Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2018 12:00 |
39 (KT) |
Gifu[20] JEF United Ichihara[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 12:00 |
39 (KT) |
Yamagata Montedio[10] Mito Hollyhock[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 12:00 |
39 (KT) |
Tokushima Vortis[8] Yokohama FC[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 12:00 |
39 (KT) |
Avispa Fukuoka[5] Zweigen Kanazawa FC[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 12:00 |
39 (KT) |
Oita Trinita[2] Matsumoto Yamaga FC[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 12:00 |
39 (KT) |
Albirex Niigata Japan[15] Machida Zelvia[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 13:00 |
39 (KT) |
Roasso Kumamoto[22] Okayama FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 13:00 |
39 (KT) |
Renofa Yamaguchi[12] Tochigi SC[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 14:00 |
39 (KT) |
Omiya Ardija[6] Kyoto Purple Sanga[19] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 14:00 |
39 (KT) |
Ventforet Kofu[9] Kamatamare Sanuki[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 15:00 |
39 (KT) |
Ehime FC[18] Tokyo Verdy[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |