KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 02:00 |
Round 3 KT |
Zaragoza[SPA D2-10] Cadiz[SPA D2-20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:45 |
Round 3 KT |
Lorca Deportiva FC Cultural Leonesa[SPA D31-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:45 |
Round 3 KT |
UD Melilla[SPA D34-1] Ontinyent CF[SPA D33-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:45 |
Round 3 KT |
La Hoya Lorca Cultural Leonesa |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:30 |
Round 3 KT |
Racing de Santander[SPA D32-1] UD Logrones[SPA D32-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:30 |
Round 3 KT |
Sant Andreu Calahorra[SPA D32-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
18/10 01:15 |
Round 3 KT |
UD Mutilve Villanovense[SPA D34-19] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:00 |
Round 3 KT |
CD Lugo[SPA D2-15] Alcorcon[SPA D2-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:00 |
Round 3 KT |
CD Ebro[SPA D33-20] Lleida[SPA D33-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 09:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[8] Sporting Kansas City[2] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 06:30 |
loại KT |
Orlando City[11] Seattle Sounders[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 06:30 |
loại KT |
Washington DC United[7] Toronto FC[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:45 |
10 KT |
The New Saints[2] Llandudno[10] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 21:00 |
2 KT |
Delhi Dynamos[6] Atletico De Kolkata[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 15:30 |
26 KT |
Pstni[15] Psis Semarang[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 19:45 |
10 KT |
Kf Drita Gjilan Ballkani |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 19:45 |
10 KT |
Kf Llapi Gjilani |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 09:05 |
Apertura KT |
Alajuelense[(A)-1] Santos De Guapiles[(A)-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 09:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[(A)-6] Herediano[(A)-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 04:00 |
Apertura KT |
AD Carmelita[(A)-8] Ad San Carlos[(A)-4] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 03:00 |
Apertura KT |
Perez Zeledon[(A)-5] Universidad de Costa Rica[(A)-12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:00 |
21 KT |
FK Zalgiris Vilnius[2] Lietava Jonava[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 08:00 |
apertura KT |
CD Motagua[(a)-3] CD Vida[(a)-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 08:15 |
Apertura KT |
Alianza[(a)-2] Jocoro[(a)-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 08:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan[(a)-5] Cd Audaz[(a)-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 04:30 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina[(a)-4] Municipal Limeno[(a)-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 17:00 |
26 KT |
Renofa Yamaguchi[10] Machida Zelvia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 07:45 |
chung kết KT |
Corinthians Paulista[BRA D1-11] Cruzeiro[BRA D1-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 23:30 |
12 KT |
Petrolul Ploiesti[5] CS Mioveni[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 23:30 |
1 KT |
Torpedo Moscow Khimki Reserve |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:00 |
1 KT |
Zorkyi Krasnogorsk[C-4] FK Kaluga[C-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 06:00 |
clausura KT |
Carabobo Metropolitanos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 05:00 |
clausura KT |
Monagas SC Deportivo Anzoategui |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Tachira Aragua |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Lara Mineros de Guayana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 03:00 |
clausura KT |
Zulia Caracas FC |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 02:30 |
clausura KT |
Estudiantes Caracas SC Portuguesa de Desportos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:00 |
clausura KT |
Deportivo La Guaira Academia Puerto Cabello |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:00 |
21 KT |
Torpedo Kutaisi[5] Lokomotiv Tbilisi[6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 20:00 |
KT |
FK Napredak Krusevac[SER D1-6] FK Metalac Gornji Milanovac[SER D2-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 19:00 |
KT |
Dinamo Vranje[SER D1-16] Crvena Zvezda[SER D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 08:00 |
clausura KT |
Deportiva Once Caldas[(c)-2] Independiente Santa Fe[(c)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 08:00 |
clausura KT |
Dep.Independiente Medellin[(c)-9] Alianza Petrolera[(c)-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 08:00 |
clausura KT |
Boyaca Chico[(c)-13] Jaguares De Cordoba[(c)-19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 06:00 |
clausura KT |
La Equidad[(c)-3] Deportes Tolima[(c)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 06:00 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-5] Patriotas[(c)-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 04:00 |
clausura KT |
Atletico Huila[(c)-18] Atletico Bucaramanga[(c)-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 19:00 |
16 KT |
Saxan Ceadir Lunga[7] Cahul 2005[8] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:00 |
Quarter Final KT |
Koper[SLO D3-27] NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup nữ KV Concacaf | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 07:00 |
chung kết KT |
Nữ Canada Nữ Mỹ |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 04:00 |
hạng 3 KT |
Nữ Panama Nữ Jamaica |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:30 |
21 KT |
Dainava Alytus[3] Banga Gargzdai[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 19:30 |
20 KT |
Dziugas Telsiai[6] Stumbras Ii[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 17:30 |
tứ kết KT |
Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-5] Jeju United FC[KOR D1-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-1] | |||||
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 18:00 |
league a KT |
Shurtan Guzor Dinamo Samarkand |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 18:00 |
league a KT |
Xorazm Urganch Istiklol Fergana |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 17:30 |
league a KT |
Termez Surkhon Mashal Muborak |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 17:15 |
league a KT |
Aral Nukus Naryn |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:35 |
8 KT |
Al-Ansar[4] Najran[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:30 |
8 KT |
Al Ain Ksa Al Washm |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:25 |
8 KT |
Abha[5] Al Jeel[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:25 |
8 KT |
Al Jabalain[8] Hajer[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:10 |
8 KT |
Al Qaisoma[14] Al Nojoom[19] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:35 |
1/16 KT |
Nữ Chelsea Nữ Fiorentina |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 00:00 |
1/16 KT |
Zurich Frauen Womens[Swi D1W-4] Nữ Bayern Munich[GER WD1-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 00:00 |
1/16 KT |
Nữ Ajax Amsterdam Lyonnais Womens |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 00:00 |
1/16 KT |
Nữ Wolfsburg Nữ Atletico Madrid |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 23:30 |
1/16 KT |
Linkopings Fc Womens[SWE WD1-5] Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 23:30 |
1/16 KT |
Lsk Kvinner Womens Brondby Womens |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 23:30 |
1/16 KT |
Nữ Barcelona Glasgow City Womens |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 20:30 |
KT |
Motor Lublin Youth[13] Cracovia Krakow Youth[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 17:00 |
KT |
Korona Kielce Youth[1] Wisla Krakow Youth[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 20:00 |
KT |
Nữ Latvia U17 Nữ Thụy Điển U17 |
0 11 |
0 7 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 06:00 |
23 KT |
Csyd Barnechea[13] La Serena[15] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |