Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/09/2018 16:00 |
32 (KT) |
Roasso Kumamoto[21] Oita Trinita[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2018 16:00 |
32 (KT) |
Tokyo Verdy[5] Yokohama FC[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2018 16:00 |
32 (KT) |
Avispa Fukuoka[4] Matsumoto Yamaga FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2018 17:00 |
32 (KT) |
Tokushima Vortis[8] Tochigi SC[13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2018 17:00 |
32 (KT) |
Albirex Niigata Japan[19] Gifu[18] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2018 17:00 |
32 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[20] Zweigen Kanazawa FC[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2018 17:00 |
32 (KT) |
Ehime FC[17] Kamatamare Sanuki[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2018 16:00 |
32 (KT) |
Machida Zelvia[1] Mito Hollyhock[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2018 16:00 |
32 (KT) |
Okayama FC[9] JEF United Ichihara[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2018 17:00 |
32 (KT) |
Renofa Yamaguchi[11] Yamagata Montedio[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2018 17:00 |
32 (KT) |
Ventforet Kofu[16] Omiya Ardija[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |