Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/09/2018 14:00 |
35 (KT) |
Mito Hollyhock[11] Oita Trinita[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 16:00 |
35 (KT) |
Ehime FC[18] JEF United Ichihara[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 16:00 |
35 (KT) |
Avispa Fukuoka[6] Omiya Ardija[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 17:00 |
35 (KT) |
Okayama FC[10] Albirex Niigata Japan[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 12:00 |
35 (KT) |
Yamagata Montedio[9] Matsumoto Yamaga FC[1] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 12:00 |
35 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[15] Gifu[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 12:00 |
35 (KT) |
Tochigi SC[14] Tokyo Verdy[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 12:00 |
35 (KT) |
Yokohama FC[4] Renofa Yamaguchi[13] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 14:00 |
35 (KT) |
Roasso Kumamoto[21] Kyoto Purple Sanga[20] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2018 17:00 |
35 (KT) |
Tokushima Vortis[8] Ventforet Kofu[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2018 17:00 |
35 (KT) |
Kamatamare Sanuki[21] Machida Zelvia[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |