KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:30 |
8 KT |
Liverpool[2] Manchester City[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:15 |
8 KT |
Southampton[16] Chelsea[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
8 KT |
Fulham[17] Arsenal[5] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:45 |
8 KT |
Valencia[14] Barcelona[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:30 |
8 KT |
Sevilla[3] Celta Vigo[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:30 |
8 KT |
Espanyol[7] Villarreal[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:15 |
8 KT |
Atletico Madrid[4] Real Betis[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
8 KT |
Valladolid[9] SD Huesca[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:30 |
8 KT |
Spal[13] Inter Milan[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
8 KT |
Napoli[2] US Sassuolo Calcio[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
8 KT |
Atalanta[16] Sampdoria[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
8 KT |
AC Milan[11] Chievo[20] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
8 KT |
Lazio[6] Fiorentina[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:30 |
8 KT |
Genoa[7] Parma[10] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
7 KT |
RB Leipzig[6] Nurnberg[10] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
7 KT |
Hoffenheim[12] Eintr Frankfurt[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
7 KT |
Freiburg[13] Bayer Leverkusen[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:00 |
9 KT |
Paris Saint Germain[1] Lyon[5] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
9 KT |
Marseille[6] Caen[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
9 KT |
Monaco[18] Stade Rennais FC[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
9 KT |
Bordeaux[9] Nantes[19] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Lancing Hendon |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:30 |
12 KT |
Bristol City[10] Sheffield Wed[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:00 |
7 KT |
Palermo[10] Crotone[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
7 KT |
Brescia[11] Padova[14] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
7 KT |
Livorno[19] Spezia[9] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
10 KT |
CSKA Moscow[4] Lokomotiv Moscow[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
10 KT |
Zenit St.Petersburg[1] Krasnodar FK[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
10 KT |
Akhmat Grozny[9] FK Anzhi[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 15:30 |
10 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[16] Spartak Moscow[5] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:45 |
8 KT |
Ajax Amsterdam[2] AZ Alkmaar[5] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
8 KT |
Vitesse Arnhem[7] Heracles Almelo[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
8 KT |
Willem II[9] Feyenoord Rotterdam[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:15 |
8 KT |
Emmen[14] Fortuna Sittard[15] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
8 KT |
Cadiz[17] Gimnastic Tarragona[21] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
8 KT |
Deportivo La Coruna[5] Malaga[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
8 KT |
Elche[20] CD Lugo[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
8 KT |
Real Oviedo[11] Albacete[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
8 KT |
CF Reus Deportiu[14] Granada[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:30 |
9 KT |
Union Berlin[2] Heidenheimer[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
9 KT |
Ingolstadt 04[17] SC Paderborn 07[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
9 KT |
St Pauli[6] SV Sandhausen[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:00 |
7 KT |
Portimonense[17] Sporting Lisbon[4] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:30 |
7 KT |
SL Benfica[3] Porto[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
7 KT |
Boavista[15] Aves[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:30 |
8 KT |
St Johnstone[8] Celtic[5] |
0 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
8 KT |
Glasgow Rangers[6] Hearts[1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 05:00 |
8 KT |
Racing Club[1] Boca Juniors[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
8 KT |
Talleres Cordoba[16] Belgrano[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
8 KT |
Rosario Central[10] Union Santa Fe[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:15 |
8 KT |
Atletico Tucuman[2] Lanus[26] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
8 KT |
CA Banfield[12] San Lorenzo[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
10 KT |
Gent[7] Genk[2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
10 KT |
Standard Liege[5] Club Brugge[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
10 KT |
Zulte-Waregem[15] Anderlecht[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
10 KT |
Grasshoppers Lugano |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
10 KT |
Thun Zurich |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
10 KT |
Neuchatel Xamax Sion |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
12 KT |
Midtjylland[1] Vendsyssel[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
12 KT |
Aalborg BK[3] Brondby[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
12 KT |
Copenhagen[2] Randers FC[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
12 KT |
Horsens[5] Esbjerg FB[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
12 KT |
Hobro I.K.[14] Nordsjaelland[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
31 KT |
HJK Helsinki[1] VPS Vaasa[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
31 KT |
IFK Mariehamn[11] Lahti[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
31 KT |
KuPS[3] Ilves Tampere[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
11 KT |
Slavia Praha[1] Pribram[7] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
11 KT |
Mfk Karvina[11] Dukla Praha[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
11 KT |
Opava[12] Bohemians 1905[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
11 KT |
FK Baumit Jablonec[6] Synot Slovacko[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
11 KT |
Viktoria Plzen[2] Teplice[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:30 |
25 KT |
IFK Norrkoping[2] Djurgardens[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:30 |
25 KT |
Brommapojkarna[14] Hammarby[3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:30 |
25 KT |
AIK Solna[1] Orebro[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
25 KT |
Hacken[5] Malmo FF[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:30 |
8 KT |
Konyaspor[8] Besiktas[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
8 KT |
Akhisar Bld.Geng[16] Trabzonspor[10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
8 KT |
Fenerbahce[14] Basaksehir FK[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:30 |
8 KT |
Yeni Malatyaspor[9] Sivasspor[12] |
4 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 06:00 |
apertura KT |
Puebla[(a)-12] Lobos Buap[(a)-16] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
apertura KT |
Toluca[(a)-6] Pachuca[(a)-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
25 KT |
Brann[2] Lillestrom[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
25 KT |
Bodo Glimt[11] Molde[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
25 KT |
Odd Grenland[7] Ranheim IL[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
25 KT |
Rosenborg[1] Sandefjord[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
25 KT |
Start Kristiansand[15] Sarpsborg 08 FF[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
25 KT |
Kristiansund BK[10] Tromso IL[8] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:00 |
loại KT |
Washington DC United[7] Chicago Fire[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
11 KT |
Cracovia Krakow[16] Wisla Krakow[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
11 KT |
Korona Kielce[5] Jagiellonia Bialystok[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
11 KT |
Arka Gdynia[10] Zaglebie Lubin[8] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:30 |
26 KT |
Helsingborg IF[2] Falkenbergs FF[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
26 KT |
Varbergs BoIS FC[13] Norrby IF[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
6 KT |
Varzim[11] Vitoria Guimaraes B[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
6 KT |
Leixoes[6] UD Oliveirense[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
6 KT |
Sporting Braga B[16] Academico Viseu[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
6 KT |
Porto B[17] Arouca[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:15 |
6 KT |
Academica Coimbra[10] GD Estoril-Praia[5] |
2 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 14:00 |
32 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[3] Jeonbuk Hyundai Motors[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:00 |
32 KT |
Sangju Sangmu Phoenix[10] Suwon Samsung Bluewings[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:00 |
32 KT |
Gyeongnam FC[2] Jeju United FC[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 14:00 |
29 KT |
Nagoya Grampus Eight[15] Tokyo[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 13:00 |
29 KT |
Shimizu S-Pulse[9] Jubilo Iwata[12] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:05 |
29 KT |
Vegalta Sendai[8] Urawa Red Diamonds[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:00 |
29 KT |
Kashima Antlers[3] Kawasaki Frontale[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
6 KT |
Beitar Jerusalem[13] Maccabi Tel Aviv[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
6 KT |
Hapoel Hadera[1] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:30 |
6 KT |
AEK Athens[4] Olympiakos[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
6 KT |
PAE Atromitos[3] Pas Giannina[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:15 |
6 KT |
PAOK Saloniki[2] Apollon Smirnis[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
6 KT |
Lamia[14] OFI Crete[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
5 KT |
Ermis Aradippou[9] AEK Larnaca[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
5 KT |
Omonia Nicosia FC[4] Apollon Limassol FC[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
5 KT |
AEL Limassol Alki Oroklini |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
10 KT |
Fehervar Videoton[3] MTK Hungaria FC[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
11 KT |
Steaua Bucuresti[1] Concordia Chiajna[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
11 KT |
Sepsi[5] Gaz Metan Medias[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
11 KT |
Dunarea Calarasi[9] Voluntari[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
4 KT |
Lusitanos la Posa[6] Ordino[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
4 KT |
UE Santa Coloma[5] Inter Club Escaldes[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
4 KT |
UE Sant Julia[1] Santa Coloma[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:15 |
11 KT |
Levski Sofia[1] Slavia Sofia[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:45 |
11 KT |
Botev Vratsa[11] Ludogorets Razgrad[2] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
11 KT |
Etar Veliko Tarnovo[9] Vitosha Bistritsa[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
9 KT |
Cardiff Metropolitan[7] Connah's QN[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
2 KT |
Bengaluru Jamshedpur |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:00 |
11 KT |
Zemun[13] Crvena Zvezda[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
11 KT |
Spartak Trnava[9] Skf Sered[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
10 KT |
Sturm Graz[6] Red Bull Salzburg[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
10 KT |
Rapid Wien[8] Mattersburg[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
10 KT |
Wacker Innsbruck[11] LASK Linz[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:00 |
10 KT |
Hajduk Split[6] ZNK Osijek[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:30 |
10 KT |
Rudes[10] Dinamo Zagreb[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:00 |
34 KT |
Ratchaburi FC[11] Buriram United[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
34 KT |
Muang Thong United[3] Bangkok United FC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
34 KT |
Ubon Umt United[17] Navy[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
34 KT |
Samut Prakan City[8] Port[4] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
34 KT |
BEC Tero Sasana[15] Prachuap Khiri Khan[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
34 KT |
Sukhothai[13] Air Force Central[18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
34 KT |
Suphanburi FC[9] Chainat FC[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
34 KT |
Bangkok Glass Pathum[12] Nakhon Ratchasima[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
34 KT |
Chonburi Shark FC[7] Chiangrai United[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:45 |
12 KT |
Fremad Amager[10] Hvidovre IF[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:45 |
12 KT |
Naestved[6] Elite 3000 Helsingor[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:45 |
12 KT |
Roskilde[12] Nykobing Falster[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:45 |
12 KT |
Silkeborg IF[3] Lyngby[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:45 |
12 KT |
Thisted[5] Fredericia[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
12 KT |
Triglav Gorenjska[8] Gorica[3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:30 |
24 KT |
Dinamo Minsk[3] Vigvam Smolevichy[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
24 KT |
Torpedo Zhodino[8] Neman Grodno[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
24 KT |
Isloch Minsk[13] BATE Borisov[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:50 |
8 KT |
Al-Sadd[2] Al-Sailiya[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:40 |
8 KT |
Al Duhail Lekhwia Umm Salal |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
29 KT |
FK Aktobe Lento Astana |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:30 |
tứ kết KT |
Wydad Casablanca Olympique de Safi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
tứ kết KT |
Rcoz Oued Zem RCA Raja Casablanca Atlhletic |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
10 KT |
Mamelodi Sundowns[7] Bidvest Wits[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
10 KT |
Lamontville Golden Arrows[11] Black Leopards[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
10 KT |
Baroka[14] Supersport United[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:35 |
25 KT |
Guangzhou R&F[9] Beijing Guoan[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:35 |
25 KT |
Shanghai East Asia FC[1] Guizhou Zhicheng[16] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
11 KT |
Pyunik[1] Alashkert[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
KT |
Ararat Yerevan[9] Avan Academy[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
11 KT |
Ararat Yerevan Avan Academy |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
11 KT |
Lori Vanadzor[2] Shirak[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
11 KT |
Banants[3] Artsakh Noah[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
32 KT |
Flora Tallinn[3] Nomme JK Kalju[1] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
10 KT |
Servette[5] Wil 1900[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
10 KT |
Aarau[10] Winterthur[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
10 KT |
Chiasso[8] Lausanne Sports[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 16:30 |
4 KT |
Yuen Long[4] Kitchee[2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 13:30 |
4 KT |
Hoi King Sa Guangzhou Rf U19 |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 03:00 |
6 KT |
Atletico Mitre De Salta[3] Defensores de Belgrano[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
6 KT |
Independiente Rivadavia[5] Villa Dalmine[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:00 |
6 KT |
Guillermo Brown[25] Atletico Rafaela[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:30 |
11 KT |
Vorskla Poltava[4] Arsenal Kyiv[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
11 KT |
Dynamo Kyiv[2] Olimpic Donetsk[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
11 KT |
Shakhtar Donetsk[1] Zorya[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
11 KT |
Lviv[8] Desna Chernihiv[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:30 |
24 KT |
Mitra Kukar[12] PSM Makassar[2] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
24 KT |
Barito Putera[7] PSMS Medan[18] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
9 KT |
Gjilani Kf Liria |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
9 KT |
KF Trepca 89 Kf Flamurtari Pristina Kos |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 12:00 |
31 KT |
Seongnam FC[2] Seoul E Land[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 04:00 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[(A)-7] Universidad de Costa Rica[(A)-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 04:00 |
Apertura KT |
AD Carmelita[(A)-8] Alajuelense[(A)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
Apertura KT |
Perez Zeledon[(A)-5] Limon[(A)-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:05 |
Apertura KT |
AD grecia[(A)-10] Ad San Carlos[(A)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[(A)-6] Guadalupe[(A)-9] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
24 KT |
Liepajas Metalurgs[4] FK Ventspils[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
24 KT |
Spartaks Jurmala[5] Fk Valmiera[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
24 KT |
Jelgava[6] Rigas Futbola Skola[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 17:00 |
22 KT |
Stumbras[3] Suduva[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
19 KT |
Atlantas Klaipeda[5] FK Zalgiris Vilnius[2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 04:30 |
clausura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[1] Macara[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:00 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran[6] Universidad Catolica Quito[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 03:00 |
apertura KT |
Honduras Progreso Real Espana |
2 6 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 06:30 |
clausura KT |
Blooming[(c)-7] Jorge Wilstermann[(c)-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 04:15 |
clausura KT |
San Jose[(c)-4] The Strongest[(c)-1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 04:15 |
clausura KT |
Destroyers[(c)-11] Sport Boys Warnes[(c)-9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-5] Royal Pari[(c)-2] |
7 5 |
5 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:00 |
clausura KT |
Aurora[(c)-12] Oriente Petrolero[(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[(c)-14] Real Potosi[(c)-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
bán kết KT |
Ukraine United Sc Scarborough |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:30 |
apertura KT |
Deportivo Chiantla[10] Club Comunicaciones[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[7] Deportivo Petapa[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate CD Puerto de Iztapa |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
apertura KT |
CSD Municipal[8] Antigua Gfc[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:00 |
10 KT |
Al Ahly[6] Ittihad Alexandria[8] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
10 KT |
Wadi Degla SC[18] Smouha SC[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
10 KT |
Haras El Hedoud[16] Tala Al Jaish[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 14:00 |
36 KT |
Machida Zelvia[3] Yamagata Montedio[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 13:00 |
36 KT |
Roasso Kumamoto[21] JEF United Ichihara[16] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:00 |
36 KT |
Tokushima Vortis[8] Zweigen Kanazawa FC[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:00 |
36 KT |
Renofa Yamaguchi[11] Gifu[20] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:00 |
36 KT |
Oita Trinita[2] Kyoto Purple Sanga[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:00 |
36 KT |
Tochigi SC[15] Yokohama FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
25 KT |
Zhitkovichi Slavia Mozyr |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:15 |
5 KT |
Mqabba Qrendi |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
5 KT |
Vittoriosa Stars Swieqi United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:00 |
tháng 10 KT |
nữ Luxembourg[104] Nữ Estonia[90] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Luxembourg[85] Estonia[94] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Séc[32] Nữ Slovakia[46] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Teraktor-Sazi[IRN PR-6] Shahrdari Tabriz[IRN D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 16:00 |
10 KT |
Universitaea Cluj[8] Juventus Bucharest[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
13 KT |
Olimpia Grudziadz[3] Gryf Wejherowo[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
eastern group KT |
Vardar Negotino Kozuv |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
eastern group KT |
Pehchevo Borec Veles |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Plackovica |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Partizan Obrshani |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
eastern group KT |
Detonit Junior Kamenica Sasa |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
western group KT |
Labunishta Pelister Bitola |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
western group KT |
Korab Debar FK Teteks Tetovo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
western group KT |
Vlazrimi Kicevo Fk Rinija Gostivar |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
western group KT |
Skopje Struga Trim Lum |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
western group KT |
Gench Kalemler Goblen |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Inner Mongolia Caoshangfei Shanghai Sunfun |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Jilin Baijia Kun Shan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Shenzhen Pengcheng Dalian Chanjoy |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Yanbian Beiguo Shenzhen Peng City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Lijiang FC Zibo Cuju |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
20 KT |
Preilu[10] Grobina[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
11 KT |
SV Wehen Wiesbaden[10] Hallescher[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
11 KT |
Sv Meppen[19] Munchen 1860[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:30 |
tứ kết KT |
River Plate[ARG D1-5] Sarmiento Resistencia[ARG TB-25] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 06:00 |
25 KT |
Colo Colo Union Espanola |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:30 |
25 KT |
San Luis Quillota Csd Antofagasta |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
25 KT |
Curico Unido Everton CD |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:30 |
11 KT |
Bokelj Kotor Ofk Igalo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
11 KT |
Decic Tuzi Arsenal Tivat |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
11 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Kom Podgorica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
11 KT |
Mladost Podgorica Jezero Plav |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
11 KT |
Otrant Berane |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:00 |
apertura KT |
Leones Univ Guadalajara[(a)-11] Mineros De Zacatecas[(a)-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 04:00 |
clausura KT |
Mineros de Guayana Monagas SC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
clausura KT |
Estudiantes Merida Zulia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
clausura KT |
Trujillanos FC Zamora Barinas |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:30 |
clausura KT |
Aragua Deportivo La Guaira |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
28 KT |
Dila Gori Torpedo Kutaisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:30 |
28 KT |
Metalurgi Rustavi Dinamo Tbilisi |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 05:45 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[5] Independiente Fbc[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:40 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[1] General Diaz[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
9 KT |
Mc Oran Es Setif |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
23 KT |
Bryne Arendal |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
23 KT |
IL Hodd Skeid Oslo |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
23 KT |
Valerenga B Stjordals Blink |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
23 KT |
Egersunds IK Nardo |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
23 KT |
Elverum Mjolner |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
23 KT |
Raufoss Honefoss |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
23 KT |
Stabaek B Moss |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
23 KT |
Baerum SK Alta |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
12 KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[9] Sumy[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
12 KT |
Inhulets Petrove[5] Dnipro-1[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
26 KT |
Sandnes Ulf[7] Sogndal[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
26 KT |
Viking[3] Tromsdalen UIL[6] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
26 KT |
Ullensaker/Kisa IL[5] Mjondalen[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
26 KT |
Kongsvinger[8] Asane Fotball[12] |
7 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
26 KT |
Jerv[10] Levanger[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
26 KT |
Ham-Kam[9] Aalesund FK[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
26 KT |
Strommen[13] Floro[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
26 KT |
Nest-Sotra[11] Notodden FK[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
25 KT |
Assyriska FF Tegs Thoren ff |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
25 KT |
Akropolis IF Bk Forward |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
25 KT |
Carlstad United BK Sandvikens IF |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
25 KT |
Vasteras SK FK Skelleftea Ff |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
11 KT |
Hradec Kralove[2] Fotbal Trinec[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
11 KT |
Fk Mas Taborsko[16] Prostejov[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
11 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[6] Viktoria Zizkov[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:30 |
27 KT |
Shijiazhuang Ever Bright[5] Zhejiang Professional[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 15:00 |
27 KT |
Xinjiang Tianshan Leopard[16] Yiteng FC[9] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:30 |
27 KT |
Dalian Chaoyue[15] Liaoning Whowin[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:30 |
8 KT |
Osmanlispor[8] Adana Demirspor[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:30 |
8 KT |
Adanaspor[14] Balikesirspor[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
8 KT |
Boluspor[2] Giresunspor[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:00 |
8 KT |
Elazigspor[17] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[6] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
12 KT |
FK Kolomna[W-9] Dolgiye Prudy[W-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 18:00 |
13 KT |
Irtysh 1946 Omsk[E-1] FK Chita[E-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 15:30 |
10 KT |
Superfund Pasching[14] Blau Weiss Linz[1] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 07:45 |
clausura KT |
Deportivo Pasto[(c)-15] Atletico Bucaramanga[(c)-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 05:45 |
clausura KT |
Envigado[(c)-17] Jaguares De Cordoba[(c)-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 05:15 |
clausura KT |
Boyaca Chico[(c)-14] America de Cali[(c)-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 03:00 |
regular season KT |
Barranquilla Deportivo Pereira |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
regular season KT |
Deportes Quindio Fortaleza CEIF |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal Llaneros FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
regular season KT |
Valledupar Bogota |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:00 |
regular season KT |
Orsomarso Inter Palmira |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:30 |
regular season KT |
Universitario De Popayan Real Cartagena |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
25 KT |
IK Oddevold Mjallby AIF |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
25 KT |
Husqvarna FF Skovde AIK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 13:00 |
26 KT |
Blaublitz Akita[6] Thespa Kusatsu Gunma[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:00 |
26 KT |
Gamba Osaka U23[7] Gainare Tottori[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:00 |
26 KT |
Cerezo Osaka U23[8] Yokohama Scc[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:00 |
26 KT |
Kataller Toyama[14] Sc Sagamihara[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:00 |
26 KT |
Fujieda Myfc[15] Grulla Morioka[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:00 |
26 KT |
Fukushima United FC[9] Tokyo U23[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:00 |
26 KT |
AC Nagano Parceiro[10] Kagoshima United[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
27 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi WIT Georgia Tbilisi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
27 KT |
Spartaki Tskhinvali Telavi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
27 KT |
Shevardeni Gagra |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
4 KT |
Club Sportif Sfaxien[1] Esperance Sportive de Tunis[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
4 KT |
Es Du Sahel[4] U.s.monastir[12] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
4 KT |
C. A. Bizertin Cs. Hammam-lif |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:59 |
8 KT |
Racing Union Luxemburg F91 Dudelange |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
8 KT |
Jeunesse Esch Hostert |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
8 KT |
Victoria Rosport Hamm Rm Benfica |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
8 KT |
Us Rumelange Fola Esch |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
12 KT |
Bekescsaba Kaposvar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
12 KT |
Csakvari Tk Balmazujvaros |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
12 KT |
ETO Gyori FC Duna Aszfalt Tvse |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
12 KT |
Nyiregyhaza Budafoki Mte |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
12 KT |
Siofok Vac-Dunakanyar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
12 KT |
Vasas Dorogi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
12 KT |
Zalaegerszegi TE Gyirmot Se |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
12 KT |
Budaorsi Sc Mte Mosonmagyarovar |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
12 KT |
Cegled Kazincbarcika |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
12 KT |
Soroksar Monori Se |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
9 KT |
Benesov Domazlice |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
9 KT |
Sokol Brozany Slavoj Vysehrad |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
9 KT |
Stechovice Pisek |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 15:30 |
9 KT |
Karlovy Vary Dvory Sokol Zapy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
19 KT |
Codru Lozova Singerei |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
19 KT |
Abus Ungheni Floresti |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
32 KT |
Jk Welco Elekter Tallinna Levadia 2 |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
32 KT |
Elva[5] Jk Tallinna Kalev Iii[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
10 KT |
FK Bezanija[5] Zlatibor Cajetina[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
10 KT |
Novi Pazar[15] FK Javor Ivanjica[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
10 KT |
Tabor Sezana[4] Nd Beltinci[11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 15:30 |
12 KT |
Msk Zilina B[7] Inter Bratislava[10] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
1a fase KT |
Tre Penne SS Murata |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
1a fase KT |
San Giovanni Tre Fiori |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
1a fase KT |
Folgore/falciano AC Juvenes/Dogana |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 22:00 |
24 KT |
Trollhattan Hisingsbacka |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
24 KT |
Eskilstuna City FK Enskede Ik |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
24 KT |
Afk Linkoping Bk Nora |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup nữ KV Concacaf | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 06:30 |
bảng KT |
Mexico Womens Trinidad Tobago Womens |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 04:00 |
bảng KT |
Nữ Mỹ Nữ Panama |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
24 KT |
Baltija Panevezys[1] Banga Gargzdai[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
24 KT |
Taip Vilnius[5] Fk Zalgiris Vilnius 2[10] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 07:00 |
4 KT |
Harbour View Montego Bay Utd |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 05:00 |
4 KT |
Cavalier Portmore United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:50 |
4 KT |
Reno University Of West Indies Uwi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:30 |
4 KT |
Humble Lions Waterhouse |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 03:30 |
4 KT |
Mount Pleasant Dunbeholden |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persis Solo Psir Rembang |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
7 KT |
Ts Galaxy Ajax Cape Town |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
7 KT |
Jomo Cosmos Cape Umoya United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
7 KT |
Maccabi Cape Town |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
6 KT |
Ca Lugano Argentino De Merlo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:00 |
6 KT |
Deportivo Muniz Real Pilar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:45 |
8 KT |
Teuta Durres[6] Kastrioti Kruje[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:45 |
8 KT |
KF Tirana[8] KF Laci[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
8 KT |
Kamza[7] Flamurtari[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 18:45 |
8 KT |
Luftetari Gjirokaster Skenderbeu Korca |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 16:00 |
9 KT |
Mlada Boleslav U19[7] Viktoria Plzen U19[3] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 16:00 |
10 KT |
Cska Moscow Youth[1] Lokomotiv Moscow Youth[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 16:00 |
10 KT |
Zenit St.petersburg Youth[9] Fk Krasnodar Youth[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
7 KT |
Bijelo Brdo HNK Sibenik |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
24 KT |
Pitea If Gottne If |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 04:00 |
apertura KT |
Rampla Juniors CA Penarol |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:00 |
apertura KT |
Centro Atletico Fenix Boston River |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 02:00 |
apertura KT |
Racing Club Montevideo Ca River Plate |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
apertura KT |
Danubio FC Cerro Montevideo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 11:00 |
KT |
Nữ Iga Kunoichi[1] Nữ Setagaya Sfida[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 11:00 |
KT |
Nữ Yunogo Belle[10] Nữ Shizuoka Sangyo University[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 10:00 |
14 KT |
Nữ Albirex Niigata[7] Nữ Vegalta Sendai[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
KT |
Perak Sabah FA |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 14:30 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc[12] Happy Valley[1] |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:30 |
KT |
Shatin Sports[8] Citizen[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 14:30 |
KT |
South China[9] Mutual Football Club[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 12:30 |
KT |
Double Flower Fa[13] Dreams Metro Gallery Old[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
3 KT |
Tadamon Sour Trables Sports Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
3 KT |
Bekaa Sport Club Al-Ahed |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
3 KT |
Salam Zgharta Shabab Sahel |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:30 |
1/16 KT |
Al Seeb Dhufar |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-3] | |||||
07/10 20:15 |
1/16 KT |
Bahla Al Oruba Sur |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:10 |
1/16 KT |
Mjees Al Bashaer |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:10 |
1/16 KT |
Smail Sohar Club |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 17:00 |
KT |
Motor Lublin Youth[11] Ruch Chorzow Youth[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
KT |
Lech Poznan Youth[5] Korona Kielce Youth[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
KT |
Nữ Ba Lan U17 Nữ Litva U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 16:00 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Slovakia U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 03:00 |
loại KT |
Atlanta United Fc Ii[29] Charleston Battery[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:30 |
26 KT |
Valdivia Huadiwei sub Rangers Talca |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
26 KT |
Cobresal Cd Magallanes |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
26 KT |
Csyd Barnechea Santiago Wanderers |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 17:00 |
9 KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Belenenses U23 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |