KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
36 KT |
Tottenham Hotspur[4] Watford[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
35 KT |
Real Betis[5] Malaga[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
39 KT |
Palermo[2] Bari[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
28 KT |
Krasnodar FK[5] Lokomotiv Moscow[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
28 KT |
Akhmat Grozny[10] Ural Yekaterinburg[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
28 KT |
Dynamo Moscow[11] Rubin Kazan[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:30 |
28 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[7] SKA Energiya Khabarovsk[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
32 KT |
Nurnberg[2] Eintr. Braunschweig[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
36 KT |
Lens[16] Paris Fc[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
32 KT |
Stade Reims[1] Le Havre[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
32 KT |
Aves[16] GD Estoril-Praia[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:15 |
25 KT |
Olimpo[28] Tigre[24] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:00 |
25 KT |
Union Santa Fe[12] Talleres Cordoba[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
relegation round KT |
Hobro I.K.[7] Elite 3000 Helsingor[14] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
relegation round KT |
Silkeborg IF[11] Aarhus AGF[10] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
15 KT |
Shamrock Rovers[5] Cork City[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
15 KT |
Bohemians[7] Waterford United[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
15 KT |
Dundalk[1] St Patrick's[6] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
15 KT |
Limerick FC[9] Derry City[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
15 KT |
Sligo Rovers[8] Bray Wanderers[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
6 KT |
Orebro[4] Dalkurd Ff[13] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
6 KT |
Brommapojkarna[15] Ostersunds FK[14] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
31 KT |
Bursaspor[11] Konyaspor[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
7 KT |
Stabaek[15] Lillestrom[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Slask Wroclaw Lechia Gdansk |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
5 KT |
AFC United[4] Degerfors IF[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
championship playoff KT |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
xuống hạng KT |
AEP Paphos Alki Oroklini |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:45 |
vô địch KT |
Astra Ploiesti Politehnica Iasi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Sepsi Dinamo Bucuresti |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:00 |
3 KT |
America MG[8] Vitoria Salvador BA[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
relegation round KT |
Etar Veliko Tarnovo Lokomotiv Plovdiv |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
24 KT |
Al-Hudod[10] Al Shorta[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
31 KT |
Neuchatel Xamax[1] Chiasso[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:35 |
25 KT |
Ferrol Carril Oeste[19] Nueva Chicago[25] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
Flandria[23] Instituto[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
Deportivo Moron[13] Gimnasia Jujuy[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
Independiente Rivadavia[16] Santa Marina Tandil[24] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
All Boys[22] Deportivo Riestra[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
Boca Unidos[21] Sarmiento Junin[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
Atletico Rafaela[8] Villa Dalmine[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
Atletico Mitre De Salta[15] Los Andes[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
Guillermo Brown[17] Almagro[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
CA Brown Adrogue[5] San Martin Tucuman[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
Aldosivi[3] Estudiantes De San Luis[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:35 |
25 KT |
Agropecuario De Carlos Casares Csyd Juventud Unida Gualeguaychu |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
10 KT |
PDRM Terengganu B DKTT-Team |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:30 |
6 KT |
Pstni Bali United |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
5 KT |
Liepajas Metalurgs[2] Jelgava[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:30 |
apertura KT |
Club Sport Emelec[5] Sociedad Deportiva Aucas[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:00 |
11 KT |
Southern Myanmar Yangon United |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Al Kuwait SC[KUW D1-1] Al Sahel[KUW D2-6] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Al-Nasar[KUW D1-6] Al Fahaheel Sc |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Al-Arabi Club[KUW D1-5] Burgan Sc[KUW D2-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Al Salmiyah[KUW D1-3] Al Salibikhaet[KUW D2-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:30 |
27 KT |
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Gorna Oryahovitsa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Emir Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
tứ kết KT |
Al-Arabi Club Burgan Sc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
tứ kết KT |
Al Kuwait SC Al Sahel |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
tứ kết KT |
Al Salmiyah Al Salibikhaet |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
tứ kết KT |
Al-Nasar Al Fahaheel Sc |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:30 |
11 KT |
Al-Arabi (jordan) Shabab Al Hussein |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
11 KT |
Kufer Soom AL-Sareeh |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
11 KT |
Sahab Sc Blama |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
3 KT |
UMF Selfoss[ICE D1-8] IA Akranes |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
3 KT |
Umf Njardvik[ICE D2-1] Throttur[ICE D1-3] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:30 |
9 KT |
Fc Bulleen Lions[14] Oakleigh Cannons[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:00 |
apertura KT |
Deportivo Tachira Caracas FC |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:00 |
apertura KT |
Monagas SC Mineros de Guayana |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
KT |
Talleres Rem De Escalada[9] Defensores de Belgrano[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Rishon Letzion |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon Jerusalem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 13:00 |
6 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk Smena Komsomolsk |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
18 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk Smena Komsomolsk |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:00 |
regular season KT |
Deportivo Pereira[(a)-4] Deportes Quindio[(a)-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 06:00 |
regular season KT |
Cucuta Orsomarso |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
9 KT |
Nasaf Qarshi[4] Sogdiana Jizak[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
9 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[7] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
9 KT |
Qizilqum Zarafshon[10] OTMK Olmaliq[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:30 |
9 KT |
Shevardeni Gagra |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:30 |
9 KT |
Spartaki Tskhinvali Telavi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:30 |
9 KT |
Samgurali Tskh[9] Shukura Kobuleti[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
9 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi WIT Georgia Tbilisi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
23 KT |
Progres Niedercorn Rodange 91 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:55 |
29 KT |
Kissamikos[4] Panegialios[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
23 KT |
Ararat Yerevan 2 Lori Vanadzor |
2 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
23 KT |
Banants B Shirak Gjumri B |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
23 KT |
Avan Academy[3] Artsakh Noah[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
23 KT |
Pyunik B[5] Gandzasar Kapan B[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
23 KT |
Alashkert B Martuni[6] Erebuni[8] |
7 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 04:00 |
1 KT |
Deportes Recoleta Coquimbo Unido |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
tứ kết KT |
Al Ahly[EGY D1-1] Pyramids[EGY D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:00 |
bảng miền đông KT |
Kalteng Putra Dewa United |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:30 |
bảng miền đông KT |
Persiwa Wamena Persiba Balikpapan |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:05 |
bảng miền đông KT |
Semeru Fc Lumajang Psbs Biak |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
bảng miền đông KT |
Psbk Blitar Gresik United |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
29 KT |
Liniers Victoriano Arenas |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:30 |
29 KT |
Central Ballester Yupanqui |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 15:00 |
28 KT |
Akhmat Grozny Youth[15] Fk Ural Youth[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:30 |
2nd phase KT |
Al-Shat Al Sharara |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
2nd phase KT |
Asswehly Sc Olympic Azzaweya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
2nd phase KT |
Al-tirsana Alittihad Misurata |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 05:15 |
apertura KT |
Defensor SC Boston River |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
2 KT |
Nữ Busan Sangmu Gyeongju Khnp Womens |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
2 KT |
Changnyeong Womens Nữ Hyundai Steel Redangels |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
2 KT |
Gumi Sportstoto Womens Hwacheon Kspo Womens |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
2 KT |
Nữ Seoul Amazones Nữ Suwon Fcm |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
KT |
Dundee United U20[10] Partick Thistle U20[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Hibernian Fc U20[1] Motherwell Fc U20[5] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Celtic U20[8] Hearts U20[3] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
groups a KT |
Hilal Obayed Al Hilal Omdurman |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
groups b KT |
Ahli Atbara Ahli Shandi |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
groups a KT |
Al Shorta Algadarf Ahli Marawi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc Las Vegas Lights |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |