KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
34 KT |
Manchester United[2] West Bromwich[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:30 |
34 KT |
Newcastle United[10] Arsenal[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
32 KT |
Malaga[20] Real Madrid[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:30 |
32 KT |
Getafe[11] Espanyol[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:15 |
32 KT |
Atletico Madrid[2] Levante[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
32 KT |
Eibar[10] Alaves[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
32 KT |
Lazio[3] AS Roma[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
32 KT |
Juventus[1] Sampdoria[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
32 KT |
AC Milan[6] Napoli[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
32 KT |
Bologna[12] Hellas Verona[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
32 KT |
US Sassuolo Calcio[14] Benevento[20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
32 KT |
Fiorentina[7] Spal[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
30 KT |
Werder Bremen[12] RB Leipzig[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
30 KT |
Schalke 04[2] Borussia Dortmund[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
33 KT |
Paris Saint Germain Monaco |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
33 KT |
ES Troyes AC[18] Marseille[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
33 KT |
Montpellier[6] Bordeaux[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
5 KT |
Hải Phòng[11] Quảng Nam[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
5 KT |
Cần Thơ FC[5] Sông Lam Nghệ An[10] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
5 KT |
Becamex Bình Dương[8] Thanh Hóa[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:00 |
43 KT |
Wolves[1] Birmingham[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
26 KT |
FK Rostov[12] SKA Energiya Khabarovsk[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
26 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[7] CSKA Moscow[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
26 KT |
Ural Yekaterinburg[10] Spartak Moscow[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:45 |
31 KT |
PSV Eindhoven[1] Ajax Amsterdam[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:30 |
31 KT |
Feyenoord Rotterdam[4] Utrecht[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:30 |
31 KT |
Groningen[13] Roda JC Kerkrade[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
31 KT |
NAC Breda[15] Willem II[14] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
35 KT |
Real Oviedo[8] Gimnastic Tarragona[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
35 KT |
Rayo Vallecano[2] Zaragoza[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
35 KT |
Sevilla[22] Granada[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
35 KT |
Almeria[17] Albacete[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
35 KT |
Valladolid[11] Sporting de Gijon[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
35 KT |
Osasuna[10] Cordoba C.F.[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:30 |
30 KT |
Ingolstadt 04[4] Nurnberg[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:30 |
30 KT |
Darmstadt[17] Eintr. Braunschweig[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:30 |
30 KT |
Heidenheimer[16] Fortuna Dusseldorf[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:15 |
30 KT |
Belenenses[11] Sporting Lisbon[3] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
30 KT |
SL Benfica[1] Porto[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
30 KT |
Maritimo[6] Moreirense[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:00 |
23 KT |
Independiente[5] Boca Juniors[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:45 |
23 KT |
River Plate[10] Rosario Central[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:30 |
23 KT |
Chacarita Juniors[25] Colon[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:15 |
23 KT |
Patronato Parana[18] Estudiantes La Plata[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
23 KT |
Union Santa Fe[9] Tigre[24] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 14:00 |
27 KT |
Western Sydney[6] Adelaide United FC[5] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Oostende[11] St-Truidense VV[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
championship playoff KT |
Anderlecht[2] Club Brugge[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Royal Antwerp Beerschot AC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
29 KT |
Basel Lausanne Sports |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
29 KT |
Luzern Sion |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
29 KT |
Young Boys Zurich |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
championship round KT |
Nordsjaelland[3] Midtjylland[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
championship round KT |
Brondby[1] Copenhagen[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
championship round KT |
Aalborg BK[5] Horsens[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
relegation round KT |
Odense BK[9] Randers FC[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
2 KT |
Ps Kemi[5] Inter Turku[11] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
2 KT |
Honka[6] Lahti[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
2 KT |
Ilves Tampere[10] KuPS[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
2 KT |
TPS Turku SJK Seinajoki |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
24 KT |
Viktoria Plzen[1] Sparta Praha[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:30 |
3 KT |
Ostersunds FK[16] IFK Goteborg[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
3 KT |
AIK Solna[2] Djurgardens[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
3 KT |
IFK Norrkoping[4] Kalmar FF[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
29 KT |
Galatasaray[2] Basaksehir FK[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
29 KT |
Antalyaspor[12] Konyaspor[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
29 KT |
Goztepe[8] Bursaspor[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
29 KT |
Kayserispor[6] Genclerbirligi[15] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:00 |
clausura KT |
Veracruz[(c)-9] Club Leon[(c)-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
clausura KT |
Pumas UNAM[(c)-12] Puebla[(c)-11] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
5 KT |
Sarpsborg 08 FF[2] Brann[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
5 KT |
Stabaek[16] Tromso IL[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
5 KT |
Sandefjord[13] Kristiansund BK[10] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
5 KT |
Molde[1] Lillestrom[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
5 KT |
Stromsgodset[9] Odd Grenland[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
5 KT |
Ranheim IL[6] FK Haugesund[3] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 05:00 |
loại KT |
Atlanta United[2] New York City Fc[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:00 |
loại KT |
Sporting Kansas City[1] Seattle Sounders[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Slask Wroclaw Sandecja |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
xuống hạng KT |
Pogon Szczecin LKS Nieciecza |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:30 |
3 KT |
AFC United[13] IFK Varnamo[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
3 KT |
Osters IF[12] IK Brage[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
3 KT |
GAIS[3] Falkenbergs FF[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
34 KT |
Famalicao[9] Academica Coimbra[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
34 KT |
UD Oliveirense[11] Gil Vicente[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
34 KT |
Arouca[4] SL Benfica B[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
34 KT |
Sporting Braga B[16] Vitoria Guimaraes B[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
34 KT |
SC Covilha[13] CD Cova Piedade[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
34 KT |
Leixoes[8] Penafiel[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
34 KT |
Real Sport[20] Varzim[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
34 KT |
Academico Viseu[5] CF Uniao Madeira[19] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
34 KT |
CD Nacional[1] Santa Clara[2] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 14:00 |
7 KT |
Pohang Steelers[4] Gyeongnam FC[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
7 KT |
Daegu FC[12] Gangwon FC[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 14:00 |
8 KT |
Shonan Bellmare[12] Sanfrecce Hiroshima[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 14:00 |
8 KT |
Urawa Red Diamonds[11] Shimizu S-Pulse[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 13:00 |
8 KT |
Jubilo Iwata[15] Sagan Tosu[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
8 KT |
Yokohama F Marinos[14] Vissel Kobe[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:30 |
championship playoff KT |
Hapoel Beer Sheva Hapoel Haifa |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Petah Tikva FC |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
27 KT |
Platanias FC[16] AEK Athens[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:15 |
27 KT |
Panathinaikos[8] PAE Atromitos[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:15 |
27 KT |
Xanthi[6] Pas Giannina[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
27 KT |
Larisa[12] Panaitolikos Agrinio[9] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
vô địch KT |
APOEL Nicosia Omonia Nicosia FC |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
xuống hạng KT |
AEP Paphos Nea Salamis |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:45 |
vô địch KT |
Viitorul Constanta CFR Cluj |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Concordia Chiajna Juventus Bucharest |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 05:00 |
1 KT |
Atletico Paranaense[3] Chapecoense SC[19] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
1 KT |
Corinthians Paulista[4] Fluminense[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
1 KT |
Internacional[8] Bahia[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
1 KT |
Vasco da Gama[10] Atletico Mineiro[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
1 KT |
America MG[20] Sport Club Recife[18] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
xuống hạng KT |
UE Santa Coloma Penya Encarnada |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
vô địch KT |
UE Sant Julia Lusitanos la Posa |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
vô địch KT |
Ue Engordany Santa Coloma |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Encamp Inter Club Escaldes |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
relegation round KT |
Lokomotiv Plovdiv Etar Veliko Tarnovo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
relegation round KT |
Dunav Ruse Septemvri Sofia |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:30 |
xuống hạng KT |
Barry Town Afc[9] Newtown[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
33 KT |
Kuban Krasnodar[9] Rotor Volgograd[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
33 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[11] Tambov[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:30 |
33 KT |
Avangard[10] FK Tyumen[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
33 KT |
Sochi Sibir |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
33 KT |
Fakel Voronezh[20] Luch-Energiya[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
33 KT |
Pari Nizhny Novgorod[16] Zenit-2 St.Petersburg[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
33 KT |
Krylya Sovetov Samara[3] Yenisey Krasnoyarsk[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
33 KT |
Shinnik Yaroslavl[8] Gazovik Orenburg[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:00 |
33 KT |
Tom Tomsk[18] Baltika[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
vô địch KT |
Spartak Subotica[5] FK Vozdovac Beograd[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
vô địch KT |
FK Napredak Krusevac[7] Vojvodina[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:45 |
championship round KT |
Spartak Trnava[1] MFK Ruzomberok[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
30 KT |
Trenkwalder Admira[5] Red Bull Salzburg[1] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
30 KT |
Austria Wien[6] Rapid Wien[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
29 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[7] Slaven Belupo Koprivnica[6] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:45 |
27 KT |
Brabrand IF[11] Fremad Amager[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:45 |
27 KT |
Esbjerg FB[2] Thisted[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:45 |
27 KT |
Herfolge Boldklub Koge[5] Nykobing Falster[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:45 |
27 KT |
Roskilde[9] Skive IK[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:45 |
27 KT |
Vendsyssel[1] Vejle[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:45 |
27 KT |
Viborg[4] Fredericia[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:45 |
27 KT |
NK Aluminij[8] Ankaran Hrvatini Mas Tech[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:55 |
27 KT |
Gorica[6] NK Maribor[2] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
27 KT |
Triglav Gorenjska[10] NK Rudar Velenje[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
3 KT |
Gorodeya[15] Dinamo Minsk[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
3 KT |
Gomel Torpedo Minsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
3 KT |
Vigvam Smolevichy[16] FC Minsk[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:30 |
championship round KT |
NK Siroki Brijeg[2] Radnik Bijeljina[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
championship round KT |
FK Sarajevo FK Zeljeznicar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
relegation round KT |
GOSK Gabela[5] Vitez[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
27 KT |
Kaizer Chiefs FC[4] Platinum Stars[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
27 KT |
AmaZulu[11] Orlando Pirates[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
27 KT |
Baroka[8] Maritzburg United[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
27 KT |
Chippa United FC[7] Ajax Cape Town[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
25 KT |
IRT Itihad de Tanger[1] Union Touarga Sport Rabat[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
25 KT |
OCK Olympique de Khouribga[10] Difaa Hassani Jdidi[3] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
25 KT |
Racing Casablanca Maghrib Association Tetouan |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
22 KT |
Al Hussein Irbid Zakho |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:35 |
6 KT |
Chongqing Lifan Beijing Guoan |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 14:30 |
6 KT |
Changchun YaTai[15] HeNan[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
23 KT |
Ararat Yerevan[6] Pyunik[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
9 KT |
Parnu Linnameeskond[10] Kuressaare[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
28 KT |
Chiasso[7] Servette[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
28 KT |
Wohlen[10] Wil 1900[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 16:30 |
16 KT |
Hong Kong Sapling[9] Yuen Long[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 13:30 |
16 KT |
Wofoo Tai Po[3] Hong Kong Rangers FC[10] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 03:45 |
23 KT |
Independiente Rivadavia[15] Deportivo Riestra[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:00 |
23 KT |
Atletico Mitre De Salta[14] Villa Dalmine[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
23 KT |
Csyd Juventud Unida Gualeguaychu Instituto |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:30 |
23 KT |
Guillermo Brown[18] Nueva Chicago[24] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:30 |
23 KT |
CA Brown Adrogue[12] Santa Marina Tandil[25] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:35 |
23 KT |
Flandria[21] San Martin Tucuman[2] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
8 KT |
PDRM[9] Kuantan FA[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
vô địch KT |
Zorya Vorskla Poltava |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:30 |
xuống hạng KT |
Stal Dniprodzherzhynsk Karpaty Lviv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Zirka Kirovohrad Chernomorets Odessa |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
xuống hạng KT |
Olimpic Donetsk PFC Oleksandria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:00 |
4 KT |
Hougang United FC[9] Singapore Warriors[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:40 |
6 KT |
Kuala Lumpur[8] Pahang[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
6 KT |
PKNP[9] Perak[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:30 |
4 KT |
Arema Malang[17] Persib Bandung[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:30 |
4 KT |
Psis Semarang PSMS Medan |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
27 KT |
KF Trepca 89 Vellaznimi Kso |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
27 KT |
Kf Drita Gjilan Vllaznia Pozheran |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 13:00 |
7 KT |
Suwon FC[8] Busan I'Park[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
7 KT |
Seongnam FC[3] Bucheon 1995[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:00 |
Clausura KT |
Guadalupe[(c)-5] Deportivo Saprissa[(c)-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:00 |
Clausura KT |
Municipal Liberia[(c)-12] Herediano[(c)-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
Clausura KT |
Limon[(c)-7] Cartagines Deportiva SA[(c)-11] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:00 |
Clausura KT |
Santos De Guapiles[(c)-4] Perez Zeledon[(c)-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica[(c)-9] Alajuelense[(c)-3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
3 KT |
FK Ventspils[2] Liepajas Metalurgs[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 04:30 |
apertura KT |
Club Sport Emelec[5] Independiente Jose Teran[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:30 |
apertura KT |
Deportivo Cuenca[10] Macara[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 04:00 |
clausura KT |
Marathon Honduras Progreso |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
clausura KT |
Juticalpa Real Espana |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
clausura KT |
CD Vida CD Motagua |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
clausura KT |
Real Sociedad Tocoa Platense |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
clausura KT |
CD Olimpia Upnfm |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 04:15 |
Clausura KT |
CD Dragon[(c)-11] Santa Tecla[(c)-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
Clausura KT |
Municipal Limeno Cd Pasaquina |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:30 |
apertura KT |
Blooming[(a)-3] San Jose[(a)-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:15 |
apertura KT |
Real Potosi[(a)-9] Club Guabira[(a)-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:00 |
apertura KT |
Bolivar Destroyers |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
apertura KT |
Jorge Wilstermann[(a)-2] Aurora[(a)-10] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 13:00 |
9 KT |
JEF United Ichihara[19] Machida Zelvia[4] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
9 KT |
Kamatamare Sanuki[22] Ehime FC[21] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
9 KT |
Mito Hollyhock[8] Zweigen Kanazawa FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
9 KT |
Oita Trinita[2] Yokohama FC[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
9 KT |
Gifu[16] Tokushima Vortis[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
9 KT |
Tochigi SC[17] Albirex Niigata Japan[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
9 KT |
Roasso Kumamoto[6] Tokyo Verdy[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
9 KT |
Yamagata Montedio[14] Kyoto Purple Sanga[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:30 |
5 KT |
Fulgencio Yegros Ovetense |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:30 |
5 KT |
Deportivo Caaguazu Ca River Plate Asuncion |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:30 |
5 KT |
Guairena Club Fernando De La Mora |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:30 |
5 KT |
Resistencia Sc General Caballero |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:30 |
5 KT |
Deportivo Liberacion Martin Ledesma |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
5 KT |
Sportivo Trinidense Sportivo San Lorenzo |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
25 KT |
Hibernians FC[6] Tarxien Rainbows[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
25 KT |
Mosta[10] Naxxar Lions[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:15 |
25 KT |
Qormi Qrendi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:15 |
25 KT |
Zejtun Corinthians Vittoriosa Stars |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
25 KT |
Rabat Ajax St Patrick |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
25 KT |
Melita Fc San Gwann |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
29 KT |
Chindia Targoviste Scm Argesul Pitesti |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:00 |
29 KT |
UTA Arad Sportul Snagov |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:00 |
29 KT |
Metaloglobus Dacia Unirea Braila |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:00 |
29 KT |
Balotesti Acs Foresta Suceava |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:00 |
26 KT |
Gwardia Koszalin Rozwoj Katowice |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
24 KT |
Sozopol[15] Ludogorets Razgrad Ii[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
24 KT |
Chernomorets Pomorie[10] Maritsa 1921[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
2 KT |
Valbo Ff Sundbybergs |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
2 KT |
Vasalunds IF Ifk Mora |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
2 KT |
Gamla Upsala Taby |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:35 |
south KT |
Nantong Zhiyun Shanghai Sunfun |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:30 |
south KT |
Shenzhen Renren Sichuan Longfor |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:00 |
south KT |
Hainan Boying Seamen Fujian Tianxin |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 14:00 |
north KT |
Jilin Baijia Shaanxi Chang an Athletic |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:00 |
3 KT |
Aktobe Zhas[11] Tarlan Shymkent[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
2 KT |
Osterlen Ff Raslatt SK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
2 KT |
Nosaby If Ifk Berga |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 13:15 |
6 KT |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers Sydney FC U21 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
6 KT |
Sydney Olympic Blacktown City Demons |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 11:30 |
5 KT |
Broadmeadow Magic Charleston City Blues |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:30 |
5 KT |
Lake Macquarie Valentine |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:05 |
34 KT |
Karlsruher SC[4] Hansa Rostock[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
34 KT |
Sportfreunde Lotte Rot-weiss Erfurt |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
34 KT |
SpVgg Unterhaching Fsv Zwickau |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 12:00 |
3 KT |
Monaro Panthers Canberra |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:00 |
9 KT |
Audax Italiano San Luis Quillota |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:00 |
9 KT |
Deportes Iquique Union Espanola |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
9 KT |
Universidad de Chile Colo Colo |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:30 |
bán kết KT |
Celtic[SCO PR-1] Glasgow Rangers[SCO PR-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:30 |
9 KT |
Sporting Macau Benfica De Macau |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
9 KT |
Psp Macau Cheng Fung |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:00 |
quarterfinals(c) KT |
Alebrijes De Oaxaca[(c)-5] Zacatepec[(c)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
quarterfinals(c) KT |
Leones Univ Guadalajara[(c)-3] CF Atlante[(c)-6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
8 KT |
Sahab Sc Al Jalil |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
1 KT |
Umf Geisli Dalvik Reynir |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 13:00 |
7 KT |
South Melbourne[10] Bentleigh Greens[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
23 KT |
Zira[4] Neftci Baku[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
23 KT |
Standard Sumqayit FK Inter Baku |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
23 KT |
Gilan Gabala Sabail |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:00 |
apertura KT |
Carabobo Academia Puerto Cabello |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:00 |
apertura KT |
Zamora Barinas Metropolitanos |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:40 |
apertura KT |
Estudiantes Caracas SC Mineros de Guayana |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:30 |
apertura KT |
Atletico Venezuela Deportivo Anzoategui |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
6 KT |
Samtredia Dila Gori |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
6 KT |
Dinamo Tbilisi[2] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 14:05 |
8 KT |
Bayswater City[1] Perth SC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 14:05 |
8 KT |
Floreat Athena[9] Inglewood United[7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 04:45 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion Independiente Fbc |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
1 KT |
Bryne Floy Flekkeroy Il |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
1 KT |
Valerenga B Egersunds IK |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
1 KT |
Vard Haugesund Brattvag |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
1 KT |
Fredrikstad Asker |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
1 KT |
Honefoss Grorud IL |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
1 KT |
Mjolner Alta |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
3 KT |
Tromsdalen UIL[12] Viking[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
3 KT |
Ullensaker/Kisa IL[9] Strommen[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
3 KT |
Notodden FK[2] Nest-Sotra[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
3 KT |
Asane Fotball[8] Ham-Kam[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
3 KT |
Kongsvinger[16] Jerv[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
3 KT |
Sandnes Ulf[1] Levanger[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
3 KT |
Aalesund FK[5] Floro[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
2 KT |
Sollentuna United FF Skelleftea Ff |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
2 KT |
Tegs Thoren ff Syrianska FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
2 KT |
Nykopings BIS Umea FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
2 KT |
Assyriska FF Arameisk-syrianska If |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
2 KT |
Carlstad United BK Bk Forward |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
22 KT |
Fk Banik Sokolov[7] Viktoria Zizkov[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:30 |
22 KT |
Opava[1] Fotbal Trinec[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 13:15 |
7 KT |
Taringa Rovers[7] Albany Creek[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:30 |
6 KT |
Meizhou Hakka[5] Dalian Chaoyue[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:30 |
6 KT |
Yiteng FC[12] Yan Bian Changbaishan[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 14:30 |
6 KT |
Beijing Beikong[2] Wuhan ZALL[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
31 KT |
Giresunspor[12] Balikesirspor[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:30 |
31 KT |
Vestel Manisaspor[17] Erzurum BB[9] |
1 6 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
31 KT |
Eskisehirspor[16] Samsunspor[14] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
31 KT |
Elazigspor[8] Adana Demirspor[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
19 KT |
Lada Togliatti[U-10] Chelyabinsk[U-7] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
19 KT |
Kamaz[U-5] Syzran-2003[U-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
19 KT |
Anzhi Junior Mordovia Saransk |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
19 KT |
Nosta Novotroitsk[U-6] Orenburg 2[U-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
19 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk Krylya Sovetov Samara B |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 08:00 |
apertura KT |
Atletico Nacional[(a)-1] Aguilas Doradas[(a)-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 06:00 |
apertura KT |
Patriotas[(a)-9] Atletico Junior Barranquilla[(a)-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
apertura KT |
Alianza Petrolera[(a)-15] Dep.Independiente Medellin[(a)-4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
apertura KT |
Deportivo Pasto[(a)-17] Envigado[(a)-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
26 KT |
Gornik Leczna[18] Ruch Chorzow[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:45 |
26 KT |
Rakow Czestochowa[8] Chrobry Glogow[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
26 KT |
Puszcza Niepolomice[12] Bytovia Bytow[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
26 KT |
Pogon Siedlce[14] Podbeskidzie[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:00 |
regular season KT |
Real Santander[(a)-11] Fortaleza CEIF[(a)-12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
regular season KT |
Orsomarso Barranquilla |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:00 |
regular season KT |
Union Magdalena Bogota |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:30 |
regular season KT |
Universitario De Popayan Llaneros FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
2 KT |
Mjallby AIF Skovde AIK |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
2 KT |
Angelholms FF Karlskrona |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
2 KT |
Ljungskile SK Eskilsminne IF |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
relegation playoffs KT |
Roeselare[4] Westerlo[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 12:00 |
7 KT |
Cerezo Osaka U23[4] Fukushima United FC[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
7 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Fujieda Myfc[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
7 KT |
Gamba Osaka U23[5] AC Nagano Parceiro[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
7 KT |
Sc Sagamihara[14] Kataller Toyama[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
7 KT |
Blaublitz Akita[12] Azul Claro Numazu[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
7 KT |
Gainare Tottori[1] Yokohama Scc[7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
6 KT |
Dinamo Batumi Norchi Dinamoeli Tbilisi |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 11:00 |
10 KT |
Sunshine Coast[14] Brisbane Strikers[4] |
1 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
24 KT |
Club Africain[2] C. A. Bizertin[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
24 KT |
Stade Tunisien[9] Es Du Sahel[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
24 KT |
Club Sportif Sfaxien[4] Us Ben Guerdane[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
24 KT |
U.s.monastir[5] As Gabes[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
24 KT |
J.s. Kairouanaise[7] Esperance Sportive Zarzis[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
24 KT |
Stade Gabesien[11] Esperance Sportive de Tunis[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
24 KT |
Etoile Metlaoui[8] Co Medenine[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
21 KT |
Fola Esch F91 Dudelange |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
21 KT |
Una Strassen Differdange 03 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
21 KT |
Progres Niedercorn Jeunesse Esch |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
21 KT |
Racing Union Luxemburg Us Mondorf-les-bains |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
21 KT |
CS Petange Us Esch |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
21 KT |
Hostert Rodange 91 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
21 KT |
Victoria Rosport Hamm Rm Benfica |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
30 KT |
Zalaegerszegi TE Budaorsi Sc |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
30 KT |
Siofok Szolnoki MAV |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
30 KT |
Csakvari Tk Vac-Dunakanyar |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
30 KT |
MTK Hungaria FC Kazincbarcika |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
30 KT |
ETO Gyori FC Nyiregyhaza |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
30 KT |
Varda Se Budafoki Mte |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
30 KT |
Cegled Bekescsaba |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
30 KT |
Soproni Svse-gysev Soroksar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
30 KT |
Mte Mosonmagyarovar Dorogi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
30 KT |
Szegedi Ak Gyirmot Se |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
23 KT |
Stechovice Jiskra Usti Nad Orlici |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
23 KT |
Benatky Nad Jizerou Prevysov |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
23 KT |
Viktorie Jirny Pisek |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
23 KT |
Sokol Brozany Sokol Cizova |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
23 KT |
Benesov Chrudim |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:00 |
8 KT |
Jk Welco Elekter[10] Flora Tallinn Ii[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
8 KT |
Nomme Jk Kalju Ii Elva |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
8 KT |
Keila Jk Tallinna Levadia 2 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
22 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac Radnicki Pirot |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
22 KT |
Novi Pazar Fk Teleoptik Zemun |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Fk Sindelic Nis Indjija |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Jagodina Sloboda Uzice Sevojno |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Dinamo Vranje FK Bezanija |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Csk Pivara Celarevo Temnic 1924 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Buducnost Dobanovci Proleter Novi Sad |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Backa Topola Radnicki 1923 Kragujevac |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:30 |
23 KT |
Brda NK Mura 05 |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
27 KT |
Skopje[10] Rabotnicki Skopje[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
27 KT |
Renova Cepciste[7] Pobeda Prilep[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
27 KT |
Pelister Bitola[9] FK Shkendija 79[1] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
27 KT |
Vardar Skopje[2] Korzo Prilep[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
27 KT |
Sileks Brera Strumica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 12:00 |
8 KT |
Melbourne Victory Fc Am[11] Dandenong City Sc[1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
8 KT |
Nunawading City[19] Whittlesea Ranges Fc[13] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:00 |
8 KT |
St Albans Saints Langwarrin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 12:00 |
basic KT |
Goyang Fc Seoul United Fc |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:30 |
24 KT |
Slavoj Trebisov Mfk Lokomotiva Zvolen |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:30 |
24 KT |
Sport Podbrezova B[16] Skf Sered[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:30 |
24 KT |
Msk Zilina B[4] Lokomotiva Kosice[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
1 KT |
Andijon Navbahor Namangan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
1 KT |
Sogdiana Jizak[UZB D1-10] Metallurg Bekobod[UZB D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
1 KT |
Mashal Muborak Istiqlol Tashkent |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
1 KT |
OTMK Olmaliq Naryn |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
1 KT |
Lokomotiv Bfk[UZB D2-16] Termez Surkhon[UZB D2-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
1 KT |
Hotira Namangan Dinamo Samarkand[UZB D2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
15/04 18:00 |
1 KT |
Zaamin[UZB D2-1] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
15/04 18:00 |
1 KT |
Sherdor Samarqand Xorazm Urganch |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
26 KT |
Aharnaikos[18] Trikala[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
26 KT |
Aris Thessaloniki[2] Panegialios[15] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
26 KT |
Doxa Dramas[5] OFI Crete[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
26 KT |
Ergotelis[13] Apollon Larissas[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
26 KT |
Veria FC[16] Aiginiakos[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
26 KT |
Panahaiki-2005 Apollon Kalamaria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
26 KT |
Athletic Union Of Sparta Anagenisi Karditsa |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:45 |
2 KT |
Savedalens IF Lindome GIF |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:00 |
4 KT |
Dziugas Telsiai Pakruojis |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
4 KT |
Taip Vilnius[11] Baltija Panevezys[5] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
6 KT |
07 Vestur Sorvagur[10] B36 Torshavn[7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
6 KT |
EB Streymur[3] Vikingur Gotu[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
6 KT |
NSI Runavik[2] HB Torshavn[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
6 KT |
Skala Itrottarfelag[5] Ki Klaksvik[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
6 KT |
Tb Tuoroyri[8] Ab Argir[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
6 KT |
Chicken Inn Highlanders Fc |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
6 KT |
Dynamos Fc Yadah |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
6 KT |
Shabanie Mine Ngezi Platinum Stars |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
6 KT |
Triangle Fc Caps United Fc |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 05:00 |
4 KT |
Portland Thorns Fc Womens Orlando Pride Womens |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
4 KT |
Gotham Fc Womens Ol Reign Womens |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 11:00 |
4 KT |
Hobart Olympia Warriors Launceston City |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
27 KT |
Royal Eagles Jomo Cosmos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
27 KT |
Witbank Spurs Black Leopards |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:30 |
27 KT |
General Lamadrid Victoriano Arenas |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
27 KT |
Cdys Juventud Unida Ca Lugano |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
27 KT |
Centro Espanol Deportivo Paraguayo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
2 KT |
Osterlen Ff Raslatt SK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
2 KT |
Nosaby If Ifk Berga |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
29 KT |
Teuta Durres Vllaznia Shkoder |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 15:30 |
25 KT |
Banik Ostrava u19[8] Teplice U19[15] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:30 |
25 KT |
Frydek-mistek u19[17] Synot Slovacko U19[10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 13:00 |
26 KT |
Ufa Youth[9] Cska Moscow Youth[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
2nd phase KT |
Shabab Al Jabal Al-tahaddi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
2nd phase KT |
Ngom Egdabya Khaleej Sirte |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
2nd phase KT |
Al-Shat Al-tirsana |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 04:00 |
apertura KT |
Nacional Montevideo Boston River |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
apertura KT |
Ca Torque Danubio FC |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
apertura KT |
Racing Club Montevideo Wanderers FC |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
apertura KT |
Rampla Juniors Ca Atenas |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:10 |
KT |
Nữ Wolfsburg Nữ Sg Essen Schonebeck |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
17 KT |
Go Round Omoku Niger Tornadoes |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
17 KT |
Enugu Rangers International Kwara United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
17 KT |
Rivers United Nasarawa United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
17 KT |
Abia Warriors Katsina United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
17 KT |
El Kanemi Warriors[19] Heartland[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
17 KT |
Sunshine Stars[14] Wikki Tourist[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 14:40 |
25 KT |
Eastern District Sa[2] Shatin Sports[3] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 14:40 |
25 KT |
Citizen[9] South China[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 14:30 |
25 KT |
Wan Chai Sf[16] Hong Kong FC[1] |
0 10 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 14:30 |
25 KT |
Kwun Tong Fa[15] Double Flower Fa[6] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 14:30 |
25 KT |
Mutual Football Club Convoy Sun Hei |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:30 |
25 KT |
Wing Yee Ft[4] Tung Sing[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:30 |
25 KT |
Tai Chung[12] Wong Tai Sin District Rsc[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 12:30 |
25 KT |
Hoi King Sa Dreams Metro Gallery Old |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
22 KT |
Al-Nejmeh Al-Ahed |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:30 |
22 KT |
Al Ansar Lib Salam Zgharta |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
groups a KT |
Hay Al Wadi Ahli Marawi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 04:00 |
torneo de verano KT |
Universitario de Deportes Comerciantes Unidos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:30 |
torneo de verano KT |
Academia Cantolao Melgar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:15 |
torneo de verano KT |
Sporting Cristal Ayacucho Futbol Club |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
loại KT |
Bethlehem Steel[21] Cincinnati[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 10:00 |
loại KT |
Las Vegas Lights Sacramento Republic Fc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 03:45 |
10 KT |
Coquimbo Unido Santiago Wanderers |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:00 |
10 KT |
Cd Copiapo S.a.[2] La Serena[11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:00 |
10 KT |
San Marcos De Arica[10] Cd Santiago Morning[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:00 |
10 KT |
Cobreloa[3] Union San Felipe[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:30 |
10 KT |
Nublense[12] Melipilla[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 11:00 |
6 KT |
Sony Sendai FC[16] Mio Biwako Shiga[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
6 KT |
Vanraure Hachinohe[5] Honda[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
6 KT |
Nara Club[7] Maruyasu Industries[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
6 KT |
Ryutsu Keizai University[10] Osaka[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
6 KT |
Yokogawa Musashino[2] Imabari FC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
6 KT |
Veertien Mie Reinmeer Aomori |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 11:00 |
6 KT |
Tegevajaro Miyazaki Honda Lock SC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |