KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:00 |
8 KT |
Girona[18] Almeria[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 06:15 |
2st phase KT |
Colon[12] CA Banfield[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 04:00 |
2st phase KT |
Defensa Y Justicia[20] Talleres Cordoba[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
24 KT |
IK Brage[13] Osters IF[8] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:00 |
24 KT |
Vasalunds IF[16] IFK Varnamo[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:15 |
7 KT |
Clube Desportivo Trofense[13] CD Nacional[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:00 |
9 KT |
Annecy[3] Villefranche[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:30 |
11 KT |
Clinceni[16] Botosani[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
11 KT |
Esbjerg FB[9] Herfolge Boldklub Koge[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
12 KT |
Borac Banja Luka[5] FK Zeljeznicar[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SAFF CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
matchs KT |
Sri Lanka Nepal |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
matchs KT |
Bangladesh Ấn Độ |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 06:00 |
24 KT |
Remo Belem (PA)[11] Coritiba[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 07:10 |
zona a KT |
Almirante Brown[A-1] Estudiantes Rio Cuarto[A-15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 03:10 |
zona a KT |
San Martin Tucuman[A-4] Gimnasia Mendoza[A-6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
zona a KT |
Atletico Atlanta[A-8] Agropecuario De Carlos Casares[A-7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
zona b KT |
Defensores de Belgrano[B-9] Santa Marina Tandil[B-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 07:00 |
clausura KT |
Delfin SC[(c)-11] Manta[(c)-15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
apertura KT |
Santa Lucia Cotzumalguapa[(a)-2] CD Malacateco[(a)-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 05:00 |
31 KT |
Sportivo San Lorenzo[9] Tacuary FBC[3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 03:00 |
31 KT |
Rubio Nu Asuncion[13] Fulgencio Yegros[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:30 |
6 KT |
Ac Hamachtesh Givataim Hapoel Bikat Hayarden |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:30 |
6 KT |
Hapoel Kiryat Ono Maccabi Ironi Tirat Hacarmel |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
6 KT |
Maccabi Kabilio Jaffa Ms Jerusalem |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
04/10 19:00 |
6 KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[ISR D3S-6] Beitar Yavne |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | |||||
04/10 19:00 |
6 KT |
Ms Hapoel Yeroham Maccabi Yavne[ISR D3S-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
6 KT |
Bnei Eilat[ISR D3S-16] Hapoel Bnei Lod[ISR D3S-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
6 KT |
Maccabi Shaarayim Hapoel Kalansua |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
6 KT |
Moadon Sport Tira Maccabi Basmat Tivo |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
6 KT |
Maccabi Ironi Hura Sc Maccabi Ashdod |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
6 KT |
Ironi Tiberias[ISR D3N-1] Ihud Bnei Kfar Kara |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
6 KT |
Rubi Shapira[ISR D3N-17] Maccabi Ironi Yafia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
6 KT |
Bnei Herzliya Tzeirey Tira |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
6 KT |
Maccabi Tzur Shalom[ISR D3N-10] Hapoel Kaukab[ISR D3N-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
12 KT |
Minyor Pernik[4] Strumska Slava[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
11 KT |
1. Magdeburg[3] Turkgucu Munchen[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:00 |
KT |
Juve Stabia[C-8] Palermo[C-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
Picerno[C-9] Catania[C-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:45 |
7 KT |
Crusaders FC[7] Coleraine[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 07:00 |
24 KT |
Huachipato[14] Curico Unido[15] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 04:30 |
24 KT |
Melipilla[16] Santiago Wanderers[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
24 KT |
Cobresal[7] Audax Italiano[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
6 KT |
Kufer Soom Al Yarmouk |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
6 KT |
Dar al Dawa AL-Sareeh |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
6 KT |
Dar al Dawa AL-Sareeh |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
6 KT |
Kufer Soom Al Yarmouk |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:00 |
group a KT |
Saransk Znamya Noginsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
group b KT |
Dinamo Briansk FK Kaluga |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
group b KT |
Sokol Zenit Penza |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
group a KT |
Peresvet Podolsk Saturn |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
group a KT |
Rodina Moskva Khimki Reserve |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
group b KT |
Salyut-Energia Belgorod FK Zvezda Ryazan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
group b KT |
Arsenal Tula II Avangard |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
group a KT |
FK Kolomna Strogino Moscow |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 15:30 |
group a KT |
Ska Khabarovsk 2 Kvant Obninsk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
KT |
Skeid Oslo[B-2] Odd Grenland B[B-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:00 |
KT |
Notodden FK[B-8] Rosenborg B[B-14] |
7 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
KT |
Eidsvold TF[A-8] Valerenga B[A-9] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
6 KT |
Hapoel Raanana[16] Hapoel Ramat Gan FC[15] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
6 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[5] Ironi Ramat Hasharon[14] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
6 KT |
Sektzia Nes Tziona[12] Hapoel Petah Tikva[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 18:35 |
third stage KT |
Beijing Tech[C-6] Shaanxi Chang an Athletic[A-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:35 |
third stage KT |
Beijing Beikong[B-6] Guizhou Zhicheng[C-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:35 |
third stage KT |
Jiangxi Beidamen Shenyang Urban |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 14:30 |
third stage KT |
Kun Shan Shenzhen Peng City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 18:00 |
13 KT |
Orenburg 2[U-11] Amkar Perm[U-4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 18:00 |
12 KT |
Tuapse[S-13] Chernomorets Novorossiysk[S-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:00 |
group b KT |
Murom Znamya Truda |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
group b KT |
Torpedo Vladimir Chertanovo Moscow |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
group b KT |
Lokomotiv Moscow B Yenisey 2 Krasnoyarsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
group a KT |
Luki Energiya Kairat Moskva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
group b KT |
Dynamo Moscow B Shinnik Yaroslavl |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
group a KT |
Baltika Bfu Kaliningrad Krasava Odintsovo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
group a KT |
Leningradets Volga Tver |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
group b KT |
Olimp Dolgiye Prudy 2 Khimik Dzerzhinsk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
group a KT |
Zenit-2 St.Petersburg Dynamo St |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
11 KT |
Gks Jastrzebie[18] Arka Gdynia[9] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 03:00 |
clausura KT |
Llaneros FC[(c)-7] Leones[(c)-6] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
11 KT |
Nyiregyhaza[5] Siofok[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:30 |
KT |
Halide Edip Adivarspor[B-10] Duzcespor[B-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
KT |
Carlstad United BK[NG-11] Bk Forward[NG-2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD WAFF U23 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:30 |
bảng KT |
Bahrain U23 Syria U23 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:45 |
bảng KT |
Yemen U23 Kuwait U23 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
bảng KT |
United Arab Emirates U23 Lebanon U23 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:45 |
bảng KT |
Jordan U23 Oman U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:40 |
bảng KT |
Palestine U23 Iraq U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 04:00 |
KT |
Lautaro De Buin Deportes Concepcion |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:00 |
KT |
Rodelindo Roman Independiente De Cauquenes |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
KT |
Halmstads U21[S-5] Helsingborg U21[S-1] |
5 4 |
4 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:30 |
KT |
Orebro U21[N-5] Djurgardens U21[N-2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 07:00 |
KT |
Central Espanol Defensor SC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 04:30 |
KT |
Ca Atenas Cerro Montevideo |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:00 |
tứ kết KT |
Al Salt[JOR D1-3] Maan[JOR D1-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 23:30 |
KT |
Brodd Viking B |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 23:00 |
KT |
Ntnui Aalesund Fk B |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:05 |
5 KT |
Al Adalh[1] Al Jeel[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:40 |
5 KT |
Al Wehda Mecca[8] Al Nahdha[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
5 KT |
Al Akhdoud Al Draih |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:15 |
KT |
Vasco Da Gama Youth[A8] Palmeiras Youth[A4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
Cruzeiro Youth Santos Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:30 |
KT |
Nữ Bỉ U17[E2] Nữ Ba Lan U17[E3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
KT |
Nữ Anh U17[E1] Nữ Nga U17[E4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:00 |
23 KT |
Puerto Montt[6] Rangers Talca[8] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
group b KT |
Belenenses U23 Farense U23 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
group a KT |
Leixoes U23 Rio Ave U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |