KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:15 |
34 KT |
Manchester United[2] Liverpool[6] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
19 KT |
Aston Villa[11] Everton[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 03:00 |
36 KT |
Granada[10] Real Madrid[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:00 |
36 KT |
Eibar[20] Real Betis[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
36 KT |
Valladolid[17] Villarreal[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:45 |
36 KT |
Crotone[20] Hellas Verona[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:00 |
playoff KT |
Venezia[5] Chievo[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | |||||
13/05 23:30 |
playoff KT |
Cittadella[6] Brescia[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 19:30 |
33 KT |
Heracles Almelo[9] Feyenoord Rotterdam[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
33 KT |
Fortuna Sittard[10] Vitesse Arnhem[4] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
33 KT |
ADO Den Haag[18] Willem II[15] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
33 KT |
Sparta Rotterdam[8] Utrecht[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
33 KT |
Ajax Amsterdam[1] VVV Venlo[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
33 KT |
RKC Waalwijk[14] Twente Enschede[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
33 KT |
Emmen[16] SC Heerenveen[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
33 KT |
PSV Eindhoven[2] Zwolle[13] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
33 KT |
Groningen[7] AZ Alkmaar[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:30 |
28 KT |
Holstein Kiel[3] SSV Jahn Regensburg[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:45 |
chung kết KT |
RB Leipzig[GER D1-2] Borussia Dortmund[GER D1-4] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 16:05 |
5 KT |
Melbourne City[1] Adelaide United FC[3] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:00 |
bảng KT |
Always Ready[BOL D1(a)-10] Olimpia Asuncion[PAR D1(c)-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:00 |
bảng KT |
America de Cali[COL D1(a)-8] Atletico Mineiro[BRA D1-2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:00 |
bảng KT |
Velez Sarsfield[ARG D1-1] Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1(a)-5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 10:00 |
bảng KT |
Atletico Nacional[COL D1(a)-1] Nacional Montevideo[URU D1(c)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:15 |
3 KT |
Breidablik[9] Keflavik[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 02:15 |
3 KT |
Stjarnan[12] Vikingur Reykjavik[4] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 02:15 |
3 KT |
Hafnarfjordur FH[1] IA Akranes[11] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 02:15 |
3 KT |
Valur[3] HK Kopavog[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:30 |
6 KT |
AIK Solna[3] Malmo FF[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
6 KT |
IFK Norrkoping[6] Degerfors IF[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
6 KT |
Halmstads[13] Mjallby AIF[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 09:05 |
quarterfinals(c) KT |
Santos Laguna[(c)-5] Monterrey[(c)-4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:00 |
quarterfinals(c) KT |
Pachuca[(c)-8] Club America[(c)-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:00 |
2 KT |
Rosenborg[4] Viking[6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
2 KT |
Tromso IL[NOR AL-1] Molde[2] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:00 |
regular season KT |
Washington DC United[11] Chicago Fire[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:15 |
bán kết KT |
Gfa Rumilly Vallieres[FRA D4C-12] Monaco[FRA D1-3] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
europa league playoff KT |
Levski Sofia[9] Cherno More Varna[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:30 |
europa league playoff KT |
Tsarsko Selo[8] Botev Plovdiv[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:10 |
zona b KT |
Atletico Rafaela[B-7] Tristan Suarez[B-15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 04:00 |
clausura KT |
Ad San Carlos[(c)-6] Deportivo Saprissa[(c)-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:00 |
clausura KT |
Jicaral[(c)-7] Cartagines Deportiva SA[(c)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:00 |
clausura KT |
Perez Zeledon[(c)-8] Sporting San Jose[(c)-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:00 |
clausura KT |
Santos De Guapiles[(c)-2] AD grecia[(c)-10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:00 |
clausura KT |
Alajuelense[(c)-1] Guadalupe[(c)-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:00 |
clausura KT |
Herediano[(c)-4] Limon[(c)-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 21:00 |
KT |
Spartaks Jurmala[6] Riga Fc[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
12 KT |
Riga Fc Spartaks Jurmala |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:00 |
chung kết KT |
Randers FC[DEN SASL-5] Sonderjyske[DEN SASL-7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:10 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa Moadon Sport Tira |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:30 |
promotion round KT |
Rapid Bucuresti[4] Politehnica Timisoara[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:30 |
promotion round KT |
U Craiova 1948[1] Csikszereda Miercurea[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 19:00 |
32 KT |
Septemvri Simitli Lokomotiv Sofia |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
32 KT |
Sozopol[7] Neftohimik[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 21:00 |
KT |
ASK Olympiakos Volou[5] Aep Kozani[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:00 |
KT |
Jarfalla Skiljebo SK[NS-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
KT |
Ifk Stocksund[NS-9] Enkoping[NS-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Enskede Ik[NS-7] Kvarnsvedens IK[NS-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Ifk Osterakers[NS-10] Stockholm Internazionale[NS-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
KT |
Gute[SS-10] Karlbergs BK[NS-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:45 |
24 KT |
Chooka Talesh[16] Mes Krman[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:10 |
2 KT |
Boca Unidos Godoy Cruz[ARG D1-18] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:00 |
trofeu do interior quarter final KT |
Ponte Preta Botafogo Sp |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[14-13] | |||||
14/05 01:00 |
trofeu do interior quarter final KT |
Ituano Sp EC Santo Andre |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 06:15 |
occidental KT |
Portuguesa de Desportos[W-6] Trujillanos FC[W-7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:00 |
central KT |
Yaracuyanos[C-4] Carabobo[C-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
chung kết KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-1] Zorya[UKR D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 15:30 |
28 KT |
Dornbirn[8] SK Vorwarts Steyr[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 15:30 |
28 KT |
Rapid Vienna Amateure[14] Austria Wien Amateure[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 03:00 |
KT |
Atletico Clube Purtugal[(a)-8] Valledupar[(a)-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 03:00 |
KT |
Deportes Quindio[(a)-3] Union Magdalena[(a)-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:00 |
5 KT |
Kpv[2] TPS Turku[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
5 KT |
JIPPO[7] RoPS Rovaniemi[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
5 KT |
Jaro[11] Klubi 04[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
5 KT |
Mp Mikkeli[6] Ekenas IF Fotboll[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 19:00 |
7 KT |
Torns IF[S-4] Qviding FIF[S-3] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:45 |
8 KT |
Turon Nukus[14] Qizilqum Zarafshon[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:30 |
bảng KT |
Sociedad Deportiva Aucas[ECU D1(a)-13] Melgar[PER D1(a)-14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:30 |
bảng KT |
CA Penarol[URU D1(c)-2] Corinthians Paulista[BRA SP-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:30 |
bảng KT |
Ca River Plate Asuncion[PAR D1(c)-10] Sport Huancayo[PER D1(a)-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:30 |
bảng KT |
Libertad Asuncion[PAR D1(c)-1] Newells Old Boys[ARG D1-26] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:15 |
bảng KT |
Club Guabira[BOL D1(a)-5] Bahia[BRA CBD-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:15 |
bảng KT |
Aragua[VEN D1C-7] La Equidad[COL D1(a)-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:15 |
bảng KT |
Gremio[BRA D1-6] Lanus[ARG D1-12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
4 KT |
Maardu Fc Starbunker[4] Parnu Jk[3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:00 |
KT |
NK Publikum Celje[SLO D1-9] Koper[SLO D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
2 KT |
Thor Akureyri[8] Grindavik[3] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 19:00 |
KT |
Husqvarna FF[Ire LSL-82] Savedalens IF[NG-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Ik Tord[OG-10] Eskilsminne IF[SWE D1 SNS-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
KT |
Hoganas Bk[SWE DL-12] Angelholms FF[VG-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
KT |
Onsala Bk[VG-8] Torslanda IK[NG-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
KT |
Vinbergs If[VG-5] Vastra Frolunda[VG-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
10 KT |
Toftir B68[9] Vikingur Gotu[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
10 KT |
07 Vestur Sorvagur[8] Ki Klaksvik[1] |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
10 KT |
IF Fuglafjordur[7] B36 Torshavn[5] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
10 KT |
EB Streymur[6] HB Torshavn[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
10 KT |
Tb Tuoroyri[10] NSI Runavik[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:00 |
24 KT |
Great Olympics Aduana Stars |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
24 KT |
Asante Kotoko Ebusua Dwarfs |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Gibraltar Premier Division | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:30 |
KT |
St Joseph's GIB Lincoln City |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
33 KT |
Partizani Tirana[2] KF Tirana[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
33 KT |
Ks Bylis[8] Vllaznia Shkoder[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
33 KT |
Kastrioti Kruje[7] Teuta Durres[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
33 KT |
Apolonia Fier[10] KS Perparimi Kukesi[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
33 KT |
KF Laci[3] Skenderbeu Korca[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 18:00 |
xuống hạng KT |
Arsenal Tula Youth Fk Ural Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:00 |
KT |
Bergnasets Aik[NL-13] Sandviks Ik[NL-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Notvikens Ik[NL-10] Taftea Ik[NL-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Stode If[NL-8] Friska Viljor[NL-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
KT |
Skelleftea Ff[NL-9] IFK Ostersund[NL-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
Bodens BK[NL-2] Ytterhogdal Ik[NL-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:30 |
KT |
Vifk Vaasa[C-10] Jakobstads Bollklubb[C-4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
KT |
Otp Narpes Kraft |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:00 |
KT |
Silkeborg KFUM Vinder Vatanspor Vri |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
KT |
Varde IF B 1913 Odense |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Husum Bk Karlslunde |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Rishoj Tarnby Ff |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
KT |
Oks Marienlyst |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
KT |
Tarup Paarup If Viby |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
B 1908 Ledoje Smorum Fodbold |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
Gentofte Vangede If/gvi Herlev IF |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:00 |
KT |
Hedensted BK Kolding Bk |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 21:00 |
KT |
Slough Town[20] Concord Rangers[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 21:00 |
semifinal(c) KT |
Atlas U20 Monterrey U20 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 09:00 |
regular season KT |
Tacoma Defiance[16] San Diego Loyal Sc[30] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |