KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:45 |
loại KT |
Anh[5] Séc[44] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:45 |
loại KT |
Bồ Đào Nha[6] Ukraine[30] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:45 |
loại KT |
Luxembourg[87] Lithuania[132] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:45 |
loại KT |
Moldova[170] Pháp[2] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:45 |
loại KT |
Andorra[132] Iceland[38] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:45 |
loại KT |
Albania[61] Thổ Nhĩ Kỳ[41] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 00:00 |
loại KT |
Bulgaria[48] Montenegro[46] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 00:25 |
loại KT |
Saudi Arabia U23 Maldives U23 |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 00:15 |
loại KT |
Kuwait U23 Jordan U23 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:59 |
loại KT |
Qatar U23 Afghanistan U23 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:59 |
loại KT |
Bahrain U23 Bangladesh U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:25 |
loại KT |
United Arab Emirates U23 Lebanon U23 |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:15 |
loại KT |
Iran U23 Turkmenistan U23 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:15 |
loại KT |
Syria U23 Kyrgyzstan U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
loại KT |
Oman U23 Nepal U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
loại KT |
Viet Nam U23 Brunei U23 |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
loại KT |
Palestine U23 Sri Lanka U23 |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
loại KT |
Campuchia U23[H3] Australia U23[H1] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:45 |
loại KT |
Malaysia U23 Philippines U23 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:00 |
loại KT |
Uzbekistan U23 Ấn Độ U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 18:30 |
loại KT |
Myanmar U23 Đông Timo U23 |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 18:15 |
loại KT |
Iraq U23 Yemen U23 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 17:00 |
loại KT |
Hàn Quốc U23 Chinese Taipei U23 |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 17:00 |
loại KT |
Thái Lan U23 Indonesia U23 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 16:00 |
loại KT |
Mông Cổ U23 Bắc Triều Tiên U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 15:30 |
loại KT |
Nhật Bản U23 Macau U23[MAC D1-11] |
8 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 15:30 |
loại KT |
Trung Quốc U23 Lào U23 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 12:00 |
loại KT |
Hong Kong U23 Singapore U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 03:00 |
31 KT |
Deportivo La Coruna[3] Almeria[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 03:00 |
31 KT |
Tenerife[16] Osasuna[1] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 03:00 |
7 KT |
Finn Harps[10] Shamrock Rovers[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:00 |
30 KT |
Den Bosch[4] Telstar[16] |
3 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:00 |
30 KT |
Eindhoven[14] Dordrecht 90[17] |
8 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:00 |
30 KT |
Volendam[15] Cambuur Leeuwarden[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:00 |
30 KT |
RKC Waalwijk[11] Helmond Sport[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:45 |
qualifying groups KT |
Algeria[69] Gambia[166] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 01:15 |
qualifying groups KT |
Tunisia[28] Swaziland[134] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 00:00 |
qualifying groups KT |
Botswana[145] Angola[125] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 00:00 |
qualifying groups KT |
Burkina Faso[62] Mauritania[101] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:00 |
qualifying groups KT |
Nigeria[46] Seychelles[189] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
qualifying groups KT |
Sudan[127] Equatorial Guinea[148] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
qualifying groups KT |
Malawi[129] Ma rốc[43] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:45 |
championship playoff KT |
The New Saints[2] Bala Town[6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:45 |
xuống hạng KT |
Llandudno[12] Aberystwyth Town[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 22:30 |
round 2 KT |
Niger U23 Bờ Biển Ngà U23 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:00 |
round 2 KT |
Angola U23 Nam Phi U23 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
round 2 KT |
Mozambique U23 Zimbabwe U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 07:00 |
21 KT |
Instituto[21] Los Andes[24] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Torneo Di Viareggio | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 21:00 |
KT |
Fiorentina U19[ITA YTHLP1-2] Parma U19[ITA YTHLP2-A-9] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
KT |
Inter Milan U19[ITA YTHLP1-4] Club Brugge Youth |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:00 |
qualifying 1 KT |
Lyngen Karnes Skjervoy |
1 7 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 01:00 |
qualifying 1 KT |
Korsvoll Arvoll |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 00:30 |
qualifying 1 KT |
Klepp Voll |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 00:30 |
qualifying 1 KT |
Froyland Varhaug |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 09:15 |
tháng 3 KT |
Mexico[17] Chile[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 08:00 |
tháng 3 KT |
Guatemala[149] Costa Rica[37] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 07:00 |
tháng 3 KT |
Peru[20] Paraguay[33] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 03:00 |
tháng 3 KT |
Argentina[11] Venezuela[32] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 03:00 |
tháng 3 KT |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-4] Isbjorninn[LCE D4-29] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:45 |
tháng 3 KT |
Sevilla[SPA D1-6] Schalke 04[GER D1-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:30 |
tháng 3 KT |
Đức U20 Bồ Đào Nha U20 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 01:00 |
tháng 3 KT |
Phần Lan U21 Na Uy U21 |
8 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 01:00 |
tháng 3 KT |
Thụy Sỹ U21 Croatia U21 |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 01:00 |
tháng 3 KT |
Hà Lan U20 Mexico U20 |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 01:00 |
tháng 3 KT |
Hà Lan U18 Italy U18 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 00:30 |
tháng 3 KT |
Viktoria Aschaffenburg[GER RegR.B-11] Darmstadt[GER D2-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 00:15 |
tháng 3 KT |
Valerenga[NOR D1-6] Lillestrom[NOR D1-12] |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 00:00 |
tháng 3 KT |
Arminia Bielefeld[GER D2-10] Hannover 96[GER D1-17] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Thụy Điển U21 Nga U21 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Slovakia U21 Hy Lạp U21 |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Mỹ U23 Ai Cập U23 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Scotland U21 Mexico U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-8] Krsko Posavlje[SLO D1-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Georgia U21 Slovenia U21 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:45 |
tháng 3 KT |
Istra 1961[CRO D1-9] Gorica[SLO D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:30 |
tháng 3 KT |
Stal Mielec[POL D1-3] Cracovia Krakow[POL PR-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:30 |
tháng 3 KT |
Austria Wien Amateure[AUT D2-12] St.Polten[AUT D1-6] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Aalborg BK[DEN SASL-7] Odd Grenland[NOR D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Brescia[ITA D2-1] Lugano[SUI Sl-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
tháng 3 KT |
TSV Hartberg[AUT D1-9] SV Horn[AUT D2-15] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
tháng 3 KT |
LASK Linz[AUT D1-2] SK Austria Klagenfurt[AUT D2-13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Rapid Wien SC Wiener Neustadt[AUT D2-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Budapest Honved[HUN D1-5] Mattersburg[AUT D1-7] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Mỹ U20 Pháp U20 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:30 |
tháng 3 KT |
Nurnberg[GER D1-18] Mlada Boleslav[CZE D1-7] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:30 |
tháng 3 KT |
Sturm Graz[AUT D1-3] Kapfenberg Superfund[AUT D2-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Kazakhstan U21 Latvia U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Videoton Puskas Akademia[HUN D1-9] ZNK Osijek[CRO D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Opava[CZE D1-12] Brno[CZE D2-6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:30 |
tháng 3 KT |
Paide Linnameeskond[EST D1-6] HIFK[FIN D2-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:30 |
tháng 3 KT |
Belarus U21 Neman Grodno[BLR D1-7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Bắc Ireland U21 Bulgaria U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Ukraine U21 FYR Macedonia U21 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Botev Plovdiv[BUL D1-4] Lokomotiv Sofia[BUL D2-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Diosgyor[HUN D1-10] Vac-Dunakanyar[HUN D2E-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Pirin Blagoevgrad[BUL D2-15] Belasica Strumica[MKD D1-9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 18:00 |
tháng 3 KT |
Hàn Quốc[38] Bolivia[60] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 18:00 |
tháng 3 KT |
CH Séc U21 Iceland U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 18:00 |
tháng 3 KT |
Ujpesti TE[HUN D1-3] Gyirmot Se[HUN D2E-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 18:00 |
tháng 3 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[RUS D2C-6] FK Kaluga[RUS D2C-11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 17:30 |
tháng 3 KT |
Chaves[POR D1-17] Academico Viseu[POR D2-17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 17:20 |
tháng 3 KT |
Nhật Bản[27] Colombia[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 17:00 |
tháng 3 KT |
GKS Katowice[POL D1-17] Vitkovice[CZE D2-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 17:00 |
tháng 3 KT |
Szombathelyi Haladas[HUN D1-12] Mte Mosonmagyarovar[HUN D2E-18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 17:00 |
tháng 3 KT |
FK Senica[SVK D1-11] SC Znojmo[CZE D2-12] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 16:30 |
tháng 3 KT |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-4] Sparta Praha U21[CZE U21C-1] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 16:00 |
tháng 3 KT |
Olympiakos Nicosia[CYP D2-1] Doxa Katokopias[CYP D1-9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 15:40 |
tháng 3 KT |
Đắk Lắk[VIE D2-4] Khánh Hòa[VIE D1-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 20:45 |
13 KT |
Al Hamriyah Dubba Al-Husun |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:40 |
13 KT |
Masafi Al Thaid |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:40 |
13 KT |
Hatta Al Arabi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 01:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-9] Wels[M-14] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 01:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-4] SC Weiz[M-7] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 01:00 |
30 KT |
Fortuna Koln[14] VfR Aalen[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 16:00 |
bảng KT |
Ruzayevka Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 16:00 |
bảng KT |
Altay Spor Kulubu Ekibastuzets |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 19:00 |
KT |
Ironi Nesher[N-13] Maccabi Tzur Shalom[N-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 19:00 |
KT |
Kfar Kasem[S-1] Maccabi Shaarayim[S-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 18:45 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-5] Maccabi Kiryat Gat[S-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 18:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-3] Ironi Tiberias[N-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 17:10 |
KT |
Hapoel Mahane Yehuda[S-15] Hapoel Kfar Shalem[S-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:45 |
33 KT |
Dungannon Swifts[8] Linfield FC[1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 20:15 |
KT |
As Djerba[TTLdA-11] Esperance Sportive de Tunis[TUN D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [7-8], Esperance Sportive de Tunis thắng | |||||
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 07:00 |
qualifying KT |
Rockville Rovers Samford Rangers |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 16:30 |
qualifying KT |
Acacia Ridge Komala |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 08:35 |
KT |
Eastern Suburbs AFC[2] Canterbury United[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:30 |
13 KT |
Ammanford[9] Haverfordwest County[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 16:30 |
6 KT |
Oakleigh Cannons[14] Heidelberg United[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 16:15 |
6 KT |
Pascoe Vale Sc[11] South Melbourne[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 15:45 |
6 KT |
Melbourne Knights[3] Port Melbourne Sharks[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 15:45 |
6 KT |
Hume City[6] Dandenong City Sc[12] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 18:30 |
2 KT |
Bayswater City[2] Floreat Athena[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 05:15 |
apertura KT |
General Diaz[10] Sportivo Luqueno[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:45 |
5 KT |
Wexford Youths[10] Bray Wanderers[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:45 |
5 KT |
Galway United[8] Drogheda United[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:45 |
5 KT |
Athlone[3] Longford Town[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 02:30 |
5 KT |
Cobh Ramblers[9] Shelbourne[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 19:00 |
19 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[8] Inhulets Petrove[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 20:00 |
29 KT |
Hapoel Rishon Letzion[12] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
29 KT |
Hapoel Natzrat Illit[1] Hapoel Ramat Gan FC[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
29 KT |
Hapoel Iksal[16] Hapoel Katamon Jerusalem[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:00 |
29 KT |
Hapoel Petah Tikva[6] Hapoel Afula[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 21:00 |
19 KT |
FK Angusht Nazran Akademia |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:05 |
30 KT |
Partick Thistle[9] Inverness C.T.[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 02:30 |
relegation playoffs KT |
KVSK Lommel[6] Oud Heverlee[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 00:00 |
20 KT |
Mfk Skalica[4] Lokomotiva Kosice[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 00:00 |
1 KT |
Stumbras Ii Taip Vilnius |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 20:40 |
1 KT |
Dziugas Telsiai Kupiskis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 09:30 |
6 KT |
Riverside Olympic Devonport City Striker |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 01:00 |
23 KT |
Deportivo Paraguayo Defensores De Cambaceres |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 21:30 |
17 KT |
Radnik Sesvete Medjimurje |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03 21:00 |
17 KT |
Hajduk Split B NK Varteks |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/03 23:30 |
chung kết KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-5] Al Ahli Dubai[UAE LP-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 03:30 |
apertura KT |
Cusco FC[5] Binacional[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |