KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
loại KT |
Latvia U19 Hà Lan U19 |
2 8 |
1 6 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
loại KT |
Tây Ban Nha U19 Romania U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
loại KT |
Serbia U19 Lithuania U19 |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
loại KT |
Israel U19 Moldova U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:45 |
loại KT |
Montenegro[59] Bulgaria[62] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
loại KT |
Séc[44] Anh[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
loại KT |
Ukraine[25] Lithuania[131] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
loại KT |
Bồ Đào Nha[5] Luxembourg[93] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
loại KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[36] Albania[64] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
loại KT |
Iceland[41] Pháp[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
loại KT |
Andorra[139] Moldova[172] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 02:00 |
11 KT |
Rayo Vallecano[10] Tenerife[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 15:30 |
1 KT |
Adelaide United FC[4] Sydney FC[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 02:00 |
34 KT |
Shamrock Rovers[2] Finn Harps[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
34 KT |
Cork City[8] UC Dublin UCD[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
34 KT |
Bohemians[3] Dundalk[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:45 |
10 KT |
MVV Maastricht[19] Cambuur Leeuwarden[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:45 |
10 KT |
Newi Cefn Druids[10] Newtown[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 23:30 |
13 KT |
Kolding IF[4] Nykobing Falster[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 09:00 |
league b KT |
Nicaragua Dominica |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 08:00 |
league a KT |
Bermuda Mexico |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:06 |
league a KT |
Mỹ Cuba |
7 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
league b KT |
Antigua & Barbuda Guyana |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
league b KT |
St Vincent Grenadines Suriname |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 07:30 |
28 KT |
Oeste FC[12] Ponte Preta[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:30 |
28 KT |
Cuiaba[11] Vitoria Salvador BA[18] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:30 |
28 KT |
Guarani Sp[14] CRB AL[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 05:15 |
28 KT |
Sport Club Recife[2] Sao Bento[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 05:15 |
28 KT |
Vila Nova (GO)[16] Atletico Clube Goianiense[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 05:15 |
28 KT |
Brasil De Pelotas Rs[13] Botafogo Sp[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:30 |
22 KT |
Persebaya Surabaya[8] Pusamania Borneo[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 08:40 |
Apertura KT |
Alajuelense[1] AD grecia[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:00 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[3] Ad San Carlos[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 23:30 |
Round 4 KT |
Fredericia[DEN D1-2] Silkeborg IF[DEN SASL-14] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 04:30 |
KT |
Rubio Nu Asuncion[10] Ri 3 Corrales[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:15 |
5 KT |
Swieqi United[11] Qrendi[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
5 KT |
Naxxar Lions[7] Qormi[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 06:00 |
tháng 10 KT |
Uruguay[6] Peru[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Cagliari Pogon Szczecin |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Ma rốc[41] Libya[105] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Hungary U21 Croatia U21 |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Austria Lustenau Augsburg |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Pistoiese Fiorentina |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:30 |
tháng 10 KT |
St Pauli[GER D2-5] Werder Bremen[GER D1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Slovenia U21 Anh U21 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Iceland U19 Thụy Điển U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Sloboda[BOS PL-9] Dinamo Zagreb[CRO D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-8] Zalaegerszegi TE[HUN D1-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Freiburg[GER D1-4] Karlsruher SC[GER D2-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Strasbourg[FRA D1-17] Nancy[FRA D2-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Bồ Đào Nha U19 Italy U19 |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
SK Vorwarts Steyr Szombathelyi Haladas |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Pháp U19 Bỉ U19 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Agia Napa[CYP D2-1] Olympiakos Nicosia[CYP D1-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Kaiserslautern[GER D3-15] F91 Dudelange[LUX D1-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-1] Anagenisis Dherina[CYP D2-6] |
5 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Kaposvar[HUN D1-12] ZNK Osijek[CRO D1-3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Viitorul Constanta[ROM D1-2] Cherno More Varna[BUL D1-5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Hellas Verona[ITA D1-10] Ask Bravo[SLO D1-6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Xứ Wales U19 Áo U19 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Royal Excel Mouscron[BEL D1-8] Amiens[FRA D1-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-3] AEL Limassol[CYP D1-6] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Ermis Aradippou[CYP D2-4] EN Paralimni[CYP D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Wacker Innsbruck Vaduz |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Rapid Wien Floridsdorfer AC Wien |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Rheindorf Altach Winterthur |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:35 |
tháng 10 KT |
Trung Quốc U22 Indonesia U22 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Diosgyor[HUN D1-11] Zemplin Michalovce[SVK D1-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
tháng 10 KT |
PFK Montana[BUL D2-4] Slavia Sofia[BUL D1-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:30 |
tháng 10 KT |
Lens[FRA D2-2] Stade Reims[FRA D1-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
tháng 10 KT |
GKS Tychy[POL D1-8] Odra Opole[POL D1-18] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Sk Slovan Varnsdorf Slovan Liberec[CZE D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
tháng 10 KT |
MTK Hungaria FC[HUN D2E-1] Soroksar[HUN D2E-10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Banik Ostrava[CZE D1-4] Vitkovice[CZE D2-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Usti nad Labem[CZE D2-8] FK Baumit Jablonec[CZE D1-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Budapest Honved[HUN D1-10] Backa Topola[SER D1-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:05 |
preliminary round KT |
Al Taawon Al Thaid |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:05 |
preliminary round KT |
Dabba Al-Fujairah Masfut |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:05 |
preliminary round KT |
Dubba Al-Husun Al Oruba Uae |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:40 |
bảng KT |
Al Nasr (OMA) Dhufar |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
bảng KT |
Al-Suwaiq Club Saham |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
bảng KT |
Sohar Club AL-Nahda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
bảng KT |
Muscat Al Oruba Sur |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
bảng KT |
Oman Club Al Seeb |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
bảng KT |
Fnjaa SC Al Rustaq |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 08:00 |
KT |
Cafetaleros De Tapachula[MEX D2(a)-12] Monterrey[MEX D1(a)-14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
eastern group KT |
Pobeda Prilep Tikves Kavadarci |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
eastern group KT |
Plackovica Osogovo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Wuhan Three Towns[S-6] Dalian Chanjoy[N-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:00 |
KT |
Deutschlandsberger Sc[M-12] SV Allerheiligen[M-11] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[M-1] Bad Gleichenberg[M-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
KT |
SC Weiz[M-6] Wolfsberger Ac Amateure[M-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
KT |
ATSV Wolfsberg[M-14] Union Gurten[M-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:15 |
8 KT |
Esteghlal Khozestan[13] Qashqai Shiraz[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:45 |
8 KT |
Navad Urmia[6] Malavan[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:45 |
8 KT |
Mes Rafsanjan[1] Damash Gilan FC[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:45 |
8 KT |
Oxin Alborz[4] Mes Krman[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:45 |
8 KT |
Sepidroud Rasht[9] Khouneh Be Khouneh[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:45 |
8 KT |
Baderan Tehran[2] Aluminium Arak[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:45 |
8 KT |
Khooshe Talaee Saveh Arman Gohar Sirjan |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
8 KT |
Fajr Sepasi[5] Havadar SC[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
KT |
Hapoel Kaukab[N-3] Hapoel Bnei Zalfa[N-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-9] Maccabi Kabilio Jaffa[S-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
KT |
Ironi Or Yehuda[S-7] Sc Maccabi Ashdod[S-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
KT |
Maccabi Herzliya[S-8] Shimshon Kafr Qasim[S-13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
KT |
As Ashdod[S-5] Maccabi Kiryat Gat[S-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
KT |
Hapoel Azor[S-15] Maccabi Yavne[S-12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-3] Hapoel Bikat Hayarden[S-4] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
KT |
Hapoel Iksal[N-1] Hapoel Asi Gilboa[N-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:15 |
KT |
Rubi Shapira[N-2] Hapoel Herzliya[N-11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:15 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-14] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-7] Moadon Sport Tira[N-8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-4] Ironi Tiberias[N-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-6] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:45 |
KT |
Maccabi Tamra[N-5] Hapoel Bnei Arrara Ara[N-9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:30 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-13] Hapoel Kafr Kanna[N-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:00 |
KT |
Sc Daburiyya Osama[N-14] Maccabi Tzur Shalom[N-12] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 06:30 |
tứ kết KT |
River Plate[ARG D1-3] Almagro[ARG D2-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:35 |
KT |
Stenhousemuir[SCO L2-4] Waterford United[IRE PR-7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:45 |
bán kết KT |
Longford Town[3] Cabinteely[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
13 KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[13] Metalurh Zaporizhya[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
13 KT |
Kremin Kremenchuk[14] Inhulets Petrove[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
8 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[9] Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
8 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[7] Hapoel Rishon Letzion[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
8 KT |
Hapoel Petah Tikva[10] Hapoel Acco[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
8 KT |
Ironi Ramat Hasharon[2] Hapoel Katamon Jerusalem[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
8 KT |
Hapoel Ashkelon[6] Hapoel Umm Al Fahm[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:10 |
13 KT |
Sandecja[14] Chojniczanka Chojnice[13] |
4 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:45 |
13 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[7] LKS Nieciecza[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:30 |
opening KT |
Beerschot AC[5] Westerlo[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:30 |
KT |
Pisek[6] Stechovice[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 06:00 |
tứ kết KT |
Universidad de Chile[CHI D1-15] Cobresal[CHI D1-10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:00 |
bảng KT |
U21 Hoàng Anh Gia Lai U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:30 |
bảng KT |
U21 Đồng Tháp Viettel U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 23:40 |
groups KT |
Al-Ahli Doha Umm Salal |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:40 |
groups KT |
Al Shahaniya Al Rayyan |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
groups KT |
Al-Sadd Al-Wakra |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:30 |
bảng KT |
Áo U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
bảng KT |
Thụy Sỹ U21 Georgia U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:30 |
bảng KT |
Hà Lan U21 Bồ Đào Nha U21 |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:15 |
bảng KT |
Estonia U21 Latvia U21 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
bảng KT |
Bulgaria U21 Serbia U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
bảng KT |
Belarus U21 Na Uy U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
bảng KT |
Nga U21 Ba Lan U21 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
bảng KT |
Moldova U21 Xứ Wales U21 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
bảng KT |
Armenia U21 Luxembourg U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 23:30 |
KT |
Chomutov Olympie Brezova |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [9-8], Chomutov thắng | |||||
11/10 21:00 |
KT |
Sardice Nove Sady |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
KT |
ACS Poli Timisoara Corvinul Hunedoara |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Metalul Buzau Inainte Modelu |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:30 |
KT |
Ask Ebreichsdorf[E-3] SC Mannsdorf[E-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:30 |
KT |
Mauerwerk[E-11] Sv Leobendorf[E-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:30 |
KT |
SC Wiener Neustadt[E-10] Asv Drassburg[E-8] |
2 6 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:30 |
KT |
Wiener Sportklub[E-2] Sc Neusiedl 1919[E-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
KT |
Bruck Leitha[E-9] Rapid Vienna Amateure[E-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
KT |
Sv Mattersburg Amateure[E-12] Trenkwalder Admira Amateure[E-15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:30 |
KT |
Kremser Zwettl Sc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:30 |
KT |
Langenrohr Ardagger |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:30 |
KT |
Sv Innsbruck Tsv St Johann |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
KT |
Stpolten Amateure Asv Spratzern |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 02:50 |
KT |
Atletico Furrial Gran Valencia |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
KT |
Dinamo Puerto La Cruz Universidad Central Venezuela |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
KT |
Chico De Guayana Petroleros Anzoategui |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 23:45 |
bảng KT |
Al Ain[UAE LP-4] Al Nasr Dubai[UAE LP-11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:15 |
bảng KT |
Banni Yas[UAE LP-6] Ajman[UAE LP-3] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:15 |
bảng KT |
Khor Fakkan Ittihad Kalba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 03:00 |
clausura KT |
Utc Cajamarca[(c)-18] Academia Cantolao[(c)-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 09:00 |
loại KT |
Portland Timbers B[24] San Antonio[21] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
10 KT |
Bs Dynamic Bujumbura City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |