KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 02:00 |
chung kết KT |
Liverpool[ENG PR-2] Real Madrid[SPA D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:15 |
42 KT |
CD Lugo[16] Malaga[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:15 |
42 KT |
SD Amorebieta[20] SD Ponferradina[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:45 |
chung kết KT |
Melbourne City[1] Western United[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 05:00 |
KT |
Talleres Cordoba[ARG D1-25] Colon[ARG D1-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
10 KT |
Haka[7] Lahti[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
9 KT |
AC Oulu[5] SJK Seinajoki[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
9 KT |
Inter Turku[4] Ilves Tampere[6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:00 |
10 KT |
Hacken[2] IK Sirius FK[9] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
10 KT |
IFK Goteborg[11] GIF Sundsvall[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
10 KT |
Mjallby AIF[8] Kalmar FF[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:59 |
9 KT |
Stromsgodset[4] Viking[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
9 KT |
Ham-Kam[12] Odd Grenland[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 08:30 |
regular season KT |
Real Salt Lake[4] Houston Dynamo[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 08:00 |
regular season KT |
Sporting Kansas City[13] Vancouver Whitecaps FC[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 08:00 |
regular season KT |
Colorado Rapids[9] Nashville Sc[6] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 07:25 |
regular season KT |
Inter Miami[10] Portland Timbers[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 07:00 |
regular season KT |
Minnesota United[8] New York City Fc[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:30 |
regular season KT |
New England Revolution[9] Philadelphia Union[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:30 |
regular season KT |
Montreal Impact[5] Cincinnati[6] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:30 |
regular season KT |
Orlando City[3] Dallas[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:00 |
regular season KT |
New York Red Bulls[4] Washington DC United[11] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:00 |
regular season KT |
Toronto FC[13] Chicago Fire[14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:00 |
regular season KT |
Atlanta United[7] Columbus Crew[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 05:00 |
regular season KT |
Los Angeles FC[1] San Jose Earthquakes[11] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:00 |
10 KT |
AFC United[7] Ostersunds FK[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
10 KT |
Vasteras SK FK[12] Halmstads[1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
10 KT |
Osters IF[5] Jonkopings Sodra IF[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
10 KT |
Trelleborgs FF[9] Landskrona BoIS[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
10 KT |
IK Brage[2] Norrby IF[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 17:00 |
15 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Jeju United FC[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
15 KT |
Suwon FC[11] Ulsan Hyundai Horang-i[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 14:30 |
15 KT |
Seoul[7] Sangju Sangmu Phoenix[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 15:00 |
16 KT |
Avispa Fukuoka[10] Urawa Red Diamonds[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
16 KT |
Sanfrecce Hiroshima[4] Nagoya Grampus Eight[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 06:30 |
8 KT |
Fortaleza[20] Juventude[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 05:00 |
8 KT |
Sao Paulo[3] Ceara[19] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 02:30 |
8 KT |
Goias[15] Bragantino[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:30 |
conference league play offs final KT |
Botev Plovdiv[3] Beroe[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 19:30 |
relegation round KT |
Esbjerg FB[10] Jammerbugt[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:30 |
relegation round KT |
Fremad Amager[11] Vendsyssel[8] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:30 |
relegation round KT |
Herfolge Boldklub Koge[7] Hobro I.K.[9] |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:59 |
10 KT |
Shakhter Soligorsk[5] Vitebsk[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
10 KT |
Torpedo Zhodino[12] Dinamo Minsk[3] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
10 KT |
Dinamo Brest[15] BATE Borisov[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:00 |
33 KT |
Rudar Prijedor[11] Zrinjski Mostar[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:15 |
tứ kết KT |
Maghreb Fez[MAR D1-4] Cayb Club Athletic Youssoufia[MAR D1-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:59 |
30 KT |
Chabab Atlas Khenifra[12] Kawkab de Marrakech[16] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:59 |
30 KT |
Chabab Ben Guerir Wydad Fes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:59 |
30 KT |
Olympique Dcheira Tas De Casablanca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:59 |
30 KT |
Renaissance Zmamra Usm Oujda |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 01:00 |
33 KT |
Al Talaba[2] Samarra[20] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:30 |
33 KT |
Arbil[12] Al Sinaah[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:30 |
33 KT |
Naft Misan[13] Al Diwaniya[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
33 KT |
Al-Naft[6] Al Zawraa[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
33 KT |
Baghdad[14] Al Minaa[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:00 |
36 KT |
Ararat Yerevan[4] Avan Academy[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
36 KT |
Banants[6] Van[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
36 KT |
Alashkert[3] Pyunik[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
36 KT |
Noravank[7] Bkma[9] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:30 |
16 KT |
JK Tallinna Kalev[10] Tallinna Jk Legion[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 05:00 |
9 KT |
Sampaio Correa[14] Guarani Sp[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 02:30 |
9 KT |
CSA Alagoas AL[17] Gremio Novorizontino[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 05:20 |
17 KT |
Quilmes[16] Atletico Atlanta[25] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 04:00 |
17 KT |
Tristan Suarez[36] Defensores de Belgrano[23] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:30 |
17 KT |
Flandria[35] Villa Dalmine[33] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:30 |
17 KT |
Sacachispas[32] Guillermo Brown[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:10 |
17 KT |
Nueva Chicago[22] Chaco For Ever[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:10 |
17 KT |
Instituto[11] Chacarita Juniors[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 20:00 |
9 KT |
UiTM[8] PDRM[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:15 |
9 KT |
Skuad Projek[9] Terengganu B DKTT-Team[3] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:30 |
11 KT |
Tanjong Pagar Utd[3] Tampines Rovers FC[4] |
4 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:30 |
11 KT |
Hougang United FC[5] Balestier Khalsa FC[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 20:00 |
playoffs KT |
Malisheva Kosova Vushtrri |
3 1 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:30 |
18 KT |
Anyang[4] Gyeongnam FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:30 |
18 KT |
Seoul E Land[7] Daejeon Citizen[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 14:00 |
18 KT |
Busan I'Park[10] Gwangju Fc[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:30 |
16 KT |
Metta/LU Riga[7] Super Nova[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
16 KT |
Daugava Daugavpils[6] Fk Auda Riga[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
16 KT |
Liepajas Metalurgs[3] Fk Valmiera[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 06:00 |
apertura KT |
Tecnico Universitario[(a)-15] Club Sport Emelec[(a)-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 03:30 |
apertura KT |
Orense SC[(a)-10] Guayaquil City[(a)-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
apertura KT |
Mushuc Runa[(a)-11] Deportivo Cuenca[(a)-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 02:00 |
apertura quarterfinal KT |
Nacional Potosi[(a)-5] Blooming[(a)-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:30 |
21 KT |
Smouha SC[5] Enppi[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
21 KT |
El Zamalek[1] El Ismaily[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
21 KT |
Ghazl El Mahallah[10] Tala Al Jaish[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:00 |
19 KT |
Tokyo Verdy[11] Omiya Ardija[21] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:00 |
19 KT |
Roasso Kumamoto[9] Ventforet Kofu[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
10 KT |
Atyra[16] 2 De Mayo[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
10 KT |
Martin Ledesma[5] Sportivo Trinidense[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 07:08 |
tháng 5 KT |
Mexico[9] Nigeria[30] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
tháng 5 KT |
Jordan[91] Ấn Độ[106] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
tháng 5 KT |
United Arab Emirates U23 Viet Nam U23 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
tháng 5 KT |
Nepal[168] Đông Timo U23 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 06:00 |
5 KT |
Pacific Valour |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:30 |
12 KT |
Spirit[5] Western Sydney Wanderers Am[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:00 |
12 KT |
Hakoah Sydney[8] St George Saints[11] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:00 |
12 KT |
Sd Raiders[10] Hills Brumbies[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:00 |
12 KT |
Blacktown Spartans[9] Northern Tiger[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:00 |
12 KT |
Bonnyrigg White Eagles[7] Mounties Wanderers[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:00 |
12 KT |
St George City[2] Central Coast Mariners Fc Am[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 18:00 |
promotion playoff final KT |
Trat Fc[3] Lampang Fc[4] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:00 |
8 KT |
Jelgava[1] Fk Smiltene Bjss[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
8 KT |
Rigas Futbola Skola Ii Olaines Fk |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
8 KT |
Tukums 2000 Ii Riga Fc Ii |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 19:00 |
7 KT |
Baykonur[14] Astana 64[12] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
7 KT |
Tarlan Shymkent[2] Kaisar Kyzylorda[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
7 KT |
Lashyn Karatau[5] Yassy Turkistan[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
7 KT |
Ekibastuzets[8] Zhetysu Taldykorgan[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
7 KT |
Kairat Academy[7] Akademiya Ontustik[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
7 KT |
Okzhetpes[3] Bolat Temirtau[13] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 15:00 |
7 KT |
Astana B[9] Igilik[10] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:00 |
13 KT |
Manly United[7] A.p.i.a. Leichhardt Tigers[2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:00 |
13 KT |
Marconi Stallions[3] Sydney FC U21[1] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 12:00 |
9 KT |
Maitland[2] Lambton Jarvis[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:30 |
9 KT |
Weston Workers[6] Hamilton Olympic[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:00 |
9 KT |
Adamstown Rosebuds[11] Cooks Hill United[10] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 17:00 |
12 KT |
Adelaide Hills[12] Adelaide University Sc[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:30 |
12 KT |
Poet Adelarde Pirates[8] Playford City Patriots[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:30 |
12 KT |
Eastern United[7] Adelaide Blue Eagles[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:30 |
12 KT |
Adelaide Victory[9] Adelaide Raiders SC[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:30 |
12 KT |
Modbury Jets[1] Fulham United[10] |
6 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:30 |
12 KT |
West Adelaide[4] Para Hills Knights[2] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 15:00 |
8 KT |
Monaro Panthers[2] Belconnen United[7] |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
8 KT |
Oconnor Knights[6] Woden Weston[8] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 07:00 |
15 KT |
Huachipato[8] Palestino[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 04:30 |
15 KT |
Cobresal[5] Universidad de Chile[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 02:00 |
15 KT |
La Serena[16] Audax Italiano[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
30 KT |
Kabuscorp Do Palanca Progresso Sambizanga |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
30 KT |
Recreativo Libolo Bravos Do Maquis |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
30 KT |
Interclube Luanda Petro Atletico De Luanda |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
30 KT |
Primeiro 1 De Agosto Sagrada Esperanca |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 15:30 |
KT |
Hobart Olympia Warriors[TSA TPL-7] South Hobart[TSA TPL-3] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:30 |
KT |
Devonport City Striker[TSA TPL-1] Kingborough Lions[TSA TPL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 20:15 |
14 KT |
Lun Lok[6] Cheng Fung[4] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
14 KT |
Cd Monte Carlo[2] Chao Pak Kei[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:00 |
15 KT |
Dandenong Thunder[7] Heidelberg United[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 15:45 |
15 KT |
South Melbourne[1] Bentleigh Greens[6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 15:00 |
15 KT |
Altona Magic[10] Green Gully Cavaliers[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 14:30 |
15 KT |
Port Melbourne Sharks[3] Hume City[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 13:45 |
15 KT |
Dandenong City Sc[13] St Albans Saints[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
15 KT |
Avondale Heights[5] Melbourne Knights[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:00 |
promotion round KT |
FK Zvezda Ryazan Rodina Moskva |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
relegation round KT |
FK Kaluga Znamya Noginsk |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
promotion round KT |
Dinamo Briansk Strogino Moscow |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
relegation round KT |
Zenit Penza FK Kolomna |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
promotion round KT |
Avangard Ska Khabarovsk 2 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
promotion round KT |
Salyut-Energia Belgorod Peresvet Podolsk |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
promotion round KT |
Sokol Khimki Reserve |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
relegation round KT |
Arsenal Tula II Metallurg Vidnoye |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
relegation round KT |
Fakel Voronezh Ii Saturn |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
promotion round KT |
Dinamo Vladivostok Saransk |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
relegation round KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk Kvant Obninsk |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 06:30 |
14 KT |
Deportivo Tachira[(a)-5] Monagas SC[(a)-1] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 04:15 |
14 KT |
Deportivo La Guaira[(a)-8] Zamora Barinas[(a)-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 18:00 |
16 KT |
Samgurali Tskh[2] Dinamo Tbilisi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
16 KT |
Torpedo Kutaisi[8] Sioni Bolnisi[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
16 KT |
Lokomotiv Tbilisi[10] Saburtalo Tbilisi[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
16 KT |
Gagra[7] Dinamo Batumi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
16 KT |
Telavi[6] Dila Gori[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:00 |
10 KT |
Perth SC[9] Bayswater City[5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:00 |
10 KT |
Stirling Lions[2] Floreat Athena[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 14:00 |
10 KT |
Armadale[10] Inglewood United[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 14:00 |
10 KT |
Balcatta[11] Gwelup Croatia Sc[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 14:00 |
10 KT |
Perth Redstar[1] Sorrento[4] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 01:30 |
KT |
Defensores Unidos[(a)-8] Club Atletico Acassuso[(a)-11] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:30 |
KT |
Sportivo Dock Sud[(a)-12] Canuelas[(a)-5] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:30 |
KT |
Ca San Miguel[(a)-17] Los Andes[(a)-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:30 |
KT |
Talleres Rem De Escalada[(a)-3] Club Atletico Colegiales[(a)-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:30 |
KT |
Villa San Carlos[(a)-9] Argentino de Quilmes[(a)-14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:05 |
KT |
Deportivo Armenio[(a)-4] Comunicaciones BsAs[(a)-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:05 |
KT |
CA Fenix Pilar[(a)-6] Ituzaingo[(a)-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:45 |
32 KT |
Mc Alger[5] Js Kabylie[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
29 KT |
Volga Ulyanovsk Lada Togliatti |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
29 KT |
Torpedo Miass Spartak Tuymazy |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
29 KT |
Orenburg 2 Chelyabinsk |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
29 KT |
Nosta Novotroitsk Ural 2 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
29 KT |
Novosibirsk FK Tyumen |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
promotion round KT |
Lokomotiv Moscow B Kairat Moskva |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
promotion round KT |
Murom Volga Tver |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
promotion round KT |
Shinnik Yaroslavl Leningradets |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
relegation round KT |
Olimp Dolgiye Prudy 2 FK Chita |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
relegation round KT |
Torpedo Vladimir Baltika Bfu Kaliningrad |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
relegation round KT |
Znamya Truda Luki Energiya |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
promotion round KT |
Krasava Odintsovo Dynamo Moscow B |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
promotion round KT |
Yenisey 2 Krasnoyarsk Zvezda Sint Petersburg |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
14 KT |
Pakhtakor Tashkent[4] Sogdiana Jizak[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
11 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[10] Qizilqum Zarafshon[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
14 KT |
Nasaf Qarshi[2] Dinamo Samarkand[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 10:00 |
KT |
Matsumoto Yamaga FC[4] Imabari FC[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
KT |
Giravanz Kitakyushu[14] Yokohama Scc[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 20:00 |
14 KT |
Merani Martvili[2] WIT Georgia Tbilisi[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
14 KT |
Spaeri[4] Shukura Kobuleti[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 12:30 |
12 KT |
Adelaide Comets FC[3] West Torrens Birkalla[12] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:30 |
12 KT |
North Eastern Metrostars[4] Adelaide Olympic[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:30 |
12 KT |
Adelaide Panthers[6] White City Woodville[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:30 |
12 KT |
Sturt Lions[8] Adelaide United Fc Youth[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
12 KT |
Croydon Kings[5] Cumberland United[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:00 |
12 KT |
Queensland Lions SC[1] Capalaba[12] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 14:15 |
8 KT |
Eastern Suburbs[7] Brisbane Olympic United FC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
12 KT |
Brisbane City SC[11] Peninsula Power[3] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
playoffs KT |
Jeunesse Junglinster Wiltz 71[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 16:35 |
15 KT |
Port Melbourne Sharks Sc U21[5] Hume City U21[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 14:00 |
15 KT |
Dandenong Thunder U21[8] Heidelberg United U21[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 13:00 |
15 KT |
Altona Magic U21[7] Green Gully Cavaliers U21[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:15 |
15 KT |
Dandenong City Sc U21 St Albans Saints U21 |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 10:15 |
15 KT |
South Melbourne U21[2] Bentleigh Greens U21[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:00 |
KT |
Slavia Kromeriz[M-2] Zlin B[M-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
KT |
Jiskra Usti Nad Orlici[B-16] Chlumec Nad Cidlinou[B-11] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
KT |
Hlucin[M-3] Unicov[M-7] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:30 |
KT |
Frydek-mistek[M-8] Vrchovina[M-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 15:30 |
27 KT |
Kraluv Dvur[A-2] Admira Praha[A-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 15:15 |
KT |
Sigma Olomouc B[M-1] Vratimov[M-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 15:15 |
27 KT |
Fk Banik Sokolov[A-13] Benesov[A-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 19:00 |
16 KT |
Nomme United[6] Kohtla Jarve Jk Jarve[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
16 KT |
Viljandi Jk Tulevik[9] Viimsi Mrjk[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
16 KT |
Harju Jk Laagri Elva |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 12:00 |
11 KT |
Brunswick City[11] Goulburn Valley Suns[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
11 KT |
North Geelong Warriors[1] Moreland City[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
11 KT |
Werribee City Sc[8] Moreland Zebras[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
11 KT |
Manningham United Blues[10] Langwarrin[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 17:00 |
14 KT |
Gimhae City[8] Cheongju Jikji Fc[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 13:00 |
14 KT |
Mokpo City[13] Gangneung[9] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 13:00 |
14 KT |
Changwon City[1] Yangju Citizen Fc[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
KT |
Kv Vesturbaeja[12] Grotta Seltjarnarnes[3] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
4 KT |
Grindavik[5] Fylkir[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
4 KT |
Vestri[8] Thor Akureyri[7] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
4 KT |
Grotta Seltjarnarnes[3] Kv Vesturbaeja[12] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:59 |
4 KT |
Kf Fjallabyggdar[7] Throttur[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
4 KT |
Kfr Aegir[3] Austfjaroa[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
4 KT |
Ir Reykjavik[6] Magni[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:59 |
9 KT |
Banga Gargzdai B[11] Nevezis[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
9 KT |
Trakai Ii[9] Nfa Aisciai Kaunas[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
9 KT |
Atmosfera Mazeikiai[14] Dainava Alytus[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
9 KT |
Neptuna Klaipeda Ekranas Panevezys |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
9 KT |
Babrungas[10] Garliava[13] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
9 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2[8] Marijampole City[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
12 KT |
07 Vestur Sorvagur[8] Skala Itrottarfelag[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:30 |
Group A KT |
Calahorra Talavera CF |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group A KT |
UD Badajoz Rayo Majadahonda |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group A KT |
Deportivo La Coruna Salamanca |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group A KT |
Racing de Ferrol Inter De Madrid |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group A KT |
Cultural Leonesa UD Logrones |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group A KT |
Racing de Santander Extremadura |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group A KT |
Real Union de Irun CD Tudelano |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group A KT |
SD Logrones Celta Vigo B |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group A KT |
Zamora CF Valladolid B |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group B KT |
Sabadell Algeciras |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group B KT |
Cd San Fernando Isleno Atletico Baleares |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group B KT |
Athletic Sanluqueno Villarreal B |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group B KT |
Sevilla Atletico CD Linares |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group B KT |
UCAM Murcia Barcelona B |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group B KT |
Albacete UE Llagostera |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group B KT |
Alcoyano Gimnastic Tarragona |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group B KT |
CD Castellon Ue Cornella |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
Group B KT |
Linense Andorra CF |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 20:00 |
16 KT |
Platinum[3] Triangle Fc[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
16 KT |
Black Rhinos Fc Whawha |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
16 KT |
Chicken Inn Yadah |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
16 KT |
Harare City Bulawayo City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
16 KT |
Ngezi Platinum Stars Manica Diamonds |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
16 KT |
Zpc Kariba[14] Highlanders Fc[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 19:00 |
KT |
Berliner Fc Dynamo Vfl Oldenburg |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Berliner Fc Dynamo[NE-1] VfB Oldenburg |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 05:00 |
KT |
ABC RN[2] Brasil De Pelotas Rs[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 04:00 |
KT |
Confianca Se[18] Aparecidense Go[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 03:00 |
KT |
Campinense Pb[9] Vitoria Salvador BA[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
KT |
Figueirense (SC)[4] Ferroviario Ce[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Sao Jose Poa Rs[14] Uniclinic Atletico Cearense Ce[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 07:00 |
5 KT |
Chicago Red Stars Womens Portland Thorns Fc Womens |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:00 |
KT |
Sestao Eldense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Eldense thắng | |||||
28/05 23:00 |
KT |
Cf La Nucia Arenas Club De Getxo |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 09:30 |
KT |
Central Valley Fuego Forward Madison |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:30 |
KT |
Chattanooga Red Wolves Greenville Triumph |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:00 |
KT |
Brave Sc Weston Super Mare |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:00 |
KT |
Carolina RailHawks Richmond Kickers |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 02:00 |
KT |
San Antonio Unido Rodelindo Roman |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:00 |
KT |
RW Essen Ssvg Velbert |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:30 |
KT |
Neckarsulmer Sport-Union Dorfmerkingen |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 15:15 |
12 KT |
Rochedale Rovers[1] Mitchelton[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 15:00 |
12 KT |
Brisbane Strikers[3] Magpies Crusaders[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Victoria State League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 12:00 |
KT |
North Sunshine Eagles Ballarat City |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 12:00 |
KT |
Whittlesea Ranges Fc Doveton |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier Championship Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 11:00 |
KT |
New Town Eagles Hobart United |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 15:00 |
10 KT |
Pine Hills[6] Mount Gravatt[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 15:00 |
10 KT |
The Lakes[2] Centenary Stormers[7] |
7 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 14:00 |
KT |
Newmarket Sfc[3] Toowong[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 12:00 |
KT |
Canberra White Eagles Wagga City Wanderers |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 07:00 |
final(a) KT |
Sporting San Miguelito Alianza Fc Pan |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 19:00 |
KT |
Ulinzi Stars Nakuru[13] Bandari[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Sofapaka[9] Vihiga Bullets[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Mathare United[18] Tusker[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
KT |
Kenya Police[12] Posta Rangers[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:59 |
chung kết KT |
Mamelodi Sundowns[SAPL D1-1] Marumo Gallants[SAPL D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 01:30 |
apertura KT |
Argentino De Rosario[(a)-3] Cdys Juventud Unida[(a)-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:30 |
apertura KT |
Yupanqui[(a)-8] Deportivo Paraguayo[(a)-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 19:00 |
KT |
Tallinna Fc Ararat[2] Tartu Kalev[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Laanemaa Haapsalu[7] Jk Welco Elekter[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Rapla Jk Atli[10] Nomme Jk Kalju Ii[8] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Tabasalu Charma[1] Tartu JK Tammeka B[3] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:00 |
KT |
Cs Gloria Lunca Teuz Cermei Frontiera Curtici |
5 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:30 |
KT |
Progresul Spartac Gloria Popesti-leordeni |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:30 |
KT |
Afumati Tunari |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:30 |
KT |
Cs Dante Botosani Csm Focsani |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:30 |
KT |
Odorheiu Secuiesc Viitorul Daesti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:30 |
KT |
Minaur Baia Mare Metalurgistul Cugir |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:30 |
KT |
Csc Dumbravita Cetate Deva |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:30 |
KT |
Css Slatina Pucioasa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:00 |
KT |
Kari Akranes Dalvik Reynir |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
KT |
Vidir Gardur Kfs Vestmannaeyjar |
6 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Vaengir Jupiters Kf Gardabaer |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 19:00 |
27 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[9] Pribram U19[14] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:30 |
27 KT |
Brno U19[7] Sparta Praha U19[2] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
27 KT |
Synot Slovacko U19[13] Meteor Praha U19[15] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
27 KT |
Ceske Budejovice u19[8] Zlin U19[12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 16:00 |
27 KT |
Viktoria Plzen U19[6] Slavia Praha u19[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 15:15 |
27 KT |
Opava U19[16] Banik Ostrava u19[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:30 |
30 KT |
Cibalia[8] Croatia Zmijavci[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:30 |
30 KT |
Dubrava Tim Kabel[7] NK Varteks[1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:30 |
30 KT |
Dugopolje[12] Rudes[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:30 |
30 KT |
Kustosija[6] Dinamo Zagreb B[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:30 |
30 KT |
Orijent Rijeka[13] Opatija[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:30 |
30 KT |
Osijek B[14] Bijelo Brdo[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:30 |
30 KT |
Zapresic[3] Solin[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:00 |
KT |
Granville[A-9] Chartres[A-3] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Romorantin[A-14] Poissy As[A-10] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Saint Malo[A-13] St Pryve St Hilaire[A-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Vannes OC[A-7] Chateaubriant[A-11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Versailles 78[A-1] Blois F.41[A-5] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Beauvais[B-3] Sainte Genevieve Sports[B-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
St Maur Lusitanos[B-5] Saint Quentin[B-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Entente Sannois[B-16] Haguenau[B-11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Frejus Saint-Raphael[C-4] Aubagne[C-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Hyeres[C-11] Louhans-Cuiseaux[C-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Lyon la Duchere[C-13] Grace As[C-3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Martigues[C-1] Marignane Gignac[C-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Saint Priest[C-10] Jura Sud Foot[C-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Toulon[C-12] Goal[C-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
AS Beziers[7] Angouleme Cfc[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[2] Colomiers[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Les Herbiers[9] Chamalieres[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Yzeure AS[8] Trelissac[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:00 |
KT |
Mont-de-Marsan[16] Canet Roussillon[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 20:30 |
KT |
ASWH[18] Noordwijk[7] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:30 |
KT |
de Treffers[12] HHC Hardenberg[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:30 |
KT |
Excelsior Maassluis[11] Spakenburg[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:30 |
KT |
Koninklijke Hfc[3] VV Katwijk[1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:30 |
KT |
IJsselmeervogels[14] Gelders Veenendaalse VV[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:30 |
KT |
Quick Boys[10] Volendam Am[13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:30 |
KT |
Rijnsburgse Boys[5] Jong Sparta Rotterdam[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:30 |
KT |
Scheveningen[9] Kozakken Boys[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:30 |
KT |
TEC[15] AFC Amsterdam[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 01:00 |
KT |
Ia Sud America Villa Espanola |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 06:00 |
apertura KT |
Nacional Montevideo[(a)-2] Cs Cerrito[(a)-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 03:30 |
apertura KT |
Boston River[(a)-6] Ca Torque[(a)-12] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
apertura KT |
Cerro Largo[(a)-16] Liverpool P.[(a)-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 20:00 |
KT |
Varde IF Marienlyst |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
B 1909 Odense Oks |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Skovshoved Ab Tarnby |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
Ringsted Holbaek |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
KT |
Bregenz[WV-9] Rw Rankweil[WV-5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:30 |
KT |
Ask Horitschon Unterpetersdorf St Margarethen |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Post Sv Wien Stadlau |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 03:00 |
KT |
Titanes Real Frontera |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 02:00 |
KT |
Deportivo Petare FC Angostura |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 21:00 |
KT |
Notodden FK[A-14] Floy Flekkeroy Il[A-5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Moss[A-1] Strommen[A-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Ullensaker/Kisa IL[B-5] Baerum SK[B-11] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Kjelsas IL[B-10] Gjovik Ff[B-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
KT |
Eidsvold TF[B-3] Levanger[B-8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
KT |
Ullern[A-10] Arendal[A-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Kvik Halden[A-11] Staal Jorpeland[A-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
Sotra Sk[A-8] Egersunds IK[A-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
Oygarden[A-7] Orn-Horten[A-9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
IL Hodd[B-1] Alta[B-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:00 |
KT |
Grei Nordstrand |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Stabaek B Lyn Oslo |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Floro Volda Ti Fotball |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Ff Lillehammer Honefoss |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Toten Elverum |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 21:00 |
KT |
Melhus Kolstad |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
KT |
Brann B Brodd |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
KT |
Sola Djerv 1919 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
KT |
Fredrikstad 2 Randesund Il |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 20:00 |
KT |
Halsen Il Express |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Froya Oppsal |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Os Turn Fotball Sandvikens IF |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Stord IL FK Vidar |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 19:00 |
KT |
Follo Eik Tonsberg |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
Funnefoss/vormsund Senja |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:30 |
KT |
Fyllingsdalen Lokomotiv Oslo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 11:00 |
KT |
Norddea Hokkaido Womens[5] Nữ Jfa Academy Fukushima[1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 11:00 |
KT |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ Speranza Osaka[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:00 |
KT |
Ngu Nagoya Womens[4] Nữ As Harima Albion[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:00 |
KT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[3] Orca Kamogawa Fc Womens[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 18:30 |
promotion playoffs semifinal KT |
Wrexham Grimsby Town |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[4-4], 120 minutes[4-5] | |||||
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:20 |
28 KT |
Al Faisaly Harmah[14] Al-Ettifaq[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:20 |
28 KT |
Al Nassr[3] Al Ahli Jeddah[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 22:05 |
30 KT |
Heartland[18] Shooting Stars Sc[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
30 KT |
Dakkada[19] Rivers United[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
30 KT |
Enyimba International[7] Nasarawa United[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
30 KT |
Kwara United[6] Akwa United[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
30 KT |
Niger Tornadoes[16] Lobi Stars[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
30 KT |
Plateau United[2] Enugu Rangers International[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
30 KT |
Remo Stars[4] Kano Pillars[15] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
30 KT |
Sunshine Stars[9] Katsina United[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:00 |
30 KT |
Wikki Tourist[11] Abia Warriors[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
30 KT |
Mfm[20] Gombe United[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 01:00 |
38 KT |
Al Ain Ksa[12] Al Qadasiya[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
38 KT |
Al Draih[17] Al Wehda Mecca[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
38 KT |
Al Jeel[16] Al Nahdha[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
38 KT |
Al Kholood[8] Al Kawkab[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
38 KT |
Al Orubah[10] Bisha[20] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
38 KT |
Al Sahel[14] Al Jabalain[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
38 KT |
Al Shoalah[15] Hajer[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
38 KT |
Jeddah[13] Al Adalh[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
38 KT |
Najran[9] Al Khaleej Club[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
38 KT |
Uhud Medina[6] Al Akhdoud[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 18:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[2] Arka Gdynia Youth[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[5] Jagiellonia Bialystok Youth[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
Stal Rzeszow Youth[15] Legia Warszawa Youth[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
Gornik Zabrze Youth[12] Pogon Szczecin Youth[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
Rakow Czestochowa Youth[11] Lech Poznan Youth[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 18:00 |
KT |
Polonia Warszawa Youth[6] Sms Lodz Youth[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 17:00 |
KT |
Warta Poznan Youth[14] Cracovia Krakow Youth[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 06:00 |
apertura KT |
Carlos A Mannucci[(a)-15] Atletico Grau[(a)-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 22:59 |
apertura KT |
Dep. San Martin Adt Tarma |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 09:30 |
regular season KT |
Los Angeles Galaxy 2 San Diego Loyal Sc |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 09:00 |
regular season KT |
Miami Pittsburgh Riverhounds |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 09:00 |
regular season KT |
Monterey Bay Colorado Springs Switchbacks |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 09:00 |
regular season KT |
Oakland Roots Sacramento Republic Fc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 07:30 |
regular season KT |
Rio Grande Valley Fc Toros San Antonio |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:00 |
regular season KT |
Hartford Athletic Phoenix Rising Arizona U |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 06:00 |
regular season KT |
Loudoun United Charleston Battery |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 03:00 |
regular season KT |
Indy Eleven New Mexico United |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 01:00 |
regular season KT |
Louisville City Tulsa Roughneck |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/05 23:30 |
17 KT |
Cd Santiago Morning[9] Cobreloa[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 23:30 |
2 KT |
Puerto Montt[8] Csyd Barnechea[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 10:00 |
9 KT |
Reinmeer Aomori[6] Tiamo Hirakata[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:00 |
9 KT |
Kagura Shimane[14] Veertien Mie[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:00 |
9 KT |
Osaka[5] Kochi United[11] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:00 |
9 KT |
Criacao Shinjuku[16] Honda Lock SC[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05 11:00 |
9 KT |
Suzuka Unlimited[12] Verspah Oita[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |