KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] Lazio[ITA D1-3] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Sporting Lisbon[POR D1-3] Atletico Madrid[SPA D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Marseille[FRA D1-4] RB Leipzig[GER D1-5] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:05 |
Quarter Final KT |
CSKA Moscow[RUS PR-3] Arsenal[ENG PR-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
33 KT |
SD Huesca[3] Albacete[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:45 |
43 KT |
Bradford AFC[12] Shrewsbury Town[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá nữ châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
bảng KT |
Nữ Jordan[50] Nữ Trung Quốc[16] |
1 8 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
bảng KT |
Nữ Thái Lan[30] Nữ Philippines[69] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
30 KT |
Avranches[15] Les Herbiers[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 19:30 |
28 KT |
Foolad Khozestan[6] Zob Ahan[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:00 |
20 KT |
NK Rudar Velenje[4] Ankaran Hrvatini Mas Tech[10] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
23 KT |
Rapperswil-jona[5] Wil 1900[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
7 KT |
Trakai Riteriai[5] Lietava Jonava[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:00 |
7 KT |
Suduva[1] Spyris Kaunas[6] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 08:00 |
clausura KT |
CD Motagua[(c)-2] Juticalpa[(c)-9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 23:30 |
Quarter Final KT |
Hobro I.K.[DEN SASL-7] Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
31 KT |
El Zamalek Ittihad Alexandria |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:00 |
31 KT |
EL Masry[4] Al Nasr Cairo[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:50 |
tháng 4 KT |
Al-Shabab UAE Al-Sharjah[UAE LP-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:45 |
tháng 4 KT |
Tampere[FIN D3 AB-6] Fc Ilves-kissat |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Al Wihdat Amman[JOR D2-16] Shabab AlOrdon[JOR D1-5] |
5 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 21:00 |
26 KT |
Sportul Snagov Dacia Unirea Braila |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 15:00 |
26 KT |
Pandurii Balotesti |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 23:50 |
tứ kết KT |
Al Ahli Dubai Al-Sharjah |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:50 |
tứ kết KT |
Al Ain Ahli Al-Fujirah |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 16:00 |
qualifying KT |
Maitland Fc U20 Toronto Awaba |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 03:00 |
1 KT |
Berserkir Reykjavik[LCE D3-14] Reynir Sandgerdi[LCE D3-8] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 03:00 |
1 KT |
Augnablik Kormakur |
17 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:00 |
1 KT |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-12] Vatnaliljur |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:00 |
1 KT |
Alftanes Isbjorninn |
9 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:00 |
1 KT |
Ir Reykjavik[ICE D1-10] Kfr Aegir[LCE D3-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:30 |
1 KT |
Ymir Kv Vesturbaeja |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-5] | |||||
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 06:00 |
apertura KT |
Deportivo Lara Caracas FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:00 |
25 KT |
Usm Alger[6] Om Medea[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 08:00 |
apertura KT |
Aguilas Doradas[(a)-8] Patriotas[(a)-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:00 |
6 KT |
Neftchi Fargona[11] Buxoro[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
6 KT |
Pakhtakor Tashkent[2] Qizilqum Zarafshon[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
6 KT |
OTMK Olmaliq[7] Kuruvchi Kokand Qoqon[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 07:30 |
1.1 KT |
Rosario Central[ARG D1-14] Sao Paulo[BRA SP-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 07:30 |
1.1 KT |
Sol De America[PAR D1-5] Dep.Independiente Medellin[COL D1(a)-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 05:15 |
1.1 KT |
Audax Italiano[CHI D1C-16] Botafogo[BRA RJC-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 05:15 |
1.1 KT |
Atletico Paranaense[Bra CaP-1] Newells Old Boys[ARG D1-23] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 21:00 |
tứ kết KT |
Gilan Gabala[AZE D1-2] Neftci Baku[AZE D1-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 19:00 |
tứ kết KT |
FK Inter Baku Standard Sumqayit |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:59 |
8 KT |
Rakvere Flora[4] Tartu FS Santos[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:15 |
Semifinal KT |
NK Aluminij[SLO D1-8] Gorica[SLO D1-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
5 KT |
EB Streymur[3] NSI Runavik[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
5 KT |
07 Vestur Sorvagur[10] Ki Klaksvik[1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
5 KT |
Ab Argir[9] Vikingur Gotu[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
5 KT |
B36 Torshavn[7] Tb Tuoroyri[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
5 KT |
Skala Itrottarfelag[5] HB Torshavn[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 18:00 |
26 KT |
Akhmat Grozny Youth Tosno Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 21:00 |
2nd phase KT |
Darnes Al Ahly Benghazi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:45 |
42 KT |
Halifax Town[15] Gateshead[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:45 |
36 KT |
Spennymoor Town Brackley Town |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
38 KT |
AFC Telford United[20] Leamington[15] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:40 |
26 KT |
Al Hilal[1] Al-Fath[4] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:40 |
26 KT |
Al Ahli Jeddah Uhud Medina |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 23:05 |
26 KT |
Al-Raed[13] Al Ittihad[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:59 |
26 KT |
Al Faisaly Harmah[6] Al Shabab Ksa[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:59 |
26 KT |
Al Baten[11] Al Feiha[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:55 |
26 KT |
Al Nassr[3] Al Qadasiya[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:40 |
26 KT |
Al-Ettifaq[9] Al Taawon[5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:00 |
16 KT |
Mfm Nasarawa United |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:00 |
13 KT |
Rivers United Akwa United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:45 |
38 KT |
Farsley Celtic[5] Witton Albion[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
41 KT |
Whitby Town[21] Warrington Town AFC[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
KT |
Stourbridge[15] Stafford Rangers[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
28 KT |
Shaw Lane Association Stalybridge Celtic |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:00 |
KT |
Hamilton Fc U20[6] Kilmarnock U20[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
KT |
Aberdeen U20[3] Celtic U20[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
KT |
Ross County U20[8] St Mirren U20[13] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:45 |
KT |
Hitchin Town[10] Hereford[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
37 KT |
Kings Langley[21] Biggleswade Town[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
42 KT |
Kings Lynn[2] Kettering Town[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
KT |
St Ives Town[22] Basingstoke Town[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
42 KT |
Banbury United[9] Stratford Town[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Conmebol-Sudamericano Women | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 05:00 |
bảng KT |
Nữ Chile Peru Womens |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:45 |
bảng KT |
Uruguay Womens Paraguay Womens |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
groups a KT |
Kober Khartoum Merikh Kosti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 08:00 |
torneo de verano KT |
Sport Boys Association Sport Huancayo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 05:45 |
torneo de verano KT |
Binacional Melgar |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 07:30 |
2 KT |
Real Cartagena[COL D2(a)-16] Cucuta[COL D2(a)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 06:00 |
2 KT |
Inter Palmira[COL D2(a)-13] Deportivo Pereira[COL D2(a)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 03:30 |
2 KT |
Barranquilla[COL D2(a)-8] Llaneros FC[COL D2(a)-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |