KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:00 |
6 KT |
Liverpool[3] Sheffield United[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
6 KT |
Manchester United[15] Chelsea[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
6 KT |
Fulham[20] Crystal Palace[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
6 KT |
West Ham United[9] Manchester City[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:00 |
7 KT |
Atletico Madrid[8] Real Betis[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
7 KT |
Osasuna[11] Athletic Bilbao[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
7 KT |
Sevilla[10] Eibar[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Barcelona[9] Real Madrid[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
5 KT |
Lazio[15] Bologna[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
5 KT |
Genoa[12] Inter Milan[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
5 KT |
Atalanta[3] Sampdoria[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:30 |
5 KT |
Borussia Dortmund[3] Schalke 04[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
5 KT |
Bayern Munich[2] Eintr Frankfurt[4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
5 KT |
Mainz 05[18] Monchengladbach[11] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
5 KT |
RB Leipzig[1] Hertha Berlin[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
5 KT |
Union Berlin[10] Freiburg[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:00 |
8 KT |
Paris Saint Germain[2] Dijon[20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
8 KT |
Lorient[17] Marseille[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:15 |
championship round KT |
Hà Nội[4] Becamex Bình Dương[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
championship round KT |
Quảng Ninh[3] Tp Hồ Chí Minh[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Ilkeston Town Hartlepool United FC[ENG Conf-3] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
South Shields[ENG-N PR-10] Halifax Town[ENG Conf-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Yeovil Town[ENG Conf-17] Dover Athletic[ENG Conf-22] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], Penalty Kicks[7-6] | |||||
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Eastleigh[ENG Conf-8] Weston Super Mare[ENG-S PR-13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Concord Rangers[ENG CS-16] Chippenham Town[ENG CS-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Aldershot Town[ENG Conf-14] Woking[ENG Conf-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Canvey Island Cray Wanderers[ENG RYM-6] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Kings Lynn[ENG Conf-20] Notts County[ENG Conf-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Maldon&Tiptree Haringey Borough[ENG RYM-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Sutton United[ENG Conf-6] Bromley[ENG Conf-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Solihull Moors[ENG Conf-5] Wrexham[ENG Conf-11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Wealdstone[ENG Conf-9] Hayes&Yeading[ENG-S PR-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Boreham Wood Wimborne Town |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Stockport County[ENG Conf-1] Chesterfield[ENG Conf-21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-7] | |||||
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Banbury United[ENG-S CE-13] Bury |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Bath City[ENG CS-12] Havant and Waterlooville[ENG CS-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Brackley Town[ENG CN-15] Marske United |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Chester FC[ENG CN-5] Marine |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Dagenham and Redbridge[ENG Conf-19] Hartley Wintney[ENG-S PR-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Darlington[ENG CN-20] Cambridge City |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Eastbourne Borough[ENG CS-10] Dulwich Hamlet[ENG CS-18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Fc United Of Manchester[ENG-N PR-12] Guiseley[ENG CN-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-20] Hampton & Richmond[ENG CS-17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Stafford Rangers[ENG-N PR-22] Skelmersdale United |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Tonbridge Angels[ENG CS-13] Taunton Town[ENG-S PR-10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Weymouth[ENG Conf-18] Oxford City[ENG CS-3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Leiston Fc[ENG-S CE-22] Barnet[ENG Conf-12] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
7 KT |
Bristol City[1] Swansea City[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Stoke City[9] Brentford[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Sheffield Wed[8] Luton Town[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Reading[2] Rotherham United[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Millwall[7] Barnsley[23] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Huddersfield Town[14] Preston North End[19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Coventry[20] Blackburn Rovers[10] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Queens Park Rangers[15] Birmingham[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Cardiff City[13] Middlesbrough[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Norwich City[12] Wycombe Wanderers[24] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
7 KT |
Watford[5] AFC Bournemouth[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
5 KT |
Pescara[19] Frosinone[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
5 KT |
Virtus Entella[15] Venezia[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
5 KT |
Ac Monza[14] Chievo[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
5 KT |
Pordenone[12] Reggina[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
5 KT |
Reggiana[6] Cittadella[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
5 KT |
Salernitana[2] Ascoli[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
5 KT |
Spal[11] Vicenza[18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:00 |
12 KT |
Krasnodar FK[8] Spartak Moscow[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:00 |
12 KT |
Lokomotiv Moscow[4] Rotor Volgograd[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
12 KT |
Zenit St.Petersburg[1] Rubin Kazan[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
12 KT |
Dynamo Moscow[6] Sochi[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:00 |
6 KT |
SC Heerenveen[6] Emmen[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:00 |
6 KT |
Zwolle[11] Willem II[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:45 |
6 KT |
Utrecht[8] Twente Enschede[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:30 |
6 KT |
VVV Venlo[9] Ajax Amsterdam[2] |
0 13 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:30 |
8 KT |
CD Castellon[11] Girona[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
8 KT |
Almeria[21] Fuenlabrada[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:15 |
8 KT |
Cartagena[12] Las Palmas[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:15 |
8 KT |
UD Logrones[19] CD Lugo[16] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:00 |
5 KT |
Darmstadt[11] St Pauli[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
5 KT |
Hamburger[2] Wurzburger Kickers[18] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
5 KT |
Hannover 96[4] Fortuna Dusseldorf[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
5 KT |
Holstein Kiel[1] Greuther Furth[16] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:00 |
8 KT |
Auxerre[13] Chambly[18] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
8 KT |
Chateauroux[15] Paris Fc[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
8 KT |
Clermont Foot[5] Ajaccio[19] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
8 KT |
Dunkerque[10] Le Havre[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
8 KT |
Grenoble[6] Nancy[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
8 KT |
Pau FC[20] Chamois Niortais[2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
8 KT |
Toulouse[12] Rodez Aveyron[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
8 KT |
ES Troyes AC[4] Valenciennes[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
8 KT |
Caen[7] Guingamp[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:30 |
5 KT |
Porto[2] Gil Vicente[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
5 KT |
Santa Clara[4] Sporting Lisbon[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:30 |
5 KT |
CD Nacional[9] Pacos Ferreira[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
12 KT |
St Johnstone[9] Dundee United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
12 KT |
St Mirren[11] Hamilton FC[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
12 KT |
Kilmarnock[5] Hibernian FC[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
12 KT |
Motherwell FC[10] Ross County[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
8 KT |
Burton Albion FC[21] AFC Wimbledon[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Oxford United[24] Swindon[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Wigan Athletic[18] Plymouth Argyle[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Hull City[2] Peterborough United[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Blackpool[20] Milton Keynes Dons[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Accrington Stanley[9] Bristol Rovers[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Doncaster Rovers[7] Crewe Alexandra[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Sunderland[5] Portsmouth[10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Northampton Town[22] Charlton Athletic[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Lincoln City[3] Ipswich[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Shrewsbury Town[16] Rochdale[23] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
8 KT |
Gillingham[8] Fleetwood Town[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
10 KT |
Oud Heverlee[7] Club Brugge[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
10 KT |
Cercle Brugge[6] Royal Excel Mouscron[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:15 |
10 KT |
AS Eupen[12] KV Mechelen[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:00 |
5 KT |
Vaduz[9] Zurich[10] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
5 KT |
Lugano[4] St. Gallen[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:00 |
6 KT |
Brondby[1] Midtjylland[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:30 |
17 KT |
Bohemians[2] Finn Harps[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
17 KT |
Sligo Rovers[7] Cork City[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
25 KT |
Djurgardens[5] IK Sirius FK[7] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
25 KT |
Hacken[3] Mjallby AIF[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:59 |
6 KT |
Basaksehir FK[20] Antalyaspor[4] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
6 KT |
Erzurum BB[6] Galatasaray[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
6 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[17] Konyaspor[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:30 |
6 KT |
Ankaragucu[21] Hatayspor[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 09:00 |
apertura KT |
Club America[(a)-5] Atlas[(a)-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 09:00 |
apertura KT |
Mazatlan[(a)-16] Monterrey[(a)-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 07:00 |
apertura KT |
Tigres UANL[(a)-3] Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 05:00 |
apertura KT |
Queretaro FC[(a)-17] Necaxa[(a)-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:30 |
22 KT |
Brann[12] Stabaek[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:00 |
22 KT |
Start Kristiansand[14] Sandefjord[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 09:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[9] San Jose Earthquakes[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 08:30 |
loại KT |
Real Salt Lake[8] Dallas[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 07:30 |
loại KT |
Sporting Kansas City[3] Colorado Rapids[11] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 07:07 |
loại KT |
Houston Dynamo[10] Columbus Crew[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 06:30 |
loại KT |
New York City Fc[6] Montreal Impact[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 06:30 |
loại KT |
Chicago Fire[10] New York Red Bulls[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 06:30 |
loại KT |
Cincinnati[13] Minnesota United[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 06:30 |
loại KT |
Philadelphia Union[2] Toronto FC[1] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:00 |
loại KT |
Inter Miami[12] Orlando City[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:00 |
loại KT |
Atlanta United[11] Washington DC United[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:00 |
8 KT |
Pogon Szczecin[6] Legia Warszawa[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:30 |
8 KT |
Slask Wroclaw[5] Jagiellonia Bialystok[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
8 KT |
Wisla Krakow[13] Podbeskidzie[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:30 |
25 KT |
Orgryte[10] Osters IF[4] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:30 |
25 KT |
Halmstads[2] Vasteras SK FK[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:59 |
7 KT |
SL Benfica B[12] Academico Viseu[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
CD Cova Piedade[12] Leixoes[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Porto B[11] Chaves[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Vilafranquense[17] Casa Pia Ac[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
7 KT |
Vizela[8] Academica Coimbra[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 14:30 |
relegation round KT |
Incheon United FC[12] Busan I'Park[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 12:00 |
relegation round KT |
Seoul[7] Gangwon FC[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 15:00 |
24 KT |
Urawa Red Diamonds[9] Cerezo Osaka[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
24 KT |
Gamba Osaka[4] Kashiwa Reysol[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 13:00 |
28 KT |
Tokyo[3] Yokohama F Marinos[7] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 12:00 |
24 KT |
Kashima Antlers[6] Sanfrecce Hiroshima[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 12:00 |
24 KT |
Consadole Sapporo[14] Yokohama FC[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 12:00 |
24 KT |
Nagoya Grampus Eight[5] Vegalta Sendai[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:30 |
regular season KT |
Panathinaikos[12] Volos Nfc[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:15 |
6 KT |
Larisa[13] Aris Thessaloniki[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:30 |
8 KT |
Ermis Aradippou[10] AEK Larnaca[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
8 KT |
Apollon Limassol FC[1] Nea Salamis[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:30 |
8 KT |
Ferencvarosi TC[1] Ujpesti TE[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
8 KT |
Paksi SE[3] Budapest Honved[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:45 |
8 KT |
MTK Hungaria FC[9] Varda Se[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
8 KT |
Sepsi[4] Dinamo Bucuresti[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
8 KT |
Astra Ploiesti[16] Politehnica Iasi[9] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
8 KT |
UTA Arad[11] Chindia Targoviste[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 07:00 |
18 KT |
Atletico Mineiro[3] Sport Club Recife[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 07:00 |
18 KT |
Bahia[12] Fortaleza[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 05:00 |
18 KT |
Ceara[14] Coritiba[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:00 |
18 KT |
Bragantino[17] Goias[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:15 |
10 KT |
Levski Sofia[9] Cherno More Varna[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:45 |
10 KT |
Tsarsko Selo[6] Lokomotiv Plovdiv[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:15 |
10 KT |
The New Saints[1] Haverfordwest County[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:15 |
10 KT |
Caernarfon[6] Aberystwyth Town[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
10 KT |
Bala Town[3] Cardiff Metropolitan[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
10 KT |
Newi Cefn Druids[12] Barry Town Afc[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
10 KT |
Penybont[5] Flint Town United[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:59 |
17 KT |
Baltika[9] Irtysh 1946 Omsk[20] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
17 KT |
Torpedo Moscow[4] Alania[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
17 KT |
Chayka K Sr[12] Pari Nizhny Novgorod[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
17 KT |
Fakel Voronezh[17] Krylya Sovetov Samara[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
17 KT |
Veles Moscow[6] Tom Tomsk[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
17 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[14] Spartak Moscow II[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
17 KT |
Akron Togliatti[19] Neftekhimik Nizhnekamsk[5] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
17 KT |
Gazovik Orenburg[2] Yenisey Krasnoyarsk[10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
17 KT |
Shinnik Yaroslavl[21] Tekstilshchik Ivanovo[16] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
17 KT |
Krasnodar II[11] Dinamo Briansk[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 12:00 |
17 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[15] Chertanovo Moscow[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:00 |
11 KT |
Spartak Trnava[5] Trencin[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
11 KT |
Skf Sered[7] Zlate Moravce[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
11 KT |
FK Pohronie[10] FK Senica[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
11 KT |
MFK Ruzomberok[6] MSK Zilina[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
11 KT |
Nitra[4] Zemplin Michalovce[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:00 |
5 KT |
SV Ried[9] Sturm Graz[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
5 KT |
Rheindorf Altach[12] Trenkwalder Admira[8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
5 KT |
Austria Wien[4] Red Bull Salzburg[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
8 KT |
Bradford AFC[13] Newport County[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Colchester United[14] Harrogate Town[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Salford City[11] Crawley Town[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Morecambe[6] Forest Green Rovers[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Oldham Athletic[19] Port Vale[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Cambridge United[1] Bolton Wanderers[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Tranmere Rovers[16] Southend United[24] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Stevenage Borough[17] Leyton Orient[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Cheltenham Town[3] Mansfield Town[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Barrow[22] Walsall[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Grimsby Town[15] Carlisle[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
8 KT |
Exeter City[12] Scunthorpe United[21] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:05 |
9 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[9] Hajduk Split[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
9 KT |
Istra 1961[10] ZNK Osijek[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
10 KT |
Port[5] Prachuap Khiri Khan[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
10 KT |
Ratchaburi FC[3] Rayong[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
10 KT |
Samut Prakan City[12] Suphanburi FC[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:45 |
10 KT |
Nakhon Ratchasima[13] Bangkok United FC[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:00 |
KT |
Cs Petrocub[2] Sheriff[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
KT |
Floresti[8] Zimbru Chisinau[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
KT |
Dacia Buiucani[6] Sfintul Gheorghe[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
16 KT |
Sheriff[1] Floresti[8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
16 KT |
Codru Lozova[10] Milsami[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
9 KT |
Elite 3000 Helsingor[3] Kolding IF[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
9 KT |
Vendsyssel[9] Herfolge Boldklub Koge[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
9 KT |
Fredericia[5] Skive IK[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:15 |
9 KT |
Hobro I.K.[6] Esbjerg FB[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:59 |
8 KT |
NK Maribor[5] Koper[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:45 |
8 KT |
NK Publikum Celje[8] Gorica[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:30 |
27 KT |
Dinamo Minsk[6] Belshina Babruisk[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
27 KT |
BATE Borisov[1] Vitebsk[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
27 KT |
Gorodeya[14] Vigvam Smolevichy[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:45 |
5 KT |
Qatar SC[10] Umm Salal[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:30 |
5 KT |
Al-Wakra Al-Arabi SC |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:00 |
12 KT |
FK Velez Mostar[4] FK Zeljeznicar[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
12 KT |
Olimpik Sarajevo[12] Zrinjski Mostar[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
12 KT |
Tuzla City[7] NK Siroki Brijeg[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:15 |
1 KT |
Supersport United[5] Black Leopards[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:15 |
1 KT |
AmaZulu[13] Orlando Pirates[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
1 KT |
Cape Town City[6] Chippa United FC[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
1 KT |
Kaizer Chiefs FC[2] Mamelodi Sundowns[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
1 KT |
Baroka[14] Maritzburg United[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
1 KT |
Bloemfontein Celtic[9] Lamontville Golden Arrows[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:35 |
tứ kết KT |
Jiangsu Suning[A-2] Chongqing Lifan[B-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:30 |
916 place KT |
Guangzhou R&F[A-6] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[B-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
25 KT |
Tallinna Jk Legion[8] JK Tallinna Kalev[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
25 KT |
Viljandi Jk Tulevik[5] Tartu JK Tammeka[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:00 |
6 KT |
Aarau[5] Neuchatel Xamax[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
6 KT |
Grasshoppers[1] Schaffhausen[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:00 |
6 KT |
Winterthur[3] Chiasso[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:30 |
6 KT |
Wil 1900[6] Stade Lausanne Ouchy[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 07:00 |
18 KT |
America MG[3] Confianca Se[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 04:30 |
18 KT |
Sampaio Correa[11] Cuiaba[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 02:00 |
18 KT |
CRB AL[7] Ponte Preta[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:30 |
7 KT |
Lviv[14] Dnipro-1[10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Dynamo Kyiv[1] PFC Oleksandria[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Olimpic Donetsk[8] Desna Chernihiv[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Desna Chernihiv[7] Olimpic Donetsk[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
7 KT |
Vorskla Poltava[2] Shakhtar Donetsk[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 16:30 |
10 KT |
Geylang United FC[5] Balestier Khalsa FC[3] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 16:30 |
10 KT |
Albirex Niigata FC[2] Home United FC[6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
8 KT |
Kf Drita Gjilan Kf Drenica Srbica |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
8 KT |
Kf Llapi Arberia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
8 KT |
Besa Peje Kf Feronikeli |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 14:00 |
25 KT |
Jeju United FC[1] Suwon FC[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
25 KT |
Chungnam Asan[10] Anyang[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:30 |
25 KT |
Chunnam Dragons[3] Daejeon Citizen[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 06:00 |
apertura KT |
Santos De Guapiles[(A)-9] Guadalupe[(A)-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:00 |
apertura KT |
AD grecia[(A)-12] Herediano[(A)-4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 08:30 |
clausura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[1] CD El Nacional[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 06:00 |
clausura KT |
Tecnico Universitario[7] Delfin SC[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:30 |
clausura KT |
Club Sport Emelec[12] Macara[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 08:00 |
apertura KT |
Upnfm[HON D1(c)-9] Real Sociedad Tocoa[HON D1(c)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 06:30 |
apertura KT |
CD Vida[HON D1(c)-5] Honduras Progreso[HON D1(c)-10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 04:00 |
apertura KT |
Real De Minas[HON D1(c)-6] CD Olimpia[HON D1(c)-3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 07:00 |
central(a) KT |
Santa Tecla Cd Chalatenango |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 04:30 |
occidental(a) KT |
Sonsonate Isidro Metapan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 04:10 |
apertura KT |
CSD Municipal[GUA D1C-2] Deportivo Achuapa |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 02:05 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate[GUA D1C-6] Coban Imperial[GUA D1C-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[GUA D1C-10] Xelaju MC[GUA D1C-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 12:30 |
29 KT |
Zweigen Kanazawa FC[9] Okayama FC[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 12:00 |
29 KT |
Yamagata Montedio[8] Tokyo Verdy[7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:30 |
23 KT |
Oshmyany Khimik Svetlogorsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
23 KT |
Smorgon FC[6] Gomel[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 03:00 |
KT |
CD Independiente Juniors Sociedad Deportivo Quito |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:00 |
KT |
Manta Gualaceo SC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:00 |
KT |
9 De Octubre Fuerza Amarilla |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:15 |
6 KT |
Gzira United[3] Zejtun Corinthians[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
6 KT |
Senglea Athletic[16] Tarxien Rainbows[13] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:15 |
5 KT |
Fgura United[4] Mqabba[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
tháng 10 KT |
South Sudan[168] Zambia[88] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
21 KT |
Kopetdag Asgabat Merw |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
21 KT |
HTTU Asgabat Ahal |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
21 KT |
Nebitchi Altyn Asyr |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
21 KT |
Energetik Mary Sagadam |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 15:30 |
9 KT |
Concordia Chiajna[12] Farul Constanta[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
9 KT |
Cs Aerostar Bacau[20] Comuna Recea[19] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
9 KT |
Metaloglobus[5] Csikszereda Miercurea[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
9 KT |
Pandurii[21] Ripensia Timisoara[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
9 KT |
Politehnica Timisoara[3] Css Slatina[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
9 KT |
Unirea 2004 Slobozia[7] Dunarea Calarasi[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
9 KT |
Vointa Turnu Magurele[8] Scolar Resita[14] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:55 |
bảng KT |
Masfut Dabba Al-Fujairah |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:55 |
bảng KT |
Al Oruba Uae Al Thaid |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 17:00 |
promotion round KT |
PVF CAND[4] Bình Phước[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:30 |
promotion round KT |
An Giang[6] Bà Rịa Vũng Tàu[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:30 |
promotion round KT |
Khánh Hòa[2] Bình Định[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:00 |
KT |
Kp Calisia Kalisz[8] Stal Rzeszow[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
10 KT |
Znicz Pruszkow[10] Pogon Siedlce[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
10 KT |
Motor Lublin[16] Bytovia Bytow[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
10 KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[15] Lech Poznan B[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:15 |
10 KT |
Skra Czestochowa[5] GKS Katowice[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
10 KT |
Garbarnia Krakow[17] Hutnik Krakow[13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
10 KT |
Olimpia Elblag[18] Gornik Polkowice[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:30 |
eastern group KT |
Osogovo Plackovica |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Kamenica Sasa |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Rosoman 83 |
6 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
eastern group KT |
Kozuv Pehchevo |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
eastern group KT |
Sloga 1934 Vinica Pobeda Prilep |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
western group KT |
Vlazrimi Kicevo Drita |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
western group KT |
Vardar Forino Kf Veleshta |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
western group KT |
Kadino Fk Rinija Gostivar |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
western group KT |
Skopje Korab Debar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
western group KT |
Ohrid 2004 FK Teteks Tetovo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
11 KT |
Ranong United[8] Lampang Fc[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
11 KT |
Customs Department FC[12] Uthai Thani Forest[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
11 KT |
Phrae United[5] Chiangmai Fc[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
11 KT |
Sisaket[14] Khonkaen United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:45 |
11 KT |
Udon Thani[15] Ayutthaya Fc[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 14:00 |
haigeng KT |
Hubei Chufeng Heli Zibo Cuju |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
haigeng KT |
Guangxi Baoyun Wuhan Three Towns |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
luxi KT |
Qingdao Jonoon Qingdao Red Lions |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
luxi KT |
Beijing Tech Hebei Elite |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
luxi KT |
Inner Mongolia Caoshangfei Nanjing Fengfan |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 13:00 |
KT |
Edgeworth Eagles[1] Broadmeadow Magic[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-3], Penalty [4-3], Edgeworth Eagles thắng | |||||
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 16:30 |
14 KT |
Adelaide Vipers[11] Western Strikers SC[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:30 |
14 KT |
Adelaide Victory[10] West Torrens Birkalla[8] |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:30 |
14 KT |
West Adelaide[4] Playford City Patriots[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:30 |
14 KT |
Sturt Lions[2] Adelaide Panthers[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:30 |
14 KT |
Seaford Rangers[12] Fulham United[9] |
2 7 |
1 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
7 KT |
Sv Meppen[16] Kaiserslautern[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
7 KT |
Ingolstadt 04[6] Dynamo Dresden[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
7 KT |
1. Magdeburg[15] SV Wehen Wiesbaden[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
7 KT |
VfB Lubeck[20] Hallescher[18] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
7 KT |
Hansa Rostock[7] Viktoria Koln[3] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
7 KT |
MSV Duisburg[19] Uerdingen[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:50 |
3 KT |
Al Ttadamon Al Jahra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:50 |
3 KT |
Al Salibikhaet[14] Al Salmiyah[7] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:35 |
3 KT |
Yarmouk Al Fahaheel Sc |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:35 |
3 KT |
Al-Arabi Club[9] Burgan Sc[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:30 |
2 KT |
Ballymena United[6] Linfield FC[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Carrick Rangers[12] Larne[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Dungannon Swifts[11] Warrenpoint Town[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Glentoran[8] Glenavon Lurgan[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Portadown FC[3] Coleraine[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 17:00 |
5 KT |
Hang Sai Cheng Fung |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
5 KT |
Cd Monte Carlo Windsor Arch Ka I |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:00 |
apertura KT |
Club Chivas Tapatio[(a)-15] Tlaxcala[(a)-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
2 KT |
Annan Athletic[3] Stranraer[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Edinburgh City[1] Cowdenbeath[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Elgin City[2] Brechin City[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Queens Park[5] Albion Rovers[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Stenhousemuir[4] Stirling Albion[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
12 KT |
Saturn[C-3] Fakel Voronezh Ii[C-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
12 KT |
Metallurg Lipetsk[C-2] Metallurg Vidnoye[C-11] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
12 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-6] Khimki Reserve[C-12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
12 KT |
Salyut-Energia Belgorod[C-4] Avangard[C-14] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
12 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-8] Kvant Obninsk[C-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
12 KT |
Znamya Noginsk[C-13] FK Kaluga[C-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 13:00 |
12 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[C-16] Krasnyy Sgafkst[C-5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
7 KT |
FK Inter Baku[4] Neftci Baku[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
7 KT |
Gilan Gabala[8] Sabail[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 08:00 |
group a KT |
Atletico Venezuela Academia Puerto Cabello |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 04:00 |
group a KT |
Deportivo La Guaira Deportivo Lara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 06:15 |
clausura KT |
Guairena[6] Olimpia Asuncion[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 04:00 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[8] Ca River Plate Asuncion[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
17 KT |
Bray Wanderers[1] Galway United[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
17 KT |
Drogheda United[2] Wexford Youths[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:30 |
22 KT |
Ham-Kam[13] Sogndal[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
22 KT |
Jerv[8] Oygarden[15] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
22 KT |
Kongsvinger[16] Ranheim IL[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
22 KT |
Stjordals Blink[10] Tromso IL[1] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
22 KT |
Ullensaker/Kisa IL[14] Grorud IL[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
22 KT |
Strommen[11] Raufoss[7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
22 KT |
Asane Fotball[5] KFUM Oslo[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:00 |
KT |
IF Sylvia[N-4] Gefle IF[N-7] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Taby[N-9] Vasalunds IF[N-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Sandvikens IF[N-6] Ik Frej Taby[N-8] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Ifk Berga[N-15] Brommapojkarna[N-2] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Orebro Syrianska If[N-13] Karlslunds If Hfk[N-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 15:15 |
lower table round KT |
The Gap BPL Acacia Ridge |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
lower table round KT |
Caboolture North Star |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
lower table round KT |
Bayside United Brisbane Knights |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 13:00 |
championship round KT |
Albany Creek Taringa Rovers |
6 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:35 |
championship round KT |
Zhejiang Professional Kun Shan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:35 |
relegation playoff 1 KT |
Shenyang Urban Guizhou Zhicheng |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
relegation playoff 2 KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City Nantong Zhiyun |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
championship round KT |
Changchun YaTai Meizhou Hakka |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
relegation playoff 1 KT |
Xinjiang Tianshan Leopard Shenzhen Peng City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 13:30 |
relegation playoff 2 KT |
Suzhou Dongwu Inner Mongolia Zhongyou |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:59 |
7 KT |
Samsunspor[8] Keciorengucu[1] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:30 |
7 KT |
Umraniyespor[14] Altinordu[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 08:10 |
regular season KT |
Atletico Junior Barranquilla[(a)-8] Millonarios[(a)-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 06:05 |
regular season KT |
Deportes Tolima[(a)-1] La Equidad[(a)-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 04:00 |
regular season KT |
Deportiva Once Caldas[(a)-7] Jaguares De Cordoba[(a)-17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
KT |
Gks Jastrzebie[17] GKS Tychy[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:40 |
10 KT |
Radomiak Radom[10] LKS Lodz[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
2 KT |
Alloa Athletic[7] Dunfermline[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Dundee[10] Greenock Morton[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Inverness C.T.[8] Ayr Utd[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Queen of South[6] Raith Rovers[2] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
2 KT |
Dumbarton[6] Clyde[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
East Fife[8] Montrose[9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Falkirk[1] Forfar Athletic[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Partick Thistle[7] Airdrie United[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
2 KT |
Peterhead[10] Cove Rangers[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 03:00 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal[(a)-13] Deportes Quindio[(a)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:00 |
regular season KT |
Valledupar[(a)-8] Llaneros FC[(a)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 02:00 |
regular season KT |
Fortaleza CEIF Real Santander |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
21 KT |
Jaro[3] KTP Kotka[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
21 KT |
Mypa[12] Ekenas IF Fotboll[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
21 KT |
Kpv[6] Musa[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
21 KT |
Ac Kajaani[10] Sjk Akatemia[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
21 KT |
AC Oulu[1] Mp Mikkeli[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
25 KT |
Fc Linkoping City[S-9] Lunds BK[S-12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
25 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp[S-7] Torns IF[S-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
25 KT |
Karlskrona[S-16] Motala AIF[S-15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
25 KT |
Eskilsminne IF[S-13] Utsiktens BK[S-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
25 KT |
Qviding FIF[S-14] Skovde AIK[S-6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:00 |
10 KT |
Al-Ahli[12] Al Salt[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:30 |
20 KT |
Sogdiana Jizak[9] Navbahor Namangan[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:30 |
20 KT |
Termez Surkhon[13] Pakhtakor Tashkent[1] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
KT |
Standard Wetteren[7] Lierse[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:30 |
KT |
Baltija Panevezys[LIT D1-6] Suduva[LIT D1-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 12:00 |
23 KT |
Kataller Toyama[10] Yokohama Scc[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 11:30 |
14 KT |
Modbury Jets[11] Adelaide United Fc Youth[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:30 |
14 KT |
Cumberland United[7] Adelaide Comets FC[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:30 |
14 KT |
Adelaide City FC[5] North Eastern Metrostars[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:00 |
14 KT |
Croydon Kings[4] Campbelltown City SC[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 16:00 |
9 KT |
Queensland Lions SC[3] Brisbane City SC[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:30 |
KT |
Odra Petrkovice[M-2] Dolni Benesov[M-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
KT |
Slovan Rosice[M-10] Zlin B[M-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
KT |
Uhersky Brod[M-11] Hlucin[M-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
10 KT |
Fk Loko Vltavin[A-4] Karlovy Vary Dvory[A-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
10 KT |
Kraluv Dvur[A-12] Benesov[A-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
10 KT |
Pisek[A-9] Povltava Fa[A-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
10 KT |
Domazlice[A-2] Fk Banik Sokolov[A-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
10 KT |
Slavia Prague B[A-8] Sokol Hostoun[A-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
10 KT |
Admira Praha[A-5] Pribram B[A-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
10 KT |
Rakovnik[A-14] Motorlet Praha[A-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:15 |
KT |
Frydek-mistek[M-6] Vyskov[M-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
12 KT |
Drochia[7] Csf Baliti[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
12 KT |
Tighina[6] Flacara Falesti[12] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
12 KT |
Sireti[14] Real Succes[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
12 KT |
Granicerul Glodeni[8] Cahul 2005[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 17:00 |
27 KT |
Nomme United[3] Flora Tallinn Ii[5] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:30 |
12 KT |
Sloga Kraljevo[16] Zeleznicar Pancevo[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
12 KT |
Radnicki Sremska Mitrovica[17] Jagodina[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:30 |
10 KT |
Korzo Prilep[2] Sileks[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 15:00 |
relegation round KT |
Cheongju Jikji Fc[8] Yangju Citizen Fc[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 13:00 |
championship round KT |
Gimhae City[1] Gangneung[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 13:00 |
championship round KT |
Gimpo Fc[11] Busan Transpor Tation[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 13:00 |
championship round KT |
Hwaseong Fc[6] Gyeongju KHNP[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 13:00 |
championship round KT |
Mokpo City[10] Incheon Korail[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 13:00 |
relegation round KT |
Pyeongtaek Citizen[12] Chuncheon Citizen[15] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 12:00 |
relegation round KT |
Jeonju Citizen[14] Gyeongju Citizen Fc[16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
6 KT |
Cailungo Folgore/falciano |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
6 KT |
Fiorentino S.S Pennarossa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
6 KT |
SP La Fiorita SC Faetano |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
6 KT |
Tre Fiori SS Murata |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:30 |
10 KT |
Ararat Armenia B[9] Ararat Yerevan 2[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
10 KT |
Noravank[10] Alashkert B Martuni[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
10 KT |
Shirak Gjumri B[7] Bkma[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:00 |
25 KT |
NSI Runavik[2] Vikingur Gotu[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
25 KT |
Ab Argir[9] HB Torshavn[1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
KT |
Energetik Bgu Minsk Reserves[9] Shakhter Soligorsk Reserves[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
KT |
Neman Grodno Reserves[5] Slavia Mozyr Reserve[14] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
KT |
Rukh Brest Reserves[7] Isloch Reserves[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 16:30 |
groups KT |
Eastern A.A Football Team Happy Valley |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 14:00 |
groups KT |
Southern District Tai Chung |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 17:30 |
league a KT |
Shurtan Guzor[1] Oktepa[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 16:00 |
league a KT |
Turon Nukus Dinamo Samarkand |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
KT |
Koln Youth[W-7] Sv Rodinghausen[W-12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
KT |
Stuttgart Amateure[S-12] Kickers Offenbach[S-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
LR Ahlen[W-21] SV Lippstadt[W-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Bonner sc[W-15] Preuben Munster[W-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
RW Essen[W-2] RW Oberhausen[W-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Bayern Alzenau[S-8] Tsv Steinbach Haiger[S-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Sv Elversberg[S-5] Astoria Walldorf[S-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
08 Homburg[S-4] VfR Aalen[S-14] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Ksv Hessen Kassel[S-13] Mainz Am[S-16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
VFB Auerbach[NE-15] Germania Halberstadt[NE-20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
Energie Cottbus[NE-8] Berlin AK 07[NE-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Vfl Wolfsburg Youth[N-15] Werder Bremen Am[N-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 05:00 |
KT |
Salgueiros AC Campinense Pb |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 04:00 |
KT |
Sao Caetano (SP) Ec Pelotas Rs |
0 9 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:00 |
KT |
SE do Gama DF Palmas To |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 02:00 |
KT |
Atletico Tubarao Sc Joinville SC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:00 |
KT |
Globo Floresta/ce |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:30 |
KT |
Neckarsulmer Sport-Union Rielasingen Arlen |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
KT |
Sv Linx Dorfmerkingen |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
KT |
Reutlingen Stuttgarter Kickers |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 17:00 |
KT |
Mitchelton Ipswich Knights Sc |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:30 |
KT |
Souths United Sunshine Coast |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
KT |
SWQ Thunder Brisbane Wolves |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 12:30 |
KT |
Hobart Zebras[6] Launceston City[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 12:30 |
KT |
Kingborough Lions[5] Hobart Olympia Warriors[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 10:30 |
KT |
Glenorchy Knights[2] Devonport City Striker[1] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 10:00 |
KT |
South Hobart[3] Riverside Olympic[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 12:00 |
championship round KT |
University of Queensland Western Spirit |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 06:00 |
clausura KT |
Costa Del Este Sporting San Miguelito |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:00 |
clausura KT |
San Francisco Club Atletico Chiriqui |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 17:00 |
KT |
Paide Linnameeskond B[1] Rakvere Flora[10] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
KT |
Jk Welco Elekter[2] Nomme Jk Kalju Ii[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
KT |
Keila Jk[9] Viimsi Mrjk[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
KT |
Voru Jk[7] Tabasalu Charma[4] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:30 |
KT |
Ahironas Liopetriou[12] Xylotympou[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
Asil Lysi[17] PAEEK Keryneias[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
Omonia Aradippou[18] Anagenisis Dherina[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
Omonia Psevda[3] Othellos Athienou[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
Thoi Lakatamias[13] Aris Limassol[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
AE Zakakiou[7] Akritas Chloraka[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
KT |
Sc Goldau[2-14] Sv Muttenz[2-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Baden[2-2] Langenthal[2-4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Wohlen[2-5] Zug 94[2-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Solothurn[2-3] Schotz[2-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Bassecourt[2-8] Sr Delemont[2-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
KT |
Dietikon[3-14] Linth 04[3-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Red Star Zurich[3-13] Kosova Zurich[3-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Tuggen[3-2] Sv Hongg[3-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
10 KT |
Zlin U19[3] Opava U19[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
10 KT |
Pribram U19[13] Mfk Karvina U19[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
10 KT |
Hradec Kralove u19[12] Banik Ostrava u19[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:15 |
10 KT |
Slavia Praha u19[2] Synot Slovacko U19[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 16:00 |
10 KT |
Brno U19[10] Mlada Boleslav U19[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 16:00 |
10 KT |
Pardubice U19[6] Sk Sigma Olomouc u19[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 16:00 |
10 KT |
Meteor Praha U19[16] Ceske Budejovice u19[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 16:00 |
10 KT |
Sparta Praha U19[1] Viktoria Plzen U19[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:00 |
group b KT |
Lokomotiv Moscow Youth Strogino Moscow Youth |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
group a KT |
Fk Rostov Youth[5] Dynamo Moscow Youth[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
group b KT |
Ufa Youth[5] Rubin Kazan Youth[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
group a KT |
Rotor Volgograd Youth[10] Arsenal Tula Youth[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
group b KT |
Khimki Youth Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
group b KT |
Akademiya Konoplev Youth Zenit St.petersburg Youth |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
group b KT |
Fk Ural Youth[7] Cska Moscow Youth[3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
11 KT |
Rudes[16] Cibalia[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
11 KT |
Kustosija[10] Medjimurje[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
11 KT |
Opatija[2] Dugopolje[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
11 KT |
Hajduk Split B Hrvatski Dragovoljac |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
11 KT |
Kustosija Medjimurje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
11 KT |
Solin Dubrava Tim Kabel |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 17:00 |
7 KT |
Inhulets Petrove U21[13] Illichivets U21[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
7 KT |
Kolos Kovalivka U21[7] Mynai U21[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 16:00 |
7 KT |
Zorya U21[12] Rukh Vynnyky U21[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:00 |
5 KT |
Kfc Mandel United[4] Sint Eloois Winkel[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:00 |
5 KT |
Dender[14] Royal Knokke[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:00 |
5 KT |
Roeselare[16] Rupel Boom[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:30 |
5 KT |
Dessel Sport[13] Urs Lixhe Lanaye[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:30 |
5 KT |
Thes Sport Tessenderlo[1] KSK Heist[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:30 |
KT |
Koninklijke Hfc[10] ASWH[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
KT |
VV Katwijk[8] Quick Boys[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
KT |
IJsselmeervogels[5] Spakenburg[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
KT |
HHC Hardenberg[9] Scheveningen[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
KT |
Rijnsburgse Boys[6] AFC Amsterdam[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
KT |
Volendam Am[11] Kozakken Boys[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
KT |
Gelders Veenendaalse VV[12] de Treffers[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Excelsior Maassluis[15] Noordwijk[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:30 |
torneo intermedio KT |
Centro Atletico Fenix[(A)-10] Boston River[(A)-16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:15 |
torneo intermedio KT |
Ca Progreso[(A)-11] Plaza Colonia[(A)-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
KT |
Klubi 04[B-1] P-iirot[B-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Fc Espoo[B-11] Jazz[B-10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Kaarinan Pojat[B-6] Hjs Akatemia[B-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Tpv Tampere[B-9] Atlantis[B-4] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:00 |
KT |
Viikingit[A-11] Pk Keski Uusimaa Pkku[A-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Pepo[A-2] PK-35[A-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Njs Nurmijarvi[A-10] Japs[A-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Lahden Reipas[A-8] Kiffen[A-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:00 |
KT |
JIPPO[C-2] Ps Kemi[C-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
KT |
Marienlyst Ringkobing |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Odder IGF B 1913 Odense |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Rishoj Valby Bk |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Kfum Frederikssund Ik |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Tarnby Ff Avedore IF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Herlev IF Otterup |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Herning Kfum Kjellerup IF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
Hedensted BK Varde IF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:15 |
KT |
If Lyseng Djursland |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Oks Tarup Paarup If |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Allerod Greve |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
KT |
Ledoje Smorum Fodbold IF Skjold Birkerod |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
KT |
B 1908 Taastrup |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
KT |
Wiener Viktoria[E-11] Asv Drassburg[E-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:30 |
KT |
Stripfing[E-5] Mauerwerk[E-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
KT |
Rw Rankweil[WV-7] Bregenz[WV-3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:30 |
KT |
Chachoengsao Royal Thai Flee |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 16:00 |
KT |
Assumption Thonburi Ang Thong Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:45 |
KT |
Kabin United Banbueng |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:45 |
KT |
Kanjanapat Group Ayutthaya Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
KT |
Ask Horitschon Unterpetersdorf Deutschkreutz |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Sv Kraig Asko Kottmannsdorf |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:30 |
9 KT |
Vsk Aarhus[A-4] Thisted[A-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
9 KT |
Aarhus Fremad[A-6] B93 Copenhagen[A-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
9 KT |
Jammerbugt[A-1] Holbaek[A-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
9 KT |
Middelfart[A-8] Holstebro Bk[A-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
9 KT |
Naesby BK[A-12] BK Frem[A-2] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
B group KT |
Kfum Roskilde[B-9] Hillerod Fodbold[B-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
9 KT |
Sfb Oure[A-13] Dalum[A-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
9 KT |
Sydvest[A-10] Brabrand IF[A-9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
B group KT |
Vanlose If[B-5] Nykobing Falster[B-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:00 |
KT |
Tromsdalen UIL[A-7] IL Hodd[A-2] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Skeid Oslo[A-3] Kvik Halden[A-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Asker[B-4] Sotra Sk[B-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Floy Flekkeroy Il[B-6] Egersunds IK[B-3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Vard Haugesund[B-2] Bryne[B-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:30 |
KT |
Grand Lancy[1-5] Azzurri 90[1-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:30 |
KT |
Vevey Sports 05[1-8] Us Terre Sainte[1-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
KT |
Bulle[1-3] Naters[1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
KT |
Echallens[1-9] Meyrin[1-7] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
4 KT |
Bath City[12] Dulwich Hamlet[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Chelmsford City[14] Maidstone United[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Dorking[1] Oxford City[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Ebbsfleet United[8] Hungerford Town[2] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Havant and Waterlooville[9] Slough Town[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Hemel Hempstead Town[20] Billericay Town[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Tonbridge Angels[13] Braintree Town[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Welling United[15] St Albans City[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
4 KT |
Blyth Spartans[17] Southport FC[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Boston United[10] AFC Telford United[2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Brackley Town[15] Spennymoor Town[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Chorley[21] Kidderminster[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Darlington[20] Bradford Park Avenue[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Farsley Celtic[16] Leamington[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Gateshead[13] Gloucester City[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Hereford[8] York City[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
4 KT |
Kettering Town[19] Guiseley[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:55 |
2 KT |
Al-Fath[2] Al Ittihad[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:40 |
2 KT |
Al-Ettifaq[3] Al Ain Ksa[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
8 KT |
Bamber Bridge[18] Buxton FC[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Matlock Town[4] Scarborough[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Mickleover Sports[6] Grantham Town[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Morpeth Town[15] Ashton United[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Nantwich Town[7] Hyde United[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Radcliffe Borough[13] Gainsborough Trinity[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Stafford Rangers[22] Warrington Town AFC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Stalybridge Celtic[21] Basford Utd[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Whitby Town[10] Fc United Of Manchester[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8 KT |
Witton Albion[2] Atherton Collieries[19] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
7 KT |
Chesham United[5] Taunton Town[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Dorchester Town[16] Salisbury City[9] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Farnborough Town[20] Beaconsfield Sycob[18] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Gosport Borough[8] Merthyr Town[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Harrow Borough[19] Hartley Wintney[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Swindon Supermarine[3] Truro City[6] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Tiverton Town[1] Walton Casuals[15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Weston Super Mare[13] Hayes&Yeading[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
KT |
Wimborne Town[12] Hendon[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
7 KT |
Yate Town[14] Poole Town[2] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:59 |
15 KT |
Club America U20 Atlas U20 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:30 |
15 KT |
Tigres Uanl U20 Juarez U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
15 KT |
Mazatlan U20 Monterrey U20 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:05 |
regular season KT |
Al-Safa[7] Al Akhaahli Alay[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
regular season KT |
Shabab Sahel[4] Tadamon Sour[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:00 |
8 KT |
Bahia Youth America Mg Youth |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:00 |
8 KT |
Botafogo Rj Youth Atletico Paranaense Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:00 |
8 KT |
Internacional Rs Youth Vitoria Salvador Youth |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 17:30 |
11 KT |
Cracovia Krakow Youth[4] Gornik Zabrze Youth[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
11 KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[10] Lechia Gdansk Youth[15] |
4 5 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
11 KT |
Lech Poznan Youth[9] Legia Warszawa Youth[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
11 KT |
Arka Gdynia Youth[11] Escola Varsovia Warszawa Youth[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:00 |
34 KT |
Al Hilal Omdurman Al Merreikh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 06:30 |
clausura KT |
Cienciano Sporting Cristal |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:30 |
clausura KT |
Universitario de Deportes Atletico Grau |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:00 |
clausura KT |
Carlos A Mannucci Univ. Cesar Vallejo |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:30 |
clausura KT |
Deportivo Llacuaba Sport Boys Association |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 09:30 |
chung kết KT |
Phoenix Rising Arizona U[7] El Paso Locomotive[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
25/10 06:30 |
chung kết KT |
Louisville City[2] Tampa Bay Rowdies[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
6 KT |
Rio Ave U23 Academica Coimbra U23 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
6 KT |
Maritimo U23 Portimonense U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
7 KT |
Athletico Olympic Olympique Star |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
7 KT |
Inter Stars Royal Muramvya |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 11:00 |
25 KT |
Honda[2] Kochi United[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:00 |
25 KT |
Sony Sendai FC[3] Mio Biwako Shiga[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:00 |
25 KT |
Suzuka Unlimited[12] Osaka[5] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 11:00 |
25 KT |
Nara Club[11] Maruyasu Industries[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |