KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 02:00 |
31 KT |
Deportivo La Coruna[19] Malaga[20] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
29 KT |
Hannover 96[13] Werder Bremen[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:45 |
32 KT |
Saint-Etienne[9] Paris Saint Germain[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:45 |
41 KT |
Cardiff City[2] Wolves[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
30 KT |
SBV Excelsior[11] Willem II[13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 02:00 |
34 KT |
Cadiz[4] Almeria[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 23:30 |
29 KT |
SV Sandhausen[7] Greuther Furth[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 23:30 |
29 KT |
Fortuna Dusseldorf[1] Bochum[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
32 KT |
Ajaccio GFCO[16] Auxerre[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
32 KT |
Chateauroux[7] Ajaccio[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
32 KT |
Sochaux[10] Orleans US 45[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
32 KT |
Quevilly[18] Nimes[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
32 KT |
Stade Brestois[8] Valenciennes[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
32 KT |
Bourg Peronnas[17] Tours FC[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
32 KT |
Lorient[4] Paris Fc[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
32 KT |
Clermont Foot[6] Chamois Niortais[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 02:30 |
29 KT |
Vitoria Guimaraes[10] Rio Ave[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá nữ châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
bảng KT |
Nữ Jordan[50] Nữ Philippines[69] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:45 |
bảng KT |
Nữ Trung Quốc[16] Nữ Thái Lan[30] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 07:15 |
22 KT |
Argentinos Juniors[9] Union Santa Fe[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 05:00 |
22 KT |
Tigre[24] Gimnasia LP[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 16:50 |
26 KT |
Newcastle Jets FC[2] Perth Glory FC[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
championship playoff KT |
Sporting Charleroi[3] Anderlecht[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
championship round KT |
Nordsjaelland[3] Aalborg BK[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:45 |
10 KT |
Bohemians[7] Limerick FC[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:45 |
10 KT |
St Patrick's[6] Bray Wanderers[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:45 |
10 KT |
Waterford United Cork City |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:30 |
10 KT |
Dundalk[2] Shamrock Rovers[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
28 KT |
Basaksehir FK[2] Yeni Malatyaspor[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 09:00 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-8] Atlas[(c)-17] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
clausura KT |
Puebla[(c)-7] Pachuca[(c)-13] |
2 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 06:30 |
loại KT |
New England Revolution[4] Montreal Impact[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
34 KT |
Den Bosch[9] Cambuur Leeuwarden[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
34 KT |
Eindhoven[17] De Graafschap[7] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
34 KT |
Emmen[5] Volendam[11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
34 KT |
Go Ahead Eagles[16] Fortuna Sittard[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
34 KT |
Helmond Sport[18] MVV Maastricht[10] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
34 KT |
Oss[14] RKC Waalwijk[19] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
34 KT |
Telstar Jong PSV Eindhoven |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
34 KT |
Almere City FC Jong Utrecht |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
34 KT |
Jong AZ Dordrecht 90 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:00 |
32 KT |
Sporting Braga B[19] CD Cova Piedade[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
29 KT |
Entente Sannois Pau FC |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
29 KT |
US Boulogne[6] Creteil[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
29 KT |
Les Herbiers[13] GS Consolat Marseille[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
29 KT |
Lyon la Duchere[9] Dunkerque[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
29 KT |
Rodez Aveyron[3] Red Star 93[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:30 |
27 KT |
Pars Jonoubi Jam[7] Foolad Khozestan[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:25 |
27 KT |
Esteghlal Tehran[3] Siah Jamegan Khorasan[16] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
27 KT |
Saipa[5] Naft Tehran[15] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
27 KT |
Esteghlal Khozestan[14] Gostaresh Folad[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:00 |
vô địch KT |
Politehnica Iasi Viitorul Constanta |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 23:30 |
championship round KT |
FC Vereya Beroe |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
championship round KT |
Ludogorets Razgrad CSKA Sofia |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:30 |
championship round KT |
Botev Plovdiv Levski Sofia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:59 |
28 KT |
Cibalia[9] Zapresic[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:45 |
2 KT |
Dnepr Mogilev[2] Gomel[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
2 KT |
Torpedo Zhodino[14] Vigvam Smolevichy[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
2 KT |
FC Minsk[10] BATE Borisov[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 23:30 |
20 KT |
Al Ahli Dubai[5] Al Nasr Dubai[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:50 |
20 KT |
Al Ain[1] Dabba Al-Fujairah[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:50 |
20 KT |
Hatta[12] Al-Dhafra[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:30 |
21 KT |
Al Bahri Al Shorta |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 18:35 |
5 KT |
Beijing Guoan[3] Tianjin Teda[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:35 |
5 KT |
Guangzhou R&F[5] Jiangsu Suning[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
27 KT |
Winterthur[9] Schaffhausen[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
22 KT |
Deportivo Riestra[17] Ferrol Carril Oeste[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 18:30 |
3 KT |
PSM Makassar[1] Persela Lamongan[12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 15:30 |
3 KT |
PSMS Medan[17] Persija Jakarta[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:00 |
26 KT |
Vllaznia Pozheran Kf Liria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:59 |
2 KT |
Jelgava[4] FK Ventspils[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 07:15 |
apertura KT |
CD El Nacional[9] Universidad Catolica Quito[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 07:00 |
apertura KT |
Nacional Potosi Royal Pari |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 02:00 |
apertura KT |
Club Guabira[(a)-14] Universitario de Sucre[(a)-12] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:59 |
31 KT |
Enppi[6] El Daklyeh[14] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:00 |
1 KT |
Lokomotiv Gomel Fk Orsha |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 02:00 |
KT |
CD Clan Juvenil Liga de Loja |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
24 KT |
Senglea Athletic[9] Mosta[10] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
24 KT |
San Gwann[6] Pembroke Athleta[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 16:00 |
10 KT |
Southern Myanmar Shan United |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 20:00 |
28 KT |
Acs Foresta Suceava Hermannstadt |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
28 KT |
Politehnica Timisoara Afumati |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
28 KT |
Pandurii Dunarea Calarasi |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 15:00 |
28 KT |
Ripensia Timisoara Clinceni |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 15:00 |
28 KT |
Stiinta Miroslava Balotesti |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 15:00 |
28 KT |
Luceafarul Oradea CS Mioveni |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 20:55 |
20 KT |
Banni Yas Al Oruba Uae |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:45 |
20 KT |
Ahli Al-Fujirah Masfut |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:45 |
20 KT |
Masafi Ras Al Khaimah |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
23 KT |
Oborishte Litex Lovech |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
23 KT |
Botev Galabovo[6] Sozopol[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
23 KT |
Botev Vratsa[2] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
23 KT |
Neftohimik[16] Strumska Slava[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
western group KT |
Struga Trim Lum Zajazi Zajas |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 14:30 |
north KT |
Dalian Chanjoy Shenyang Urban |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
KT |
SK Austria Klagenfurt[M-9] Atsv Stadl Paura[M-12] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-8] Superfund Pasching[M-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[M-2] Deutschlandsberger Sc[M-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:00 |
KT |
SC Weiz[M-13] Union Gurten[M-11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-7] Sturm Graz Amat.[M-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 23:55 |
KT |
SK Vorwarts Steyr[M-6] Lafnitz[M-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
33 KT |
Werder Bremen Am VfR Aalen |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 16:00 |
2 KT |
Canberra Olympic Monaro Panthers |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
KT |
Torino U19[ITA YTHLG1-9] AC Milan U19[ITA YTHLG1-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 06:00 |
8 KT |
Deportes Temuco Deportes Iquique |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 18:30 |
8 KT |
Psp Macau[6] Benfica De Macau[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
24 KT |
Goytre United[6] Taffs Well[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 02:00 |
1 KT |
Arborg Golfklubbur Grindavikur |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 17:15 |
6 KT |
Pascoe Vale Sc[5] Green Gully Cavaliers[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 16:30 |
6 KT |
Melbourne Knights[8] South Melbourne[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
bảng KT |
Nữ Hà Lan[7] Nữ Bắc Ireland[55] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:00 |
bảng KT |
Nữ Anh[3] Nữ Wales[35] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:30 |
bảng KT |
Nữ Bỉ[22] Nữ Bồ Đào Nha[38] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
bảng KT |
Nữ Ireland[29] Nữ Slovakia[47] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:30 |
bảng KT |
Nữ Ba Lan[30] Nữ Albania |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:05 |
bảng KT |
Nữ Phần Lan[28] Nữ Tây Ban Nha[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
bảng KT |
Nữ Slovenia[60] Nữ Iceland[20] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 17:00 |
bảng KT |
Moldova Womens Nữ Ý |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 18:00 |
18 KT |
Rotor Volgograd B[C-14] Dinamo Briansk[C-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 06:00 |
apertura KT |
Academia Puerto Cabello Estudiantes Caracas SC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 07:00 |
KT |
Almirante Brown[18] CA Fenix Pilar[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
KT |
Atletico Atlanta[6] Villa San Carlos[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
KT |
Barracas Central[7] Talleres Rem De Escalada[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
KT |
Estudiantes de Caseros[1] Sacachispas[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
KT |
Club Atletico Colegiales[16] Comunicaciones BsAs[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
KT |
Deportivo Espanol[17] UAI Urquiza[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
KT |
Ca San Miguel[10] Club Atletico Acassuso[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
KT |
San Telmo[12] Ca Platense[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
KT |
Tristan Suarez[5] Defensores de Belgrano[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:30 |
KT |
Ca San Miguel[10] Defensores de Belgrano[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 06:40 |
apertura KT |
3 De Febrero Guarani CA |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 04:30 |
apertura KT |
Deportivo Capiata Independiente Fbc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 02:00 |
7 KT |
Wexford Youths[9] Cobh Ramblers[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:45 |
7 KT |
Drogheda United[2] UC Dublin UCD[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:45 |
7 KT |
Shelbourne[3] Athlone[10] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:00 |
25 KT |
Js Saoura[7] Cs Constantine[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 20:00 |
26 KT |
Hirnyk Sport[9] Cherkaskyi Dnipro[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
26 KT |
Fk Poltava[2] Sumy[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
26 KT |
Kolos Kovalivka Fk Avanhard Kramatorsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
26 KT |
Balkany Zorya[12] Zhemchuzhyna Odessa[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
26 KT |
Volyn[16] Kremin Kremenchuk[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 17:30 |
6 KT |
Brisbane Knights[10] Virginia United[9] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:30 |
18 KT |
Dnepr Smolensk[W-11] Spartak Kostroma[W-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
18 KT |
Murom[W-8] Dolgiye Prudy[W-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
27 KT |
Floridsdorfer AC Wien[10] Wacker Innsbruck[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 23:30 |
27 KT |
Austria Lustenau[6] TSV Hartberg[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 23:30 |
27 KT |
WSG Wattens[8] Blau Weiss Linz[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 23:30 |
27 KT |
Kapfenberg Superfund[7] SV Ried[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 23:30 |
27 KT |
SC Wiener Neustadt[2] Liefering[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 08:15 |
apertura KT |
Patriotas[(a)-6] Deportivo Cali[(a)-3] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 06:00 |
apertura KT |
Jaguares De Cordoba[(a)-14] Envigado[(a)-12] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
25 KT |
Podbeskidzie[9] Gornik Leczna[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 17:30 |
4 KT |
Gimhae City[1] Cheonan City[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 17:00 |
4 KT |
Busan Transpor Tation[7] Mokpo City[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 17:00 |
4 KT |
Changwon City[5] Gyeongju KHNP[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:45 |
KT |
Waterford United[IRE PR-3] Cork City[IRE PR-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:00 |
5 KT |
Metallurg Bekobod[6] Sogdiana Jizak[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
5 KT |
Buxoro[7] Pakhtakor Tashkent[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
relegation playoffs KT |
St Gilloise Tubize |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
20 KT |
Us Esch Una Strassen |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:59 |
23 KT |
FK Pohronie[9] KFC Komarno[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:30 |
23 KT |
Poprad[2] Sport Podbrezova B[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:30 |
23 KT |
Lokomotiva Kosice[5] Stk 1914 Samorin[11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:30 |
23 KT |
Spisska Nova Ves[6] Slavoj Trebisov[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:00 |
3 KT |
Nevezis Pakruojis |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
3 KT |
Nfa Aisciai Kaunas Trakai Ii |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 18:00 |
league b KT |
Nurafshon Iftixor Oltiariq |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
league a KT |
Naryn Dinamo Samarkand |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
league b KT |
Yozyovon Hotira Namangan |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
league b KT |
Zaamin Labsa |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
league a KT |
Aral Nukus Istiklol Fergana |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
league b KT |
Fk Gijduvon Lokomotiv Bfk |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
league a KT |
Andijon Mashal Muborak |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanese FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 20:00 |
bán kết KT |
Al-Ahed Al Akhaahli Alay |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 18:00 |
24 KT |
Mlada Boleslav U19[13] Ceske Budejovice u19[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 17:00 |
24 KT |
Pardubice U19[5] Banik Ostrava u19[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:00 |
25 KT |
Rubin Kazan Youth[6] Akhmat Grozny Youth[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 17:00 |
25 KT |
Arsenal Tula Youth[13] Ufa Youth[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 12:00 |
25 KT |
Ska Khabarovsk Youth Amkar Perm Youth |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 18:00 |
xuống hạng KT |
Chernomorets Odessa U21 Olimpic Donetsk U21 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
vô địch KT |
Dynamo Kyiv U21 Karpaty Lviv U21 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
vô địch KT |
Pfc Oleksandria U21 Shakhtar Donetsk U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 16:30 |
xuống hạng KT |
Veres Rivne U21 Stal Kamianske U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 16:00 |
vô địch KT |
Vorskla U21 Illichivets U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 23:15 |
2nd phase KT |
Al-tahaddi Ngom Egdabya |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
2nd phase KT |
Khaleej Sirte Al Andalus |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 02:00 |
apertura KT |
Boston River Centro Atletico Fenix |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:40 |
25 KT |
Al Feiha[7] Al-Raed[13] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:40 |
25 KT |
Al Taawon[8] Al Shabab Ksa[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:40 |
25 KT |
Al Ittihad[10] Al-Ettifaq[6] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:40 |
25 KT |
Al Qadasiya Uhud Medina |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:00 |
25 KT |
Crb Ain Fakroun[15] Mc El Eulma[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
25 KT |
Rc Relizane[7] A Bou Saada[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
25 KT |
Wa Tlemcen[12] Ca Bordj Bou Arreridj[4] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
25 KT |
Rc Kouba[11] Gc Mascara[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
25 KT |
Jsm Bejaia[3] Mo Bejaia[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
25 KT |
As Ain Mlila[2] Asm Oran[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
25 KT |
Aso Chlef[5] Mc Saida[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
25 KT |
Ca Batna[14] Jsm Skikda[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Conmebol-Sudamericano Women | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 05:00 |
bảng KT |
Nữ Chile Nữ Colombia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 02:45 |
bảng KT |
Paraguay Womens Peru Womens |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
groups a KT |
Khartoum Al Watani Kober Khartoum |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:00 |
groups b KT |
Ahli Atbara Hay Al Arab |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
groups a KT |
Merikh Kosti Ahli Marawi |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
groups b KT |
Merreikh Nyala Wad Hashem Senar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 08:00 |
torneo de verano KT |
Academia Cantolao Deportivo Municipal |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 03:30 |
torneo de verano KT |
Ayacucho Futbol Club Comerciantes Unidos |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 03:30 |
torneo de verano KT |
Utc Cajamarca Sport Rosario |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |