KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:45 |
league a KT |
Iceland[39] Đan Mạch[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
league a KT |
Pháp[2] Bồ Đào Nha[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
league b KT |
Bắc Ireland[36] Áo[26] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
league b KT |
Israel[93] Séc[45] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
league b KT |
Scotland[50] Slovakia[32] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
league b KT |
Nga[38] Thổ Nhĩ Kỳ[29] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
league b KT |
Serbia[29] Hungary[52] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
league c KT |
Hy Lạp[54] Moldova[175] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
league c KT |
Kosovo[115] Slovenia[64] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
league a KT |
Ba Lan[19] Italy[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
league a KT |
Bosnia Herzegovina[49] Hà Lan[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
league a KT |
Anh[4] Bỉ[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
league a KT |
Croatia[6] Thụy Điển[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
league b KT |
Na Uy[44] Romania[37] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
league b KT |
Phần Lan[58] Bulgaria[59] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
league c KT |
Armenia[102] Georgia[91] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
league c KT |
Estonia[104] Macedonia[68] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
league c KT |
Lithuania[131] Belarus[87] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
league b KT |
CH Ireland[34] Xứ Wales[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
league c KT |
Kazakhstan[118] Albania[66] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:00 |
relegation round KT |
Sông Lam Nghệ An[11] Quảng Nam[14] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 02:00 |
5 KT |
Real Oviedo[15] Sporting de Gijon[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:30 |
5 KT |
SD Ponferradina[4] Cartagena[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
5 KT |
Zaragoza[18] Albacete[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
Malaga[9] Las Palmas[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
Leganes[8] Girona[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
5 KT |
Fuenlabrada[3] CD Castellon[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
5 KT |
CD Lugo[17] Mallorca[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 07:06 |
apertura KT |
Santos Laguna[(a)-11] Club Tijuana[(a)-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 09:00 |
loại KT |
Portland Timbers[2] San Jose Earthquakes[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:30 |
loại KT |
Dallas[6] Minnesota United[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:30 |
loại KT |
Chicago Fire[11] Washington DC United[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:30 |
loại KT |
Cincinnati[13] Toronto FC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:30 |
loại KT |
Orlando City[4] Columbus Crew[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:30 |
loại KT |
Philadelphia Union[2] Montreal Impact[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:30 |
loại KT |
Sporting Kansas City[3] Nashville Sc[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:00 |
loại KT |
Los Angeles FC[5] Seattle Sounders[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:30 |
loại KT |
New York City Fc[5] New England Revolution[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:30 |
7 KT |
Cambuur Leeuwarden[2] Dordrecht 90[18] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:30 |
22 KT |
Norrby IF[10] Osters IF[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:30 |
22 KT |
Vasteras SK FK[13] GIF Sundsvall[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:59 |
2 KT |
Alverca Camacha |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
2 KT |
Sp. Ideal Merelinense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
11/10 21:00 |
KT |
Felgueiras Valadares Gaia |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Montalegre Vila Cortez |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Limianos Aljustrelense |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
11/10 21:00 |
2 KT |
Santa Marta Penaguiao Leixoes[POR D2-17] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Cerveira Oriental Lisboa |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Sao Martinho Paredes |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Anca Sacavenense |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | |||||
11/10 21:00 |
2 KT |
Vila Real Casa Pia Ac[POR D2-13] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Sanjoanense Canelas 2010 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
11/10 21:00 |
2 KT |
Moncarapachense Anadia |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Amora Ferreiras |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
11/10 21:00 |
2 KT |
Uniao 1º Dezembro Uniao Leiria |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Portomosense Real Sport |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Moura Beira Mar |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
GD Vitoria Sernache Fabril Barreiro |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Arc Oleiros Mirandela |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Pero Pinheiro Fafe |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
S. Joao Ver Marinhense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
11/10 21:00 |
2 KT |
Clube Desportivo Trofense Agueda |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Carapinheirense Pinhalnovense |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Lusitano VRSA Mortagua |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
11/10 21:00 |
2 KT |
Sesimbra UD Oliveirense[POR D2-11] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Sp Espinho Chaves[POR D2-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Grap CD Cova Piedade[POR D2-16] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
KT |
Tirsense Olimpico Montijo |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Camara De Lobos Vizela[POR D2-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Moncao Barreirense |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Loures Gondomar |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Sanjoanense Cf Carnegie |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-2], Sanjoanense thắng | |||||
11/10 21:00 |
2 KT |
Ae Africanos Braganca Arouca |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Uniao Idanhense SCU Torreense |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
2 KT |
Vianense Vilar De Perdizes |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
2 KT |
Juventude de Evora Academica Coimbra[POR D2-6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
5 KT |
KVSK Lommel[BEL D2-5] Kv Zelzate |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
St Gilloise[BEL D2-2] KSK Heist[BEL FAD-2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
Westerlo[BEL D2-7] Hades |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
Olsa Brakel[BEL D3A-10] Dender[BEL FAD-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
Warnant Royal Fc Liege[BEL FAD-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
La Louviere Jette |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
Royal Knokke[BEL FAD-5] Oud Heverlee[BEL D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
Urs Lixhe Lanaye[BEL FAD-6] Dessel Sport[BEL FAD-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
11/10 21:00 |
5 KT |
Seraing United[BEL D2-1] Blankenberge |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
5 KT |
Tongeren Rus Saint Ghislain Tertre Hautrage |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
5 KT |
Royal Olympic Club Charleroi[BEL FAD-8] Eendracht Aalst |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 06:30 |
15 KT |
Internacional[4] Atletico Paranaense[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:30 |
15 KT |
Ceara[17] Corinthians Paulista[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:15 |
15 KT |
Atletico Clube Goianiense[15] Bragantino[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:15 |
15 KT |
Sport Club Recife[9] Botafogo[13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
15 KT |
Santos[7] Gremio[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
15 KT |
Fluminense[6] Bahia[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:00 |
30 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[1] Forces Armee Royales[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
30 KT |
Olympique de Safi[12] Renaissance Sportive de Berkane[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
30 KT |
HUSA Hassania Agadir[8] MCO Mouloudia Oujda[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
30 KT |
Union Touarga Sport Rabat[4] Wydad Casablanca[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 14:00 |
18 KT |
Eastern A.A Football Team Guangzhou Rf U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 14:00 |
12 KT |
Happy Valley[7] Kitchee[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 14:00 |
18 KT |
Southern District[5] Leeman[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 06:30 |
15 KT |
Sampaio Correa[16] Botafogo Sp[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
15 KT |
Oeste FC[20] Cruzeiro[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
11 KT |
Terengganu[4] Pahang[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
11 KT |
Perak[3] Kedah[2] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 14:00 |
23 KT |
Chunnam Dragons[5] Chungnam Asan[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:30 |
23 KT |
Jeju United FC[1] Ansan Greeners[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:30 |
23 KT |
Seoul E Land[4] Bucheon 1995[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 05:00 |
apertura KT |
Ad San Carlos[(A)-10] Jicaral[(A)-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
apertura KT |
Limon[(A)-6] Deportivo Saprissa[(A)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[(A)-2] Sporting San Jose[(A)-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[HON D1(c)-4] Honduras Progreso[HON D1(c)-10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 05:00 |
apertura KT |
CD Motagua[HON D1(c)-1] Real Sociedad Tocoa[HON D1(c)-7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 04:15 |
central(a) KT |
Alianza[(a)-1] Santa Tecla[(a)-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
occidental(a) KT |
Once Municipal[(a)-12] Sonsonate[(a)-4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 02:05 |
apertura KT |
CD Puerto de Iztapa[GUA D1C-4] Xelaju MC[GUA D1C-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
apertura KT |
Santa Lucia Cotzumalguapa[GUA D1C-8] CD Malacateco[GUA D1C-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:00 |
33 KT |
Al Ahly[1] Pyramids[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 14:00 |
25 KT |
Tokyo Verdy[8] Okayama FC[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 12:00 |
25 KT |
Machida Zelvia[15] Zweigen Kanazawa FC[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
21 KT |
Fk Orsha[11] Lokomotiv Gomel[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
21 KT |
Oshmyany[10] Naftan Novopolock[13] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:59 |
11 KT |
Manta Santo Domingo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:30 |
tháng 10 KT |
CD El Palo Malaga B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Racing de Santander[SPA D2-22] SD Amorebieta[SPA D32-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:00 |
tháng 10 KT |
UD Badajoz[SPA D34-3] Cordoba C.F.[SPA D34-5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Foggia As Calcio Potenza[ITA C1C-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Tây Ban Nha U19 Thụy Sỹ U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Gabon[83] Benin[84] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Libya[101] Comoros[133] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Tanzania[134] Burundi[149] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Nam Phi[71] Zambia[88] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:45 |
tháng 10 KT |
Indonesia U19 FYR Macedonia U19 |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Malawi Zimbabwe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Rukh Vynnyky Bukovyna Chernivtsi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chinese Taipei Intercity League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:00 |
18 KT |
Taiwan Power[3] Taicheng Lions[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:00 |
18 KT |
Tainan City[1] Taichung Futuro[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:00 |
18 KT |
Tatung[5] Ntupes[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:00 |
18 KT |
Ming Chuan University[8] Hang Yuen[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 15:00 |
7 KT |
Gloria Buzau[16] Csikszereda Miercurea[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
25 KT |
Kungsangens If[NS-11] Enskede Ik[NS-7] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
14 KT |
Lokomotiv Daugavpils[1] Grobina[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
14 KT |
Super Nova[5] Leevon[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 11:00 |
11 KT |
Wollongong Wolves[2] Manly United[8] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 13:00 |
KT |
Edgeworth Eagles[1] Adamstown Rosebuds[9] |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 13:00 |
KT |
Broadmeadow Magic[2] Lambton Jarvis[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 13:00 |
KT |
Lake Macquarie[10] Charleston City Blues[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 13:00 |
KT |
Valentine[8] Hamilton Olympic[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 11:30 |
12 KT |
Adelaide Vipers[11] Adelaide Panthers[1] |
4 4 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
4 KT |
Viktoria Koln[10] Ingolstadt 04[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
4 KT |
SpVgg Unterhaching[5] Sv Meppen[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 23:00 |
KT |
Moralo Cp UCAM Murcia |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
KT |
Mostoles Salamanca |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
KT |
Rapido de Bouzas UD Melilla |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
KT |
Tenisca Racing de Ferrol |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-2], Tenisca thắng | |||||
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 04:30 |
14 KT |
Universidad de Chile[5] La Serena[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
14 KT |
Union La Calera[2] Palestino[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
10 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[6] Ofk Igalo[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Arsenal Tivat[3] Ibar Rozaje[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Kom Podgorica[1] Drezga[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Grbalj Radanovici[9] Mornar[2] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Berane[5] Bokelj Kotor[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 08:05 |
apertura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-7] Mineros De Zacatecas[(a)-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:05 |
apertura KT |
Leones Univ Guadalajara[(a)-10] Club Chivas Tapatio[(a)-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
apertura KT |
Alebrijes De Oaxaca[(a)-16] Venados[(a)-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
apertura KT |
Celaya[(a)-1] Cimarrones De Sonora[(a)-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
10 KT |
Fakel Voronezh Ii[C-16] Avangard[C-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
10 KT |
Saturn[C-5] FK Kaluga[C-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Metallurg Lipetsk[C-4] Khimki Reserve[C-10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
10 KT |
Krasnyy Sgafkst[C-8] Kvant Obninsk[C-6] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
10 KT |
Salyut-Energia Belgorod[C-2] Metallurg Vidnoye[C-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
10 KT |
Znamya Noginsk[C-12] Sokol[C-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 13:00 |
10 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[C-15] Strogino Moscow[C-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
2 KT |
Rudar Labin Zapresic[CRO D2-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:15 |
chung kết KT |
Perth SC[10] Floreat Athena[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
6 KT |
Kremin Kremenchuk[6] Prykarpattya Ivano Frankivsk[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
6 KT |
Ahrobiznes Volochysk[7] Fk Avanhard Kramatorsk[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:30 |
6 KT |
Krystal Kherson[16] Volyn[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
6 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[9] Hirnyk Sport[3] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
6 KT |
Nyva Ternopil[11] Obolon Kiev[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
6 KT |
Polessya Zhitomir[8] Chernomorets Odessa[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:30 |
20 KT |
Ham-Kam[13] Sandnes Ulf[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:30 |
20 KT |
Lillestrom[4] Oygarden[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:30 |
20 KT |
Sogndal[2] Tromso IL[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:30 |
20 KT |
Strommen[11] Kongsvinger[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:30 |
20 KT |
Ullensaker/Kisa IL[14] Ranheim IL[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:30 |
20 KT |
Asane Fotball[5] Stjordals Blink[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:30 |
20 KT |
KFUM Oslo[10] Grorud IL[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
KT |
Tegs Thoren ff[N-14] Gefle IF[N-9] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
KT |
Karlslunds If Hfk[N-12] Taby[N-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
KT |
Karlstad BK[N-11] Haninge[N-4] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
KT |
Vasalunds IF[N-1] IFK Lulea[N-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Sandvikens IF[N-6] Ifk Berga[N-15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Ik Frej Taby[N-7] Sollentuna United FF[N-5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
KT |
IF Sylvia[N-2] Brommapojkarna[N-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 14:00 |
1 KT |
St George Willawong[1] Grange Thistle Sc[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
group c KT |
Shenzhen Peng City[C-5] Nantong Zhiyun[C-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:35 |
group b KT |
Jiangxi Beidamen[B-6] Shenyang Urban[B-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:35 |
group a KT |
Inner Mongolia Zhongyou[A-6] Beijing Renhe[A-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 14:30 |
group b KT |
Shaanxi Chang an Athletic[B-3] Guizhou Zhicheng[B-4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 14:00 |
group a KT |
Taizhou Yuanda[A-3] Beijing Beikong[A-5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 14:00 |
group c KT |
Kun Shan[C-2] Changchun YaTai[C-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
10 KT |
Dynamo Stavropol[S-8] Spartak Nalchik[S-9] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
10 KT |
Forte Taganrog[S-12] Legion Dynamo[S-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
10 KT |
Druzhba Maykop[S-11] SKA Rostov[S-5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
10 KT |
Kuban[S-2] FK Biolog[S-15] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Mashuk-KMV[S-6] Krasnodar Iii[S-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
10 KT |
Makhachkala[S-10] Chernomorets Novorossiysk[S-7] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
10 KT |
Tuapse[S-17] Kuban Kholding[S-1] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 08:10 |
regular season KT |
Millonarios[(a)-18] Aguilas Doradas[(a)-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:05 |
regular season KT |
America de Cali[(a)-7] Patriotas[(a)-19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
regular season KT |
Boyaca Chico[(a)-20] Dep.Independiente Medellin[(a)-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
regular season KT |
Cucuta[(a)-17] Deportes Tolima[(a)-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:40 |
8 KT |
Korona Kielce[11] Odra Opole[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
23 KT |
Fc Linkoping City[S-9] Tvaakers IF[S-11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
23 KT |
Torns IF[S-6] Trollhattan[S-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
23 KT |
Skovde AIK[S-7] Lunds BK[S-12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
23 KT |
Oskarshamns AIK[S-10] Assyriska Turab Ik Jkp[S-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
23 KT |
Eskilsminne IF[S-14] Landskrona BoIS[S-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
23 KT |
Motala AIF[S-15] Lindome GIF[S-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 13:00 |
21 KT |
Fujieda Myfc[8] AC Nagano Parceiro[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 12:00 |
21 KT |
Cerezo Osaka U23[17] Blaublitz Akita[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 12:00 |
21 KT |
Gamba Osaka U23[12] Kataller Toyama[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 12:00 |
21 KT |
Gifu[4] Kagoshima United[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
21 KT |
Fukushima United FC[13] Roasso Kumamoto[3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
21 KT |
Kamatamare Sanuki[18] Gainare Tottori[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
21 KT |
Grulla Morioka[14] Azul Claro Numazu[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
21 KT |
Vanraure Hachinohe[16] Imabari FC[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
21 KT |
Yokohama Scc[15] Sc Sagamihara[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 15:15 |
19 KT |
Redlands United FC[13] Eastern Suburbs[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:00 |
19 KT |
Brisbane Roar Am[5] Brisbane Olympic United FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 14:30 |
19 KT |
Brisbane City SC[12] Sunshine Coast Wanderers[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
KT |
Sokol Zapy[B-1] Jiskra Usti Nad Orlici[B-10] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:15 |
KT |
Sigma Olomouc B[M-14] Slovacko Ii[M-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:15 |
KT |
Unicov[M-3] Zlin B[M-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:15 |
8 KT |
Sparta Praha B[A-1] Sokol Hostoun[A-8] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:15 |
8 KT |
Slavia Prague B[A-10] Pribram B[A-15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:15 |
8 KT |
Admira Praha[A-3] Fk Banik Sokolov[A-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
22 KT |
Maardu Fc Starbunker[2] Elva[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
23 KT |
Kohtla Jarve Jk Jarve[10] Tallinna Levadia 2[9] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
23 KT |
Parnu Jk[7] Flora Tallinn Ii[6] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
10 KT |
Dinamo Vranje[18] Zeleznicar Pancevo[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Sloga Kraljevo[16] Buducnost Dobanovci[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Radnicki Sremska Mitrovica[17] Trajal Krusevac[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:30 |
11 KT |
Nk Smartno[12] NK Krka[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 13:00 |
championship round KT |
Gyeongju KHNP[2] Busan Transpor Tation[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
KT |
Varbergs Gif[VG-4] Bk Olympic[VG-9] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
25 KT |
Ksf Prespa Birlik[VG-13] Ullared[VG-6] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
25 KT |
Arameisk-syrianska If[SS-6] Kumla[SS-7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
17 KT |
Nữ Umf Selfoss[3] Nữ Ibv Vestmannaeyjar[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
KT |
Trottur Reykjavik Womens[5] Nữ Stjarnan[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
17 KT |
Nữ Hafnarfjordur[9] Nữ Valur[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
17 KT |
Nữ Breidablik[1] Nữ Fylkir[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:30 |
league a KT |
Zaamin[7] Dinamo Samarkand[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
KT |
Vfv Borussia 06 Hildesheim[N-16] Havelse[N-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
KT |
Oberneuland[N-17] Atlas Delmenhorst[N-21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
KT |
VfB Oldenburg[N-6] Werder Bremen Am[N-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Tus Rot Weiss Koblenz[S-21] 08 Homburg[S-8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
KT |
Gelbison Rende |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 05:00 |
KT |
Mirassol Ferroviaria Sp |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
KT |
Altos/pi River Pi |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:30 |
KT |
Potiguar-M RN ABC RN |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:30 |
KT |
Atletico Tubarao Sc Marcilio Dias Sc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
KT |
Bragantino Pa Independente Pa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
KT |
Central Sc Pe Vitoria Da Conquista Ba |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
KT |
Hsv Barmbek Uhlenhorst SC Victoria Hamburg |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Eintracht Northeim Freie Turnerschaft Braunschweig |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 13:00 |
KT |
Sunshine Coast SWQ Thunder |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Japan Challenge League Women | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 11:00 |
KT |
Nữ Kibi International University Nữ Fukuoka An |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
KT |
Nữ Shizuoka Sangyo University Nữ Jfa Academy Fukushima |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:00 |
KT |
Viimsi Mrjk[5] Nomme Jk Kalju Ii[8] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
KT |
Zdirec Nad Doubravou Stara Rise |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
KT |
Sokol Tasovice Brno B |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:30 |
KT |
Velka Bites Zdar Nad Sazavou |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
KT |
Acso Filiasi Vedita Colonesti |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Rapid Bucuresti 2 Progresul Spartac |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
KT |
Munsingen Bellinzona |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
KT |
Helsingborg U21[S-2] Varbergs Bois U21[S-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
KT |
Malmo FF U21[S-3] Falkenbergs FF U21[S-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
KT |
Djurgardens U21[N-1] IFK Norrkoping U21[N-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
KT |
Hammarby U21[N-4] Orebro U21[N-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
7 KT |
Dugopolje[10] Croatia Zmijavci[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
5 KT |
Hajduk Split B Radnik Sesvete |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
3 KT |
Kvk Tienen[14] Kfc Mandel United[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:00 |
KT |
IFK Ostersund[NL-3] Pitea If[NL-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:30 |
KT |
TEC[11] AFC Amsterdam[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:30 |
apertura KT |
Nacional Montevideo[(A)-2] Deportivo Maldonado[(A)-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:30 |
apertura KT |
Danubio FC[(A)-14] Ca Rentistas[(A)-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:30 |
apertura KT |
Defensor SC[(A)-8] Cerro Largo[(A)-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:30 |
apertura KT |
Plaza Colonia[(A)-12] Ca Torque[(A)-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:15 |
apertura KT |
Liverpool P.[(A)-10] Boston River[(A)-15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:00 |
KT |
JIPPO[C-2] Gbk Kokkola[C-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:00 |
KT |
Rishoj Husum Bk |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
KT |
Kolding Bk Ringkobing |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:30 |
KT |
Kitzbuhel[WT-1] Wacker Innsbruck Amateure[WT-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:30 |
KT |
Svg Reichenau[WT-2] Sc Schwaz[WT-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 16:00 |
KT |
Ang Thong Fc Pathum Thani United |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
KT |
Hua Hin City Ayutthaya Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 16:00 |
KT |
Sv Strasswalchen Tsv Neumarkt |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:15 |
KT |
Favoritner Ac Fv Austria Xiii |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austrian Frauen Bundesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 16:00 |
KT |
Neulengbach Womens[4] Usc Landhaus Womens[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:30 |
7 KT |
Holbaek[A-11] Aarhus Fremad[A-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
7 KT |
Thisted[A-7] Naesby BK[A-14] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
B group KT |
AB Kobenhavn[B-4] Skovshoved[B-9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:30 |
KT |
Asker[B-4] Bryne[B-1] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:15 |
KT |
Kvik Halden[A-4] Tromsdalen UIL[A-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
KT |
Sotra Sk[B-7] Arendal[B-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 11:00 |
KT |
Nữ As Harima Albion[5] Nữ Setagaya Sfida[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
6 KT |
Nữ Sc Freiburg[7] Nữ Wolfsburg[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
6 KT |
Nữ Hoffenheim[5] Nữ Bayern Munich[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 11:00 |
KT |
Nữ Inac Kobe[4] Nữ Vegalta Sendai[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
KT |
Nữ Beleza[2] Nữ Urawa Reds[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
KT |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ Kanagawa University[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
KT |
Nữ Iga Kunoichi[9] Nữ JEF United Ichihara[8] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
5 KT |
Nữ Juventus[1] Nữ Fiorentina[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:30 |
KT |
Inter Milan Womens[7] Gs Roma Womens[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
1 KT |
Mazatlan U20 Puebla U20 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
1 KT |
Chivas Guadalajara U20 Leon U20 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:05 |
regular season KT |
Shabab Sahel Al Bourj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:30 |
regular season KT |
Trables Sports Club[10] Al-Safa[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:30 |
regular season KT |
Salam Zgharta[12] Al-Nejmeh[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:00 |
5 KT |
Chapecoense Youth Santos Youth |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
5 KT |
Cruzeiro Youth America Mg Youth |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
5 KT |
Cr Flamengo Rj Youth Atletico Paranaense Youth |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
KT |
Vitoria Salvador Youth Ceara Youth |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:15 |
9 KT |
Lech Poznan Youth[10] Wisla Krakow Youth[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
9 KT |
Cracovia Krakow Youth[5] Sms Lodz Youth[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:30 |
9 KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[8] Pogon Szczecin Youth[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 11:00 |
19 KT |
Tegevajaro Miyazaki[3] Osaka[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |