KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
32 KT |
Girona[8] Real Betis[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
30 KT |
Wolfsburg[15] Augsburg[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
33 KT |
Angers SCO[14] Nice[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 17:00 |
5 KT |
Khánh Hòa[3] Quảng Ninh[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
43 KT |
Aston Villa[4] Leeds United[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
35 KT |
Parma[4] Cittadella[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
35 KT |
Foggia[11] Ascoli[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
26 KT |
Akhmat Grozny[13] Ruan Tosno[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
31 KT |
Heracles Almelo[11] AZ Alkmaar[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
30 KT |
Greuther Furth[14] SSV Jahn Regensburg[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
30 KT |
Bochum[7] Kaiserslautern[18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
33 KT |
Chamois Niortais[13] Lens[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
33 KT |
Nimes[2] Sochaux[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
33 KT |
Ajaccio[3] Nancy[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
33 KT |
Valenciennes[14] Bourg Peronnas[17] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
33 KT |
Auxerre[11] Clermont Foot[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
33 KT |
Orleans US 45[12] Quevilly[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
33 KT |
Le Havre[10] Ajaccio GFCO[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
33 KT |
Tours FC[20] Chateauroux[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:30 |
30 KT |
Pacos Ferreira[15] Sporting Braga[4] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá nữ châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:45 |
bảng KT |
Nữ Nhật Bản[9] Nữ Úc[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:15 |
23 KT |
CA Huracan[6] Argentinos Juniors[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:00 |
23 KT |
Gimnasia LP[22] Atletico Tucuman[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:50 |
27 KT |
Sydney FC[1] Melbourne Victory FC[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
championship playoff KT |
Sporting Charleroi[3] Genk[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
relegation round KT |
Aarhus AGF[10] Elite 3000 Helsingor[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
24 KT |
Vysocina Jihlava[12] Zlin[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
24 KT |
Slavia Praha[2] Mfk Karvina[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
24 KT |
Teplice[8] Mlada Boleslav[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
11 KT |
Shamrock Rovers[4] Bohemians[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
11 KT |
Bray Wanderers[10] Dundalk[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
11 KT |
Cork City[3] St Patrick's[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
11 KT |
Derry City[5] Waterford United[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
3 KT |
GIF Sundsvall[12] Malmo FF[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
3 KT |
Trelleborgs FF[13] Orebro[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
29 KT |
Akhisar Bld.Geng[11] Besiktas[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:00 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-7] Chivas Guadalajara[(c)-15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 09:00 |
clausura KT |
Atlas[(c)-17] Queretaro FC[(c)-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC Los Angeles FC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:00 |
loại KT |
Philadelphia Union[8] Orlando City[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
vô địch KT |
Lech Poznan Korona Kielce |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Arka Gdynia Lechia Gdansk |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
36 KT |
Almere City FC[11] Jong PSV Eindhoven[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
36 KT |
Dordrecht 90[12] Cambuur Leeuwarden[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
36 KT |
Go Ahead Eagles[17] Eindhoven[16] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
36 KT |
Helmond Sport[18] NEC Nijmegen[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
36 KT |
Jong Ajax Amsterdam[1] Emmen[7] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
36 KT |
Oss[14] De Graafschap[4] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
36 KT |
Fortuna Sittard[2] Den Bosch[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
36 KT |
Volendam[10] RKC Waalwijk[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
36 KT |
Telstar Jong Utrecht |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
36 KT |
Jong AZ MVV Maastricht |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
30 KT |
Pau FC Rodez Aveyron |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
30 KT |
Cholet So[13] Entente Sannois[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
30 KT |
GS Consolat Marseille[16] Concarneau[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
30 KT |
Creteil[17] Dunkerque[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
30 KT |
Stade Lavallois MFC[5] Lyon la Duchere[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
30 KT |
Red Star 93[1] US Boulogne[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:30 |
28 KT |
Peykan[5] Esteghlal Khozestan[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
28 KT |
Naft Tehran[15] Padideh Mashhad[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
28 KT |
Sepidroud Rasht[13] Teraktor-Sazi[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
28 KT |
Sepahan[11] Sanat-Naft[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
28 KT |
Siah Jamegan Khorasan[16] Saipa[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:45 |
xuống hạng KT |
Voluntari Dinamo Bucuresti |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
relegation round KT |
Pirin Blagoevgrad Slavia Sofia |
2 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
relegation round KT |
Cherno More Varna Vitosha Bistritsa |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
championship playoff KT |
Bala Town[4] The New Saints[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Prestatyn Town FC[11] Aberystwyth Town[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Zemun[11] Backa Backa Palanka[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
29 KT |
Rudes[10] NK Rijeka[3] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
29 KT |
ZNK Osijek[4] Istra 1961[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:45 |
3 KT |
Shakhter Soligorsk[12] Slutsksakhar Slutsk[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:45 |
3 KT |
Luch Minsk[11] Vitebsk[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
22 KT |
Al Quwa Al Jawiya[3] Al Najaf[6] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
22 KT |
Al Minaa[13] Karbalaa[20] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
22 KT |
Naft Alwasat Al Bahri |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
22 KT |
Al-Naft Al Semawah |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
22 KT |
Al Kahrabaa Al Zawraa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
6 KT |
Shanghai East Asia FC[1] Hebei Hx Xingfu[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:35 |
6 KT |
Tianjin Quanjian[10] Jiangsu Suning[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
6 KT |
ShenHua SVA FC[4] Guangzhou Evergrande FC[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
9 KT |
JK Tallinna Kalev[6] Paide Linnameeskond[7] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
28 KT |
Neuchatel Xamax[1] Vaduz[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
16 KT |
Kitchee[1] Sun Pegasus[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:30 |
1 KT |
Figueirense (SC)[12] Juventude[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
1 KT |
Atletico Clube Goianiense[BRA CGD-7] Criciuma[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
1 KT |
Oeste FC[6] CRB AL[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:15 |
1 KT |
Fortaleza[BRA CE-1] Guarani Sp[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
8 KT |
Felcra Pulau Pinang |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
6 KT |
Melaka United[4] Terengganu[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
6 KT |
Kedah Selangor PB |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 15:30 |
4 KT |
Pstni Persebaya Surabaya |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:30 |
4 KT |
Mitra Kukar Madura United |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
27 KT |
Gjilani Kf Feronikeli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
3 KT |
Metta/LU Riga[7] Riga Fc[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:15 |
apertura KT |
Tecnico Universitario Delfin SC |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 10:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa Siquinala FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 09:00 |
clausura KT |
CD Marquense Xelaju MC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 09:00 |
clausura KT |
CSD Municipal Antigua Gfc |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 08:00 |
clausura KT |
Coban Imperial Club Comunicaciones |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:45 |
clausura KT |
Deportivo Sanarate CD Malacateco |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:45 |
clausura KT |
CD Suchitepequez Guastatoya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
31 KT |
Misr El Maqasah Alrga |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
5 KT |
Rubio Nu Asuncion 2 De Mayo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:30 |
KT |
Liga de Loja Olmedo Riobamba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
25 KT |
Hamrun Spartans[8] Lija Athletic[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
25 KT |
Pembroke Athleta Marsa |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
29 KT |
CS Mioveni Ripensia Timisoara |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
29 KT |
Dunarea Calarasi Politehnica Timisoara |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
29 KT |
Clinceni FCM Targu Mures |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
29 KT |
Olimpia Satu Mare Pandurii |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
KT |
Wolfsberger Ac Amateure[M-12] Union St.florian[M-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-3] Atsv Stadl Paura[M-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
KT |
SC Weiz[M-14] Sturm Graz Amat.[M-7] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
KT |
SK Austria Klagenfurt[M-9] Deutschlandsberger Sc[M-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
KT |
Superfund Pasching[M-6] Lafnitz[M-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-5] SC Kalsdorf[M-15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:55 |
KT |
SK Vorwarts Steyr[M-8] Union Gurten[M-11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
2 KT |
Hassleholms If Assyriska Turab Ik Jkp |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
34 KT |
SV Wehen Wiesbaden[3] 1. Magdeburg[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:00 |
3 KT |
Woden Weston Canberra Olympic |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
KT |
AC Milan U19[ITA YTHLG1-6] Torino U19[ITA YTHLG1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
KT |
Maccabi Daliyat Karmel[N-16] Ironi Tiberias[N-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-3] Hapoel Hod Hasharon[S-16] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-11] Hapoel Azor[S-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Sektzia Nes Tziona[S-1] Kfar Kasem[S-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Hapoel Mahane Yehuda[S-14] Hapoel Kfar Shalem[S-6] |
2 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-2] Maccabi Kiryat Gat[S-13] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:30 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-14] Hapoel Asi Gilboa[N-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
9 KT |
Union La Calera Universidad de Concepcion |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
bán kết KT |
Js Kabylie[ALG D1-10] Mc Alger[ALG D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
26 KT |
Celik Niksic Ofk Igalo |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 17:35 |
qualifying KT |
Western Strikers SC Northern Demons |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:30 |
9 KT |
Windsor Arch Ka I[4] Chao Pak Kei[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
11 KT |
Briton Ferry Athletic[11] Afan Lido[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
15 KT |
Goytre Afc Llanelli |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
KT |
Al Asalah Blama |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
8 KT |
Ethad Al-Ramtha Kufer Soom |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 03:00 |
1 KT |
Hond Midasar Ellidi |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
1 KT |
Umf Snaefell Ih Hafnarfjordur |
2 7 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
1 KT |
Skautafelag Reykjavikur Throttur Vogur[LCE D3-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
1 KT |
Kh Hlidarendi Kria |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
1 KT |
Hviti Riddarinn Vaengir Jupiters[LCE D3-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
14/04 02:00 |
1 KT |
Hottur Egilsstadir[ICE D2-10] Fjardabyggd[ICE D2-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
1 KT |
Arborg Hamar Hveragerdi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
1 KT |
Lettir Reykjavik Ulfarnir |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 17:30 |
7 KT |
Port Melbourne Sharks[6] Dandenong Thunder[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:15 |
7 KT |
Avondale Heights[1] Oakleigh Cannons[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
apertura KT |
Deportivo Tachira Trujillanos FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
6 KT |
Metalurgi Rustavi Kolkheti Poti |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:05 |
KT |
Defensores de Belgrano[4] Estudiantes de Caseros[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:05 |
KT |
Ca Platense[2] Barracas Central[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:00 |
KT |
Talleres Rem De Escalada[9] Tristan Suarez[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
KT |
Club Atletico Acassuso[3] Almirante Brown[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[15] Deportivo Espanol[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
KT |
UAI Urquiza[6] Atletico Atlanta[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:00 |
apertura KT |
Cerro Porteno Nacional Asuncion |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:45 |
apertura KT |
Deportivo Capiata General Diaz |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
8 KT |
Athlone[10] Cobh Ramblers[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
8 KT |
Cabinteely[7] Shelbourne[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
8 KT |
Drogheda United[1] Longford Town[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
8 KT |
Galway United[5] Wexford Youths[9] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
8 KT |
UC Dublin UCD[3] Finn Harps[6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
25 KT |
Mc Oran[3] Cr Belouizdad[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
27 KT |
Obolon Kiev[12] Volyn[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
27 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[10] Helios Kharkiv[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Natzrat Illit |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Petah Tikva |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Ramat Gan FC |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Ironi Nesher |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Kfar Saba Maccabi Herzliya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
22 KT |
Hradec Kralove[3] Sk Slovan Varnsdorf[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
22 KT |
Usti nad Labem[15] Fk Mas Taborsko[12] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
22 KT |
SC Znojmo[8] Pardubice[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 17:30 |
7 KT |
Centenary Stormers Grange Thistle Sc |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
31 KT |
Istanbulspor[10] Gaziantepspor[18] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
27 KT |
Krasnodar II[S-3] SKA Rostov[S-4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
19 KT |
Lokomotiv Moscow B[W-3] Murom[W-9] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
19 KT |
Luki Energiya[W-10] FK Kolomna[W-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
28 KT |
SC Wiener Neustadt[5] SV Ried[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
28 KT |
Liefering[3] Kapfenberg Superfund[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
28 KT |
Austria Lustenau[6] Floridsdorfer AC Wien[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
28 KT |
Wacker Innsbruck[1] Blau Weiss Linz[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
28 KT |
TSV Hartberg[2] WSG Wattens[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 17:00 |
5 KT |
Busan Transpor Tation[7] Gyeongju KHNP[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
5 KT |
Changwon City[6] Gimhae City[1] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
relegation playoffs KT |
Tubize St Gilloise |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:30 |
6 KT |
Telavi Shevardeni |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
6 KT |
WIT Georgia Tbilisi[1] Shukura Kobuleti[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
6 KT |
Merani Martvili[4] Samgurali Tskh[8] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:45 |
17 KT |
Al-Muharraq[1] Al Ittihad Bhr[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:25 |
17 KT |
Manama Club[4] Al-Najma[2] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:30 |
23 KT |
Ask Bravo NK Ptuj Drava |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:30 |
4 KT |
Koralas Nevezis |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:30 |
4 KT |
Stumbras Ii Trakai Ii |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
4 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2 Dainava Alytus |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
1/16 KT |
Al Ahly[EGY D1-1] El Daklyeh[EGY D1-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
6 KT |
Black Rhinos Fc Chapungu United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 17:30 |
7 KT |
Annerley Pine Hills |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
2 KT |
Hassleholms If Assyriska Turab Ik Jkp |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
26 KT |
Amkar Perm Youth[12] Rubin Kazan Youth[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
26 KT |
Dynamo Moscow Youth[3] Lokomotiv Moscow Youth[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
xuống hạng KT |
Olimpic Donetsk U21 Veres Rivne U21 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
vô địch KT |
Shakhtar Donetsk U21 Dynamo Kyiv U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
vô địch KT |
Illichivets U21 Pfc Oleksandria U21 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:15 |
2nd phase KT |
Al Anwar Al-hilal(lby) |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:10 |
KT |
Al Ahli Jeddah U21[3] Al Nasr Riyadh U21[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:35 |
KT |
Al Fateh U21[6] Al Faisaly Harmah U21[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:35 |
KT |
Al Khaleej U21[12] Al Ittihad U21 Ksa[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 05:15 |
apertura KT |
Defensor SC Liverpool P. |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:15 |
KT |
Al-Safa[3] Al Akhaahli Alay[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
26 KT |
Asm Oran[10] Aso Chlef[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Conmebol-Sudamericano Women | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 05:00 |
bảng KT |
Bolivia Womens Nữ Brazil |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:45 |
bảng KT |
Nữ Argentina Venezuela Womens |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
groups b KT |
Khartoum Al Watani Al Hilal Kadougli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
groups b KT |
Hay Al Arab Ahli Shandi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
groups b KT |
Al Merreikh Merreikh Nyala |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
groups b KT |
Ahli Al Khartoum Al Hilal Kadougli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
groups b KT |
Merreikh El Fasher Ahli Atbara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
10 KT |
Csyd Barnechea[5] Cd Magallanes[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |