KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 03:00 |
bảng KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Lokomotiv Moscow[RUS PR-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
bảng KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] Atletico Madrid[SPA D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
bảng KT |
Inter Milan[ITA D1-2] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
bảng KT |
Real Madrid[SPA D1-4] Monchengladbach[GER D1-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
bảng KT |
Manchester City[ENG PR-11] Marseille[FRA D1-2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
bảng KT |
Olympiakos[GRE D1-1] Porto[POR D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:55 |
bảng KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Basaksehir FK[TUR D1-9] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:55 |
bảng KT |
Ajax Amsterdam[HOL D1-1] Atalanta[ITA D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:55 |
bảng KT |
Midtjylland[DEN SASL-2] Liverpool[ENG PR-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:45 |
17 KT |
Reading[4] Birmingham[18] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:45 |
17 KT |
Bristol City[5] Blackburn Rovers[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:45 |
17 KT |
Barnsley[15] Wycombe Wanderers[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:45 |
17 KT |
Brentford[6] Derby County[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:45 |
17 KT |
Norwich City[2] Nottingham Forest[21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
17 KT |
Preston North End[14] Middlesbrough[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 01:00 |
2 KT |
Almeria[4] Zaragoza[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 01:00 |
7 KT |
Sabadell[20] Alcorcon[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:15 |
7 KT |
Basel[6] Sion[9] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:15 |
7 KT |
Vaduz[10] Servette[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:15 |
9 KT |
Zurich[5] St. Gallen[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:30 |
8th finals KT |
Boca Juniors[ARG D1D-1] Internacional[BRA D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
10/12 05:15 |
tứ kết KT |
Gremio[BRA D1-8] Santos[BRA D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 23:30 |
5 KT |
Hatayspor[13] Erzurum BB[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:30 |
7 KT |
Goztepe[8] Alanyaspor[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:00 |
29 KT |
Start Kristiansand[13] Brann[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
28 KT |
Kristiansund BK[5] Odd Grenland[6] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
29 KT |
FK Haugesund[9] Bodo Glimt[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
29 KT |
Aalesund FK[16] Stromsgodset[14] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
29 KT |
Sarpsborg 08 FF[12] Sandefjord[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
relegation playoff KT |
Brommapojkarna[SWE D1 SNN-2] Trelleborgs FF[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
relegation playoff KT |
Landskrona BoIS[SWE D1 SNS-2] Dalkurd Ff[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
playoff KT |
Jonkopings Sodra IF[SWE D2-3] Kalmar FF[14] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 01:00 |
3 KT |
Vilafranquense[POR D2-12] Sanjoanense |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
3 KT |
GD Estoril-Praia[POR D2-1] Lusitano VRSA |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 17:00 |
27 KT |
Kashiwa Reysol[8] Oita Trinita[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 01:00 |
3 KT |
Hapoel Haifa[11] Hapoel Tel Aviv[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 01:00 |
KT |
Hapoel Haifa[11] Hapoel Tel Aviv[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:15 |
regular season KT |
Asteras Tripolis[8] Volos Nfc[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
9 KT |
AEK Larnaca[5] AEP Paphos[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:30 |
18 KT |
Sao Paulo[1] Botafogo[18] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:30 |
1 KT |
Atletic Escaldes[5] UE Santa Coloma[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:30 |
14 KT |
Beroe[7] Levski Sofia[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:45 |
14 KT |
Aberystwyth Town[10] Bala Town[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
5 KT |
Mumbai City[2] Chennai Titans[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
KT |
Milsami[4] Sheriff[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
KT |
Floresti[8] Speranta Nisporeni[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 01:30 |
11 KT |
Vendsyssel[11] Esbjerg FB[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:30 |
10 KT |
Ask Bravo[8] Domzale[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:30 |
15 KT |
Tabor Sezana[6] NK Publikum Celje[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 23:45 |
8 KT |
Qatar SC[7] Al Khor SC[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 23:45 |
8 KT |
Al-Ahli Doha Al-Garrafa |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:30 |
8 KT |
Umm Salal[12] Al-Khuraitiat[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:30 |
6 KT |
Kaizer Chiefs FC[13] Black Leopards[15] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:30 |
6 KT |
Supersport United[4] Bloemfontein Celtic[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 01:30 |
2 KT |
IRT Itihad de Tanger[6] Olympique de Safi[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 23:30 |
2 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[15] HUSA Hassania Agadir[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:30 |
2 KT |
Difaa Hassani Jdidi[11] Wydad Casablanca[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
2 KT |
Itihad Khemisset Js Soualem |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
2 KT |
Kawkab de Marrakech ASS Association Sportive de Sale |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
2 KT |
Wydad Temara Uts Union Touarga Sport Rabat |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:30 |
KT |
Cuiaba Luverdense |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-2], 2 lượt trận [2-2], Penalty [2-4], Luverdense thắng | |||||
10/12 05:15 |
27 KT |
Parana PR[16] Figueirense (SC)[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:00 |
17 KT |
Kf Feronikeli Besa Peje |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
17 KT |
Kf Drenica Srbica[8] Kf Drita Gjilan[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
17 KT |
Gjilani[4] Kf Prishtina[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:45 |
1 KT |
Enfield Town Maldon&Tiptree |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 09:00 |
semifinal(a) KT |
Herediano Deportivo Saprissa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
relegation playoff KT |
AD grecia[(A)-12] Sporting San Jose[(A)-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 08:00 |
clausura KT |
Barcelona SC(ECU)[4] Guayaquil City[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 05:30 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran[13] Club Sport Emelec[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
clausura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[2] Pottu via HO[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:30 |
clausura KT |
CD El Nacional[15] Sociedad Deportiva Aucas[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:00 |
17 KT |
Blooming[(a)-6] Jorge Wilstermann[(a)-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 04:15 |
17 KT |
The Strongest[(a)-1] Always Ready[(a)-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
17 KT |
Royal Pari[(a)-2] San Jose[(a)-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
17 KT |
Real Santa Cruz[(a)-11] Real Potosi[(a)-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 04:10 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate[12] Santa Lucia Cotzumalguapa[10] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:30 |
4 KT |
Nykobing Falster Odense BK[DEN SASL-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 11:00 |
34 KT |
Ehime FC[21] Ventforet Kofu[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 03:15 |
11 KT |
Mosta[6] Valletta FC[7] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
11 KT |
Senglea Athletic[16] Gudja United[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 23:00 |
KT |
Tarxien Rainbows[14] Floriana[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:59 |
11 KT |
Birkirkara FC[11] Balzan[10] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 03:15 |
11 KT |
St Andrews[10] Pembroke Athleta[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:15 |
11 KT |
Swieqi United[2] Marsaxlokk[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:59 |
11 KT |
St Georges[15] Vittoriosa Stars[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:30 |
tháng 12 KT |
Nữ Mỹ[1] Nữ El Salvador[109] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12 07:30 |
tháng 12 KT |
Mỹ[22] El Salvador[69] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 16:00 |
tháng 12 KT |
Adelaide Cobras Eastern United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 18:00 |
KT |
Garbarnia Krakow[14] Znicz Pruszkow[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:00 |
KT |
Jezero Plav[6] Iskra Danilovgrad[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
KT |
Rudar Pljevlja[9] Mladost Podgorica[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
KT |
FK Sutjeska Niksic[4] Ofk Titograd Podgorica[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
18 KT |
Zeta[3] FK Buducnost Podgorica[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
18 KT |
Decic Tuzi[2] OFK Petrovac[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:30 |
18 KT |
FK Sutjeska Niksic[4] Ofk Titograd Podgorica[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
18 KT |
Jezero Plav[6] Iskra Danilovgrad[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
18 KT |
Rudar Pljevlja[9] Mladost Podgorica[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 14:00 |
promotion/relegation p/o KT |
Nanjing Fengfan[B-1] Zibo Cuju[A-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 14:00 |
promotion/relegation p/o KT |
Wuhan Three Towns[A-1] Beijing Tech[B-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
11 KT |
Fano Calcio[B-20] Legnago Salus[B-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
11 KT |
Fermana[B-17] Arezzo[B-19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
12 KT |
Piacenza[A-19] Novara[A-13] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:00 |
KT |
Avellino[C-8] Bisceglie 1913[C-16] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:00 |
KT |
Coquimbo Unido[16] Csd Antofagasta[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12 04:30 |
22 KT |
Audax Italiano[10] Universidad de Chile[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:30 |
22 KT |
Palestino[13] Union La Calera[2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 08:00 |
semifinal(a) KT |
Tampico Madero Celaya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:00 |
6 KT |
Al Tora Ethad Al-Ramtha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
6 KT |
Al-Arabi (jordan) Al Yarmouk |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
6 KT |
Blama Al Karmel |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:00 |
group a KT |
Deportivo La Guaira[A-1] Mineros de Guayana[A-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 05:00 |
group a KT |
Carabobo[A-9] Deportivo Lara[A-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 04:00 |
group a KT |
Atletico Venezuela[A-8] Estudiantes Merida[A-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
group a KT |
Trujillanos FC[A-7] Academia Puerto Cabello[A-6] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
group a KT |
Cd San Fernando Isleno[4-11] Recreativo Huelva[4-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:59 |
13 KT |
Altay Spor Kulubu[7] Osmanlispor[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
13 KT |
Adana Demirspor[5] Altinordu[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:30 |
13 KT |
Akhisar Bld.Geng[11] Adanaspor[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:30 |
13 KT |
Keciorengucu[2] Giresunspor[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:40 |
liguilla grupo KT |
Millonarios[(a)-10] Boyaca Chico[(a)-19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 07:40 |
liguilla grupo KT |
Deportiva Once Caldas[(a)-11] Patriotas[(a)-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 07:40 |
liguilla grupo KT |
Aguilas Doradas[(a)-9] Dep.Independiente Medellin[(a)-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 07:40 |
liguilla grupo KT |
Envigado[(a)-12] Deportivo Pereira[(a)-18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 07:40 |
liguilla grupo KT |
Alianza Petrolera[(a)-15] Jaguares De Cordoba[(a)-16] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
15 KT |
LKS Nieciecza[1] Odra Opole[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
15 KT |
Sandecja[17] Gks Jastrzebie[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
15 KT |
Resovia Rzeszow[17] Radomiak Radom[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 17:00 |
32 KT |
Gainare Tottori[8] Blaublitz Akita[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
32 KT |
Roasso Kumamoto[6] Kataller Toyama[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
32 KT |
Kamatamare Sanuki[16] Cerezo Osaka U23[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
32 KT |
Gamba Osaka U23[14] AC Nagano Parceiro[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
32 KT |
Yokohama Scc[17] Kagoshima United[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
32 KT |
Gifu[4] Vanraure Hachinohe[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 16:00 |
32 KT |
Sc Sagamihara[2] Azul Claro Numazu[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:00 |
32 KT |
Fujieda Myfc[10] Fukushima United FC[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 11:00 |
32 KT |
Imabari FC[5] Grulla Morioka[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 15:00 |
18 KT |
Metalurgi Rustavi[4] Shevardeni[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:00 |
18 KT |
Gagra[3] Shukura Kobuleti[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:00 |
18 KT |
Samgurali Tskh[2] Merani Martvili[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:00 |
18 KT |
Sioni Bolnisi[8] Aragvi Dusheti[10] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:00 |
18 KT |
WIT Georgia Tbilisi[9] Baia Zugdidi[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 07:30 |
quarterfinal KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-6] Coquimbo Unido[CHI D1-16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 05:15 |
quarterfinal KT |
Bahia[BRA D1-15] Defensa Y Justicia[ARG D1B-4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:00 |
1 KT |
Al-Hadd[8] Al-Najma[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
1 KT |
Busaiteen[1] Manama Club[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:00 |
16 KT |
Brera Strumica[11] Borec Veles[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
16 KT |
FK Makedonija[3] Pelister Bitola[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
16 KT |
Rabotnicki Skopje[8] Renova Cepciste[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
16 KT |
FK Shkendija 79[1] Belasica Strumica[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
16 KT |
Korzo Prilep[2] Vardar Skopje[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
16 KT |
Sileks[5] Struga Trim Lum[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 18:30 |
10 KT |
Msk Zilina B[11] Poprad[14] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 17:00 |
16 KT |
Banants B[2] Alashkert B Martuni[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
16 KT |
West Armenia[3] Bkma[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 17:00 |
KT |
Sultanbeyli[D-17] Yeni Orduspor[D-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Kelkit Belediye Hurriyet[D-1] Duzcespor[D-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Bergama Belediyespor[D-7] Yldrm Belediyesispor[D-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Kozan Bldspor[D-16] Silivrispor[D-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Modafenspor[D-10] Karaman Belediyesi Spor[D-14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Turk Metal Kirikkale[D-13] Bayrampasaspor[D-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 16:00 |
KT |
Muglaspor[D-15] Siirt Il Ozle Idaresi Spor[D-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 01:30 |
KT |
RW Essen[W-1] Sv Straelen[W-14] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 01:00 |
KT |
Ssv Jeddeloh[N-13] Hannover 96 Am[N-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12 01:00 |
KT |
Eintracht Norderstedt[N-6] Hansa Luneburg[N-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12 01:00 |
KT |
Oberneuland[N-15] Werder Bremen Am[N-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12 01:00 |
KT |
Vfl Wolfsburg Youth[N-17] Havelse[N-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/12 00:00 |
KT |
Dortmund AM[W-2] RW Oberhausen[W-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
KT |
Vfv Borussia 06 Hildesheim[N-16] BSV Rehden[N-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:15 |
KT |
Ciudad Murcia Cartagena B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:00 |
KT |
Sd Balmaseda Sestao |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 20:30 |
KT |
Chieri Pomigliano |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 03:10 |
xuống hạng KT |
Central Ballester[1] Yupanqui[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 17:00 |
KT |
Gumushanespor[LB-17] Zonguldak[LB-11] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Bayburt Ozel Idare[BG-19] Sakaryaspor[BG-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Elazigspor[BG-14] Karacabey Birlikspor[BG-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Sivas Dort Eylul Belediyespor[BG-12] Anadolu Selcukluspor[BG-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Corum Belediyespor[LB-13] Surfaspor[LB-19] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Ergene Velimese[LB-12] Sancaktepe Belediye Spor[LB-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Inegolspor[LB-15] Kahramanmaras[LB-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Kocaelispor[LB-7] Duzyurtspor[LB-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Manisa Bb Spor[LB-1] Usakspor[LB-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Nigde Belediyespor[LB-18] Amedspor[LB-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Sariyer[LB-5] Hacettepe Spor[LB-16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Bugsasspor[BG-17] Kirsehir Koy Hizmetleri[BG-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Etimesgut Belediye Spor[BG-6] Tarsus Idman Yurdu[BG-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Karabukspor[BG-20] Belediye Vanspor[BG-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Kastamonuspor[BG-16] Eyupspor[BG-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Pendikspor[BG-18] Bodrumspor[BG-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Serik Belediyespor[BG-5] Pazarspor[BG-13] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
KT |
Turgutluspor[BG-2] Kirklarelispor[BG-9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 22:45 |
7 KT |
Partizani Tirana[1] Teuta Durres[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:45 |
7 KT |
Kastrioti Kruje[3] Vllaznia Shkoder[2] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:45 |
7 KT |
Ks Bylis[8] KS Perparimi Kukesi[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:45 |
7 KT |
Apolonia Fier[10] Skenderbeu Korca[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:45 |
7 KT |
KF Laci[6] KF Tirana[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:00 |
group a KT |
Fk Krasnodar Youth[2] Akhmat Grozny Youth[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
group a KT |
Fk Rostov Youth[6] Spartak Moscow Youth[1] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
group a KT |
Pfc Sochi Youth[5] Chertanovo Moscow Youth[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
group b KT |
Zenit St.petersburg Youth[1] Ufa Youth[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
group b KT |
Cska Moscow Youth Strogino Moscow Youth |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
group a KT |
Arsenal Tula Youth[8] Rotor Volgograd Youth[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
group a KT |
Tambov Youth[7] Dynamo Moscow Youth[4] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
group b KT |
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[7] Khimki Youth[9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
group b KT |
Lokomotiv Moscow Youth Akademiya Konoplev Youth |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:00 |
group b KT |
Fk Ural Youth[5] Rubin Kazan Youth[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 19:00 |
13 KT |
Bijelo Brdo[5] Dugopolje[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
14 KT |
Croatia Zmijavci Dubrava Tim Kabel |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 05:15 |
KT |
Rampla Juniors Racing Club Montevideo |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 03:00 |
KT |
Ca Juventud De Las Piedras Ia Sud America |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 16:00 |
KT |
Chamchuri United Army United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 15:45 |
KT |
Bangkok Fc Siam |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:45 |
4 KT |
Havant and Waterlooville[13] Slough Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:30 |
9 KT |
Hajer[6] Al Shoalah[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:25 |
9 KT |
Al Khaleej Club[10] Uhud Medina[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:25 |
9 KT |
Al Thuqbah[17] Jeddah[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:20 |
9 KT |
Al Tai[16] Al Sahel[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:15 |
9 KT |
Al Bukayriyah[18] Al Nojoom[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:15 |
9 KT |
Arar[19] Al Nahdha[14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:10 |
9 KT |
Al Feiha[2] Najran[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 02:45 |
17 KT |
Beaconsfield Sycob[20] Chesham United[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12 02:45 |
17 KT |
Taunton Town[8] Yate Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
KT |
Merthyr Town[21] Hendon[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/12 21:05 |
regular season KT |
Shabab El Bourj Al Bourj |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 01:00 |
17 KT |
Botafogo Rj Youth Sport Club Recife Youth |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 10:00 |
playoff round KT |
CD Motagua Real Esteli |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
09/12 10:05 |
playoff round KT |
Marathon Forge |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 00:00 |
1 KT |
Servette Chenois Womans Nữ Atletico Madrid |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:59 |
1 KT |
Fsk St Polten Spratzern Womens Zurich Frauen Womens |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:30 |
1 KT |
Psv Eindhoven Womens[HOL WD1-2] Nữ Barcelona[SPA WD1-1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
1 KT |
Kopparbergs/goeteborg Womens Nữ Manchester City |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 22:00 |
1 KT |
Benfica Womens Nữ Chelsea |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
1 KT |
Sparta Praha Womens[CZE W1-1] Glasgow City Womens[SCO WPL-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
1 KT |
Nữ Juventus[IWD1-1] Lyonnais Womens[FRA WD1-2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 21:00 |
1 KT |
Spartak Subotica Womens Nữ Wolfsburg |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 20:00 |
1 KT |
Znk Pomurje Womens Fortuna Hjorring Womens |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 19:00 |
1 KT |
Znk Pomurje Womens Fortuna Hjorring Womens[DEN WD1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
1 KT |
Minsk Womens[BWPL-2] Lsk Kvinner Womens[NORW-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 18:00 |
1 KT |
Zhilstroy Kharkov Womens b Biik Kazygurt Womens |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12 17:00 |
1 KT |
Ksk Lanchkhuti Womens Rosengard Womens |
0 7 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/12 03:30 |
bán kết KT |
Sporting Cristal[A-1] Ayacucho Futbol Club[B-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |