KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 23:30 |
14 KT |
Leicester City[2] Everton[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 23:30 |
14 KT |
Manchester United[9] Aston Villa[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
14 KT |
Norwich City[18] Arsenal[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
14 KT |
Wolves[5] Sheffield United[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:00 |
15 KT |
Atletico Madrid[4] Barcelona[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:30 |
15 KT |
Getafe[7] Levante[9] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
15 KT |
Espanyol[19] Osasuna[11] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
15 KT |
Athletic Bilbao[5] Granada[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
15 KT |
Sevilla[3] Leganes[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 02:45 |
14 KT |
Hellas Verona[9] AS Roma[5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
14 KT |
Napoli[7] Bologna[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
14 KT |
Parma[8] AC Milan[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
14 KT |
Lazio[3] Udinese[13] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
14 KT |
Inter Milan[2] Spal[19] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:30 |
14 KT |
Juventus[1] US Sassuolo Calcio[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
13 KT |
Wolfsburg[7] Werder Bremen[14] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:30 |
13 KT |
Monchengladbach[1] Freiburg[4] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:59 |
KT |
Stade Rennais FC[11] Saint-Etienne[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
KT |
Nantes[8] Toulouse[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SEA Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 19:00 |
bảng KT |
Viet Nam U23 Indonesia U23 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 15:00 |
bảng KT |
Thái Lan U23 Singapore U23 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 15:00 |
bảng KT |
Lào U23 Brunei U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
Round 2 KT |
Tranmere Rovers[ENG L1-20] Chichester City |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
Round 2 KT |
Bristol Rovers[ENG L1-9] Plymouth Argyle[ENG L2-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
Round 2 KT |
Exeter City[ENG L2-4] Hartlepool United FC[ENG Conf-10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
Round 2 KT |
Crawley Town[ENG L2-17] Fleetwood Town[ENG L1-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
Round 2 KT |
Rochdale[ENG L1-16] Boston United[ENG CN-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
Round 2 KT |
Northampton Town[ENG L2-6] Notts County[ENG Conf-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
Round 2 KT |
Blackpool[ENG L1-8] Maidstone United[ENG CS-9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
Round 2 KT |
Coventry[ENG L1-5] Ipswich[ENG L1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
Round 2 KT |
Gillingham[ENG L1-15] Doncaster Rovers[ENG L1-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
Round 2 KT |
Peterborough United[ENG L1-3] Dover Athletic[ENG Conf-12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:00 |
14 KT |
Perugia[8] Pescara[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
14 KT |
Trapani[20] Chievo[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
14 KT |
Virtus Entella[14] Juve Stabia[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:59 |
18 KT |
Zenit St.Petersburg[1] Spartak Moscow[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
18 KT |
Lokomotiv Moscow[2] Dynamo Moscow[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 02:00 |
15 KT |
Emmen[13] PSV Eindhoven[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:45 |
15 KT |
Feyenoord Rotterdam[10] Zwolle[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:45 |
15 KT |
AZ Alkmaar[2] VVV Venlo[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
15 KT |
Utrecht[4] RKC Waalwijk[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:15 |
15 KT |
Twente Enschede[12] Ajax Amsterdam[1] |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 02:00 |
18 KT |
Extremadura[20] Las Palmas[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
18 KT |
Elche[10] Racing de Santander[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
18 KT |
CD Lugo[15] Deportivo La Coruna[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
18 KT |
Real Oviedo[21] Rayo Vallecano[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
18 KT |
Fuenlabrada[4] Cadiz[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 19:30 |
15 KT |
Darmstadt[10] Arminia Bielefeld[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:30 |
15 KT |
Heidenheimer[6] Greuther Furth[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:30 |
15 KT |
SV Sandhausen[9] VfB Stuttgart[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:00 |
12 KT |
Gil Vicente[10] Sporting Lisbon[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:30 |
12 KT |
Vitoria Setubal Vitoria Guimaraes |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
12 KT |
Desportivo de Tondela[8] Belenenses[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
15 KT |
Glasgow Rangers[2] Hearts[9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
15 KT |
Ross County[7] Celtic[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 07:45 |
KT |
Central Cordoba Sde[15] Rosario Central[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 07:45 |
KT |
Aldosivi[24] Independiente[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 05:40 |
KT |
Godoy Cruz[23] Talleres Cordoba[13] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 05:40 |
KT |
Velez Sarsfield[9] Colon[18] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:10 |
KT |
San Lorenzo[14] Patronato Parana[21] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 14:00 |
8 KT |
Adelaide United FC[3] Wellington Phoenix[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
8 KT |
Western United[5] Sydney FC[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 02:00 |
17 KT |
Kortrijk[13] Gent[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
17 KT |
Standard Liege[2] Cercle Brugge[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
17 KT |
Oostende[14] Anderlecht[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
16 KT |
Basel Young Boys |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
16 KT |
Lugano Servette |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
16 KT |
Luzern St. Gallen |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
18 KT |
Aalborg BK[5] Hobro I.K.[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
18 KT |
Esbjerg FB[13] Aarhus AGF[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
18 KT |
Horsens[11] Odense BK[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
18 KT |
Randers FC[8] Sonderjyske[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:45 |
18 KT |
Copenhagen[2] Brondby[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:59 |
18 KT |
Slavia Praha[1] Mfk Karvina[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
18 KT |
FK Baumit Jablonec[4] Budejovice[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
18 KT |
Mlada Boleslav[3] Teplice[12] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
18 KT |
Viktoria Plzen[2] Bohemians 1905[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:59 |
13 KT |
Trabzonspor[2] Galatasaray[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
13 KT |
Basaksehir FK[3] Antalyaspor[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
13 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[10] Denizlispor[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 10:00 |
quarterfinals(a) KT |
Tigres UANL[(a)-3] Club America[(a)-6] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 08:00 |
quarterfinals(a) KT |
Santos Laguna[(a)-1] Monterrey[(a)-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 10:05 |
quarterfinals(a) KT |
Queretaro FC[(a)-4] Necaxa[(a)-5] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
30 KT |
Molde[1] Bodo Glimt[2] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
30 KT |
Brann[7] Viking[5] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
30 KT |
Tromso IL[14] Stabaek[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
30 KT |
Rosenborg[4] Ranheim IL[16] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
30 KT |
FK Haugesund[9] Odd Grenland[3] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
30 KT |
Kristiansund BK[6] Stromsgodset[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
30 KT |
Lillestrom[13] Sarpsborg 08 FF[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
30 KT |
Mjondalen[15] Valerenga[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 23:30 |
17 KT |
Wisla Krakow Lechia Gdansk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
17 KT |
LKS Lodz Cracovia Krakow |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:30 |
17 KT |
Rakow Czestochowa Jagiellonia Bialystok |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:30 |
17 KT |
De Graafschap[2] Go Ahead Eagles[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
11 KT |
SL Benfica B[12] CD Mafra[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
11 KT |
Porto B[14] CD Cova Piedade[18] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:15 |
11 KT |
Casa Pia Ac[17] CD Nacional[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 13:00 |
championship round KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[1] Pohang Steelers[5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 13:00 |
championship round KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Gangwon FC[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 13:00 |
championship round KT |
Daegu FC[4] Seoul[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 01:15 |
11 KT |
Hapoel Tel Aviv[9] Beitar Jerusalem[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 01:00 |
11 KT |
Hapoel Hadera[5] Maccabi Haifa[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:30 |
regular season KT |
Olympiakos[1] PAOK Saloniki[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:15 |
regular season KT |
Aris Thessaloniki[5] Lamia[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:15 |
regular season KT |
Xanthi[6] PAE Atromitos[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
regular season KT |
Panathinaikos[9] Asteras Tripolis[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:59 |
11 KT |
Apollon Limassol FC[6] Nea Salamis[7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
11 KT |
AEP Paphos[9] Doxa Katokopias[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
14 KT |
Kaposvar[12] Ferencvarosi TC[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
18 KT |
Hermannstadt[13] CFR Cluj[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
18 KT |
Chindia Targoviste[10] Clinceni[12] |
2 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 05:00 |
36 KT |
Gremio[4] Sao Paulo[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 05:00 |
36 KT |
Santos[3] Chapecoense SC[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
36 KT |
Atletico Mineiro[13] Corinthians Paulista[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
36 KT |
CSA Alagoas AL[18] Bahia[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 02:00 |
36 KT |
Palmeiras[2] Flamengo[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 02:00 |
36 KT |
Avai[20] Fluminense[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 02:00 |
36 KT |
Goias[9] Fortaleza[12] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
10 KT |
UE Santa Coloma[4] Ue Engordany[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
10 KT |
Atletic Escaldes UE Sant Julia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
10 KT |
Ce Carroi[8] Santa Coloma[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
10 KT |
Ordino[7] Inter Club Escaldes[1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:59 |
18 KT |
CSKA Sofia[4] Ludogorets Razgrad[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:30 |
18 KT |
Vitosha Bistritsa[14] Dunav Ruse[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:00 |
18 KT |
Lokomotiv Plovdiv[3] Arda[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
6 KT |
Kerala Blasters[7] Goa[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
18 KT |
Macva Sabac[16] Partizan Belgrade[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
17 KT |
MSK Zilina[3] Slovan Bratislava[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:59 |
16 KT |
LASK Linz[2] Rapid Wien[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
16 KT |
Trenkwalder Admira[11] Red Bull Salzburg[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
16 KT |
Rheindorf Altach[10] Wolfsberger AC[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:30 |
1 KT |
Chennai City Trau |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:30 |
1 KT |
Churchill Brothers Minerva Punjab |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 23:30 |
17 KT |
Hajduk Split[2] NK Rijeka[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
19 KT |
Domzale[6] NK Rudar Velenje[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
Ask Bravo[9] NK Olimpija Ljubljana[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 18:00 |
30 KT |
Torpedo Zhodino[6] BATE Borisov[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
30 KT |
Slutsksakhar Slutsk[12] Neman Grodno[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
30 KT |
Dinamo Minsk[4] Dinamo Brest[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
30 KT |
Energetik Bgu Minsk[14] Dnepr Mogilev[13] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
30 KT |
Isloch Minsk[5] FC Minsk[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
30 KT |
Shakhter Soligorsk[3] Gorodeya[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
30 KT |
Vitebsk[11] Slavia Mozyr[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
18 KT |
NK Siroki Brijeg[7] Zvijezda 09 Brgule[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
18 KT |
Radnik Bijeljina[4] FK Velez Mostar[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
18 KT |
NK Celik[9] Borac Banja Luka[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:30 |
12 KT |
AmaZulu[15] Maritzburg United[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
12 KT |
Chippa United FC[16] Baroka[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
8 KT |
Renaissance Zmamra[6] Difaa Hassani Jdidi[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 14:00 |
30 KT |
Dalian Yifang Aerbin[10] Beijing Renhe[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:00 |
30 KT |
HeNan[8] Guangzhou R&F[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:00 |
30 KT |
Wuhan ZALL[6] Hebei Hx Xingfu[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:00 |
30 KT |
Guangzhou Evergrande FC[1] ShenHua SVA FC[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:00 |
30 KT |
Shanghai East Asia FC[3] Shenzhen[15] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:00 |
30 KT |
Jiangsu Suning[5] Tianjin Quanjian[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:00 |
30 KT |
Tianjin Teda[7] Chongqing Lifan[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:00 |
30 KT |
Beijing Guoan[2] Shandong Taishan[4] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 18:00 |
15 KT |
Avan Academy[3] Banants[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:30 |
15 KT |
Lori Vanadzor[5] Yerevan[10] |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:00 |
15 KT |
Alashkert[2] Pyunik[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
16 KT |
Vaduz[6] Chiasso[10] |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 16:30 |
8 KT |
Sun Pegasus[7] Eastern A.A Football Team[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 13:30 |
8 KT |
Happy Valley[9] Southern District[5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 13:30 |
8 KT |
Leeman[3] Wofoo Tai Po[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 05:10 |
KT |
Defensores de Belgrano[3] Tigre[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 05:00 |
KT |
Agropecuario De Carlos Casares[11] Guillermo Brown[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
KT |
Instituto[8] Almagro[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
KT |
Deportivo Moron[8] Estudiantes Rio Cuarto[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
KT |
Barracas Central[14] Nueva Chicago[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:30 |
16 KT |
Olimpic Donetsk[6] Dynamo Kyiv[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
16 KT |
Desna Chernihiv[4] PFC Oleksandria[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
16 KT |
Illichivets mariupol[7] Shakhtar Donetsk[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 15:30 |
30 KT |
Arema Malang[5] Kalteng Putra[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 18:55 |
17 KT |
Kf Llapi Kf Flamurtari Pristina Kos |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:55 |
17 KT |
Gjilani Kf Prishtina |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:55 |
17 KT |
KF Trepca 89 Kf Drita Gjilan |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 05:00 |
Semifinal(a) KT |
Deportivo Saprissa[(A)-2] Herediano[(A)-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 02:00 |
bảng KT |
Nouadhibou EL Masry |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 02:00 |
bảng KT |
HUSA Hassania Agadir Enyimba International |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:59 |
bảng KT |
Renaissance Sportive de Berkane Esae |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:59 |
bảng KT |
Bidvest Wits Horoya Ac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:59 |
bảng KT |
San Pedro Paradou Ac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
bảng KT |
Enugu Rangers International Pyramids |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
bảng KT |
Daring Club Motema Pembe Zanaco |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
bảng KT |
Al Nasr Benghazi Djoliba |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:30 |
bán kết KT |
Delfin SC Macara |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 04:00 |
Apertura KT |
CD FAS[(a)-2] Municipal Limeno[(a)-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
Apertura KT |
Jocoro[(a)-11] Cd Chalatenango[(a)-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
Apertura KT |
Santa Tecla[(a)-6] Once Municipal[(a)-12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
Apertura KT |
Alianza[(a)-1] Cd El Vencedor[(a)-8] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
Apertura KT |
Aguila[(a)-5] Isidro Metapan[(a)-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
Apertura KT |
Sonsonate[(a)-3] Independiente San Vicente[(a)-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 06:45 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[(c)-8] Blooming[(c)-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:15 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann[(c)-1] Destroyers[(c)-13] |
7 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-2] Always Ready[(c)-6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 02:00 |
clausura KT |
Sport Boys Warnes[(c)-11] Aurora[(c)-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 02:00 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(c)-5] The Strongest[(c)-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:30 |
apertura KT |
Guastatoya[5] Xelaju MC[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 01:00 |
apertura KT |
Santa Lucia Cotzumalguapa[10] CD Malacateco[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[2] Antigua Gfc[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate[6] Csyd Mixco[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 11:05 |
promotion playoff KT |
Omiya Ardija[3] Yamagata Montedio[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:05 |
promotion playoff KT |
Tokushima Vortis[4] Ventforet Kofu[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 18:00 |
20 KT |
Dunarea Calarasi[9] UTA Arad[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 19:05 |
20 KT |
Bytovia Bytow[8] GKS Katowice[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
20 KT |
Gryf Wejherowo[17] Stal Stalowa Wola[15] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
20 KT |
Pogon Siedlce[10] Ks Legionovia Legionowo[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:30 |
20 KT |
Znicz Pruszkow[11] Resovia Rzeszow[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
10 KT |
Diagoras Rodos ASK Olympiakos Volou |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
10 KT |
Ionikos Triglia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
10 KT |
Thesprotos AS Egaleo Aigaleo Athens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
17 KT |
Mladost Podgorica Zeta |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
17 KT |
FK Sutjeska Niksic[1] FK Buducnost Podgorica[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
17 KT |
Ofk Titograd Podgorica[6] Grbalj Radanovici[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
17 KT |
Rudar Pljevlja[8] Kom Podgorica[7] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
17 KT |
Iskra Danilovgrad[3] OFK Petrovac[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
17 KT |
SpVgg Unterhaching[5] Munchen 1860[14] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
17 KT |
Ingolstadt 04[2] Sv Meppen[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 18:00 |
KT |
Hapoel Asi Gilboa[N-11] Hapoel Bnei Arrara Ara[N-12] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 19:00 |
19 KT |
Lovcen Cetinje[9] Bokelj Kotor[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
Drezga[7] Otrant[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
Decic Tuzi[1] Ibar Rozaje[6] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
Mornar[5] Jedinstvo Bijelo Polje[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
Arsenal Tivat[8] Jezero Plav[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:15 |
KT |
Floriana[MAL D1-1] Melita Fc |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:15 |
KT |
Rabat Ajax Mosta[MAL D1-9] |
0 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
KT |
Birkirkara FC[MAL D1-8] Nadur Youngster |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
KT |
Xewkija Tigers Mgarr United |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
KT |
Zejtun Corinthians[MAL D2-2] Hibernians FC[MAL D1-5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
KT |
Sliema Wanderers FC[MAL D1-11] Santa Lucia[MAL D1-13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
KT |
Zebbug Rangers[MAL D2-7] Victoria Hotspurs |
3 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
KT |
Kercem Ajax Sirens[MAL D1-4] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
13 KT |
Recreativo Caala Desportivo Huila |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
13 KT |
Cuando Cubango Progresso Sambizanga |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
13 KT |
Bravos Do Maquis Sporting Cabinda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
13 KT |
Santa Rita Sagrada Esperanca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 10:00 |
KT |
Auckland City[1] Tasman United[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 18:00 |
13 KT |
Sabail[7] Neftci Baku[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 06:00 |
final(c) KT |
Caracas FC[2] Deportivo Tachira[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 19:00 |
36 KT |
Lokomotiv Tbilisi[4] Dinamo Batumi[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
36 KT |
Dinamo Tbilisi[1] WIT Georgia Tbilisi[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 17:00 |
36 KT |
Torpedo Kutaisi[6] Chikhura Sachkhere[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:00 |
KT |
Los Andes[9] Ca San Miguel[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
KT |
Flandria[12] Comunicaciones BsAs[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
KT |
Deportivo Armenio[6] Club Atletico Acassuso[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
KT |
Almirante Brown[1] Talleres Rem De Escalada[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
KT |
CA Fenix Pilar[16] UAI Urquiza[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 06:00 |
clausura KT |
Sportivo San Lorenzo[8] Olimpia Asuncion[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 06:00 |
clausura KT |
Cerro Porteno[3] Libertad Asuncion[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 04:00 |
clausura KT |
Guarani CA[4] Sol De America[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
prom qualification KT |
Start Kristiansand[3] KFUM Oslo[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:59 |
13 KT |
Altay Spor Kulubu[11] Eskisehirspor[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
13 KT |
Boluspor[15] Menemen Belediye Spor[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
13 KT |
Giresunspor[13] Adana Demirspor[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:00 |
13 KT |
Umraniyespor[3] Akhisar Bld.Geng[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 16:30 |
16 KT |
Liefering[12] Blau Weiss Linz[10] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 07:00 |
final(c) KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-5] America de Cali[(c)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 01:30 |
20 KT |
Chrobry Glogow[16] Miedz Legnica[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
20 KT |
Odra Opole[18] GKS Tychy[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:30 |
20 KT |
Warta Poznan[2] Wigry Suwalki[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 18:40 |
20 KT |
Radomiak Radom[4] Belchatow[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:15 |
grand final KT |
Inter Palmira Boyaca Chico |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 14:00 |
26 KT |
Andijon[11] Qizilqum Zarafshon[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:00 |
26 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[10] Navbahor Namangan[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
closing KT |
St Gilloise[4] Beerschot AC[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 12:00 |
33 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[3] Grulla Morioka[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
33 KT |
Giravanz Kitakyushu[1] Gainare Tottori[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
33 KT |
Roasso Kumamoto[4] Fukushima United FC[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
33 KT |
Gamba Osaka U23[14] Azul Claro Numazu[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
33 KT |
Yokohama Scc[17] Fujieda Myfc[2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
33 KT |
Cerezo Osaka U23[6] Blaublitz Akita[9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:00 |
33 KT |
Sc Sagamihara[12] AC Nagano Parceiro[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:00 |
33 KT |
Kamatamare Sanuki[15] Vanraure Hachinohe[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
10 KT |
Stade Tunisien[7] Us Ben Guerdane[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
10 KT |
Cs. Hammam-lif[11] J.s. Kairouanaise[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
10 KT |
U.s.monastir[2] C. A. Bizertin[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
13 KT |
Etzella Ettelbruck F91 Dudelange |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
13 KT |
Differdange 03 Rodange 91 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
13 KT |
Una Strassen Victoria Rosport |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:59 |
19 KT |
Ajka[17] Bekescsaba[14] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:59 |
19 KT |
Vasas[7] Budaorsi Sc[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
ETO Gyori FC[8] Szombathelyi Haladas[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
Kazincbarcika[12] Dorogi[6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
Nyiregyhaza[13] Csakvari Tk[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
Budafoki Mte Siofok |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
19 KT |
Duna Aszfalt Tvse Soroksar |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 19:00 |
7 KT |
Brda[14] Rogaska[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 19:00 |
17 KT |
Brera Strumica[2] Vardar Skopje[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
17 KT |
Borec Veles[8] Renova Cepciste[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
17 KT |
Rabotnicki Skopje[10] Sileks[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:00 |
17 KT |
FK Shkendija 79[3] Korzo Prilep[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
1a fase group a KT |
Tre Fiori AC Juvenes/Dogana |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
1a fase group a KT |
SC Faetano Folgore/falciano |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
1a fase group a KT |
SS Murata SP La Fiorita |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
1a fase group a KT |
S.S Pennarossa SP Domagnano |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:30 |
7 KT |
Pas Giannina[2] Platanias FC[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
7 KT |
Giorgos Karaiskakis[7] Apollon Kalamaria[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
7 KT |
Doxa Dramas[5] PAE Levadiakos[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 07:00 |
15 KT |
Harbour View Cavalier |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
15 KT |
Humble Lions Molynes United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
15 KT |
Vere United University Of West Indies Uwi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
15 KT |
Portmore United Dunbeholden |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:10 |
groups KT |
Al-Sadd Umm Salal |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:10 |
groups KT |
Al Shahaniya Al-Ahli Doha |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
groups KT |
Al-Wakra Al Rayyan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
28 KT |
Triangle Fc Hwange Colliery |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 16:45 |
KT |
Paloma SC Victoria Hamburg |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
preliminary round KT |
Marumo Gallants[SAFL-3] Uthongathi[SAFL-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-4] | |||||
01/12 20:00 |
preliminary round KT |
Ts Galaxy[SAFL-13] Cape Umoya United[SAFL-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:00 |
apertura KT |
Claypole[2] Liniers[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
apertura KT |
Defensores De Cambaceres[10] Central Ballester[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 03:00 |
apertura KT |
Cdys Juventud Unida[7] Argentino De Rosario[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:30 |
18 KT |
Fk Krasnodar Youth Tambov Youth |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 16:00 |
18 KT |
Cska Moscow Youth[3] Arsenal Tula Youth[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 19:30 |
15 KT |
Croatia Zmijavci[6] Cibalia[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 19:30 |
15 KT |
Rudes Dinamo Zagreb B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 21:00 |
14 KT |
Rupel Boom[6] Thes Sport Tessenderlo[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 21:00 |
14 KT |
Urs Lixhe Lanaye[10] Tubize[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
14 KT |
Dender[13] Royal Olympic Club Charleroi[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:30 |
KT |
TEC Koninklijke Hfc |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
KT |
Nữ Hoffenheim[2] Nữ Turbine Potsdam[6] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:00 |
KT |
Nữ Bayern Munich[3] Nữ Sg Essen Schonebeck[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 22:00 |
6 KT |
Plateau United[1] Kano Pillars[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
6 KT |
Rivers United[8] Abia Warriors[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
6 KT |
Sunshine Stars[12] Akwa United[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
6 KT |
Adamawa United Katsina United |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
6 KT |
Dakkada Warri Wolves |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 22:00 |
6 KT |
Nasarawa United Kwara United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 14:30 |
KT |
Kwai Tsing District Fa[4] Tung Sing[14] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:30 |
KT |
Kwong Wah AA[2] Kwun Tong Fa[5] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
KT |
FU Moon[12] Sao Jose Ap[3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
KT |
Kowloon City[1] Yau Tsim Mong Ft[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
KT |
Mutual Football Club[13] Wan Chai Sf[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
KT |
Lucky Mile[7] Tuen Mun Progoal[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 14:30 |
KT |
Dreams Metro Gallery Old[11] Hong Kong FC[1] |
1 9 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:30 |
KT |
Sham Shui Po[14] Wing Yee Ft[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:30 |
KT |
Hoi King Sa[8] Hong Kong Sapling[6] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:30 |
KT |
Shatin Sports[10] Eastern District Sa[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 14:30 |
KT |
North District[13] Wong Tai Sin District Rsc[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:30 |
KT |
South China[4] Tai Chung[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:30 |
KT |
Citizen[5] Central Western District RSA[7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 18:30 |
KT |
Gs Roma Womens[4] Tavagnacco Womens[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
quarterfinals(a) KT |
Santos Laguna U20 Veracruz U20 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 12:00 |
quarterfinals(a) KT |
Club Tijuana U20 Monarcas Morelia U20 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
KT |
Cr Flamengo Rj Youth[BRA CPY-52] Palmeiras Youth[BRA CPY-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 00:00 |
13 KT |
Al Merreikh Alfalah Atbra |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12 00:00 |
13 KT |
Hay Al Arab Alamal Atbara |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 20:30 |
13 KT |
Merreikh El Fasher Hilal Obayed |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/12 03:30 |
bán kết KT |
Alianza Lima[(c)-1] Sporting Cristal[(c)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 20:00 |
3 KT |
Musongati Vitalo |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 11:00 |
30 KT |
Honda[1] Tegevajaro Miyazaki[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:00 |
30 KT |
Osaka[9] Suzuka Unlimited[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:00 |
30 KT |
Sony Sendai FC[2] Mio Biwako Shiga[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:00 |
30 KT |
Imabari FC[3] Reinmeer Aomori[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:00 |
30 KT |
Yokogawa Musashino[4] Verspah Oita[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:00 |
30 KT |
Nara Club[14] Maruyasu Industries[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:00 |
30 KT |
Honda Lock SC[6] Veertien Mie[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 11:00 |
30 KT |
Ryutsu Keizai University[16] Kagura Shimane[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |