Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/04/2023 19:00 |
10 (KT) |
Torpedo Kutaisi[3] Saburtalo Tbilisi[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2023 22:59 |
10 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Dila Gori[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 18:30 |
10 (KT) |
Samgurali Tskh[5] Gagra[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 19:30 |
10 (KT) |
Shukura Kobuleti[7] Dinamo Batumi[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 21:00 |
10 (KT) |
Telavi[8] Samtredia[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |