KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
Quarter Final KT |
AS Roma[ITA D1-3] Barcelona[SPA D1-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Manchester City[ENG PR-1] Liverpool[ENG PR-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
42 KT |
Bolton Wanderers[20] Millwall[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Sheffield United[9] Middlesbrough[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Queens Park Rangers[15] Sheffield Wed[16] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Bristol City[7] Birmingham[21] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Nottingham Forest[17] Brentford[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Aston Villa[4] Cardiff City[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Fulham[3] Reading[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Burton Albion FC[24] Hull City[18] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Preston North End[10] Leeds United[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Ipswich[12] Barnsley[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
42 KT |
Sunderland Norwich City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
17 KT |
Rochdale[22] Wigan Athletic[3] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
36 KT |
AFC Wimbledon[20] Charlton Athletic[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
36 KT |
Blackpool[16] Northampton Town[23] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
36 KT |
Oxford United[17] Fleetwood Town[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
38 KT |
Gillingham[15] Blackburn Rovers[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:45 |
bảng KT |
Al-Jaish Damascus[SYR D1-1] Manama Club[BHR D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
bảng KT |
Al-Jazeera (Jordan)[JOR D1-4] Al Quwa Al Jawiya[IRQ D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
bảng KT |
Al Zawraa[IRQ D1-1] Al-Ahed[LBN D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
bảng KT |
Al-Suwaiq Club[OMA PL-1] Malkia[BHR D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
bảng KT |
Bengaluru[ISL-1] New Radiant[Maldives P L-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:30 |
bảng KT |
Persija Jakarta[IDN ISL-10] Johor FC[MAS SL-1] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:30 |
bảng KT |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-10] Tampines Rovers FC[SIN D1-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 13:30 |
bảng KT |
Hwaebul Hang Yuen |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
2 KT |
IFK Goteborg[2] Hammarby[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:00 |
35 KT |
Jong PSV Eindhoven[4] Go Ahead Eagles[16] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
32 KT |
Morecambe[20] Chesterfield[24] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
36 KT |
Stevenage Borough[16] Mansfield Town[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
36 KT |
Swindon[9] Yeovil Town[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:05 |
22 KT |
Quilmes[16] Deportivo Moron[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
6 KT |
PDRM Johor Darul Takzim II |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
6 KT |
Terengganu B DKTT-Team Felda United FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:15 |
6 KT |
Sabah FA UiTM |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:45 |
6 KT |
Kuantan FA[8] Pulau Pinang[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 09:00 |
KT |
Club America[MEX D1(c)-4] Toronto FC[MLS-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:00 |
KT |
New York Red Bulls[MLS-5] Chivas Guadalajara[MEX D1(c)-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
19 KT |
Oborishte Neftohimik |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
19 KT |
Sozopol[15] Litex Lovech[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:30 |
1 KT |
Al Muaidar Club Al Shahaniya |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
bán kết KT |
Botev Plovdiv Slavia Sofia |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
KT |
SC Kalsdorf[M-14] Sc Gleisdorf[M-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
KT |
Deutschlandsberger Sc[M-4] Vocklamarkt[M-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
KT |
Lafnitz[M-1] Union St.florian[M-16] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
KT |
Superfund Pasching[M-6] SK Vorwarts Steyr[M-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
KT |
Sturm Graz Amat.[M-7] SK Austria Klagenfurt[M-9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
KT |
Union Gurten[M-11] SV Allerheiligen[M-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
KT |
Atsv Stadl Paura[M-12] SC Weiz[M-13] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:00 |
6 KT |
Salisbury United Fulham United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:30 |
31 KT |
Shahrdari Mahshahr Aluminium Arak |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
31 KT |
Shahrdari Tabriz[14] Fajr Sepasi[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
31 KT |
Malavan[8] Khouneh Be Khouneh[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
31 KT |
Nassaji Mazandaran[4] Mashin Sazi[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
31 KT |
Mes Rafsanjan[10] Saba Battery[17] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
31 KT |
Rah Ahan[18] Gol Gohar[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
31 KT |
Bargh shiraz[11] Iran Javan Bushehr[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
31 KT |
Mes Krman Baderan Tehran |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
31 KT |
Oxin Alborz Naft Masjed Soleyman |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:50 |
19 KT |
Al Jahra[7] Al-Qadsia SC[2] |
3 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:25 |
19 KT |
Kazma[5] Al-Nasar[6] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:30 |
17 KT |
Qalali[8] Bahrain Sc[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:30 |
28 KT |
Goytre United[6] Ton Pentre[16] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:30 |
25 KT |
Undy Athletic[7] Caerau[15] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:20 |
23 KT |
Cwmamman United[14] Port Talbot[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
7 KT |
Al Salt Al Wehda |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
7 KT |
Al-Arabi (jordan) Sahab Sc |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
7 KT |
Shabab Al Hussein Al Karmel |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
KT |
Berwick Rangers[9] Stenhousemuir[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
KT |
Cowdenbeath[10] Montrose[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:35 |
bảng KT |
Nữ Scotland[23] Nữ Ba Lan[30] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
bảng KT |
Nữ Áo[21] Nữ Tây Ban Nha[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
bảng KT |
Nữ Bắc Ireland[55] Nữ Nauy[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:00 |
bảng KT |
Nữ Ireland[29] Nữ Hà Lan[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
bảng KT |
Nữ Ý[17] Nữ Bỉ[22] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
bảng KT |
Nữ Đảo Faroe[70] Nữ Iceland[20] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
bảng KT |
Moldova Womens Nữ Romania |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
bảng KT |
Nữ Israel[62] Nữ Serbia[44] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
bảng KT |
Nữ Slovenia[60] Nữ Đức[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
bảng KT |
Nữ Albania Nữ Belarus[52] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
bảng KT |
Nữ Bosnia[59] Nữ Anh[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:30 |
KT |
San Telmo[12] Villa San Carlos[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
23 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[8] Hirnyk Sport[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
23 KT |
Sumy[13] Inhulets Petrove[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
2 KT |
Viking[16] Mjondalen[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
18 KT |
Syzran-2003[U-3] Nosta Novotroitsk[U-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
18 KT |
Mordovia Saransk[U-1] Volga Ulyanovsk[U-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
18 KT |
Ural 2 Anzhi Junior |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:30 |
18 KT |
Chelyabinsk[U-8] Neftekhimik Nizhnekamsk[U-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
18 KT |
Orenburg 2[U-11] Zenit-Izhevsk[U-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
18 KT |
Krylya Sovetov Samara B Kamaz |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:30 |
22 KT |
Floridsdorfer AC Wien[8] WSG Wattens[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 08:00 |
apertura KT |
Millonarios[(a)-11] Deportivo Pasto[(a)-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 06:00 |
apertura KT |
Boyaca Chico[(a)-20] Alianza Petrolera[(a)-17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
apertura KT |
La Equidad[(a)-15] Leones[(a)-19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
28 KT |
Greenock Morton[5] Dumbarton[9] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
31 KT |
Inverness C.T.[7] Falkirk[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
28 KT |
Dundee United[4] St Mirren[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:30 |
1.1 KT |
Deportivo Cali[COL D1(a)-3] Danubio FC[URU D1(C)-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 07:30 |
KT |
Estudiantes Merida[VEN D1-14] Deportes Temuco[CHI D1C-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:15 |
1.1 KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1-2] Club Guabira[BOL D1(a)-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:15 |
1.1 KT |
Jaguares De Cordoba[COL D1(a)-14] Boston River[URU D1(C)-9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:30 |
19 KT |
Kraluv Dvur Litomerice |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:30 |
19 KT |
Lokomotiva Kosice[5] Slavoj Trebisov[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
19 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[12] Poprad[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
19 KT |
Partizan Bardejov[7] Inter Bratislava[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:30 |
26 KT |
Claypole General Lamadrid |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
26 KT |
Central Ballester Ca Atlas |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
26 KT |
Yupanqui Centro Espanol |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
26 KT |
Argentino De Merlo Cdys Juventud Unida |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
26 KT |
Ca Lugano Victoriano Arenas |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
KT |
Elfsborg U21[S-8] Halmstads U21[S-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:00 |
18 KT |
Hradec Kralove u19[10] Sk Sigma Olomouc u19[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
18 KT |
Frydek-mistek u19[17] Viktoria Plzen U19[3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
18 KT |
Sparta Praha U19[5] Pardubice U19[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
37 KT |
Barrow[20] Eastleigh[13] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
37 KT |
Boreham Wood[5] Macclesfield Town[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
37 KT |
Chester FC[22] Bromley[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
37 KT |
Ebbsfleet United[8] Wrexham[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
KT |
Guiseley[24] Dagenham and Redbridge[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
37 KT |
Halifax Town[17] Sutton United[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
37 KT |
Maidenhead United[12] Woking[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
37 KT |
Solihull Moors[21] Maidstone United[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
37 KT |
Torquay United[23] AFC Fylde[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
37 KT |
Tranmere Rovers[3] Gateshead[14] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
26 KT |
Truro City[10] Concord Rangers[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
33 KT |
Bognor Regis Town[21] St Albans City[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
33 KT |
Gloucester City[15] Dartford[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
KT |
Havant and Waterlooville[2] East Thurrock United[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
KT |
Poole Town[20] Hampton & Richmond[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
33 KT |
Welling United[8] Hemel Hempstead Town[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
29 KT |
Kidderminster[5] Stockport County[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
KT |
Blyth Spartans[4] Southport FC[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
KT |
Leamington[15] Chorley[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
26 KT |
Spennymoor Town[6] Boston United[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
36 KT |
Nuneaton Town[12] York City[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:05 |
35 KT |
Lancaster City[17] Grantham Town[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
35 KT |
Workington[10] Farsley Celtic[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
32 KT |
Ashton United[4] Stafford Rangers[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
38 KT |
Rushall Olympic[16] Buxton FC[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
38 KT |
Warrington Town AFC[2] Nantwich Town[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:00 |
KT |
Kilmarnock U20[12] St Mirren U20[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
KT |
Hearts U20[4] St Johnstone U20[9] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:30 |
24 KT |
Hong Kong FC[1] Double Flower Fa[6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
KT |
St Ives Town[22] Redditch United[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
31 KT |
Biggleswade Town[16] Slough Town[5] |
3 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
KT |
Dunstable Town[23] Gosport Borough[24] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
37 KT |
Merthyr Town[17] Chesham United[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
39 KT |
Royston Town[6] Banbury United[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Conmebol-Sudamericano Women | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 05:00 |
bảng KT |
Nữ Chile Uruguay Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:45 |
bảng KT |
Peru Womens Nữ Colombia |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
groups a KT |
Al Shorta Algadarf Khartoum Al Watani |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 08:00 |
torneo de verano KT |
Deportivo Municipal Deportivo Union Comercio |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:45 |
torneo de verano KT |
Cusco FC Academia Cantolao |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |