Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/09/2018 14:00 |
34 (KT) |
Machida Zelvia[2] Tokushima Vortis[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2018 15:00 |
34 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[20] Tochigi SC[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2018 16:30 |
34 (KT) |
Ventforet Kofu[16] Okayama FC[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2018 17:00 |
34 (KT) |
Ehime FC[17] Avispa Fukuoka[7] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2018 17:00 |
34 (KT) |
Renofa Yamaguchi[12] Oita Trinita[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2018 12:00 |
34 (KT) |
Gifu[19] Tokyo Verdy[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2018 12:00 |
34 (KT) |
Kamatamare Sanuki[22] Omiya Ardija[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2018 12:00 |
34 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[1] Roasso Kumamoto[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2018 12:00 |
34 (KT) |
Mito Hollyhock[11] Albirex Niigata Japan[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2018 13:00 |
34 (KT) |
JEF United Ichihara[13] Yokohama FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2018 13:00 |
34 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[16] Yamagata Montedio[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |