KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
Semifinal KT |
Liverpool[ENG PR-3] AS Roma[ITA D1-4] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
38 KT |
Derby County[7] Cardiff City[2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
40 KT |
Nottingham Forest[17] Barnsley[22] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:00 |
35 KT |
Nimes[2] Lorient[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:00 |
35 KT |
Valenciennes[14] Sochaux[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:00 |
35 KT |
Le Havre[10] Nancy[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:00 |
35 KT |
Orleans US 45[12] Bourg Peronnas[17] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:00 |
35 KT |
Stade Brestois[6] Clermont Foot[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:00 |
35 KT |
Auxerre[11] Stade Reims[1] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:00 |
35 KT |
Tours FC[20] Quevilly[19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:00 |
35 KT |
Chamois Niortais[13] Ajaccio GFCO[16] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:00 |
35 KT |
Paris Fc[8] Chateauroux[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
27 KT |
Bristol Rovers[12] Wigan Athletic[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
35 KT |
Oldham Athletic[20] Southend United[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
36 KT |
Rochdale[21] Plymouth Argyle[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
36 KT |
Shrewsbury Town[3] Peterborough United[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
37 KT |
Bradford AFC[10] Milton Keynes Dons[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
39 KT |
Doncaster Rovers[13] Blackburn Rovers[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:45 |
bảng KT |
Al-Jaish Damascus[SYR D1-1] Al Zawraa[IRQ D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
bảng KT |
Malkia[BHR D1-3] Al-Jazeera (Jordan)[JOR D1-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
bảng KT |
Al Quwa Al Jawiya[IRQ D1-4] Al-Suwaiq Club[OMA PL-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 20:30 |
bảng KT |
Al-Ahed[LBN D1-1] Manama Club[BHR D1-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 19:00 |
bảng KT |
Johor FC[MAS SL-1] Sông Lam Nghệ An[VIE D1-10] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 19:00 |
bảng KT |
Tampines Rovers FC[SIN D1-2] Persija Jakarta[IDN ISL-3] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 07:30 |
bảng KT |
Atletico Nacional[COL D1(a)-1] Bolivar[BOL D1(a)-3] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 07:30 |
bảng KT |
Santos[BRA SP-4] Estudiantes La Plata[ARG D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 05:15 |
bảng KT |
Deportivo Lara[VEN D1-7] Millonarios[COL D1(a)-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
4 KT |
IFK Varnamo[16] Varbergs BoIS FC[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:00 |
4 KT |
Helsingborg IF[5] AFC United[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Prestatyn Town FC[11] Barry Town Afc[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
36 KT |
Coventry[8] Lincoln City[9] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
36 KT |
Newport County[13] Accrington Stanley[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
40 KT |
Yeovil Town[18] Forest Green Rovers[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
41 KT |
Morecambe[19] Cambridge United[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
26 KT |
Nykobing Falster[10] Viborg[3] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:59 |
23 KT |
Esbjerg FB[2] Vejle[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:30 |
28 KT |
Ajax Cape Town[15] Baroka[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:30 |
28 KT |
Bloemfontein Celtic[8] Chippa United FC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:30 |
28 KT |
Lamontville Golden Arrows[12] Kaizer Chiefs FC[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 07:30 |
3 KT |
Fortaleza[2] CRB AL[20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 05:15 |
3 KT |
Atletico Clube Goianiense[9] Guarani Sp[7] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 20:00 |
7 KT |
Misc Mifa Petaling [5] PDRM[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 20:00 |
7 KT |
Johor Darul Takzim II Kuantan FA |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 20:00 |
7 KT |
Pulau Pinang Terengganu B DKTT-Team |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 15:45 |
7 KT |
Ukm Sabah FA |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
9 KT |
Trakai Riteriai[3] Spyris Kaunas[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
9 KT |
Palanga[5] Suduva[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 21:00 |
31 KT |
Clinceni Scm Argesul Pitesti |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:00 |
31 KT |
UTA Arad Politehnica Timisoara |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
2 KT |
Al Shahaniya Al-Khuraitiat |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:15 |
2 KT |
Al-Shamal Al Markhiya |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:30 |
bán kết KT |
Slavia Sofia[BUL D1-7] Botev Plovdiv[BUL D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
promotion round KT |
Newry City Harland Wolff Welders |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
relegation round KT |
Dergview Larne |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 21:15 |
western group KT |
Fk Gorno Lisice Lokomotiva Skopje |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:00 |
eastern group KT |
Borec Veles Kozuv |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:00 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Tikves Kavadarci |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:00 |
eastern group KT |
Plackovica Osogovo |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:00 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa Pobeda Valandovo |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:00 |
western group KT |
FK Teteks Tetovo Zajazi Zajas |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:00 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar Novaci |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[M-2] Superfund Pasching[M-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 17:30 |
qualifying KT |
Kingston City Manningham United Blues |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 17:15 |
qualifying KT |
Fc Bulleen Lions[AUS VPL-13] Avondale Heights[AUS VPL-1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 16:35 |
qualifying KT |
Bentleigh Greens St Kilda |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 16:30 |
qualifying KT |
Oakleigh Cannons Sydenham Park |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 16:05 |
qualifying KT |
Uc Pumas Belconnen United |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:30 |
23 KT |
Goytre Afc[6] Goytre United[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:30 |
KT |
Ton Pentre[16] Afan Lido[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:45 |
KT |
Cwmamman United[14] Undy Athletic[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:45 |
23 KT |
Monmouth Town[13] Caerau[15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 20:30 |
10 KT |
AL-Sareeh Al Tora |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 20:30 |
10 KT |
Blama Kufer Soom |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 20:30 |
10 KT |
Shabab Al Hussein Al Salt |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
KT |
Berwick Rangers Stenhousemuir |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:30 |
18 KT |
FK Kaluga[C-12] Torpedo Moscow[C-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:00 |
27 KT |
Usm Bel Abbes Usm El Harrach |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
27 KT |
Js Kabylie Om Medea |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
27 KT |
Mc Oran Cs Constantine |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
27 KT |
Paradou Ac Es Setif |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
27 KT |
Js Saoura Usm Alger |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
27 KT |
Drb Tadjenant Mc Alger |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
27 KT |
Usm Blida Cr Belouizdad |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
27 KT |
Na Hussein Dey Us Biskra |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
2 KT |
Grorud IL Odd Grenland B |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
4 KT |
Ham-Kam[12] Sandnes Ulf[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 23:30 |
relegation playoff KT |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Petah Tikva |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:30 |
relegation playoff KT |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Bnei Lod |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:30 |
relegation playoff KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Maccabi Herzliya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:30 |
relegation playoff KT |
Ironi Nesher Hapoel Ramat Gan FC |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 23:10 |
24 KT |
Hradec Kralove[3] Olympia Praha[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 16:30 |
2 KT |
North Pine Brisbane Knights |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 17:00 |
17 KT |
Zenit Irkutsk[E-5] Irtysh 1946 Omsk[E-6] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 16:00 |
17 KT |
FK Chita[E-3] Dinamo Barnaul[E-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 23:30 |
30 KT |
Liefering[3] Blau Weiss Linz[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:30 |
30 KT |
Wacker Innsbruck[1] TSV Hartberg[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:30 |
30 KT |
Kapfenberg Superfund[8] WSG Wattens[7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 23:30 |
30 KT |
SC Wiener Neustadt[4] Austria Lustenau[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
20 KT |
Olimpia Grudziadz[16] Stal Mielec[5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 00:00 |
21 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[16] Ruch Chorzow[17] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
22 KT |
Gornik Leczna[17] Chrobry Glogow[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
29 KT |
Livingston[2] Inverness C.T.[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 07:45 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal[(a)-2] Deportes Quindio[(a)-4] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
2 KT |
Shamrock Rovers[IRE PR-4] Longford Town[IRE D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
2 KT |
Shelbourne Drogheda United |
7 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:00 |
8 KT |
Buxoro[3] Qizilqum Zarafshon[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 20:00 |
8 KT |
Neftchi Fargona[12] Metallurg Bekobod[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 00:00 |
26 KT |
Mfk Skalica[2] Spisska Nova Ves[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:30 |
26 KT |
Poprad[2] KFC Komarno[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
26 KT |
Skf Sered[1] Partizan Bardejov[11] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 20:00 |
league a KT |
Shurtan Guzor Aral Nukus |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 19:30 |
league a KT |
Termez Surkhon[6] Andijon[1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 19:00 |
league a KT |
Xorazm Urganch Naryn |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 19:00 |
league b KT |
Sherdor Samarqand[7] Fk Gijduvon[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 18:30 |
league b KT |
Nurafshon Zaamin |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 18:00 |
league b KT |
Labsa Hotira Namangan |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 18:00 |
league b KT |
Iftixor Oltiariq Yozyovon |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 18:00 |
league a KT |
Istiklol Fergana[5] Dinamo Samarkand[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 20:30 |
bảng miền tây KT |
Persiraja Aceh Persik Kendal |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 16:00 |
bảng miền tây KT |
PSPS Pekanbaru Psir Rembang |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persibat Batang Aceh United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 15:00 |
bảng miền đông KT |
Psbk Blitar Psbs Biak |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 17:30 |
6 KT |
North Star Annerley |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:30 |
28 KT |
Puerto Nuevo Centro Espanol |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:30 |
28 KT |
Argentino De Merlo Argentino De Rosario |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:30 |
28 KT |
Ca Lugano Liniers |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:00 |
KT |
Hacken U21[S-1] Halmstads U21[S-8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:00 |
KT |
Goteborg U21[S-4] Elfsborg U21[S-5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 22:00 |
KT |
Ik Sirius U21[N-4] Brommapojkarna U21[N-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 22:00 |
KT |
Hammarby U21[N-1] IFK Norrkoping U21[N-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 16:00 |
20 KT |
Sparta Praha U19[3] Teplice U19[14] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
40 KT |
Torquay United[22] Guiseley[24] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
42 KT |
Leyton Orient[12] Maidenhead United[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
42 KT |
Tranmere Rovers[5] Solihull Moors[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
36 KT |
Bromley[9] Barrow[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
39 KT |
Gateshead[14] Ebbsfleet United[8] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
37 KT |
Bognor Regis Town[21] Chelmsford City[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
37 KT |
Braintree Town[8] Oxford City[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
37 KT |
Concord Rangers[18] Hungerford Town[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
37 KT |
Poole Town[20] Whitehawk[22] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
37 KT |
Welling United[7] Bath City[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
38 KT |
Weston Super Mare[11] Truro City[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
20 KT |
Spennymoor Town[7] AFC Telford United[20] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
35 KT |
Blyth Spartans[11] Curzon Ashton[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 02:10 |
24 KT |
Nantwich Town Shaw Lane Association |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 02:00 |
13 KT |
Lancaster City[18] Buxton FC[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 02:00 |
19 KT |
Witton Albion[7] Farsley Celtic[5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 02:00 |
38 KT |
Matlock Town[10] Ashton United[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
25 KT |
Grantham Town[6] Warrington Town AFC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
31 KT |
Barwell[9] Stourbridge[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
39 KT |
Whitby Town[20] Rushall Olympic[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 01:45 |
34 KT |
Kettering Town[4] Tiverton Town[7] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
39 KT |
St Ives Town[22] Chesham United[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
41 KT |
Bishop's Stortford[20] Merthyr Town[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
42 KT |
Biggleswade Town[16] Dunstable Town[24] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 01:45 |
17 KT |
Royston Town[9] Slough Town[6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 21:00 |
groups a KT |
Merikh Kosti Hilal Obayed |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 21:00 |
groups a KT |
Ahli Marawi Kober Khartoum |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 06:05 |
loại KT |
Atlanta United Fc Ii Charleston Battery |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 05:35 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders Nashville Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |