KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 02:00 |
3 KT |
West Bromwich[ENG LCH-4] Crystal Palace[ENG PR-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 02:00 |
3 KT |
Manchester United[ENG PR-8] Derby County[ENG LCH-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[7-8] | |||||
26/09 01:45 |
3 KT |
Burton Albion FC[ENG L1-14] Burnley[ENG PR-20] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
3 KT |
Wycombe Wanderers[ENG L1-19] Norwich City[ENG LCH-12] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
3 KT |
Oxford United[ENG L1-23] Manchester City[ENG PR-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
3 KT |
Millwall[ENG LCH-21] Fulham[ENG PR-15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
3 KT |
AFC Bournemouth[ENG PR-5] Blackburn Rovers[ENG LCH-14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
3 KT |
Preston North End[ENG LCH-23] Middlesbrough[ENG LCH-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | |||||
26/09 01:45 |
3 KT |
Wolves[ENG PR-9] Leicester City[ENG PR-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[1-3] | |||||
26/09 01:45 |
3 KT |
Blackpool[ENG L1-9] Queens Park Rangers[ENG LCH-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 03:00 |
6 KT |
Atletico Madrid[9] SD Huesca[16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 02:00 |
6 KT |
Real Sociedad[13] Rayo Vallecano[18] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:00 |
6 KT |
Espanyol[4] Eibar[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 02:00 |
6 KT |
Inter Milan[14] Fiorentina[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:30 |
5 KT |
Bayern Munich[1] Augsburg[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:30 |
5 KT |
Freiburg[15] Schalke 04[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:30 |
5 KT |
Hannover 96[13] Hoffenheim[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 23:30 |
5 KT |
Werder Bremen[7] Hertha Berlin[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 02:00 |
7 KT |
Toulouse[4] Saint-Etienne[14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:00 |
7 KT |
Monaco[15] Angers SCO[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:00 |
7 KT |
Nantes[17] Nice[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Swindon Supermarine[ENG SD1-10] Chippenham Town[ENG CS-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Coalville Buxton FC[ENG-N PR-5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Brackley Town[ENG CN-7] Nuneaton Town[ENG CN-22] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Blyth Spartans[ENG CN-19] Nantwich Town[ENG-N PR-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Bamber Bridge Cleethorpes Town[ENG UD1-13] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Sholing Slough Town[ENG CS-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Grantham Town[ENG-N PR-6] St Ives Town[ENG-S CE-16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Alfreton Town Sutton Coldfield Town |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Brightlingsea Regent Egham Town |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Warrington Town AFC Consett Afc |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Didcot Town Hitchin Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-3] | |||||
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying KT |
Hungerford Town Wantage Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
AFC Sudbury Bognor Regis Town |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Needham Market Metropolitan Police |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
26/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Salisbury City Weston Super Mare |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 02:00 |
5 KT |
Pescara Crotone |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 02:00 |
5 KT |
Livorno[18] Lecce[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 02:00 |
5 KT |
Brescia[16] Palermo[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 02:00 |
5 KT |
Hellas Verona[7] Spezia[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 02:00 |
5 KT |
Cittadella[1] Benevento[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 02:00 |
5 KT |
Perugia[8] Carpi[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 02:00 |
5 KT |
Salernitana[3] Ascoli[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 23:30 |
7 KT |
Darmstadt[5] Arminia Bielefeld[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 23:30 |
7 KT |
Bochum[3] Dynamo Dresden[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 23:30 |
7 KT |
Koln[4] Ingolstadt 04[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 23:30 |
7 KT |
Union Berlin[6] Holstein Kiel[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:30 |
Round 3 KT |
Adana Demirspor[TUR D2-3] Yeni Orduspor[TUR 3BB-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:30 |
Round 3 KT |
Erzurum BB Ankara Demirspor |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
Round 3 KT |
Tire 1922 Spor[TUR 3BA-1] Sivas Dort Eylul Belediyespor[TUR D3BG-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:00 |
Round 3 KT |
Bozuyuk Vitraspor Denizlispor[TUR D2-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:00 |
Round 3 KT |
Kirklarelispor[TUR D3BG-8] Usakspor[TUR D3LB-5] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:00 |
Round 3 KT |
Maltepespor Menemen Belediye Spor[TUR D3BG-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:00 |
Round 3 KT |
Manisa Bb Spor Keciorengucu[TUR D3LB-10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:00 |
Round 3 KT |
Nazillispor Tokatspor[TUR D3BG-17] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:00 |
Round 3 KT |
Pendikspor[TUR D3BG-7] Altinordu[TUR D2-13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 18:30 |
Round 3 KT |
Diyarbakirspor[TUR 3BC-9] Samsunspor[TUR D3LB-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 18:30 |
Round 3 KT |
Hacettepe 1945[TUR 3BB-15] Vestel Manisaspor[TUR D3LB-18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 18:00 |
Round 3 KT |
Iskenderunspor[TUR 3BA-13] Umraniyespor[TUR D2-11] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 17:00 |
Round 3 KT |
1461 Trabzon Karadenizspor[TUR 3BC-5] Tuzlaspor Kulubu[TUR D3BG-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
25/09 17:00 |
Round 3 KT |
24 Erzincanspor Gaziantep Buyuksehir Belediyesi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
Round 1 KT |
SBV Excelsior NEC Nijmegen |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
26/09 01:00 |
Round 1 KT |
Kozakken Boys Ons Sneek |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Almere City FC Dordrecht 90 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Den Bosch Heracles Almelo |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Volendam Willem II |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Go Ahead Eagles Eindhoven |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Helmond Sport Fortuna Sittard |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Noordwijk Sparta Rotterdam |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Rijnsburgse Boys Oss |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Scheveningen Cambuur Leeuwarden |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Spakenburg DFS |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
DVS'33 Ermelo Roda JC Kerkrade |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Koninklijke Hfc Harkemase Boys |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Odin 59 Lisse |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
Rkvv Westlandia VVV Venlo |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:45 |
Round 1 KT |
VVSB Noordwijkerhout De Graafschap |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-5] | |||||
25/09 23:30 |
Round 1 KT |
RKC Waalwijk NAC Breda |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:00 |
Round 1 KT |
AFC Amsterdam Telstar |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:00 |
8 KT |
Grasshoppers Thun |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 02:00 |
31 KT |
Dundalk[1] Derry City[7] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:00 |
23 KT |
Orebro[9] IK Sirius FK[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:00 |
24 KT |
Halmstads[4] Landskrona BoIS[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:30 |
1/16 KT |
Sporting West Harelbeke Kortrijk[BEL D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:00 |
1/16 KT |
AS Eupen[BEL D1-12] Tubize[BEL D2-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:00 |
1/16 KT |
Beveren Kfc Mandel United |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:30 |
KT |
PAE Atromitos[GRE D1-6] Pas Giannina[GRE D1-10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
KT |
Asteras Tripolis[GRE D1-15] Apollon Smirnis[GRE D1-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:59 |
1 KT |
Nitra[8] Trencin[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
7 KT |
Yeovil Town[5] Milton Keynes Dons[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 16:00 |
KT |
Al Khor SC[11] Al-Sadd[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:59 |
4 KT |
Al-Wasl[6] Emirate[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:25 |
4 KT |
Ajman[10] Al-Jazira UAE[4] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:00 |
8 KT |
Aarau[10] Schaffhausen[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:00 |
8 KT |
Chiasso[9] Rapperswil-jona[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:00 |
8 KT |
Servette[4] Sc Kriens[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 16:30 |
3 KT |
Kitchee[5] Eastern A.A Football Team[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 13:30 |
3 KT |
Hong Kong Sapling[10] Wofoo Tai Po[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 07:30 |
29 KT |
Ponte Preta[10] Brasil De Pelotas Rs[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 05:15 |
29 KT |
Fortaleza[1] Sao Bento[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:00 |
KT |
Atlantas Klaipeda[6] Palanga[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:00 |
26 KT |
Atlantas Klaipeda Palanga |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 07:30 |
10 KT |
Hamilton City Serbian White Eagles |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:00 |
Round 3 KT |
Kolding IF Randers FC[DEN SASL-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
25/09 21:30 |
Round 3 KT |
Ledoje Smorum Fodbold[DEN D4-47] Hobro I.K.[DEN SASL-14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
tứ kết KT |
Hibernian FC Aberdeen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-6] | |||||
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:15 |
3 KT |
Sirens[3] Qrendi[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:00 |
3 KT |
Naxxar Lions[5] Zejtun Corinthians[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
3 KT |
Zebbug Rangers Santa Lucia |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:59 |
round 1 KT |
Maccabi Yavne As Ashdod |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
round 1 KT |
Ironi Nesher Hapoel Shfaram |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:30 |
round 1 KT |
Beitar Ashdod Hapoel Gedera |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:00 |
round 1 KT |
Maccabi Herzliya Hapoel Kfar Shalem |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:30 |
round 1 KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi Hapoel Holon Yaniv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:30 |
round 1 KT |
Hapoel Azor Sc Kfar Qasim |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:30 |
round 1 KT |
Hapoel Hod Hasharon Shimshon Tel Aviv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:30 |
round 1 KT |
Ironi Modiin Sport Club Dimona |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:30 |
round 1 KT |
Maccabi Kabilio Jaffa Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:00 |
round 1 KT |
Hapoel Bnei Zalfa Hapoel Herzliya |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:00 |
round 1 KT |
Maccabi Maalot Tarshina Beitar Nahariya |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 18:45 |
round 1 KT |
Hapoel Kafr Kanna Hapoel Umm Al Fahm |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 18:00 |
round 1 KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata Hapoel Kaukab |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 17:30 |
round 1 KT |
Hapoel Asi Gilboa Rubi Shapira |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 23:45 |
tháng 9 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D2-2] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[ISR D2-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:00 |
Round 5 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[RUS D2U-1] Ural Yekaterinburg[RUS PR-12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 17:00 |
Round 5 KT |
Dinamo Barnaul[RUS D2E-5] Gazovik Orenburg[RUS PR-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Leumit Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 23:45 |
finals KT |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:59 |
1 KT |
PFK Montana[BUL D2-2] CSKA Sofia[BUL D1-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 21:00 |
1 KT |
Litex Lovech[BUL D2-6] Etar Veliko Tarnovo[BUL D1-8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:00 |
1 KT |
Botev Galabovo[BUL D2-4] Vitosha Bistritsa[BUL D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[8-9] | |||||
25/09 20:00 |
1 KT |
Dobrudzha[BUL D2-13] Lokomotiv Sofia[BUL D2-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:00 |
1 KT |
Kariana Erden[BUL D2-15] Septemvri Sofia[BUL D1-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:00 |
1 KT |
Atletik Kuklen[BUL TL-6] Levski Sofia[BUL D1-2] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:00 |
1 KT |
Chernomorets Pomorie[BUL D2-5] Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:00 |
1 KT |
Strumska Slava[BUL D2-8] Tsarsko Selo[BUL D2-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:00 |
1 KT |
Hebar Pazardzhik Beroe |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 09:15 |
KT |
Club America Cf Indios De Ciudad Juarez |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 09:15 |
KT |
Club Tijuana CDSyC Cruz Azul |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 07:00 |
KT |
Pachuca Cafetaleros De Tapachula |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 07:00 |
KT |
Necaxa Club Leon |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 20:30 |
eastern group KT |
Plackovica Borec Veles |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Kozuv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
eastern group KT |
Vardar Negotino Partizan Obrshani |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
eastern group KT |
Pehchevo Kamenica Sasa |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Detonit Junior |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar FK Teteks Tetovo |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
western group KT |
Vlazrimi Kicevo Pelister Bitola |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
western group KT |
Labunishta Struga Trim Lum |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
western group KT |
Korab Debar Goblen |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
western group KT |
Skopje Gench Kalemler |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 21:00 |
4 KT |
Fk Banik Sokolov[CZE D2-10] Banik Ostrava[CZE D1-5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 21:00 |
4 KT |
Slavicin Zlin[CZE D1-4] |
3 9 |
1 6 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 21:00 |
4 KT |
Chrudim[CZE D2-14] Mlada Boleslav[CZE D1-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:30 |
Round 1 KT |
Wisla Krakow[POL D1-2] Lechia Gdansk[POL D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
26/09 00:20 |
Round 1 KT |
Ruch Chorzow[POL D4-9] Odra Opole[POL D2-8] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 23:30 |
Round 1 KT |
Pogon Siedlce[POL D4-16] Stal Mielec[POL D2-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:30 |
Round 1 KT |
Chojniczanka Chojnice[POL D2-4] Legia Warszawa[POL D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 21:00 |
Round 1 KT |
Polonia Głubczyce Chrobry Glogow |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
Round 1 KT |
Gryf Wejherowo[POL D4-11] Stomil Olsztyn OKS 1945[POL D2-14] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
Round 1 KT |
Siarka Tarnobrzeg[POL D4-6] Wisla Plock[POL D1-12] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:00 |
Round 1 KT |
LKS Lodz[POL D2-5] Lech Poznan[POL D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
25/09 20:00 |
Round 1 KT |
Slask Swietochlowice Arka Gdynia |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:00 |
9 KT |
Eintr. Braunschweig[19] Kaiserslautern[17] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:00 |
9 KT |
Hansa Rostock[9] Preuben Munster[13] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:00 |
9 KT |
Sportfreunde Lotte[18] Carl Zeiss Jena[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:00 |
9 KT |
SV Wehen Wiesbaden[16] SG Sonnenhof Grobaspach[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:00 |
9 KT |
Wurzburger Kickers[3] Sv Meppen[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
6 KT |
Coleraine[3] Ballymena United[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
6 KT |
Dungannon Swifts[12] Crusaders FC[6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
6 KT |
Ards[10] Glenavon Lurgan[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 20:30 |
1 KT |
Partizani Tirana Terbuni Puke |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
1 KT |
KF Tirana Ks Iliria Fushe |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
2 KT |
Cardiff Metropolitan[WAL PR-8] Carmarthen[WAL PR-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
2 KT |
Cambrian Clydach[WAL D1-5] Aberystwyth Town[WAL PR-7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
2 KT |
Haverfordwest County[WAL D1-2] Goytre United[WAL D1-8] |
6 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
2 KT |
Newtown[WAL PR-6] Penybont[WAL D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 20:30 |
1 KT |
Udarnik Kurilovec Slaven Belupo Koprivnica |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
1 KT |
Hnk Vukovar 91 Zadar |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-5] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:30 |
1 KT |
Sumy[UKR D2-10] Karpaty Lviv[UKR D1-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:00 |
24 KT |
Mjondalen[2] Aalesund FK[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
Round 2 KT |
Grazer AK[AUS D3M-2] SK Vorwarts Steyr[AUT D2-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
26/09 00:30 |
Round 2 KT |
SV Horn[AUT D2-16] Lafnitz[AUT D2-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:00 |
Round 2 KT |
Deutschlandsberger Sc[AUS D3M-3] SC Wiener Neustadt[AUT D2-7] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | |||||
26/09 00:00 |
Round 2 KT |
TSV Hartberg[AUT D1-8] WSG Wattens[AUT D2-2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 00:00 |
Round 2 KT |
Vocklamarkt[AUS D3M-9] SV Ried[AUT D2-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 23:30 |
Round 2 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-6] SK Austria Klagenfurt[AUT D2-14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
Round 2 KT |
Bruck Leitha Austria Lustenau |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 21:00 |
Round 2 KT |
Sv Leobendorf[AUS D3E-6] Rheindorf Altach[AUT D1-12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:00 |
1/8 Finals KT |
Tabasalu Charma Zenit Tallinn |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
1/8 Finals KT |
Levadia Tallinn[EST D1-3] Flora Tallinn[EST D1-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
1/8 Finals KT |
Trans Narva[EST D1-4] Jogeva Sk Noorus 96 |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
1/8 Finals KT |
Paide Linnameeskond Tallinna Jk Legion |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 07:15 |
1/16 final KT |
Nacional Montevideo[URU D1(A)-2] San Lorenzo[ARG D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:00 |
9 KT |
Bekescsaba ETO Gyori FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:30 |
Round 5 KT |
Dacia Unirea Braila[ROM D2-20] Dinamo Bucuresti[ROM D1-10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
Round 5 KT |
ACS Poli Timisoara[ROM D2-19] Sepsi[ROM D1-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
Round 5 KT |
Politehnica Timisoara Sepsi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
25/09 22:45 |
Round 5 KT |
Sportul Snagov[ROM D2-1] CS Universitatea Craiova[ROM D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:30 |
Round 5 KT |
Miercurea Ciuc Acs Energeticianul |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:00 |
Round 5 KT |
Voluntari[ROM D1-14] Botosani[ROM D1-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:30 |
20 KT |
Dainava Alytus[6] Nfa Aisciai Kaunas[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 20:00 |
10 KT |
Pakruojis Koralas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persika Karawang Persibat Batang |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 15:30 |
bảng miền đông KT |
Pss Sleman Kalteng Putra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 15:15 |
bảng miền đông KT |
Psbk Blitar Persiwa Wamena |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 15:00 |
bảng miền đông KT |
Gresik United Madura |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 20:00 |
5 KT |
Cape Town Stellenbosch |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 18:00 |
4 KT |
Illichivets U21 Dynamo Kyiv U21 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
south division KT |
Newport County[ENG L2-3] Chelsea U21[ENG U21A-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
south division KT |
Exeter City[ENG L2-2] West Ham United U21[ENG U21B-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:30 |
north division KT |
Crewe Alexandra[ENG L2-17] Manchester City U21[ENG U21A-4] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:30 |
north division KT |
Bradford AFC[ENG L1-21] Everton U21[ENG U21A-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
13 KT |
Aldershot Town[19] Maidstone United[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Barnet[12] Havant and Waterlooville[21] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Barrow[15] Gateshead[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Braintree Town[23] Leyton Orient[3] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Chesterfield[16] Maidenhead United[13] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Eastleigh[17] Boreham Wood[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Ebbsfleet United[14] Bromley[18] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Halifax Town[10] AFC Fylde[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Harrogate Town[1] Wrexham[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Salford City[4] Hartlepool United FC[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Solihull Moors[9] Dagenham and Redbridge[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
13 KT |
Sutton United[8] Dover Athletic[24] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 20:00 |
KT |
Perak Selangor PKNS[MAS SL-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 01:45 |
9 KT |
Gainsborough Trinity[5] North Ferriby United[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
KT |
Hednesford Town[9] Buxton FC[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
9 KT |
Mickleover Sports[16] Scarborough[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
KT |
Nantwich Town[10] Warrington Town AFC[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
9 KT |
Stafford Rangers[11] Basford Utd[8] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
KT |
Witton Albion[15] Farsley Celtic[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/09 01:45 |
9 KT |
Workington[17] Marine[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 20:00 |
KT |
Dunfermline U20[16] Dundee U20[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:50 |
5 KT |
Al Orubah[9] Dhamk[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:45 |
5 KT |
Al Jabalain[8] Al Qaisoma[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:30 |
5 KT |
Al Shoalah[6] Al Khaleej Club[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:15 |
5 KT |
Al Nahdha[14] Al Nojoom[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:15 |
5 KT |
Al Jeel[18] Al Tai[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:00 |
championship playoff KT |
Khartoum Al Watani Hilal Obayed |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 21:00 |
championship playoff KT |
Ahli Marawi Merreikh El Fasher |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 22:59 |
KT |
Nữ Bồ Đào Nha U17 Nữ Bỉ U17 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 19:00 |
KT |
Nữ Moldova U17 Nữ Azerbaijan U17 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 05:30 |
clausura KT |
Academia Cantolao[(c)-5] Sport Huancayo[(c)-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 03:00 |
clausura KT |
Comerciantes Unidos[A-6] Sport Boys Association[(c)-14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 00:00 |
7 KT |
Benfica U23 Cova Piedade U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
7 KT |
Cd Aves U23 Belenenses U23 |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
7 KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Rio Ave U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:59 |
7 KT |
Academica Coimbra U23 Vitoria Guimaraes U23 |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:00 |
7 KT |
Feirense U23 Maritimo U23 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 22:00 |
7 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Portimonense U23 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 17:00 |
7 KT |
Sporting Braga U23 Gd Estoril Praia U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |