PR-12] Gazovik Orenburg[RUS PR-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:59 |
Quarter Final KT |
Rubin Kazan[RUS PR-6] Lokomotiv Moscow[RUS PR-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 10:00 |
tứ kết KT |
Monterrey[MEX D1(c)-2] Atlanta United[MLS-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 08:00 |
tứ kết KT |
CA Independente[BRA AP-5] Sporting Kansas City[MLS-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 10:00 |
tứ kết KT |
Houston Dynamo[MLS-9] Tigres UANL[MEX D1(c)-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 00:00 |
1/8 Final KT |
Atletico Madrid U19[SPA LU19-4] Real Madrid U19[SPA LU19-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 07:30 |
KT |
Salgueiros AC[5] Santa Cruz (PE)[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 00:30 |
KT |
Torino U19[ITA YTHLP1-3] Atalanta U19[ITA YTHLP1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:00 |
KT |
Fiorentina U19[ITA YTHLP1-2] Inter Milan U19[ITA YTHLP1-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 07:35 |
round 1 KT |
San Martin Tucuman[ARG D1-22] Agropecuario De Carlos Casares[ARG D2-8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
07/03 05:30 |
round 1 KT |
Independiente[ARG D1-9] Ca Atlas[ADT M-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 01:30 |
bán kết KT |
Ud Socuellamos CD Mirandes |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 21:00 |
bán kết KT |
Ue Cornella[SPA D33-5] Inter De Madrid[SPA D31-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 23:30 |
16 KT |
Al Kuwait SC[1] Al-Qadsia SC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 21:05 |
16 KT |
Al Jahra[7] Al-Nasar[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 21:05 |
16 KT |
Al-Arabi Club[4] Al Ttadamon[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 21:00 |
17 KT |
Cuando Cubango Petro Atletico De Luanda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 07:30 |
primeira fase KT |
Marcilio Dias Sc Figueirense (SC) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 22:30 |
13 KT |
Isa Town[4] Al Tadhmon[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:30 |
13 KT |
Al Ittihad Bhr[5] Al Ahli Bhr[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 20:00 |
6 KT |
Cheng Fung Benfica De Macau |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 18:05 |
6 KT |
Cd Monte Carlo[4] Windsor Arch Ka I[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 10:00 |
clausura KT |
Cimarrones De Sonora[(c)-2] Celaya[(c)-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 10:00 |
clausura KT |
Leones Univ Guadalajara[(c)-10] Csyd Dorados De Sinaloa[(c)-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 08:00 |
clausura KT |
Zacatepec[(c)-6] Cf Indios De Ciudad Juarez[(c)-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 10:00 |
clausura KT |
Correcaminos Uat[(c)-8] Atletico San Luis[(c)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 20:00 |
4 KT |
Blama Al Tora |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
4 KT |
Al Karmel Al Wehda |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 03:00 |
1 KT |
Hviti Riddarinn Alafoss |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 22:59 |
2 KT |
Chikhura Sachkhere[4] Dila Gori[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 21:00 |
2 KT |
Metalurgi Rustavi[7] WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:00 |
2 KT |
Sioni Bolnisi[8] Dinamo Tbilisi[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/03 01:00 |
27 KT |
Balmazujvaros Zalaegerszegi TE |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 01:00 |
27 KT |
Bekescsaba Csakvari Tk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 01:00 |
27 KT |
Budafoki Mte ETO Gyori FC |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 01:00 |
27 KT |
Gyirmot Se Kazincbarcika |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 01:00 |
27 KT |
Kaposvar Vasas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03 00:55 |
27 KT |
Nyiregyhaza Siofok |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:30 |
27 KT |
Dorogi Budaorsi Sc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:30 |
27 KT |
Soroksar Mte Mosonmagyarovar |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:30 |
27 KT |
Duna Aszfalt Tvse Monori Se |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:30 |
27 KT |
Vac-Dunakanyar Cegled |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 20:00 |
25 KT |
Backa Topola[3] Sloboda Uzice Sevojno[15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
25 KT |
OFK Beograd[11] Fk Teleoptik Zemun[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
25 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[6] Radnicki 1923 Kragujevac[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
25 KT |
Fk Sindelic Nis[5] Buducnost Dobanovci[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
25 KT |
Trajal Krusevac[9] Indjija[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
25 KT |
Zarkovo[10] Borac Cacak[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
25 KT |
FK Javor Ivanjica[1] Novi Pazar[16] |
6 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
25 KT |
Zlatibor Cajetina[4] FK Bezanija[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 20:00 |
20 KT |
Trikala[13] Athletic Union Of Sparta[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
20 KT |
Apollon Larissas[2] Iraklis Saloniki[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
20 KT |
Ergotelis[7] Volos Nfc[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
20 KT |
Panahaiki-2005[4] Aittitos Spata[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
20 KT |
Aiginiakos[16] Giorgos Karaiskakis[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
20 KT |
Doxa Dramas[9] Kerkyra[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:00 |
20 KT |
Apollon Kalamaria[6] Irodotos[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 17:00 |
20 KT |
Banants C Erebuni |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia President Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 18:30 |
bảng KT |
Psis Semarang Persipura Jayapura |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 15:30 |
bảng KT |
PSM Makassar Kalteng Putra |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 15:00 |
2 KT |
Kingborough Lions South Hobart |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 20:50 |
16 KT |
Al Nasr (OMA) Al-Suwaiq Club |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 22:00 |
groups a KT |
Rivers United[6] Katsina United[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 20:00 |
bán kết KT |
Brera Strumica[MKD D1-3] Pobeda Prilep[MKD D1-9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 22:25 |
27 KT |
Al Nahdha[6] Al Khaleej Club[4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 22:25 |
27 KT |
Al Nojoom[9] Al Qaisoma[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:05 |
27 KT |
Najran[8] Al-Ansar[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:55 |
27 KT |
Al Mojzel[7] Al Adalh[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 19:55 |
27 KT |
Al Washm[18] Al Ain Ksa[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 19:00 |
18 KT |
Tadamon Sour[6] Al-Nejmeh[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 22:59 |
bán kết KT |
Fnjaa SC[OMA D1-2] Mrbat[OMA PL-4] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:30 |
bán kết KT |
Mjees[OMA PL-13] Sur Club[OMA PL-14] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 21:00 |
groups a KT |
Khartoum Al Watani Alamal Atbara |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
groups a KT |
Al Mawreda Khartoum Al Watani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
groups a KT |
Hilal Obayed Ahli Marawi |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
groups a KT |
Hay Al Wadi Al Merreikh |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03 20:00 |
groups a KT |
Al Mawreda Ahli Al Khartoum |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/03 22:30 |
xuống hạng KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Feirense U23 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |