KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
35 KT |
Newcastle United[15] Southampton[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
35 KT |
AFC Bournemouth[12] Fulham[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
35 KT |
Huddersfield Town[20] Watford[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
35 KT |
West Ham United[11] Leicester City[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
35 KT |
Wolves[8] Brighton[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
35 KT |
Manchester City Tottenham Hotspur |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
33 KT |
Barcelona[1] Real Sociedad[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
33 KT |
Rayo Vallecano[19] SD Huesca[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:15 |
33 KT |
Eibar[13] Atletico Madrid[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
33 KT |
Celta Vigo[17] Girona[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
33 KT |
Inter Milan[3] AS Roma[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
33 KT |
Juventus[1] Fiorentina[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
33 KT |
Empoli[18] Spal[13] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
33 KT |
Udinese[16] US Sassuolo Calcio[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
33 KT |
Cagliari[12] Frosinone[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
33 KT |
Bologna[17] Sampdoria[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
33 KT |
Genoa[15] Torino[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
33 KT |
Lazio[8] Chievo[20] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
33 KT |
Parma[14] AC Milan[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
30 KT |
Schalke 04[15] Hoffenheim[6] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
30 KT |
Monchengladbach[5] RB Leipzig[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
30 KT |
Augsburg[14] VfB Stuttgart[16] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
30 KT |
Bayer Leverkusen[8] Nurnberg[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
30 KT |
Bayern Munich[1] Werder Bremen[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
30 KT |
Mainz 05[12] Fortuna Dusseldorf[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
33 KT |
Nice[8] Caen[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
33 KT |
Nimes[10] Bordeaux[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
33 KT |
Strasbourg[9] Montpellier[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
33 KT |
Guingamp[19] Marseille[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
6 KT |
Tp Hồ Chí Minh[1] Viettel[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
6 KT |
Quảng Ninh[7] Sài Gòn FC[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
6 KT |
Thanh Hóa[14] Khánh Hòa[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
24 KT |
Krasnodar FK[2] Zenit St.Petersburg[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
24 KT |
Lokomotiv Moscow[3] CSKA Moscow[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
24 KT |
Dynamo Moscow[13] Krylya Sovetov Samara[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
24 KT |
Gazovik Orenburg[8] FK Rostov[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:30 |
24 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[14] Arsenal Tula[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
31 KT |
Feyenoord Rotterdam[3] AZ Alkmaar[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
31 KT |
VVV Venlo[13] De Graafschap[16] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:45 |
31 KT |
Vitesse Arnhem[7] Zwolle[12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
31 KT |
Emmen[15] Utrecht[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
31 KT |
Groningen[9] Ajax Amsterdam[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
35 KT |
Mallorca[6] Rayo Majadahonda[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
35 KT |
Albacete[2] Las Palmas[13] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
35 KT |
Gimnastic Tarragona[20] Sporting de Gijon[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
35 KT |
CD Lugo[18] Granada[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:00 |
30 KT |
Greuther Furth[11] Union Berlin[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
30 KT |
MSV Duisburg[18] SV Sandhausen[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
30 KT |
Holstein Kiel[5] SC Paderborn 07[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
30 KT |
Hamburger[2] Erzgebirge Aue[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
33 KT |
Grenoble[9] Lens[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:30 |
30 KT |
Porto[2] Santa Clara[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
30 KT |
Feirense[18] Sporting Braga[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
30 KT |
Belenenses[7] Rio Ave[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
30 KT |
Moreirense[5] Chaves[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
34 KT |
Hamilton FC[10] Motherwell FC[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Kilmarnock[3] Aberdeen[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Livingston[9] St Mirren[11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
St Johnstone[7] Dundee[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
34 KT |
Hearts[6] Glasgow Rangers[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
43 KT |
Accrington Stanley[16] Luton Town[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:50 |
26 KT |
Central Coast Mariners FC[10] Western Sydney[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:35 |
26 KT |
Brisbane Roar FC[9] Newcastle Jets FC[7] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
AS Eupen[12] St-Truidense VV[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Westerlo[BEL D2-4] Oostende[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Cercle Brugge[13] Kortrijk[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
uefa cup qualific.po KT |
St Gilloise[BEL D2-3] Zulte-Waregem[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
30 KT |
Grasshoppers Thun |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
30 KT |
St. Gallen Luzern |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
3 KT |
IFK Mariehamn[6] RoPS Rovaniemi[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
3 KT |
VPS Vaasa[10] Kpv[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
4 KT |
KuPS[7] Honka[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
4 KT |
IK Sirius FK[3] Malmo FF[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
4 KT |
GIF Sundsvall[7] Kalmar FF[14] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
29 KT |
Galatasaray[2] Kayserispor[11] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
29 KT |
Goztepe[16] Erzurum BB[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Akhisar Bld.Geng[18] Antalyaspor[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Trabzonspor[4] Yeni Malatyaspor[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara[(c)-15] Puebla[(c)-9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:00 |
clausura KT |
CDSyC Cruz Azul[(c)-7] Pumas UNAM[(c)-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:00 |
clausura KT |
Tigres UANL[(c)-2] Morelia[(c)-16] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:06 |
clausura KT |
Club Leon[(c)-1] Atlas[(c)-14] |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
clausura KT |
Necaxa[(c)-4] Pachuca[(c)-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:05 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[9] Sporting Kansas City[7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
loại KT |
Columbus Crew[2] Portland Timbers[12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
loại KT |
New England Revolution[12] New York Red Bulls[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
loại KT |
Atlanta United[10] Dallas[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
loại KT |
Orlando City[6] Vancouver Whitecaps FC[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
loại KT |
Chicago Fire[8] Colorado Rapids[11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
loại KT |
Philadelphia Union[5] Montreal Impact[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 10:00 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy[3] Houston Dynamo[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
vô địch KT |
Legia Warszawa Cracovia Krakow |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
vô địch KT |
Zaglebie Lubin Pogon Szczecin |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
vô địch KT |
Jagiellonia Bialystok Lech Poznan |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
vô địch KT |
Lechia Gdansk Piast Gliwice |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:30 |
4 KT |
Degerfors IF[4] Orgryte[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
30 KT |
Academica Coimbra[3] CD Mafra[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
30 KT |
Vitoria Guimaraes B[18] Arouca[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
30 KT |
SL Benfica B[5] Famalicao[2] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
30 KT |
Pacos Ferreira[1] Academico Viseu[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD African Nations Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
1 KT |
Botswana Seychelles |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
1 KT |
Swaziland Malawi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:00 |
8 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[1] Seongnam FC[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
8 KT |
Sangju Sangmu Phoenix[4] Jeonbuk Hyundai Motors[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
8 KT |
Gyeongnam FC[8] Suwon Samsung Bluewings[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
8 KT |
Daegu FC[5] Pohang Steelers[9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 14:00 |
8 KT |
Gamba Osaka[15] Oita Trinita[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
8 KT |
Kashima Antlers[6] Vegalta Sendai[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
8 KT |
Shimizu S-Pulse[16] Cerezo Osaka[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
8 KT |
Nagoya Grampus Eight[4] Jubilo Iwata[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
8 KT |
Matsumoto Yamaga FC[12] Sagan Tosu[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
8 KT |
Urawa Red Diamonds[7] Vissel Kobe[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
8 KT |
Consadole Sapporo[11] Yokohama F Marinos[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
xuống hạng KT |
AEP Paphos Doxa Katokopias |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Ermis Aradippou Alki Oroklini |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:30 |
29 KT |
Ferencvarosi TC[1] Fehervar Videoton[2] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
29 KT |
Debreceni VSC[4] Szombathelyi Haladas[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
29 KT |
Diosgyor[11] Paksi SE[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
29 KT |
MTK Hungaria FC[7] Varda Se[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
29 KT |
Videoton Puskas Akademia[9] Mezokovesd-Zsory[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
29 KT |
Ujpesti TE[3] Budapest Honved[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
vô địch KT |
Sepsi CFR Cluj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
championship round KT |
Ludogorets Razgrad Botev Plovdiv |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:15 |
championship round KT |
CSKA Sofia Levski Sofia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
championship playoff KT |
The New Saints[2] Caernarfon[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
championship playoff KT |
Connah's QN[3] Barry Town Afc[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
xuống hạng KT |
Cardiff Metropolitan[7] Aberystwyth Town[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
xuống hạng KT |
Newi Cefn Druids[10] Carmarthen[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
xuống hạng KT |
Llanelli[11] Llandudno[12] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
32 KT |
Fakel Voronezh[15] SKA Energiya Khabarovsk[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
32 KT |
Spartak Moscow II[14] Mordovia Saransk[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
32 KT |
Avangard[4] Tambov[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
32 KT |
Shinnik Yaroslavl[8] FK Tyumen[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
32 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[20] Pari Nizhny Novgorod[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
32 KT |
Sochi[3] Chertanovo Moscow[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
32 KT |
Rotor Volgograd[9] Torpedo Armavir[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
32 KT |
Tom Tomsk[2] Luch-Energiya[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
vô địch KT |
Cukaricki[4] Crvena Zvezda[1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
vô địch KT |
FK Napredak Krusevac[6] Vojvodina[7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Backa Backa Palanka[13] Macva Sabac[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
xuống hạng KT |
FK Rad Beograd[14] Radnik Surdulica[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Dinamo Vranje[15] FK Vozdovac Beograd[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
relegation round KT |
Spartak Trnava[8] FK Senica[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
relegation round KT |
Sport Podbrezova[10] Trencin[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
relegation round KT |
Nitra[7] Zlate Moravce[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
championship round KT |
MSK Zilina[2] Skf Sered[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
championship round KT |
Zemplin Michalovce[5] DAC Dunajska Streda[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Rheindorf Altach[10] Rapid Wien[3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Trenkwalder Admira[11] TSV Hartberg[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Mattersburg[7] Wacker Innsbruck[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
30 KT |
Hajduk Split[4] NK Rijeka[2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
30 KT |
Zapresic[7] Hnk Gorica[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:30 |
30 KT |
Rudes[10] NK Lokomotiva Zagreb[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
8 KT |
Muang Thong United[15] Port[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
8 KT |
Chainat FC[12] Bangkok United FC[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
8 KT |
Chiangrai United[3] Samut Prakan City[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:45 |
8 KT |
Ptt Rayong[9] Ratchaburi FC[14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
6 KT |
Sheriff[1] Codru Lozova[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
6 KT |
Dinamo-Auto[5] Milsami[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
28 KT |
NK Maribor[1] NK Rudar Velenje[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:45 |
28 KT |
Triglav Gorenjska[8] NK Mura 05[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
4 KT |
Gorodeya[13] Torpedo Zhodino[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
4 KT |
Torpedo Minsk[8] Dinamo Minsk[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
4 KT |
Slavia Mozyr[11] BATE Borisov[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:00 |
6 KT |
Taraz[11] Shakhtyor Karagandy[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
6 KT |
Irtysh Pavlodar[7] FK Aktobe Lento[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
6 KT |
Kairat Almaty[3] Astana[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
6 KT |
Kaisar Kyzylorda[6] Ordabasy[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
6 KT |
FK Atyrau[9] Okzhetpes[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
6 KT |
Tobol Kostanai[2] Zhetysu Taldykorgan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
27 KT |
FK Zeljeznicar Krupa |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
27 KT |
NK Celik Tuzla City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
27 KT |
Mladost Doboj Kakanj GOSK Gabela |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
27 KT |
Radnik Bijeljina Zvijezda 09 Brgule |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
27 KT |
NK Siroki Brijeg Zrinjski Mostar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
27 KT |
Sloboda FK Sarajevo |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
16 KT |
Baroka[13] Mamelodi Sundowns[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
25 KT |
Rcoz Oued Zem[12] Chabab Rif Hoceima[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
25 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[5] Maghrib Association Tetouan[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
MCO Mouloudia Oujda Difaa Hassani Jdidi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:35 |
6 KT |
HeNan[15] Tianjin Teda[7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:35 |
6 KT |
Hebei Hx Xingfu[12] Beijing Guoan[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
6 KT |
Beijing Renhe[14] Shenzhen[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:00 |
28 KT |
Gandzasar Kapan[7] Pyunik[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
7 KT |
Tartu JK Tammeka[7] Trans Narva[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
7 KT |
Maardu Fc Starbunker[8] Viljandi Jk Tulevik[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
7 KT |
Nomme JK Kalju[4] JK Tallinna Kalev[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
30 KT |
Chiasso[8] Lausanne Sports[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
30 KT |
Rapperswil-jona[10] Vaduz[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:30 |
30 KT |
Sc Kriens[7] Schaffhausen[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
30 KT |
Winterthur[4] Servette[1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 13:30 |
16 KT |
Leeman[9] Sun Pegasus[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:00 |
25 KT |
Temperley[14] Ca Platense[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
25 KT |
Instituto[22] Gimnasia Mendoza[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
25 KT |
Gimnasia Jujuy[20] Agropecuario De Carlos Casares[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:05 |
25 KT |
Deportivo Moron[16] Los Andes[25] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:05 |
25 KT |
Quilmes[21] Olimpo[19] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
10 KT |
Kelantan FA[10] Negeri Sembilan[7] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:15 |
10 KT |
Sabah FA[2] Ukm[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:45 |
10 KT |
PDRM[11] Terengganu B DKTT-Team[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:15 |
7 KT |
DPMM FC Singapore Warriors |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:30 |
7 KT |
Hougang United FC[3] Geylang United FC[4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
10 KT |
Perak[8] Pahang[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
10 KT |
Selangor PB[4] PKNP[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
10 KT |
Kuala Lumpur[12] Misc Mifa Petaling [10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
10 KT |
Johor FC Selangor PKNS |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
28 KT |
Gjilani Kf Prishtina |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
28 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Llapi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 15:00 |
7 KT |
Gwangju Fc[1] Suwon FC[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
7 KT |
Chungnam Asan[3] Anyang[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:00 |
Clausura KT |
Alajuelense[(a)-7] Herediano[(a)-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
7 KT |
Rigas Futbola Skola Riga Fc |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
7 KT |
Trakai Riteriai[5] Atlantas Klaipeda[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
7 KT |
Palanga[7] Stumbras[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 05:00 |
10 KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[9] Club Sport Emelec[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:15 |
10 KT |
Universidad Catolica Quito Guayaquil City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
10 KT |
Sociedad Deportivo Quito[16] Sociedad Deportiva Aucas[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:00 |
clausura KT |
Upnfm[(c)-5] Real Espana[(c)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:45 |
Clausura KT |
Isidro Metapan[(c)-4] Alianza[(c)-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:30 |
Clausura KT |
Jocoro[(c)-10] Cd Chalatenango[(c)-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
apertura KT |
Sport Boys Warnes[(a)-10] The Strongest[(a)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:30 |
30 KT |
Petrojet[13] Nogoom El Mostakbal[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:00 |
10 KT |
Okayama FC[12] Tokushima Vortis[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
10 KT |
Tochigi SC[18] V-Varen Nagasaki[13] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
10 KT |
Ehime FC[14] Avispa Fukuoka[20] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
10 KT |
Ventforet Kofu[5] Kyoto Purple Sanga[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
10 KT |
Tokyo Verdy[17] Albirex Niigata Japan[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
2 KT |
Belshina Babruisk[7] Smorgon FC[14] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
2 KT |
Ruh Brest Fk Orsha |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
2 KT |
Volna Pinsk[10] Lokomotiv Gomel[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
2 KT |
Vigvam Smolevichy[1] Khimik Svetlogorsk[8] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
2 KT |
Granit Mikashevichi[15] Fc Baranovichi[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
2 KT |
Lida[3] Krumkachy[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
2 KT |
Naftan Novopolock[13] Kommunalnik Slonim[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 03:30 |
7 KT |
Cds Santa Rita CD Clan Juvenil |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
7 KT |
CD Independiente Juniors Liga de Loja |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
7 KT |
Manta Orense SC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
25 KT |
Balzan[6] Sliema Wanderers FC[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
25 KT |
Valletta FC[1] Tarxien Rainbows[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Mosta[9] Gzira United[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Pieta Hotspurs[14] Hamrun Spartans[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:30 |
25 KT |
Marsa Santa Lucia |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:15 |
25 KT |
Vittoriosa Stars Sirens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
25 KT |
Swieqi United Naxxar Lions |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:00 |
8 KT |
Chinland Yadanabon |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
tháng 4 KT |
IA Akranes[ICE D1-1] Breidablik[ICE PR-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Grindavik[ICE PR-10] Fylkir[ICE PR-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Botswana[145] Seychelles[189] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Swaziland[134] Malawi[129] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
tháng 4 KT |
Haka[FIN D2-5] TPS Turku[FIN D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
3 KT |
Bragantino[BRA SP-14] Vila Nova (GO)[BRA D2-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
31 KT |
Ripensia Timisoara[9] Politehnica Timisoara[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
31 KT |
UTA Arad[8] Chindia Targoviste[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
31 KT |
Clinceni[1] Metaloglobus[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
31 KT |
Balotesti[18] Luceafarul Oradea[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
31 KT |
Juventus Bucharest[16] Scm Argesul Pitesti[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
31 KT |
Farul Constanta[14] Cs Aerostar Bacau[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
31 KT |
ACS Poli Timisoara[19] Acs Energeticianul[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
31 KT |
Sportul Snagov[4] Pandurii[13] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:00 |
3 KT |
PVF CAND Cần Thơ FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
3 KT |
Huế[10] Bình Phước[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:30 |
3 KT |
Phù Đổng Ninh Bình Đồng Tháp |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
29 KT |
Olimpia Grudziadz[3] Stal Stalowa Wola[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
29 KT |
Ruch Chorzow[17] KS Energetyk ROW[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
29 KT |
Belchatow[4] Gryf Wejherowo[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Olimpia Elblag[12] Znicz Pruszkow[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
29 KT |
Pogon Siedlce[10] Blekitni Stargard Szczecinski[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:05 |
29 KT |
Radomiak Radom[1] Elana Torun[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
29 KT |
Siarka Tarnobrzeg[16] Widzew lodz[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
29 KT |
Skra Czestochowa[9] Resovia Rzeszow[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
25 KT |
Chernomorets Balchik[9] Kariana Erden[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[7] Litex Lovech[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Lokomotiv Sofia[8] Strumska Slava[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Pfc Nesebar[12] Pirin Blagoevgrad[15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
2 KT |
Al-Wakra Al Khor SC |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | |||||
20/04 21:15 |
2 KT |
Al-Shamal Umm Salal |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
relegation round KT |
Police Service Of Northern Ireland Dergview |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
promotion round KT |
Dundela[4] Carrick Rangers[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
promotion round KT |
Portadown FC[3] Ballinamallard United[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
relegation round KT |
Knockbreda[10] Ballyclare Comrades[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
relegation round KT |
Loughgall[7] Limavady United[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
promotion round KT |
Larne Harland Wolff Welders |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Detonit Junior |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
eastern group KT |
Pehchevo Kozuv |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa Tikves Kavadarci |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
eastern group KT |
Vardar Negotino Borec Veles |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
eastern group KT |
Partizan Obrshani Plackovica |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar Vlazrimi Kicevo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
western group KT |
Pelister Bitola Skopje |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
western group KT |
FK Teteks Tetovo Labunishta |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
western group KT |
Goblen Korab Debar |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
10 KT |
Ayutthaya Fc[17] Customs Department FC[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
10 KT |
Jl Chiangmai United[15] Thai Honda Fc[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
10 KT |
Nong Bua Pitchaya[6] Lampang Fc[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:45 |
10 KT |
Bangkok Glass Pathum[1] Ubon Umt United[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:30 |
30 KT |
Rudar Pljevlja[7] Grbalj Radanovici[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
30 KT |
Lovcen Cetinje[10] Mornar[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
30 KT |
Iskra Danilovgrad[6] Zeta[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:30 |
south KT |
Kun Shan Nanjing Shaye |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:30 |
north KT |
Taizhou Yuanda Jilin Baijia |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
south KT |
Yunnan Kunglu Guangxi Baoyun |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
south KT |
Hunan Billows Lhasa Urban Construction Investment |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
north KT |
Dalian Chanjoy Qingdao Red Lions |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
north KT |
Qingdao Jonoon[N-7] Baoding Rongda FC[N-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
south KT |
Jiangxi Beidamen Shenzhen Pengcheng |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
south KT |
Fujian Tianxin Chengdu Rongcheng |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
south KT |
Shenzhen Peng City Suzhou Dongwu |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
north KT |
Hebei Elite Zibo Cuju |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
north KT |
Fujian Transcend Yanbian Beiguo |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
north KT |
Shenyang Urban Beijing Tech |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
north KT |
Inner Mongolia Caoshangfei Shanxi Xindu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
north KT |
Ningxia Qidongli Xian Daxing Chongde |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
KT |
Wolfsberger Ac Amateure[M-6] Vocklamarkt[M-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
3 KT |
Super Nova Fk Smiltene Bjss |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
3 KT |
Fk Dinamo Riga Fk Auda Riga |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
3 KT |
Grobina Balvu Vilki |
9 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
3 KT |
Tukums-2000 Rezekne / Bjss |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:00 |
7 KT |
Marconi Stallions Sutherland Sharks |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 14:00 |
7 KT |
Broadmeadow Magic Valentine |
9 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:30 |
7 KT |
Hamilton Olympic Newcastle Jets Fc Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
34 KT |
Fortuna Koln[17] SpVgg Unterhaching[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Hallescher[4] Munchen 1860[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Carl Zeiss Jena[19] SV Wehen Wiesbaden[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Karlsruher SC[2] Sv Meppen[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Preuben Munster[7] SG Sonnenhof Grobaspach[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
VfL Osnabruck[1] VfR Aalen[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Fsv Zwickau[11] Wurzburger Kickers[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
championship round KT |
Ballymena United[2] Coleraine[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
championship round KT |
Cliftonville[5] Crusaders FC[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
championship round KT |
Linfield FC[1] Glenavon Lurgan[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
relegation round KT |
Institute[8] Ards[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
relegation round KT |
Warrenpoint Town[10] Dungannon Swifts[9] |
5 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:00 |
9 KT |
Audax Italiano[9] Union La Calera[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:30 |
9 KT |
Huachipato[8] Colo Colo[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
9 KT |
Palestino[5] Univ Catolica[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
26 KT |
Primeiro 1 De Agosto Recreativo Caala |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
26 KT |
Asa Luanda Recreativo Libolo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:30 |
qualifying KT |
Poet Adelarde Pirates Cumberland United |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
qualifying KT |
Fitzroy City Manningham United Blues |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
qualifying KT |
Port Melbourne Sharks[AUS VPL-8] St Albans Saints[Aus VD1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:25 |
qualifying KT |
Fc Bulleen Lions Sandown Lions |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
qualifying KT |
North Eastern Metrostars Sturt Lions |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
qualifying KT |
Para Hills Knights Salisbury United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
qualifying KT |
Adelaide Vipers Noarlunga United |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
qualifying KT |
Epping City Brunswick City |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
qualifying KT |
Whittlesea Ranges Fc Strathmore |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
qualifying KT |
Warragul Utd Bentleigh Greens |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
qualifying KT |
Pontian Eagles Adelaide Comets FC |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
qualifying KT |
Pascoe Vale Sc Moreland City |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [10-9], Pascoe Vale Sc thắng | |||||
20/04 11:00 |
qualifying KT |
Werribee City Sc Green Gully Cavaliers |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
qualifying KT |
Hobart United South Hobart |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
qualifying KT |
Taroona Metro Claremont Sc |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
qualifying KT |
Avondale Heights Mazenod Victory |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
qualifying KT |
Preston Lions Dandenong City Sc |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:00 |
quarterfinals(c) KT |
Atletico San Luis[(c)-1] Celaya[(c)-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:00 |
quarterfinals(c) KT |
Mineros De Zacatecas[(c)-2] Alebrijes De Oaxaca[(c)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:30 |
16 KT |
Cwmamman United[6] Cambrian Clydach[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
11 KT |
Llantwit Major Briton Ferry Athletic |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
16 KT |
Port Talbot Goytre Afc |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
16 KT |
Undy Athletic Penybont |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
16 KT |
Ammanford Afan Lido |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
14 KT |
Ton Pentre Cwmbran Celtic |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
KT |
Queens Park[6] Annan Athletic[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Elgin City[7] Peterhead[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Clyde[2] Berwick Rangers[9] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Albion Rovers[10] Edinburgh City[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Stirling Albion[5] Cowdenbeath[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
2 KT |
Kf Fjallabyggdar[LCE D3-9] Magni[ICE D1-10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
2 KT |
Thor Akureyri Dalvik Reynir |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
2 KT |
Vestri Kari Akranes |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
2 KT |
Hottur Huginn Fjardabyggd |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
20 KT |
Metallurg Lipetsk[C-3] Saturn[C-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
20 KT |
Dinamo Briansk[C-5] Zorkyi Krasnogorsk[C-4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
20 KT |
Sokol[C-2] FK Zvezda Ryazan[C-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
20 KT |
Kvant Obninsk Salyut-Energia Belgorod |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
20 KT |
FK Kaluga[C-10] Strogino Moscow[C-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
20 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-6] Torpedo Moscow[C-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 03:00 |
apertura KT |
Metropolitanos Zamora Barinas |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
9 KT |
Dinamo Batumi[3] Lokomotiv Tbilisi[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
9 KT |
Dila Gori[9] Metalurgi Rustavi[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
9 KT |
Sioni Bolnisi[6] Saburtalo Tbilisi[1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:00 |
6 KT |
Perth Glory Am[2] Perth SC[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Floreat Athena[7] Cockburn City[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Inglewood United[10] Balcatta[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Stirling Lions[12] ECU Joondalup[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Bayswater City[8] Armadale[5] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Rockingham City Sorrento |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 03:05 |
KT |
Estudiantes de Caseros[2] Barracas Central[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:30 |
KT |
Comunicaciones BsAs[19] Ca San Miguel[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:30 |
KT |
Atletico Atlanta[3] Defensores Unidos[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:30 |
KT |
Deportivo Espanol[20] Almirante Brown[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:15 |
apertura KT |
Libertad Asuncion[2] Ca River Plate Asuncion[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:00 |
apertura KT |
Cerro Porteno[1] Olimpia Asuncion[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
9 KT |
Cobh Ramblers[7] Longford Town[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
3 KT |
Karlslunds If Hfk Akropolis IF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 15:15 |
24 KT |
Pardubice[6] Prostejov[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
24 KT |
Fk Banik Sokolov[10] Fk Graffin Vlasim[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:35 |
6 KT |
Nantong Zhiyun[13] Meizhou Hakka[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
6 KT |
Inner Mongolia Zhongyou[6] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
6 KT |
Liaoning Whowin[7] Zhejiang Professional[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
6 KT |
Guangdong Southern Tigers Changchun YaTai |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
6 KT |
Guizhou Zhicheng[4] Shanghai Shenxin[15] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
30 KT |
Genclerbirligi[1] Istanbulspor[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
30 KT |
Umraniyespor[6] Eskisehirspor[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
30 KT |
Giresunspor[15] Denizlispor[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
24 KT |
Akademia Mashuk-KMV |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
20 KT |
Dolgiye Prudy Lokomotiv Moscow B |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
20 KT |
Znamya Truda[W-9] FK Kolomna[W-10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:30 |
23 KT |
SC Wiener Neustadt[6] SK Austria Klagenfurt[11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:00 |
apertura KT |
Independiente Santa Fe[(a)-19] Deportivo Cali[(a)-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
apertura KT |
Dep.Independiente Medellin[(a)-13] Jaguares De Cordoba[(a)-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
apertura KT |
Deportiva Once Caldas[(a)-8] La Equidad[(a)-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
apertura KT |
Deportes Tolima[(a)-3] Alianza Petrolera[(a)-15] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
29 KT |
GKS Tychy[10] Puszcza Niepolomice[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:30 |
29 KT |
Stal Mielec[3] Chojniczanka Chojnice[8] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
29 KT |
LKS Nieciecza[7] GKS Katowice[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Warta Poznan[13] Gks Jastrzebie[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
29 KT |
Garbarnia Krakow[18] Odra Opole[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
34 KT |
Partick Thistle[10] Alloa Athletic[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Falkirk[9] Greenock Morton[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Inverness C.T.[4] Dundee United[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Queen of South[8] Dunfermline[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
KT |
Dumbarton[7] East Fife[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Montrose[4] Airdrie United[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Stenhousemuir[10] Forfar Athletic[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Stranraer[8] Brechin City[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 13:00 |
6 KT |
Cheonan City[4] Gimhae City[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
6 KT |
Busan Transpor Tation[3] Gangneung[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
6 KT |
Changwon City[5] Gyeongju KHNP[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
6 KT |
Incheon Korail[2] Mokpo City[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 04:00 |
apertura KT |
Real Cartagena[1] Deportivo Pereira[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
apertura KT |
Orsomarso[16] Bogota[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
apertura KT |
Valledupar[10] Boyaca Chico[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
apertura KT |
Atletico Clube Purtugal[15] Fortaleza CEIF[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
apertura KT |
Tigres FC[11] Llaneros FC[4] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
apertura KT |
Universitario De Popayan[13] Leones[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
KT |
Johor FC[MAS SL-1] Selangor PKNS[MAS SL-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:15 |
5 KT |
OTMK Olmaliq[9] Kuruvchi Bunyodkor[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
20 KT |
Club Africain Us Ben Guerdane |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
20 KT |
J.s. Kairouanaise C. A. Bizertin |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:30 |
21 KT |
Etzella Ettelbruck Fola Esch |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
21 KT |
Racing Union Luxemburg Una Strassen |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
21 KT |
Progres Niedercorn F91 Dudelange |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
21 KT |
Us Rumelange Us Mondorf-les-bains |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
21 KT |
Victoria Rosport Differdange 03 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
21 KT |
Hostert Hamm Rm Benfica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
21 KT |
Jeunesse Esch CS Petange |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:45 |
17 KT |
Al-Riffa[1] Al-Najma[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:45 |
17 KT |
Al-Muharraq[3] Manama Club[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 15:15 |
24 KT |
Slavoj Vysehrad Prevysov |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
4 KT |
Drochia[3] Singerei[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
4 KT |
Floresti[2] Olimpia Balti[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
4 KT |
Cs Sparta Chisinau[11] Iskra-stal Ribnita[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
7 KT |
Flora Tallinn Ii[2] Jk Welco Elekter[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
7 KT |
Elva[6] Parnu Linnameeskond[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
vô địch KT |
Zlatibor Cajetina FK Metalac Gornji Milanovac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
vô địch KT |
FK Bezanija Backa Topola |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
vô địch KT |
Indjija Radnicki 1923 Kragujevac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
vô địch KT |
Fk Sindelic Nis FK Javor Ivanjica |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
24 KT |
Tabor Sezana Rogaska |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
24 KT |
Bilje Nk Roltek Dob |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
24 KT |
Fuzinar NK Krka |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
24 KT |
NK Ptuj Drava Jadran Dekani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
24 KT |
Nd Beltinci Brda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
24 KT |
Ask Bravo ND Ilirija 1911 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
24 KT |
Brezice Nafta |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
24 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech Nk Radomlje |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
29 KT |
Brera Strumica Belasica Strumica |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Pobeda Prilep Korzo Prilep |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
FK Shkendija 79 FK Makedonija |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Sileks Rabotnicki Skopje |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Vardar Skopje Renova Cepciste |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 13:00 |
advanced KT |
Pocheon Fc Pyeongtaek Citizen |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
advanced KT |
Icheon Citizen Fc Siheung City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
advanced KT |
Hwaseong Fc Cheongju Jikji Fc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
advanced KT |
Gyeongju Citizen Fc Gimpo Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
advanced KT |
Chungju Citizen Yangpyeong |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
advanced KT |
Chuncheon Citizen Paju Citizen Fc |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
basic KT |
Yeoju Sejong Ulsan Citizen |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
basic KT |
Goyang Fc Jeonju Citizen |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
basic KT |
Pyeongchang Yangju Citizen Fc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:30 |
24 KT |
Odeva Lipany Msk Zilina B |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
24 KT |
1. Tatran Presov FK Pohronie |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
24 KT |
Mfk Nova Dubnica Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
29 KT |
Trikala[12] Aittitos Spata[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
3 KT |
Ksf Prespa Birlik IS Halmia |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
3 KT |
Orebro Syrianska If Torslanda IK |
7 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:00 |
5 KT |
Dziugas Telsiai[5] Banga Gargzdai[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
5 KT |
Siauliai[7] Fk Zalgiris Vilnius 2[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
5 KT |
Minija Atmosfera Mazeikiai |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
4 KT |
Black Rhinos Fc Caps United Fc |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
4 KT |
Platinum Hwange Colliery |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:00 |
4 KT |
Utah Royals Womens Washington Spirit Womens |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
4 KT |
Gotham Fc Womens Houston Dash Womens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:30 |
4 KT |
Chicago Red Stars Womens Portland Thorns Fc Womens |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
28 KT |
Pretoria Univ Jomo Cosmos |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
28 KT |
Royal Eagles Ajax Cape Town |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
28 KT |
Marumo Gallants Ts Sporting |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
28 KT |
Cape Town Witbank Spurs |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
28 KT |
Uthongathi Cape Umoya United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:15 |
bán kết KT |
Chippa United FC Kaizer Chiefs FC |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
bán kết KT |
Lamontville Golden Arrows Ts Galaxy |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
27 KT |
Deportivo Muniz Ca Lugano |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:30 |
27 KT |
Real Pilar Liniers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
27 KT |
Ca Atlas Yupanqui |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
30 KT |
Flamurtari Luftetari Gjirokaster |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
30 KT |
KF Tirana KS Perparimi Kukesi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
30 KT |
Kamza Teuta Durres |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
30 KT |
Kastrioti Kruje Partizani Tirana |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
30 KT |
KF Laci Skenderbeu Korca |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
20 KT |
Sohar Club Al-Suwaiq Club |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:45 |
20 KT |
Al Oruba Sur Al Nasr (OMA) |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 15:00 |
24 KT |
Fk Ural Youth[13] Rubin Kazan Youth[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:30 |
21 KT |
NK Varteks Osijek B |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
21 KT |
Kustosija Zadar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 05:00 |
apertura KT |
CA Penarol Cerro Montevideo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
apertura KT |
Centro Atletico Fenix Nacional Montevideo |
4 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
apertura KT |
Ca Progreso Ca River Plate |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
apertura KT |
Rampla Juniors Danubio FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 12:00 |
KT |
Nữ Ehime Fc[4] Nữ Setagaya Sfida[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
KT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[7] Nữ As Elfen Sayama[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
KT |
Nữ Hoffenheim[5] Nữ Bayer Leverkusen[11] |
6 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 11:00 |
4 KT |
Nữ Nagano Parceiro[7] Nữ Nippon Sport Science University[10] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
4 KT |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Iga Kunoichi[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 10:30 |
4 KT |
Nữ JEF United Ichihara[9] Nữ Vegalta Sendai[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
40 KT |
Billericay Town[6] Hemel Hempstead Town[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Eastbourne Borough[17] Dartford[9] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Oxford City[12] Slough Town[11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Truro City[19] Gloucester City[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Wealdstone[10] Dulwich Hamlet[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Weston Super Mare[22] Hampton & Richmond[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
40 KT |
Alfreton Town[14] Fc United Of Manchester[21] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Hereford[17] AFC Telford United[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Nuneaton Town[22] Altrincham[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
40 KT |
Chorley[2] Stockport County[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:30 |
28 KT |
Al Feiha[13] Al Faisaly Harmah[6] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:55 |
28 KT |
Al Shabab Ksa[3] Al Hazm[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
40 KT |
Bamber Bridge[20] Matlock Town[12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Basford Utd[7] Marine[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Buxton FC[8] Workington[21] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Farsley Celtic[1] Hyde United[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Lancaster City[14] Nantwich Town[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Scarborough[6] Grantham Town[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Stafford Rangers[16] South Shields[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Stalybridge Celtic[18] Warrington Town AFC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Witton Albion[9] Whitby Town[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
40 KT |
Basingstoke Town[18] Frome Town[21] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Hartley Wintney[9] Beaconsfield Sycob[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Hendon[17] Taunton Town[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Kings Langley[6] Dorchester Town[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Merthyr Town[13] Farnborough Town[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Metropolitan Police[3] Poole Town[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Salisbury City[4] Walton Casuals[19] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Staines Town[22] Gosport Borough[20] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Tiverton Town[14] Harrow Borough[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Weymouth[1] Chesham United[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
40 KT |
Wimborne Town[16] Swindon Supermarine[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:30 |
KT |
Agsm Verona Womens[9] Nữ Juventus[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
KT |
Bari Womens[11] Mozzanica Womens[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
KT |
Nữ Fiorentina[1] Gs Roma Womens[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
22 KT |
Al Ansar Lib[3] Tadamon Sour[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
22 KT |
Al Akhaahli Alay[4] Shabab Al Ghazieh[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
22 KT |
Bekaa Sport Club[12] Al-Safa[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
22 KT |
Racing Beirut[8] Trables Sports Club[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
22 KT |
Shabab Sahel Salam Zgharta |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
28 KT |
Jsm Bejaia Usm El Harrach |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
28 KT |
Mc Saida Jsm Skikda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
28 KT |
Usm Annaba Nc Magra |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
28 KT |
Usm Blida Es Mostaganem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
28 KT |
Aso Chlef Mc El Eulma |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
28 KT |
Us Biskra Rc Relizane |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
28 KT |
A Bou Saada Wa Tlemcen |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
28 KT |
Rc Kouba Asm Oran |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:00 |
apertura KT |
Melgar[8] Alianza Huanuco[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:45 |
apertura KT |
Carlos A Mannucci[14] Binacional[1] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:30 |
apertura KT |
Ayacucho Futbol Club[4] Academia Cantolao[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:15 |
apertura KT |
Molinos El Pirata[15] Alianza Lima[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:30 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U Tacoma Defiance |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 09:05 |
loại KT |
Portland Timbers B[2] Colorado Springs Switchbacks[24] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 09:05 |
loại KT |
Reno 1868[13] New Mexico United[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:30 |
loại KT |
Okc Energy Fc[25] Orange County Fc[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:30 |
loại KT |
Rio Grande Valley Fc Toros[30] Las Vegas Lights[21] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:05 |
loại KT |
Pittsburgh Riverhounds[18] St Louis Lions[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
loại KT |
Charleston Battery[19] Nashville Sc[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:00 |
loại KT |
Charlotte Independence[35] Carolina RailHawks[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:00 |
loại KT |
Louisville City[26] Ottawa Fury[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc[17] San Antonio[23] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:00 |
loại KT |
Birmingham Legion[27] Sporting Kansas City ii[34] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
loại KT |
Bethlehem Steel[7] Indy Eleven[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
loại KT |
New York Red Bulls B[6] Loudoun United[33] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:00 |
9 KT |
San Luis Quillota[16] Cd Copiapo S.a.[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
9 KT |
Deportes Santa Cruz[6] Rangers Talca[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
9 KT |
Puerto Montt[4] Union San Felipe[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
9 KT |
Cd Magallanes[13] Cd Santiago Morning[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
championship playoff KT |
Sporting Braga U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Vitoria Guimaraes U23 Academica Coimbra U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Belenenses U23 Maritimo U23 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Feirense U23 Vitoria Fc Setubal U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |