KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:00 |
5 KT |
FK Rostov[3] Krylya Sovetov Samara[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 02:15 |
1 KT |
Vitoria Setubal[13] Desportivo de Tondela[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 01:45 |
Round 1 KT |
Energie Cottbus[GER RegNE-5] Bayern Munich[GER D1-1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 23:30 |
Round 1 KT |
Hallescher[GER D3-3] Wolfsburg[GER D1-6] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-5] | |||||
12/08 23:30 |
Round 1 KT |
Hansa Rostock[GER D3-13] VfB Stuttgart[GER D2-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 23:30 |
Round 1 KT |
Karlsruher SC[GER D2-1] Hannover 96[GER D2-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 02:00 |
1/16 final KT |
Zob Ahan[IRN PR-6] Al Ittihad[KSA PR-10] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 22:40 |
1/16 final KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-6] Al Nassr[KSA PR-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:00 |
5 KT |
Sonderjyske[4] Aarhus AGF[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 02:15 |
16 KT |
Fylkir[8] Grindavik[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:00 |
19 KT |
Kalmar FF[14] Orebro[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08 00:00 |
19 KT |
IFK Goteborg[6] Falkenbergs FF[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:00 |
17 KT |
Lillestrom[10] Mjondalen[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 22:59 |
4 KT |
Lechia Gdansk Jagiellonia Bialystok |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 01:00 |
1 KT |
Jong PSV Eindhoven[3] Den Bosch[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/08 01:00 |
1 KT |
Jong AZ[18] Telstar[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:00 |
19 KT |
Jonkopings Sodra IF[5] Syrianska FC[12] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 01:00 |
5 KT |
Viitorul Constanta[1] Botosani[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 06:00 |
14 KT |
CSA Alagoas AL[19] Fortaleza[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 22:00 |
5 KT |
Dunav Ruse[12] Vitosha Bistritsa[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 22:45 |
17 KT |
Shakhter Soligorsk[3] Neman Grodno[7] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 06:00 |
16 KT |
Bragantino[1] Operario Ferroviario Pr[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 18:00 |
23 KT |
Ansan Greeners[5] Chungnam Asan[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 17:00 |
23 KT |
Seoul E Land[10] Suwon FC[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 21:30 |
preliminary round KT |
Daring Club Motema Pembe Stade Renard De Melong |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 22:00 |
24 KT |
Baltija Panevezys[6] Palanga[8] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 07:30 |
21 KT |
Barcelona SC(ECU)[5] Fuerza Amarilla[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 16:30 |
20 KT |
Chinland[12] Hantharwady United[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 08:00 |
tháng 8 KT |
Sport Boys Association Sporting Cristal |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [3-4], Sporting Cristal thắng | |||||
13/08 01:40 |
tháng 8 KT |
Fiorentina U19[ITA YTHLP1-5] Chievo Youth[ITA YTHLP1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [5-3], | |||||
12/08 22:00 |
tháng 8 KT |
Tajikistan U19 Afghanistan U19 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 21:00 |
tháng 8 KT |
Sabah FA[MAS PL-1] Fk Moik Baku[AZE D2-1] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 19:00 |
tháng 8 KT |
Iran U19 Turkmenistan U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 22:00 |
2 KT |
Petrolul Ploiesti[6] UTA Arad[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:30 |
bảng KT |
Hapoel Haifa Hapoel Hadera |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08 00:30 |
bảng KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Kfar Saba |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/08 00:30 |
bảng KT |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Tel Aviv |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/08 00:30 |
bảng KT |
Hapoel Raanana Ashdod MS |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Đông Nam Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 19:00 |
bảng KT |
Brunei U19 Myanmar U19 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 16:00 |
bảng KT |
Đông Timo U19 Philippines U19 |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 15:30 |
bảng KT |
Indonesia U19 Lào U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:30 |
4 KT |
PFK Montana[2] Cska 1948 Sofia[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 22:00 |
4 KT |
Spartak Varna[17] Ludogorets Razgrad Ii[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 18:30 |
south KT |
Suzhou Dongwu Jiangxi Beidamen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 18:00 |
KT |
Odd Grenland B[B-10] Mjolner[B-12] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 07:45 |
clausura KT |
Boyaca Chico[off-13] Llaneros FC[off-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 22:30 |
18 KT |
KTP Kotka[6] Tpv Tampere[9] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:00 |
18 KT |
Kristianstads FF[S-14] Eskilsminne IF[S-15] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 22:59 |
Round 3 KT |
Kose[EST D4-29] Paide Linnameeskond C[EST D4-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 01:00 |
3 KT |
Bekescsaba[9] Vasas[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 20:00 |
2 KT |
Alashkert B Martuni[3] Pyunik B |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 20:00 |
2 KT |
Torpedo Yerevan Ararat Armenia B |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 20:00 |
2 KT |
West Armenia Shirak Gjumri B |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:30 |
KT |
Newroz[SS-7] Haninge[SS-1] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 18:00 |
5 KT |
Fk Rostov Youth[11] Krylya Sovetov Samara Youth[5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 00:00 |
KT |
Molde B SK Traeff |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08 00:00 |
KT |
Strindheim IL Rosenborg B |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 23:30 |
KT |
Mandalskameratene Vindbjart |
6 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 22:59 |
KT |
Tonsberg Valerenga B |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 22:59 |
KT |
Fana Stromsgodset B |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 22:00 |
KT |
Fjora Brann B |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 20:00 |
KT |
Tromso B Lillestrom B |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 19:00 |
KT |
Stabaek B Aalesund Fk B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 17:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[6] Nữ Suwon Fcm[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 17:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[3] Changnyeong Womens[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Gyeongju Khnp Womens[2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[7] Nữ Busan Sangmu[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 01:45 |
KT |
Chelmsford City[9] Dartford[16] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 01:45 |
KT |
Curzon Ashton[2] Darlington[19] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/08 06:30 |
18 KT |
La Serena[5] Valdivia Huadiwei sub[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 23:45 |
1 KT |
Vitoria Guimaraes U23 Cd Aves U23 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 22:00 |
1 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Sporting Braga U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 17:00 |
1 KT |
Leixoes U23 Gd Estoril Praia U23 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/08 21:00 |
1 KT |
Inter Stars Le Messager Ngozi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08 18:30 |
1 KT |
Bs Dynamic Bumamuru |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |