KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 02:00 |
18 KT |
Aston Villa[13] Burnley[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:00 |
27 KT |
Chelsea[3] Leicester City[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:45 |
33 KT |
Everton[16] Crystal Palace[12] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SEA Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 19:00 |
bán kết KT |
Viet Nam U23 Malaysia U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], Viet Nam U23 thắng | |||||
19/05 16:00 |
bán kết KT |
Thái Lan U23 Indonesia U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], Thái Lan U23 thắng | |||||
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 02:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Utrecht[7] Vitesse Arnhem[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 23:45 |
uefa cup qualific.po KT |
SC Heerenveen[8] AZ Alkmaar[5] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:30 |
upgrade playoffs KT |
Hertha Berlin[GER D1-16] Hamburger[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:30 |
35 KT |
Lugano[4] Zurich[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:30 |
35 KT |
Servette[6] Basel[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:30 |
35 KT |
Lausanne Sports[10] Sion[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:30 |
35 KT |
Grasshoppers[7] St. Gallen[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:30 |
35 KT |
Luzern[9] Young Boys[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 09:00 |
bảng KT |
Deportivo Cali[COL D1(a)-19] Always Ready[BOL D1(a)-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 07:00 |
bảng KT |
River Plate[ARG D1-2] Colo Colo[CHI D1-1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 05:00 |
bảng KT |
Atletico Mineiro[BRA D1-2] Independiente Jose Teran[ECU D1(a)-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 22:00 |
8 KT |
VPS Vaasa[9] Inter Turku[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 22:00 |
relegation playoff KT |
Opava Bohemians 1905 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
relegation playoff KT |
Teplice Fk Graffin Vlasim |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:45 |
16 KT |
UC Dublin UCD[10] Shamrock Rovers[1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 08:00 |
semifinal(c) KT |
Club America[(c)-4] Pachuca[(c)-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
8 KT |
Osters IF[4] Halmstads[2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 00:00 |
8 KT |
IK Brage[1] Dalkurd Ff[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 00:00 |
8 KT |
Brommapojkarna[8] Ostersunds FK[14] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 00:00 |
8 KT |
AFC United[3] Norrby IF[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 23:45 |
28 KT |
Esteghlal Tehran[1] Aluminium Arak[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 23:30 |
28 KT |
Sanat-Naft[10] Mes Rafsanjan[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:40 |
28 KT |
Fajr Sepasi[15] Zob Ahan[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:30 |
28 KT |
Sepahan[3] Padideh Mashhad[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:30 |
28 KT |
Gol Gohar[4] Naft Masjed Soleyman[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:30 |
28 KT |
Teraktor-Sazi[13] Persepolis[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:00 |
28 KT |
Peykan[11] Foolad Khozestan[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:15 |
championship round KT |
Slavia Sofia[6] Levski Sofia[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
championship round KT |
CSKA Sofia[2] Botev Plovdiv[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 22:59 |
vô địch KT |
Cukaricki[3] FK Napredak Krusevac[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:00 |
xuống hạng KT |
Radnik Surdulica[7] Kolubara[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:45 |
47 KT |
Port Vale[5] Swindon[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-0], 120 phút [1-0], Penalty [6-5], Port Vale thắng | |||||
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 23:30 |
relegation round KT |
Herfolge Boldklub Koge[7] Jammerbugt[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 23:30 |
relegation round KT |
Hobro I.K.[9] Vendsyssel[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:15 |
32 KT |
Al Najaf[7] Naft Misan[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:30 |
32 KT |
Al Zawraa[5] Al Minaa[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
32 KT |
Al Diwaniya[18] Samarra[20] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
32 KT |
Al Qasim Sport Club[16] Al Talaba[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 07:30 |
8 KT |
Guarani Sp[15] Vasco da Gama[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 07:30 |
8 KT |
Nautico PE[18] CSA Alagoas AL[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 05:00 |
8 KT |
Gremio[6] Criciuma[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 05:00 |
8 KT |
Vila Nova (GO)[14] Chapecoense SC[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 20:00 |
9 KT |
Kedah[4] Johor FC[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
9 KT |
Selangor PB[6] Sarawak[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
14 KT |
Rigas Futbola Skola[1] Tukums-2000[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
14 KT |
Liepajas Metalurgs[3] Metta/LU Riga[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 07:00 |
16 KT |
Club Guabira[(a)-15] Universitario de Sucre[(a)-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
semifinal(c) KT |
Guastatoya CSD Municipal |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 23:45 |
1 KT |
Ostsiden Il Sarpsborg 08 FF[NOR D1-4] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 23:30 |
1 KT |
Il Express Jerv[NOR D1-9] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 23:30 |
1 KT |
IF Floya Skjervoy |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 23:00 |
1 KT |
Gjelleraasen Il Kjelsas IL[NOR D2B-7] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 23:00 |
1 KT |
Rodde Nardo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Sprint-Jeloy Moss[NOR D2A-1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Oppsal Skeid Oslo[NOR AL-16] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Lyn Oslo Stabaek[NOR AL-6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Follo Grorud IL[NOR AL-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
19/05 22:59 |
1 KT |
Lorenskog Kongsvinger[NOR AL-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-2] | |||||
19/05 22:59 |
1 KT |
Elverum Ottestad |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Kolbu/kk Valerenga[NOR D1-5] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Honefoss Stromsgodset[NOR D1-10] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Askollen Mjondalen[NOR AL-1] |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Assiden Notodden FK[NOR D2A-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Flint Eik Tonsberg |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
19/05 22:59 |
1 KT |
Fram Larvik Orn-Horten[NOR D2A-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[7-6] | |||||
19/05 22:59 |
1 KT |
Hei Il Odd Grenland[NOR D1-14] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Vindbjart Floy Flekkeroy Il[NOR D2A-4] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Randesund Il Start Kristiansand[NOR AL-2] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Sola Egersunds IK[NOR D2A-7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
FK Vidar Staal Jorpeland[NOR D2A-14] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Djerv 1919 FK Haugesund[NOR D1-15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Brodd Bryne[NOR AL-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Vardeneset Sandnes Ulf[NOR AL-3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Bjarg Fyllingsdalen |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Froya Fana |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-5] | |||||
19/05 22:59 |
1 KT |
Gneist Sotra Sk[NOR D2A-8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Floro Sogndal[NOR AL-5] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Fjora Aalesund FK[NOR D1-7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Forde IL IL Hodd[NOR D2B-1] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Dahle Ranheim IL[NOR AL-7] |
1 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Spjelkavik Brattvag[NOR D2B-14] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Byasen Toppfotball Kolstad |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Melhus Strindheim IL |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Verdal Rosenborg[NOR D1-13] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Rana Bodo Glimt[NOR D1-6] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Ishavsbyen Tromso IL[NOR D1-8] |
0 8 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Gamle Oslo KFUM Oslo[NOR AL-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Furnes Ham-Kam[NOR D1-11] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Gjellerasen If Kjelsas IL |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Rosseland Viking |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
1 KT |
Tiller Il Nardo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 02:00 |
8 KT |
Atyra[16] Sportivo Luqueno[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:00 |
8 KT |
3 De Febrero[10] Guarani De Trinidad[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:00 |
8 KT |
Martin Ledesma[11] Pastoreo[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 07:00 |
11 KT |
CD Independiente Juniors[3] Olmedo Riobamba[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 20:00 |
tháng 5 KT |
Paraguay U17 Uruguay U17 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:45 |
chung kết KT |
Al Hilal Al Feiha |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
bảng KT |
Israel U17 Italy U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 00:00 |
bảng KT |
Pháp U17 Bulgaria U17 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:30 |
bảng KT |
Đức U17 Luxembourg U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:30 |
bảng KT |
Hà Lan U17 Ba Lan U17 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 18:30 |
KT |
Joondalup United Cockburn City[WAUS D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 06:30 |
13 KT |
Portuguesa de Desportos[(a)-10] Inter de Barinas[(a)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
chung kết KT |
FK Sarajevo[BOS PL-5] FK Velez Mostar[BOS PL-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [3-4], FK Velez Mostar thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 16:30 |
28 KT |
Ural 2 Novosibirsk |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
7 KT |
Moghayer Al Sarhan[8] Al Hussein Irbid[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:30 |
7 KT |
Al-Jazeera (Jordan)[12] AL-Sareeh[9] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 17:00 |
KT |
Sc Sagamihara[15] Yokohama Scc[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 07:30 |
bảng KT |
Lanus[ARG D1-21] Wanderers FC[URU D1(a)-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 07:30 |
bảng KT |
Metropolitanos[VEN D1(a)-2] Barcelona SC(ECU)[ECU D1(a)-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 07:30 |
bảng KT |
Sao Paulo[BRA D1-3] Jorge Wilstermann[BOL D1(a)-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 05:15 |
bảng KT |
Independiente[ARG D1-19] Deportivo La Guaira[VEN D1(a)-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 05:15 |
bảng KT |
Union Santa Fe[ARG D1-17] Fluminense[BRA D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 22:00 |
championship round KT |
Us Ben Guerdane[A-3] Esperance Sportive de Tunis[A-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 23:00 |
14 KT |
Flora Tallinn Ii[4] Elva[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
14 KT |
Tallinna Levadia 2[2] Viljandi Jk Tulevik[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
14 KT |
Nomme United[6] Parnu Jk[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
14 KT |
Viimsi Mrjk[5] Kohtla Jarve Jk Jarve[8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
14 KT |
Harju Jk Laagri Paide Linnameeskond B |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:30 |
chung kết KT |
Sepsi[ROM D1-10] Voluntari[ROM D1-6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 02:15 |
3 KT |
Fylkir[4] Fjolnir[1] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:15 |
3 KT |
Grotta Seltjarnarnes[5] HK Kopavog[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 19:00 |
11 KT |
Alashkert B Martuni[8] Bkma Ii[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
11 KT |
Ararat Armenia B[6] Lernayin Artsakh[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
11 KT |
Pyunik B[3] Gandzasar Kapan[4] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
11 KT |
Banants B[5] Shirak[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 02:15 |
5 KT |
Nữ Umf Selfoss[1] Keflavik Womens[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:00 |
5 KT |
Nữ Breidablik[2] Nữ Ibv Vestmannaeyjar[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 00:15 |
5 KT |
Nữ Valur[3] Kr Reykjavik Womens[10] |
9 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 23:00 |
KT |
Jk Welco Elekter[4] Tallinna Fc Ararat[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 23:00 |
KT |
Rapla Jk Atli[10] Laanemaa Haapsalu[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 23:00 |
KT |
Nomme Jk Kalju Ii[7] Tallinna Jk Legion B[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
KT |
Tartu JK Tammeka B[5] Tartu Kalev[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 03:00 |
KT |
Alafoss Hamar Hveragerdi |
1 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 16:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[8] Nữ Suwon Fcm[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 16:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 16:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[6] Changnyeong Womens[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |