KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 02:00 |
5 KT |
Leeds United[8] Wolves[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 23:30 |
5 KT |
West Bromwich[17] Burnley[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:45 |
4 KT |
Hellas Verona[7] Genoa[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 19:15 |
championship round KT |
Sài Gòn FC[1] Tp Hồ Chí Minh[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 19:15 |
championship round KT |
Viettel[2] Becamex Bình Dương[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:30 |
4 KT |
St Pauli[9] Nurnberg[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:45 |
7 KT |
Guingamp[14] Auxerre[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 02:15 |
4 KT |
Boavista[14] Vitoria Guimaraes[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:45 |
9 KT |
Beveren[17] Oostende[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 00:00 |
5 KT |
Nordsjaelland[7] Randers FC[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:30 |
20 KT |
Lahti[7] Haka[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:30 |
20 KT |
TPS Turku[11] RoPS Rovaniemi[12] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:45 |
15 KT |
Finn Harps[9] Shamrock Rovers[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/10 23:45 |
10 KT |
Derry City[7] Dundalk[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 00:00 |
24 KT |
Djurgardens[6] Malmo FF[1] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
24 KT |
Helsingborg IF[14] Hacken[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 00:00 |
5 KT |
Galatasaray[4] Alanyaspor[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
5 KT |
Genclerbirligi[14] Denizlispor[19] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 09:00 |
apertura KT |
Club Leon[(a)-1] Club America[(a)-3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 06:30 |
loại KT |
New England Revolution[6] Philadelphia Union[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:30 |
7 KT |
Lechia Gdansk[5] Pogon Szczecin[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:59 |
7 KT |
Podbeskidzie[13] Warta Poznan[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 02:00 |
7 KT |
Jong AZ[13] Volendam[15] |
2 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 01:00 |
8 KT |
Roda JC Kerkrade[5] Telstar[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 23:45 |
7 KT |
Jong Ajax Amsterdam[16] Jong Utrecht[17] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:30 |
8 KT |
Helmond Sport[19] De Graafschap[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 23:30 |
regular season KT |
Lamia[14] Panaitolikos Agrinio[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 00:00 |
7 KT |
AEL Limassol[5] EN Paralimni[14] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:00 |
7 KT |
Olympiakos Nicosia[6] Apollon Limassol FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:00 |
7 KT |
Clinceni[10] Steaua Bucuresti[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:00 |
7 KT |
Voluntari[4] Viitorul Constanta[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 06:00 |
17 KT |
Bahia[18] Atletico Mineiro[1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 06:00 |
17 KT |
Botafogo[10] Goias[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 00:15 |
9 KT |
Botev Plovdiv[12] Etar Veliko Tarnovo[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:00 |
KT |
Speranta Nisporeni[7] Dacia Buiucani[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 23:45 |
4 KT |
Al Rayyan[5] Al-Wakra[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 21:30 |
4 KT |
Al-Arabi SC[11] Umm Salal[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 18:35 |
tứ kết KT |
Chongqing Lifan[B-3] Jiangsu Suning[A-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 14:30 |
916 place KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[B-7] Guangzhou R&F[A-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:00 |
8 KT |
Banants[8] Van[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:00 |
5 KT |
Schaffhausen[4] Aarau[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 02:00 |
bán kết KT |
Renaissance Sportive de Berkane[MAR D1-3] HUSA Hassania Agadir[MAR D1-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Cuenca[16] Pottu via HO[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 03:30 |
clausura KT |
Guayaquil City[9] Club Sport Emelec[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 20:00 |
33 KT |
Zed[17] Tala Al Jaish[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Baerum SK[NOR D2B-11] Valerenga B[NOR D2A-8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [3-4], Valerenga B thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 18:00 |
league a KT |
Baykonur[A-5] FK Aktobe Lento[A-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 16:00 |
league b KT |
Kairat Academy[B-6] FK Atyrau[B-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 16:00 |
league b KT |
Akademiya Ontustik[B-3] Sdyushor 8[B-2] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 15:00 |
league a KT |
Tarlan Shymkent[A-2] Arys[A-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 12:00 |
league a KT |
Maktaaral[A-4] Altay Spor Kulubu[A-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 12:00 |
league b KT |
Zhetysu Ii[B-4] Akzhayik Oral[B-5] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 23:55 |
2 KT |
Al Fahaheel Sc Kazma[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 23:55 |
2 KT |
Al Salibikhaet Al Sahel[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 21:40 |
2 KT |
Al Jahra Al-Arabi Club |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 20:00 |
11 KT |
Metallurg Vidnoye[C-13] Strogino Moscow[C-8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 18:00 |
11 KT |
Khimki Reserve[C-11] Krasnyy Sgafkst[C-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:59 |
5 KT |
Akhisar Bld.Geng[11] Menemen Belediye Spor[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:59 |
11 KT |
Essentuki[S-15] Tuapse[S-17] |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 08:00 |
regular season KT |
Deportivo Cali[(a)-4] Independiente Santa Fe[(a)-3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 06:00 |
regular season KT |
Alianza Petrolera[(a)-11] Aguilas Doradas[(a)-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 20:00 |
19 KT |
Lokomotiv Tashkent[9] Kuruvchi Bunyodkor[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:00 |
19 KT |
Navbahor Namangan[7] Metallurg Bekobod[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 18:00 |
19 KT |
Termez Surkhon[12] Kuruvchi Kokand Qoqon[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:00 |
12 KT |
Szombathelyi Haladas[8] ETO Gyori FC[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:00 |
18 KT |
Al-hala[10] Al-Najma[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:00 |
18 KT |
East Riffa[5] Al-Riffa[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 19:00 |
9 KT |
Alashkert B Martuni[11] Ararat Armenia B[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/10 19:00 |
9 KT |
Ararat Yerevan 2[9] Shirak Gjumri B[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 18:00 |
league a KT |
Xorazm Urganch[7] Shurtan Guzor[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 17:00 |
league a KT |
Turon Nukus[2] Zaamin[8] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:00 |
KT |
Brasiliense (DF) Villa Nova-MG |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 20:00 |
10 KT |
Osijek B Dinamo Zagreb B |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 05:00 |
KT |
Rocha FC Ca Atenas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:30 |
KT |
Cs Cerrito Ca Villa Teresa |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:15 |
KT |
Villa Espanola Ia Sud America |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:00 |
KT |
Racing Club Montevideo Ca Juventud De Las Piedras |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 21:45 |
14 KT |
Leon U20 Club America U20 |
5 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 06:15 |
apertura KT |
Carlos A Mannucci[5] Sport Huancayo[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 03:30 |
apertura KT |
Atletico Grau[19] Utc Cajamarca[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:00 |
apertura KT |
Universitario de Deportes[1] Cusco FC[15] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:59 |
apertura KT |
Ayacucho Futbol Club[8] Carlos Stein[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:59 |
apertura KT |
Deportivo Llacuaba[20] Univ. Cesar Vallejo[3] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |