KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:30 |
38 KT |
Valencia[11] Celta Vigo[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:45 |
38 KT |
Atalanta[7] Empoli[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:45 |
38 KT |
Fiorentina[8] Juventus[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:45 |
38 KT |
Lazio[5] Hellas Verona[9] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:15 |
38 KT |
Genoa[19] Bologna[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
38 KT |
Lens[7] Monaco[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
38 KT |
Clermont Foot[16] Lyon[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
38 KT |
Stade Brestois[11] Bordeaux[20] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
38 KT |
Lille[10] Stade Rennais FC[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
38 KT |
Stade Reims[12] Nice[6] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
38 KT |
Nantes[9] Saint-Etienne[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
38 KT |
Marseille[3] Strasbourg[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
38 KT |
Lorient[17] ES Troyes AC[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
38 KT |
Angers SCO[14] Montpellier[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
38 KT |
Paris Saint Germain[1] Metz[18] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sea games (bóng đá nữ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
chung kết KT |
Nữ Thái Lan Nữ Việt Nam |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:30 |
3/4 KT |
Nữ Philippines Nữ Myanmar |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
playoff semifinal KT |
Pisa[3] Benevento[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
30 KT |
FK Khimki[13] Spartak Moscow[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
30 KT |
Krylya Sovetov Samara[7] Lokomotiv Moscow[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
30 KT |
CSKA Moscow[5] FK Rostov[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
30 KT |
Rubin Kazan[14] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
30 KT |
Krasnodar FK[4] Akhmat Grozny[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
30 KT |
Arsenal Tula[16] Ural Yekaterinburg[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
30 KT |
Dynamo Moscow[3] Sochi[2] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
30 KT |
Pari Nizhny Novgorod[12] Zenit St.Petersburg[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 03:00 |
41 KT |
Ud Ibiza[10] Valladolid[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:00 |
41 KT |
Las Palmas[7] Real Oviedo[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:00 |
41 KT |
Eibar[2] Tenerife[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:00 |
41 KT |
SD Ponferradina[8] Leganes[13] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:00 |
41 KT |
Almeria[1] Alcorcon[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:00 |
41 KT |
Girona[6] CD Mirandes[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:00 |
41 KT |
Fuenlabrada[21] Sporting de Gijon[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:00 |
41 KT |
Cartagena[9] SD Amorebieta[19] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:00 |
41 KT |
Malaga[18] Burgos CF[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:00 |
41 KT |
SD Huesca[11] Real Sociedad B[20] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
chung kết KT |
Freiburg[GER D1-6] RB Leipzig[GER D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-4], RB Leipzig thắng | |||||
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 14:15 |
semi final KT |
Melbourne Victory FC[2] Western United[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:45 |
conference league play offs KT |
Gent[5] Sporting Charleroi[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:45 |
conference league play offs KT |
KV Mechelen[7] Genk[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
bảng KT |
Jableh Sc Al Ansar Lib[LBN D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
bảng KT |
Dhufar[OMA PL-3] Al-Riffa[BHR D1-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
bảng KT |
East Riffa[BHR D1-6] Tishreen Sc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
bảng KT |
Al Kuwait SC[KUW D1-1] Al Seeb[OMA PL-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
bảng KT |
Al-Arabi Club[KUW D1-3] Shbab Alkhaleel[PALL-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
bảng KT |
Hilal Al Quds[PALL-3] Al-Nejmeh[LBN D1-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
bảng KT |
Maziya S&RC Gokulam[IND D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
bảng KT |
Mohun Bagan[ISL-3] Bashundhara Kings[BGD D1-1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
relegation round KT |
Aarhus AGF[8] Nordsjaelland[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
relegation round KT |
Vejle[11] Odense BK[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
relegation round KT |
Sonderjyske[12] Viborg[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
9 KT |
SJK Seinajoki[11] IFK Mariehamn[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
7 KT |
KR Reykjavik[5] Leiknir Reykjavik[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
7 KT |
Ka Akureyri[2] Stjarnan[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
7 KT |
IBV Vestmannaeyjar[11] IA Akranes[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:30 |
9 KT |
Helsingborg IF[15] IFK Varnamo[13] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
9 KT |
AIK Solna[1] IK Sirius FK[8] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 23:00 |
38 KT |
Yeni Malatyaspor[20] Fenerbahce[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
38 KT |
Besiktas[6] Konyaspor[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
38 KT |
Sivasspor[10] Kayserispor[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
38 KT |
Altay Spor Kulubu[18] Kasimpasa[12] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 08:00 |
semifinal(c) KT |
Tigres UANL[(c)-2] Atlas[(c)-3] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
7 KT |
Molde[3] Kristiansund BK[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
7 KT |
Sandefjord[13] Lillestrom[2] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 06:55 |
regular season KT |
Nashville Sc[9] Atlanta United[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:50 |
regular season KT |
Columbus Crew Los Angeles FC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:30 |
regular season KT |
Cincinnati[5] New England Revolution[11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 05:30 |
regular season KT |
Washington DC United[9] Toronto FC[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:50 |
tháng 5 KT |
Columbus Crew[8] Los Angeles FC[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:30 |
34 KT |
Lech Poznan[1] Zaglebie Lubin[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
34 KT |
Legia Warszawa[10] Cracovia Krakow[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
34 KT |
Piast Gliwice[5] Radomiak Radom[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
34 KT |
Pogon Szczecin[3] LKS Nieciecza[17] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
34 KT |
Rakow Czestochowa[2] Lechia Gdansk[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
34 KT |
Slask Wroclaw[15] Gornik Zabrze[9] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
34 KT |
Wisla Krakow[16] Warta Poznan[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
34 KT |
Wisla Plock[8] Stal Mielec[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
34 KT |
Gornik Leczna[18] Jagiellonia Bialystok[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
nacompetitie r2 KT |
Heracles Almelo[HOL D1-16] SBV Excelsior[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:30 |
nacompetitie r2 KT |
Eindhoven[3] ADO Den Haag[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
playoff KT |
Chaves[3] Moreirense[POR D1-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 17:00 |
14 KT |
Sangju Sangmu Phoenix[7] Ulsan Hyundai Horang-i[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
14 KT |
Pohang Steelers[4] Incheon United FC[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:30 |
14 KT |
Seoul[6] Seongnam FC[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 17:00 |
14 KT |
Avispa Fukuoka[12] Yokohama F Marinos[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
14 KT |
Sagan Tosu[5] Kawasaki Frontale[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
14 KT |
Urawa Red Diamonds[16] Kashima Antlers[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
14 KT |
Tokyo[7] Kashiwa Reysol[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
14 KT |
Shonan Bellmare[18] Vissel Kobe[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
14 KT |
Cerezo Osaka[8] Gamba Osaka[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
14 KT |
Shimizu S-Pulse[15] Nagoya Grampus Eight[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
14 KT |
Sanfrecce Hiroshima[6] Kyoto Purple Sanga[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:30 |
championship playoff KT |
Hapoel Tel Aviv[6] Maccabi Tel Aviv[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:30 |
championship playoff KT |
Hapoel Beer Sheva[2] Hapoel Bnei Sakhnin FC[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:30 |
championship playoff KT |
Maccabi Haifa[1] Maccabi Netanya[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
chung kết KT |
Panathinaikos[GRE D1-4] PAOK Saloniki[GRE D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
vô địch KT |
Anorthosis Famagusta FC[4] Aris Limassol[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Doxa Katokopias[10] PAEEK Keryneias[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:30 |
play off KT |
Universitaea Cluj[ROM D2-2] Dinamo Bucuresti[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:30 |
play off KT |
Concordia Chiajna[ROM D2-5] Chindia Targoviste[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 07:00 |
7 KT |
Cuiaba[14] Internacional[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 07:00 |
7 KT |
America MG[10] Botafogo[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 05:00 |
7 KT |
Juventude[16] Palmeiras[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 04:30 |
7 KT |
Santos[5] Ceara[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:30 |
7 KT |
Flamengo[15] Goias[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:30 |
7 KT |
Atletico Clube Goianiense[19] Coritiba[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Ce Carroi[8] Ordino[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 23:15 |
relegation round KT |
Pirin Blagoevgrad[11] Botev Vratsa[13] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:15 |
relegation round KT |
Tsarsko Selo[14] Lokomotiv Sofia[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
38 KT |
Alania[7] Kamaz[17] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
38 KT |
Baltika[6] Fakel Voronezh[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
38 KT |
Dolgiye Prudy[15] Neftekhimik Nizhnekamsk[8] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
38 KT |
Torpedo Moscow[1] Kuban[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
38 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[16] Gazovik Orenburg[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
38 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[5] Veles Moscow[12] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
38 KT |
Tom Tomsk[14] Metallurg Lipetsk[19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
38 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[20] Rotor Volgograd[18] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
38 KT |
Krasnodar II[11] Spartak Moscow II[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
38 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[4] Akron Togliatti[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
championship round KT |
Spartak Trnava[2] DAC Dunajska Streda[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
championship round KT |
Slovan Bratislava[1] MSK Zilina[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
championship round KT |
MFK Ruzomberok[3] Skf Sered[5] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
relegation round KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[10] Zlate Moravce[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
relegation round KT |
Trencin[8] Zemplin Michalovce[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
relegation round KT |
FK Pohronie[12] FK Senica[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
championship playoff KT |
Austria Wien[4] Sturm Graz[2] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
championship playoff KT |
Red Bull Salzburg[1] SK Austria Klagenfurt[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
championship playoff KT |
Wolfsberger AC[3] Rapid Wien[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
36 KT |
Dinamo Zagreb[1] Hajduk Split[2] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:05 |
36 KT |
Hnk Gorica[6] ZNK Osijek[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
36 KT |
NK Rijeka[4] Hrvatski Dragovoljac[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:15 |
36 KT |
NK Aluminij[10] Tabor Sezana[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
36 KT |
Nk Radomlje[6] Domzale[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
9 KT |
Belshina Babruisk[12] Isloch Minsk[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
12 KT |
Ordabasy[7] Aksu[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
12 KT |
Arys[11] FK Aktobe Lento[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
12 KT |
FK Atyrau[4] Astana[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
12 KT |
Kairat Almaty[10] Shakhtyor Karagandy[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
25 KT |
Al-Jazira UAE[4] Al Wehda UAE[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:15 |
25 KT |
Al Nasr Dubai[6] Al-Dhafra[13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:15 |
25 KT |
Al Oruba Uae[12] Al-Wasl[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:15 |
25 KT |
Al-Sharjah[2] Emirate[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
32 KT |
Zrinjski Mostar[1] Leotar[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
31 KT |
AmaZulu[6] Lamontville Golden Arrows[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Chippa United FC[12] Ts Galaxy[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Kaizer Chiefs FC[4] Moroka Swallows[15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Maritzburg United[13] Baroka[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Marumo Gallants[10] Sekhukhune United[11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Stellenbosch[5] Cape Town City[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
31 KT |
Supersport United[8] Orlando Pirates[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:30 |
32 KT |
Al Quwa Al Jawiya[4] Arbil[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
32 KT |
Al Shorta[1] Newroz Sc Irq[9] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:45 |
34 KT |
Van[8] Artsakh Noah[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:15 |
36 KT |
Aarau[1] Vaduz[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:15 |
36 KT |
Neuchatel Xamax[6] Wil 1900[9] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:15 |
36 KT |
Sc Kriens[10] Winterthur[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:15 |
36 KT |
Thun[5] Yverdon[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:15 |
36 KT |
Stade Lausanne Ouchy[7] Schaffhausen[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
8 KT |
Operario Ferroviario Pr[9] Ituano Sp[8] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 05:10 |
16 KT |
Estudiantes de Caseros[7] Quilmes[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
16 KT |
San Martin San Juan[20] Nueva Chicago[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
16 KT |
Villa Dalmine[35] Gimnasia Jujuy[23] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
16 KT |
Santa Marina Tandil[37] Independiente Rivadavia[21] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:10 |
16 KT |
CA Brown Adrogue[3] Instituto[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:10 |
16 KT |
Defensores de Belgrano[22] Agropecuario De Carlos Casares[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
8 KT |
PDRM[7] Skuad Projek[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:15 |
8 KT |
Perak[8] UiTM[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:30 |
10 KT |
Tampines Rovers FC[3] Home United FC[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:30 |
17 KT |
Chunnam Dragons[7] Ansan Greeners[11] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
17 KT |
Daejeon Citizen[3] Bucheon 1995[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
14 KT |
Suduva[5] Baltija Panevezys[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
14 KT |
Hegelmann Litauen[3] Dziugas Telsiai[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 08:00 |
apertura KT |
Guayaquil City[(a)-11] Liga Dep. Universitaria Quito[(a)-3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 05:30 |
apertura KT |
Club Sport Emelec[(a)-5] Universidad Catolica Quito[(a)-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:00 |
apertura KT |
Delfin SC[(a)-9] Gualaceo SC[(a)-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 08:00 |
semifinal(c) KT |
Aguila[(c)-2] Isidro Metapan[(c)-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 04:15 |
16 KT |
Independiente Petrolero[(a)-13] Royal Pari[(a)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
16 KT |
Nacional Potosi[(a)-6] Oriente Petrolero[(a)-7] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
16 KT |
Real Santa Cruz[(a)-10] Atletico Palmaflor[(a)-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
16 KT |
The Strongest[(a)-3] Aurora[(a)-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 07:00 |
semifinal(c) KT |
Club Comunicaciones[(c)-1] CD Malacateco[(c)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
15 KT |
Enppi[9] Al Ahly[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
20 KT |
El Sharqia Dokhan[18] Smouha SC[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
20 KT |
Tala Al Jaish[7] El Mokawloon[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 17:00 |
17 KT |
Ryukyu[21] Ventforet Kofu[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
17 KT |
Okayama FC[4] Oita Trinita[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
17 KT |
Mito Hollyhock[17] Grulla Morioka[22] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
17 KT |
Albirex Niigata Japan[3] Yokohama FC[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
17 KT |
Blaublitz Akita[9] Tokyo Verdy[10] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
17 KT |
Zweigen Kanazawa FC[16] Yamagata Montedio[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
17 KT |
Omiya Ardija[20] Vegalta Sendai[1] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
17 KT |
Tokushima Vortis[12] Tochigi SC[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
17 KT |
Roasso Kumamoto[8] JEF United Ichihara[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
7 KT |
Smorgon FC Osipovichy |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
9 KT |
2 De Mayo[17] Deportivo Santani[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
9 KT |
Atletico Colegiales[10] Sportivo Iteno[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 23:00 |
tháng 5 KT |
Maritimo B Paredes |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:30 |
5 KT |
Cavalry Valour |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:30 |
relegation playoff KT |
ASC Corona Brasov[16] Politehnica Timisoara[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
KT |
Radunia Stezyca[7] Belchatow[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:00 |
11 KT |
Mounties Wanderers[6] Spirit[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
11 KT |
Northern Tiger[1] Bonnyrigg White Eagles[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
11 KT |
St George Saints[11] Central Coast Mariners Fc Am[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
11 KT |
Western Sydney Wanderers Am[4] Blacktown Spartans[7] |
7 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:30 |
11 KT |
Hills Brumbies[12] St George City[3] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
38 KT |
Minyor Pernik[5] Levski 2020 Lom[19] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:45 |
38 KT |
Botev Plovdiv Ii[15] Maritsa 1921[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:45 |
38 KT |
Etar Veliko Tarnovo[3] Dobrudzha[12] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:45 |
38 KT |
Marek Dupnica[17] Strumska Slava[8] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:45 |
38 KT |
PFK Montana[6] Spartak Varna[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:45 |
38 KT |
Septemvri Simitli[18] Hebar Pazardzhik[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:45 |
38 KT |
Sozopol[14] Litex Lovech[13] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:45 |
38 KT |
Sportist Svoge[9] Cska 1948 Sofia Ii[11] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
KT |
Sfintul Gheorghe[MOL D1-4] Sheriff[MOL D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 18:00 |
promotion playoff final KT |
Lampang Fc[4] Trat Fc[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
7 KT |
Skanstes Sk Rigas Futbola Skola Ii |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
7 KT |
Leevon Tukums 2000 Ii |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
7 KT |
Salaspils Riga Fc Ii |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
7 KT |
Olaines Fk Valmieras Fk Ii |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
6 KT |
Astana 64[12] Ekibastuzets[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:00 |
10 KT |
Sd Raiders[9] Hakoah Sydney[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
12 KT |
Marconi Stallions[6] Sutherland Sharks[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
12 KT |
North Shore Mariners[12] Sydney FC U21[1] |
2 6 |
1 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 13:30 |
8 KT |
Maitland[3] Hamilton Olympic[4] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
8 KT |
Adamstown Rosebuds[11] Lambton Jarvis[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 12:30 |
11 KT |
Adelaide Raiders SC[5] Para Hills Knights[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
11 KT |
Poet Adelarde Pirates[9] Fulham United[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
11 KT |
Adelaide Victory[8] Adelaide Blue Eagles[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
11 KT |
Modbury Jets[1] Eastern United[7] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
11 KT |
West Adelaide[3] Adelaide University Sc[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
11 KT |
Adelaide Hills[12] Playford City Patriots[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 12:00 |
7 KT |
Belconnen United[7] Oconnor Knights[6] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
7 KT |
Canberra Olympic[5] Gungahlin United[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
7 KT |
Cooma Tigers[4] Monaro Panthers[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:15 |
7 KT |
Woden Weston[8] Canberra[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 07:00 |
14 KT |
Union La Calera[14] La Serena[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 04:30 |
14 KT |
Universidad de Chile[11] Huachipato[6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
14 KT |
Audax Italiano[12] Univ Catolica[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
14 KT |
Csd Antofagasta[15] Everton CD[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
chung kết KT |
Glasgow Rangers[SCO PR-2] Hearts[SCO PR-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [2-0], Glasgow Rangers thắng | |||||
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:45 |
14 KT |
Bentleigh Greens[6] Avondale Heights[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
14 KT |
Hume City[13] Altona Magic[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
14 KT |
Eastern Lions Sc[14] Dandenong Thunder[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
14 KT |
St Albans Saints[9] Port Melbourne Sharks[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 18:00 |
relegation round KT |
Kvant Obninsk Arsenal Tula II |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
relegation round KT |
Znamya Noginsk Fakel Voronezh Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
relegation round KT |
FK Kolomna FK Kaluga |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
relegation round KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk Saturn |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:30 |
28 KT |
Qarabag[1] Neftci Baku[2] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
28 KT |
Standard Sumqayit[7] Sabail[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
28 KT |
Gilan Gabala[4] Sabah Fk Baku[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
28 KT |
Zira[3] FK Inter Baku[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 06:30 |
13 KT |
Mineros de Guayana[(a)-12] Deportivo Tachira[(a)-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 04:15 |
13 KT |
Zulia[(a)-15] Caracas FC[(a)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
13 KT |
Universidad Central Venezuela[(a)-16] Deportivo Lara[(a)-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
15 KT |
Telavi[6] Dinamo Batumi[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
15 KT |
Lokomotiv Tbilisi[10] Dinamo Tbilisi[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
15 KT |
Samgurali Tskh[2] Torpedo Kutaisi[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 14:00 |
9 KT |
Bayswater City[4] Armadale[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
9 KT |
Cockburn City[7] Balcatta[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
9 KT |
Gwelup Croatia Sc[11] Perth SC[10] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
9 KT |
Inglewood United[8] Stirling Lions[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
9 KT |
Perth Redstar[2] Perth Glory Am[6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
9 KT |
Sorrento[1] Floreat Athena[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 03:10 |
KT |
Los Andes[(a)-16] CA Fenix Pilar[(a)-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
KT |
Club Atletico Acassuso[(a)-10] Villa San Carlos[(a)-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
KT |
Argentino de Quilmes[(a)-12] UAI Urquiza[(a)-15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
KT |
Canuelas[(a)-7] Deportivo Armenio[(a)-3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
KT |
Club Atletico Colegiales[(a)-8] Defensores Unidos[(a)-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Deportivo Merlo[(a)-14] Talleres Rem De Escalada[(a)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 06:00 |
apertura KT |
General Caballero[(a)-10] Guarani CA[(a)-5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:30 |
apertura KT |
Resistencia Sc[(a)-4] Sol De America[(a)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:30 |
KT |
UD Merida Cd Cristo Atletico |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:30 |
KT |
Cf La Nucia Cd Coria |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:30 |
KT |
Ad Union Adarve Hercules CF |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Ad Union Adarve thắng | |||||
22/05 00:30 |
KT |
Espanyol B Arenas Club De Getxo |
2 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:30 |
KT |
Sestao Lleida |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Sestao thắng | |||||
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:30 |
17 KT |
Longford Town[4] Waterford United[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
31 KT |
Js Saoura[3] Om Medea[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:45 |
31 KT |
Js Kabylie[2] Wa Tlemcen[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
31 KT |
Hb Chelghoum Laid[12] Mc Alger[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
31 KT |
Aso Chlef[8] Nc Magra[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
31 KT |
Na Hussein Dey[16] Rc Relizane[17] |
3 5 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
7 KT |
Brann[2] Fredrikstad[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
KT |
Vasalunds IF[N-9] Hammarby Tff[N-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
KT |
Orebro Syrianska If[N-3] Haninge[N-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
KT |
Pitea If[N-13] Sandvikens IF[N-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
KT |
Karlstad BK[N-10] Sollentuna United FF[N-8] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
KT |
Motala AIF[N-12] Umea FC[N-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
38 KT |
Bursaspor Menemen Belediye Spor |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
38 KT |
Kocaelispor Adanaspor |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
38 KT |
Genclerbirligi Umraniyespor |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
38 KT |
Keciorengucu Ankaragucu |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
28 KT |
Volga Ulyanovsk Torpedo Miass |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
28 KT |
Lada Togliatti Spartak Tuymazy |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
28 KT |
FK Tyumen Amkar Perm |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
28 KT |
Irtysh 1946 Omsk Nosta Novotroitsk |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
28 KT |
Dinamo Barnaul Orenburg 2 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 13:00 |
relegation round KT |
FK Chita Khimik Dzerzhinsk |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 07:30 |
quadrangular(a) KT |
Atletico Junior Barranquilla[(a)-7] Atletico Nacional[(a)-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 05:30 |
quadrangular(a) KT |
Dep.Independiente Medellin[(a)-4] La Equidad[(a)-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:00 |
quadrangular(a) KT |
Envigado[(a)-5] Deportes Tolima[(a)-2] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
6 KT |
Gnistan Pargas If |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
5 KT |
Ekenas IF Fotboll[6] PK-35[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
6 KT |
Kpv[7] Sjk Akatemia[4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
6 KT |
TPS Turku[1] Pepo[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
6 KT |
Mp Mikkeli[9] Jaro[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
KT |
Trollhattan[S-7] Atvidabergs FF[S-13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
KT |
Ljungskile SK[S-4] Lunds BK[S-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
KT |
Oskarshamns AIK[S-10] Bk Olympic[S-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
KT |
Vanersborgs If[S-8] Ifk Malmo[S-16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
KT |
IK Oddevold[S-1] Tvaakers IF[S-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
KT |
Qviding FIF[S-15] Falkenbergs FF[S-9] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
7 KT |
Al Wihdat Amman[4] Sahab Sc[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
7 KT |
Shabab AlOrdon[7] Maan[10] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
chung kết KT |
Nomme JK Kalju Paide Linnameeskond |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 15:30 |
11 KT |
Adelaide Olympic[10] Adelaide City FC[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
11 KT |
Adelaide Comets FC[4] Croydon Kings[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
11 KT |
Campbelltown City SC[2] Cumberland United[11] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
11 KT |
Adelaide Panthers[9] North Eastern Metrostars[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
11 KT |
White City Woodville[6] Sturt Lions[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
11 KT |
West Torrens Birkalla[12] Adelaide United Fc Youth[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:15 |
8 KT |
Logan Lightning[9] Queensland Lions SC[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
8 KT |
Eastern Suburbs[7] Gold Coast United[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:30 |
KT |
Moreton Bay United[8] Gold Coast Knights[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
11 KT |
Peninsula Power[4] Capalaba[12] |
7 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
championship round KT |
Club Africain[B-1] U.s.monastir[B-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 10:00 |
14 KT |
Heidelberg United U21[10] South Melbourne U21[2] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:30 |
14 KT |
Bentleigh Greens U21[9] Avondale Fc U21[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
14 KT |
Hume City U21[4] Altona Magic U21[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
14 KT |
Melbourne Knights U21 Dandenong City Sc U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
14 KT |
Green Gully Cavaliers U21[12] Oakleigh Cannons U21[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
KT |
Vrchovina[M-16] Sigma Olomouc B[M-1] |
1 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
KT |
Pribram B[A-12] Fk Banik Sokolov[A-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:30 |
KT |
Prepere[B-3] Slovan Velvary[B-6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:15 |
KT |
Vratimov[M-9] Uhersky Brod[M-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:15 |
KT |
Rakovnik[A-16] Kraluv Dvur[A-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:15 |
KT |
Fk Loko Vltavin[A-1] Sokol Hostoun[A-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:15 |
KT |
Zbuzany[B-13] Chlumec Nad Cidlinou[B-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:15 |
KT |
Slovan Rosice[M-5] Hlucin[M-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
xuống hạng KT |
Macva Sabac[9] Graficar Beograd[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
vô địch KT |
Indjija[1] Radnicki Sremska Mitrovica[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
vô địch KT |
Mladost Novi Sad[2] Imt Novi Beograd[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
vô địch KT |
Zeleznicar Pancevo[4] Zarkovo[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
vô địch KT |
FK Javor Ivanjica[3] Loznica[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
30 KT |
NK Rudar Velenje[5] Gorica[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
30 KT |
Triglav Gorenjska[2] ND Ilirija 1911[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
30 KT |
NK Ptuj Drava[16] Rogaska[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
30 KT |
Krsko Posavlje[14] Brezice[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 12:00 |
10 KT |
Moreland City[2] Pascoe Vale Sc[5] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
10 KT |
Goulburn Valley Suns[12] Kingston City[7] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
10 KT |
Langwarrin[9] Brunswick City[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
10 KT |
Fc Bulleen Lions[4] North Geelong Warriors[1] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 15:00 |
KT |
Paju Citizen Fc[5] Gyeongju KHNP[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
KT |
Cheonan City[15] Incheon Korail[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
KT |
Siheung City[2] Dangjin Citizen[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
KT |
Busan Transpor Tation[7] Pocheon Fc[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
3 KT |
Throttur Vogur[12] Vestri[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
chung kết KT |
BATE Borisov[BLR D1-1] Gomel[BLR D1-10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
3 KT |
Haukar[3] Kf Fjallabyggdar[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
3 KT |
Vikingur Olafsvik[9] Umf Njardvik[1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
8 KT |
Garliava[13] Trakai Ii[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Ekranas Panevezys[8] Minija[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Nevezis[6] Atmosfera Mazeikiai[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
7 KT |
Kazlu Ruda[2] Banga Gargzdai B[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Marijampole City[2] Banga Gargzdai B[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Siauliai B Bfa |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
11 KT |
Skala Itrottarfelag[9] NSI Runavik[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:30 |
Group A KT |
Athletic Bilbao B Racing de Santander |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group A KT |
Celta Vigo B Racing de Ferrol |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group A KT |
Talavera CF Cultural Leonesa |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group A KT |
Extremadura Real Union de Irun |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group A KT |
Inter De Madrid SD Logrones |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group A KT |
UD Logrones UD Badajoz |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group A KT |
Rayo Majadahonda Zamora CF |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group A KT |
Salamanca Calahorra |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group A KT |
Valladolid B Deportivo La Coruna |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
Algeciras Real Madrid Castilla |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
Andorra CF UCAM Murcia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
Atletico Baleares Athletic Sanluqueno |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
Barcelona B CD Castellon |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
Real Betis B Albacete |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
Ue Cornella Alcoyano |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
Gimnastic Tarragona Sevilla Atletico |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
CD Linares Sabadell |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
UE Llagostera Cd San Fernando Isleno |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
Group B KT |
Villarreal B Linense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
Group A KT |
CD Tudelano San Sebastian Reyes |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
KT |
Minsk Reserves Shakhter Soligorsk Reserves |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
KT |
Bate Borisov Reserves Slutsk Reserves |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
KT |
Dinamo Minsk Reserves Vitebsk Reserves |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
30 KT |
Great Olympics Medeama Sc |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
9 KT |
Aral Nukus[A-9] Yangiyer[A-6] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
9 KT |
Mashal Muborak[A-4] Shurtan Guzor[A-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
KT |
Werder Bremen Am[N(s)-2] Sc Weiche Flensburg 08[N(n)-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Sv Schalding Heining[B-19] Greuther Furth 2[B-18] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Augsburg 2[B-11] Memmingen[B-17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Tsv Buchbach[B-12] SpVgg Bayreuth[B-1] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Wacker Burghausen[B-3] Pipinsried[B-13] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Sv Heimstetten[B-14] Vfb Eichstatt[B-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Tsv Rain Am Lech[B-15] TSV 1860 Rosenheim[B-20] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Eintracht Norderstedt[N(n)-8] Hansa Luneburg[N(s)-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 04:00 |
KT |
Brasil De Pelotas Rs[15] Figueirense (SC)[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:00 |
KT |
Uniclinic Atletico Cearense Ce[19] ABC RN[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:00 |
KT |
Ferroviario Ce[12] Botafogo Sp[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 09:30 |
5 KT |
Angel City Fc Womens Kansas City Nwsl Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 05:00 |
5 KT |
Portland Thorns Fc Womens Houston Dash Womens |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
KT |
UD Logrones Cd Lealtad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Cd Lealtad thắng | |||||
22/05 00:00 |
KT |
Utebo Almeria B |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Utebo thắng | |||||
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 07:00 |
KT |
Forward Madison Charlotte Independence |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:00 |
KT |
Carolina RailHawks Greenville Triumph |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
KT |
Santa Cruz Rs Sao Paulo Rs |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
KT |
Eintracht Trier VfR Wormatia Worms |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Neckarsulmer Sport-Union Rielasingen Arlen |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 17:15 |
11 KT |
Ipswich Knights Sc[11] Magpies Crusaders[7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
KT |
Redlands United FC[2] Sunshine Coast[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:10 |
11 KT |
Caboolture[5] Western Pride[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Victoria State League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 12:00 |
KT |
Ballarat City Preston Lions |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
KT |
Doveton Nunawading City |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 11:30 |
8 KT |
Hobart Zebras[6] Launceston City[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:30 |
8 KT |
Devonport City Striker[1] Kingborough Lions[3] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:30 |
8 KT |
Riverside Olympic[8] Glenorchy Knights[2] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
8 KT |
South Hobart[5] Hobart Olympia Warriors[7] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:15 |
KT |
University of Queensland[11] Newmarket Sfc[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
KT |
Toowong[7] Pine Hills[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
KT |
Mount Gravatt[10] St George Willawong[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
KT |
Acacia Ridge[8] Bayside United[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 08:00 |
semifinal(a) KT |
Club Atletico Chiriqui Alianza Fc Pan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:15 |
KT |
Kcb Sc[11] Nairobi Star City[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Afc Leopards[8] Talanta[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Gor Mahia[5] Kakamega Homeboyz[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Posta Rangers[7] Sofapaka[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
KT |
Prerov Bzenec |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:15 |
KT |
Aritma Praha Mondi Steti |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:15 |
KT |
Kladno Tachov |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
KT |
Smari 2020 Ymir |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
KT |
Dalvik Reynir Ih Hafnarfjordur |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
KT |
Kormakur Kari Akranes |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
KT |
Kfs Vestmannaeyjar Sindri |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
KT |
Degerfors IF U21[N-6] Brommapojkarna U21[N-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
35 KT |
KS Dinamo Tirana[10] KF Tirana[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
35 KT |
KS Perparimi Kukesi[5] Skenderbeu Korca[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
35 KT |
Partizani Tirana[3] Kastrioti Kruje[7] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
35 KT |
Teuta Durres[6] KF Laci[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
35 KT |
Vllaznia Shkoder Egnatia Rrogozhine |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 18:00 |
26 KT |
Brno U19[8] Viktoria Plzen U19[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
26 KT |
Hradec Kralove u19[11] Opava U19[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:45 |
26 KT |
Sparta Praha U19[2] Banik Ostrava u19[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:30 |
26 KT |
Meteor Praha U19[15] Sk Sigma Olomouc u19[9] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
26 KT |
Zlin U19[12] Mfk Karvina U19[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
26 KT |
Pribram U19[14] Ceske Budejovice u19[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
26 KT |
Slavia Praha u19[1] Mlada Boleslav U19[10] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
29 KT |
Opatija[16] Dubrava Tim Kabel[11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
29 KT |
Jarun[4] Osijek B[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
29 KT |
Rudes[2] Radnik Sesvete[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
29 KT |
Solin[8] Cibalia[12] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 23:00 |
KT |
Blois F.41[A-5] Vitre[A-16] |
5 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Chartres[A-3] Vannes OC[A-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Plabennec[A-15] Saint Malo[A-13] |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Poissy As[A-10] Granville[A-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
St Pryve St Hilaire[A-6] Versailles 78[A-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Bobigny Ac[B-4] St Maur Lusitanos[B-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Haguenau[B-11] SC Schiltigheim[B-13] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Sainte Genevieve Sports[B-10] ASM Belfortaine[B-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Saint Quentin[B-9] Fleury Merogis US[B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Aubagne[5] Saint Priest[11] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Goal[2] Frejus Saint-Raphael[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Grace As[3] Hyeres[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Jura Sud Foot[7] Gfa Rumilly Vallieres[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Louhans-Cuiseaux[4] Toulon[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Andrezieux[4] Le Puy Foot 43 Auvergne[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Angouleme Cfc[5] Yzeure AS[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Canet Roussillon[7] AS Beziers[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Colomiers[15] Bourges[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:00 |
KT |
Trelissac[10] Bergerac[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 23:00 |
KT |
de Treffers[13] Jong Sparta Rotterdam[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
KT |
Koninklijke Hfc[3] Spakenburg[8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
KT |
TEC[15] Volendam Am[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
KT |
ASWH[18] AFC Amsterdam[6] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
KT |
Excelsior Maassluis[11] VV Katwijk[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
KT |
IJsselmeervogels[12] Noordwijk[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
KT |
Quick Boys[10] Gelders Veenendaalse VV[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
KT |
Rijnsburgse Boys[5] Kozakken Boys[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:30 |
KT |
Scheveningen[9] HHC Hardenberg[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
KT |
Ia Sud America Central Espanol |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 05:30 |
apertura KT |
CA Penarol[(a)-4] Boston River[(a)-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:00 |
apertura KT |
Nacional Montevideo Albion Fc Uru |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:30 |
apertura KT |
Ca Rentistas[(a)-12] Cerro Largo[(a)-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:30 |
KT |
Kjellerup IF Norresundby |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Odder IGF Asa Aarhus |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Bronshoj Herstedoster |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:30 |
KT |
Hedensted BK B 1909 Odense |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
KT |
Ledoje Smorum Fodbold Skovshoved |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
KT |
Oks Sfb Oure |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
KT |
Rishoj Union Santa Fe |
7 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
KT |
Allerod Greve |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
KT |
Gentofte Vangede If/gvi B 1908 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
KT |
Sv Hall[WT-9] Sv Fugen[WT-10] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
promotion group KT |
Thisted[A-4] Naestved[A-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
relegation round KT |
Middelfart[A-12] Skive IK[A-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
relegation round KT |
Brabrand IF[A-9] Aarhus Fremad[A-7] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:45 |
relegation round KT |
Fa 2000[A-11] Kolding IF[A-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
KT |
Deportivo Nueva Esparta Deportivo Petare FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
KT |
Orn-Horten[A-12] Kvik Halden[A-10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
KT |
Tromsdalen UIL[B-10] Eidsvold TF[B-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
KT |
Tromso B Gjelleraasen Il |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Start Kristiansand B Uraedd |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
KT |
Nardo Orkla |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
KT |
Bossekop UL Mjolner |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 09:00 |
KT |
Norddea Hokkaido Womens[5] Nữ Yunogo Belle[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
KT |
Tsukuba Fc Womens[9] Nữ Jfa Academy Fukushima[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 12:00 |
KT |
Nữ Ehime Fc[9] Nữ Setagaya Sfida[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
KT |
Nữ Angeviolet Hiroshima[10] Nữ Nippon Sport Science University[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
27 KT |
Al-Raed[9] Al Nassr[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
27 KT |
Al-Ettifaq[14] Al Hazm[16] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
29 KT |
Abia Warriors[15] Plateau United[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Enugu Rangers International[4] Dakkada[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 11:00 |
1 KT |
Arterivo Wakayama Kansai University |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
KT |
Gifu[JPN D3-12] Chukyo University |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
KT |
Matsumoto Yamaga FC[JPN D3-4] Hokuriku Electric Power |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
KT |
Sapporo University Yamanashi Gakuin University Pegasus |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
KT |
Sony Sendai FC[JPN JFL-13] Tokyo International University |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
1 KT |
Gifu Chukyo University |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
1 KT |
Matsumoto Yamaga FC Hokuriku Electric Power |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
1 KT |
Sapporo University Yamanashi Gakuin University Pegasus |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
1 KT |
Sony Sendai FC Tokyo International University |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
1 KT |
Fukushima United FC North Asia University |
7 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
1 KT |
Honda Lock SC Fck Marrygold Kumamoto |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
1 KT |
Vertfee Takahara Nasu Nagai |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 10:00 |
KT |
Imabari FC[JPN D3-8] Okinawa Sv |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 10:00 |
1 KT |
Imabari FC Okinawa Sv |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
final(c) KT |
Club America U20 Tigres Uanl U20 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:30 |
east KT |
Ca Batna[E-4] Irb Lakhdaria[E-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
east KT |
Mc El Eulma[E-14] As Ain Mlila[E-7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
east KT |
Hamra Annaba[E-8] Usm Khenchela[E-1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
east KT |
Mo Constantine[E-10] Ca Bordj Bou Arreridj[E-15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
east KT |
Teleghma[E-3] Jsm Bejaia[E-13] |
4 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
east KT |
Us Chaouia[E-9] Usm Annaba[E-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
west KT |
Usm Bel Abbes[W-15] Crb Temouchent[W-1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
west KT |
El Bayadh[W-2] Mc Saida[W-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
west KT |
Rc Kouba[W-3] Crb Ain Ouessara[W-13] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
west KT |
Sc Ain Defla[W-16] Es Ben Aknoun[W-4] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
west KT |
Usmm Hadjout[W-14] Usm El Harrach[W-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
west KT |
Wa Boufarik[W-9] Gc Mascara[W-10] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
east KT |
Js Bordj Menaiel Jsm Skikda |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
east KT |
Mo Bejaia Irb Ouargla |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
west KT |
Asm Oran Skaf Khemis Melina |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
chung kết KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-1] Lyonnais Womens[FRA WD1-1] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:30 |
KT |
Arka Gdynia Youth[1] Polonia Warszawa Youth[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[10] Warta Poznan Youth[14] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
KT |
Cracovia Krakow Youth[3] Zaglebie Lubin Youth[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[9] Gornik Zabrze Youth[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
KT |
Lech Poznan Youth[8] Stal Rzeszow Youth[15] |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[6] Wisla Krakow Youth[4] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 07:00 |
apertura KT |
Universitario de Deportes[(a)-5] Sporting Cristal[(a)-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:30 |
apertura KT |
Cienciano[(a)-7] Utc Cajamarca[(a)-14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:15 |
apertura KT |
Dep. San Martin[(a)-18] Carlos Stein[(a)-15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 09:00 |
regular season KT |
Oakland Roots Los Angeles Galaxy 2 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 09:00 |
regular season KT |
Orange County Fc El Paso Locomotive |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 07:30 |
regular season KT |
Rio Grande Valley Fc Toros San Diego Loyal Sc |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:30 |
regular season KT |
Detroit City Atlanta United Fc Ii |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:30 |
regular season KT |
Louisville City Monterey Bay |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:30 |
regular season KT |
Tampa Bay Rowdies Pittsburgh Riverhounds |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:00 |
regular season KT |
Charleston Battery Miami |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:00 |
regular season KT |
Indy Eleven New York Red Bulls B |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 23:30 |
16 KT |
Cd Copiapo S.a.[5] Puerto Montt[6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:30 |
16 KT |
Union San Felipe[3] Deportes Iquique[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 13:00 |
8 KT |
Veertien Mie[8] Osaka[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |