KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
16 KT |
Newcastle United[14] Wolves[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:45 |
15 KT |
Real Betis[11] Rayo Vallecano[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:30 |
15 KT |
Real Sociedad[10] Valladolid[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:15 |
15 KT |
SD Huesca[20] Real Madrid[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
15 KT |
Eibar[12] Levante[6] |
4 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:30 |
15 KT |
AC Milan[4] Torino[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
15 KT |
Genoa[14] Spal[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
15 KT |
Empoli[17] Bologna[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
15 KT |
Udinese[16] Atalanta[11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
15 KT |
Parma[9] Chievo[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:30 |
15 KT |
US Sassuolo Calcio[8] Fiorentina[12] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
14 KT |
Monchengladbach[2] VfB Stuttgart[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:30 |
14 KT |
Mainz 05[10] Hannover 96[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 03:00 |
KT |
Saint-Etienne[6] Marseille[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:59 |
17 KT |
Lille[2] Stade Reims[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
17 KT |
Strasbourg[8] Caen[16] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 03:00 |
15 KT |
Benevento[6] Hellas Verona[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
15 KT |
Livorno[19] Foggia[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
15 KT |
Cremonese[11] Cittadella[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
17 KT |
Zenit St.Petersburg[1] Rubin Kazan[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
17 KT |
Krasnodar FK[2] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
17 KT |
Dynamo Moscow[12] Ural Yekaterinburg[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:45 |
15 KT |
NAC Breda[18] Vitesse Arnhem[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
15 KT |
Emmen[15] Feyenoord Rotterdam[3] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
15 KT |
VVV Venlo[8] Groningen[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:15 |
15 KT |
Utrecht[5] Heracles Almelo[4] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:30 |
17 KT |
Zaragoza[19] Cordoba C.F.[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
17 KT |
CD Lugo[16] Las Palmas[9] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
17 KT |
Elche[18] Sporting de Gijon[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
17 KT |
Cadiz[7] Rayo Majadahonda[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
17 KT |
Alcorcon[1] CF Reus Deportiu[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:30 |
16 KT |
Dynamo Dresden[11] Holstein Kiel[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
16 KT |
Arminia Bielefeld[14] SV Sandhausen[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
16 KT |
1. Magdeburg[16] Union Berlin[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 03:00 |
12 KT |
Sporting Lisbon[2] Aves[13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:30 |
12 KT |
Vitoria Guimaraes[5] Rio Ave[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
12 KT |
CD Nacional[12] Boavista[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
12 KT |
Moreirense[8] Santa Clara[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 20:30 |
17 KT |
Dundee[12] Glasgow Rangers[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:30 |
15 KT |
Racing Club[1] San Martin San Juan[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 05:20 |
15 KT |
Gimnasia LP[21] CA Huracan[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 05:20 |
15 KT |
Argentinos Juniors[25] Aldosivi[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 13:00 |
7 KT |
Newcastle Jets FC[7] Brisbane Roar FC[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:00 |
18 KT |
Gent[8] AS Eupen[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
18 KT |
Anderlecht[4] Sporting Charleroi[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
18 KT |
Cercle Brugge[10] Royal Antwerp[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
17 KT |
Basel Zurich |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
17 KT |
Grasshoppers Luzern |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
17 KT |
Lugano Sion |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
19 KT |
Vejle[13] Brondby[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
19 KT |
Copenhagen[1] Esbjerg FB[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
19 KT |
Aalborg BK[6] Horsens[7] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
19 KT |
Vendsyssel[12] Randers FC[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:30 |
chung kết KT |
River Plate[ARG D1-10] Boca Juniors[ARG D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[3-3], 120 minutes[3-1] | |||||
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
18 KT |
Sparta Praha[4] Teplice[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
15 KT |
Akhisar Bld.Geng[16] Fenerbahce[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
15 KT |
Bursaspor[10] Antalyaspor[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:30 |
15 KT |
Erzurum BB[14] Yeni Malatyaspor[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:45 |
semifinal(a) KT |
Club America[(a)-2] Pumas UNAM[(a)-3] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
18 KT |
Lechia Gdansk Legia Warszawa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:30 |
18 KT |
Gornik Zabrze Miedz Legnica |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
8 KT |
Sete FC Rodez Aveyron |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
8 KT |
Thaon Valenciennes |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-6] | |||||
09/12 21:00 |
8 KT |
Challans Chamois Niortais |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
8 KT |
Creteil[FRA D4D-2] Limonest[FRA D5-42] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[8-9] | |||||
09/12 19:45 |
8 KT |
Vannes OC[FRA D4C-15] Stade Brestois[FRA D2-2] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
8 KT |
Oissel Metz |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
8 KT |
Noisy Le Grand Lege Cap Ferret |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
8 KT |
Annecy Le Vieux Andrezieux |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
8 KT |
As Du Pays Neslois Gravelines |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
8 KT |
Prix Les Mezieres Saint Quentin |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[2-3] | |||||
09/12 19:30 |
8 KT |
Olympique Strasbourg Epinal |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
8 KT |
La Chapelle St Luc Aurillac FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
8 KT |
Longueau Lannion |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
11 KT |
Arouca[15] Varzim[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
11 KT |
Sporting Braga B[14] CD Mafra[5] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
11 KT |
UD Oliveirense[11] Pacos Ferreira[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:15 |
11 KT |
Penafiel[10] Vitoria Guimaraes B[13] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 12:10 |
promotion/rel. playoff KT |
Seoul Busan I'Park |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:40 |
12 KT |
Sepahan[2] Persepolis[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 01:15 |
13 KT |
Maccabi Netanya[8] Hapoel Hadera[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
13 KT |
Hapoel Raanana[9] Hapoel Haifa[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:30 |
13 KT |
PAOK Saloniki[1] Larisa[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
13 KT |
PAE Atromitos[4] Aris Thessaloniki[6] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:15 |
13 KT |
OFI Crete[14] Panathinaikos[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
13 KT |
Xanthi[7] Olympiakos[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
12 KT |
APOEL Nicosia[2] Nea Salamis[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
12 KT |
Anorthosis Famagusta FC[6] Doxa Katokopias[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
19 KT |
Astra Ploiesti[7] Concordia Chiajna[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
19 KT |
Politehnica Iasi[10] Dunarea Calarasi[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
11 KT |
Santa Coloma[2] UE Sant Julia[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
11 KT |
Ordino[7] Lusitanos la Posa[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
11 KT |
Inter Club Escaldes[3] UE Santa Coloma[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
11 KT |
Ue Engordany[4] Encamp[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:30 |
19 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Slavia Sofia[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
19 KT |
FC Vereya[14] CSKA Sofia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:30 |
19 KT |
Septemvri Sofia[13] Dunav Ruse[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
11 KT |
Bengaluru[1] Mumbai City[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
20 KT |
Proleter Novi Sad[7] Cukaricki[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:59 |
20 KT |
Backa Backa Palanka[11] Vojvodina[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:59 |
20 KT |
FK Rad Beograd[15] Partizan Belgrade[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Radnicki Nis[2] Spartak Subotica[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Dinamo Vranje[16] FK Vozdovac Beograd[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Zemun[14] Mladost Lucani[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Macva Sabac[9] Radnik Surdulica[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
17 KT |
Rapid Wien[8] Sturm Graz[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
17 KT |
TSV Hartberg[7] Wacker Innsbruck[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
17 KT |
Mattersburg[9] Austria Wien[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 18:30 |
8 KT |
Churchill Brothers Aizawl |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 23:30 |
17 KT |
Hnk Gorica[5] ZNK Osijek[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
17 KT |
Zapresic[7] Dinamo Zagreb[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
19 KT |
NK Aluminij[3] NK Publikum Celje[4] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
19 KT |
NK Mura 05[6] Triglav Gorenjska[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
11 KT |
Wydad Casablanca[2] Forces Armee Royales[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:59 |
11 KT |
Rcoz Oued Zem[7] HUSA Hassania Agadir[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
11 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia IRT Itihad de Tanger |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 18:00 |
11 KT |
Naft Misan[5] Al Minaa[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
17 KT |
Winterthur[3] Wil 1900[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 13:30 |
8 KT |
Hoi King Sa[10] Yuen Long[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 06:00 |
13 KT |
Instituto[16] Quilmes[23] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 04:00 |
13 KT |
Gimnasia Mendoza[8] Atletico Rafaela[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
18 KT |
PFC Oleksandria[2] Lviv[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
18 KT |
Olimpic Donetsk[9] Desna Chernihiv[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 15:30 |
34 KT |
Pusamania Borneo[5] Pstni[18] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:30 |
34 KT |
PSM Makassar[2] PSMS Medan[17] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:30 |
34 KT |
Arema Malang[7] Sriwijaya Palembang[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:30 |
34 KT |
Persipura Jayapura[12] Perseru Serui[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:30 |
34 KT |
Persija Jakarta[1] Mitra Kukar[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
Final(a) KT |
Alajuelense[(A)-2] Herediano[(A)-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1], Double bouts[3-3], 120 minutes[2-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 05:00 |
final(a) KT |
CD Olimpia[(a)-2] CD Motagua[(a)-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 05:30 |
Semifinal(A) KT |
Santa Tecla Aguila |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 06:30 |
clausura KT |
Destroyers[(c)-13] Bolivar[(c)-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 06:30 |
clausura KT |
Club Guabira[(c)-10] Aurora[(c)-11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 04:15 |
clausura KT |
San Jose[(c)-1] Oriente Petrolero[(c)-9] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
clausura KT |
Real Potosi[(c)-12] Royal Pari[(c)-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:00 |
semifinal(a) KT |
Xelaju MC[2] Club Comunicaciones[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
14 KT |
Al Ahly[9] Tala Al Jaish[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
12 KT |
Hibernians FC[2] Senglea Athletic[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
12 KT |
Gzira United[1] Mosta[12] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 23:30 |
10 KT |
Sirens[2] Pembroke Athleta[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:15 |
10 KT |
Santa Lucia[1] Vittoriosa Stars[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
10 KT |
Naxxar Lions[11] Gudja United[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 17:00 |
21 KT |
Petrolul Ploiesti[4] Balotesti[18] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:30 |
1 KT |
Al Ahli Dubai Ittihad Kalba |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:40 |
1 KT |
Banni Yas Al Nasr Dubai |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:30 |
1 KT |
Al-Suwaiq Club Muscat |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:30 |
1 KT |
Al Oruba Sur AL-Nahda |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:05 |
1 KT |
Dhufar Mrbat |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:00 |
19 KT |
Iskra Danilovgrad[7] FK Buducnost Podgorica[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
19 KT |
Iskra Danilovgrad FK Buducnost Podgorica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 20:00 |
18 KT |
VfR Aalen[19] Energie Cottbus[15] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
18 KT |
Sportfreunde Lotte[11] SpVgg Unterhaching[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 18:00 |
16 KT |
Shahrdari Mahshahr Gol Gohar |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
16 KT |
Shahin Bushehr Havadar SC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:30 |
16 KT |
Oxin Alborz Shahrdari Tabriz |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:30 |
16 KT |
Mes Krman Fajr Sepasi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
1 KT |
Yarmouk Al Fahaheel Sc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
09/12 21:05 |
1 KT |
Al-Arabi Club Burgan Sc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:05 |
1 KT |
Al Sahel Al Jahra |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
5 KT |
Petro Atletico De Luanda Recreativo Caala |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
5 KT |
Academica Lobito Primeiro 1 De Agosto |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
5 KT |
Santa Rita Kabuscorp Do Palanca |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
5 KT |
Cuando Cubango Desportivo Huila |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:30 |
14 KT |
Neftci Baku Standard Sumqayit |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
14 KT |
Sabail[5] Gilan Gabala[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
14 KT |
Zira[7] Qarabag[2] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
14 KT |
Sabah Fk Baku[3] FK Inter Baku[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
play off final KT |
Aalesund FK[3] Stabaek[NOR D1-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
15 KT |
Eskisehirspor[17] Altay Spor Kulubu[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
15 KT |
Denizlispor[2] Genclerbirligi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:30 |
15 KT |
Hatayspor[9] Boluspor[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:30 |
15 KT |
Umraniyespor[5] Elazigspor[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 20:00 |
11 KT |
Us Tataouine[5] Stade Gabesien[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
11 KT |
As Gabes[13] Es Du Sahel[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
20 KT |
Zalaegerszegi TE Siofok |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:30 |
20 KT |
Gyirmot Se Kaposvar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Budafoki Mte Vac-Dunakanyar |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Budaorsi Sc ETO Gyori FC |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Cegled Csakvari Tk |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Dorogi Balmazujvaros |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Kazincbarcika Nyiregyhaza |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Monori Se Vasas |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Mte Mosonmagyarovar Bekescsaba |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
20 KT |
Soroksar Duna Aszfalt Tvse |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:00 |
22 KT |
Borac Cacak[12] Zlatibor Cajetina[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
22 KT |
Indjija[1] FK Bezanija[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
22 KT |
Novi Pazar[16] Buducnost Dobanovci[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
22 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[6] Fk Sindelic Nis[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
22 KT |
Trajal Krusevac Zarkovo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
22 KT |
Fk Teleoptik Zemun FK Metalac Gornji Milanovac |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
4 KT |
Us Esch Una Strassen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-2] | |||||
09/12 22:00 |
4 KT |
Us Mondorf-les-bains Differdange 03 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
09/12 22:00 |
4 KT |
Sporting Bertrange Union Mertert Wasserbillig |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
09/12 22:00 |
4 KT |
Hamm Rm Benfica Progres Niedercorn |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
4 KT |
Etzella Ettelbruck Jeunesse Esch |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
4 KT |
F91 Dudelange[LUX D1-3] Fola Esch[LUX D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
4 KT |
Wiltz 71 Victoria Rosport |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
2a fase KT |
Ss Virtus SC Faetano |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
2a fase KT |
San Giovanni Tre Penne |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
2a fase KT |
Cailungo Sp Cosmos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 20:00 |
8 KT |
Aittitos Spata Athletic Union Of Sparta |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
8 KT |
Apollon Larissas[1] Doxa Dramas[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
8 KT |
Panahaiki-2005[9] Apollon Kalamaria[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
8 KT |
Iraklis Saloniki Giorgos Karaiskakis |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
8 KT |
Trikala Irodotos |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
8 KT |
Kissamikos[12] Aiginiakos[16] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
8 KT |
Volos Nfc Platanias FC |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:00 |
15 KT |
Waterhouse Dunbeholden |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 05:00 |
15 KT |
Cavalier Reno |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
15 KT |
Montego Bay Utd Tivoli Gardens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
15 KT |
Portmore United Harbour View |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
15 KT |
Mount Pleasant University Of West Indies Uwi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 20:30 |
13 KT |
Ts Galaxy Stellenbosch |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
16 KT |
Flamurtari[6] KF Laci[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
16 KT |
Kamza Luftetari Gjirokaster |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 20:30 |
group b KT |
Rafeeq Al Mahalla |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 20:00 |
KT |
Nữ Turbine Potsdam[2] Nữ Hoffenheim[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
KT |
Nữ Bayern Munich[3] Nữ Bayer Leverkusen[10] |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[4] Nữ Fcr 2001 Duisburg[9] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
KT |
Nữ Sc Freiburg[8] Nữ Sc Sand[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 16:00 |
chung kết KT |
Urawa Red Diamonds Vegalta Sendai |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 14:30 |
KT |
Citizen[12] Central Western District RSA[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 14:30 |
KT |
Dreams Metro Gallery Old[14] Hong Kong FC[2] |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 14:30 |
KT |
Shatin Sports[5] Eastern District Sa[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 12:30 |
KT |
South China[11] Tai Chung[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 12:30 |
KT |
Hong Kong Rangers FC[4] Happy Valley[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 12:30 |
KT |
Mutual Football Club[10] Wing Yee Ft[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 18:30 |
10 KT |
Al Akhaahli Alay[4] Trables Sports Club[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
groups b KT |
Al Hilal Omdurman Al Hilal Kadougli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |