KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
7 KT |
Cardiff City[19] Burnley[16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
7 KT |
Real Betis[13] Leganes[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
7 KT |
Levante[16] Alaves[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:15 |
7 KT |
Villarreal[14] Valladolid[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
7 KT |
SD Huesca[18] Girona[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
7 KT |
US Sassuolo Calcio[4] AC Milan[13] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Parma[10] Empoli[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Frosinone[19] Genoa[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Fiorentina[3] Atalanta[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Chievo[20] Torino[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:30 |
7 KT |
Bologna[18] Udinese[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
6 KT |
Augsburg[12] Freiburg[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
6 KT |
Eintr Frankfurt[14] Hannover 96[17] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
8 KT |
Lille[2] Marseille[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
8 KT |
Montpellier[4] Nimes[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
8 KT |
Stade Rennais FC[15] Toulouse[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
6 KT |
Benevento[2] Foggia[17] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Cosenza[18] Perugia[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Ascoli[12] Cremonese[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
9 KT |
Spartak Moscow[4] FK Rostov[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
9 KT |
Krasnodar FK[2] Dynamo Moscow[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
9 KT |
FK Anzhi[14] Zenit St.Petersburg[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:45 |
7 KT |
Feyenoord Rotterdam[3] Vitesse Arnhem[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
7 KT |
De Graafschap[16] Willem II[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
7 KT |
AZ Alkmaar[5] Zwolle[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
7 KT |
Groningen[18] Utrecht[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:15 |
7 KT |
Heracles Almelo[4] Emmen[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
7 KT |
Gimnastic Tarragona[18] Deportivo La Coruna[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
7 KT |
Extremadura[20] Elche[21] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Almeria[13] CF Reus Deportiu[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Osasuna[14] Numancia[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
Malaga[1] Rayo Majadahonda[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
7 KT |
Alcorcon[5] Real Oviedo[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:30 |
8 KT |
Hamburger[5] St Pauli[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
8 KT |
Dynamo Dresden[3] Greuther Furth[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
8 KT |
SV Sandhausen[17] 1. Magdeburg[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:30 |
6 KT |
Belenenses[8] Sporting Braga[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:30 |
6 KT |
Vitoria Guimaraes[9] Vitoria Setubal[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
6 KT |
CD Nacional[16] Santa Clara[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:30 |
7 KT |
Livingston[4] Glasgow Rangers[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:00 |
7 KT |
Boca Juniors[6] Colon[19] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:45 |
7 KT |
Belgrano[16] CA Huracan[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:30 |
7 KT |
Union Santa Fe[10] Gimnasia LP[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:15 |
7 KT |
Patronato Parana[26] Talleres Cordoba[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
9 KT |
Royal Antwerp[4] Gent[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
9 KT |
Oostende[7] Standard Liege[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
9 KT |
Anderlecht[3] St-Truidense VV[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
9 KT |
Lugano Basel |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
9 KT |
Luzern Sion |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
9 KT |
Zurich Neuchatel Xamax |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
11 KT |
Brondby[5] Horsens[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Aalborg BK[3] Odense BK[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Esbjerg FB[6] Aarhus AGF[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
11 KT |
Vendsyssel[13] Copenhagen[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:30 |
30 KT |
Lahti[7] TPS Turku[11] |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
30 KT |
RoPS Rovaniemi[2] SJK Seinajoki[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
10 KT |
Teplice[12] FK Baumit Jablonec[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Banik Ostrava[5] Slavia Praha[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:30 |
24 KT |
Malmo FF[4] GIF Sundsvall[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
24 KT |
Djurgardens[8] Ostersunds FK[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Dalkurd Ff[15] AIK Solna[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Kalmar FF[10] Brommapojkarna[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
7 KT |
Rizespor[17] Fenerbahce[13] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Goztepe[9] Konyaspor[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:30 |
7 KT |
Sivasspor[16] Bursaspor[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:00 |
apertura KT |
Club America[(a)-2] Chivas Guadalajara[(a)-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
apertura KT |
Lobos Buap[(a)-17] Morelia[(a)-11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
apertura KT |
Pumas UNAM[(a)-4] Puebla[(a)-12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
24 KT |
Molde[3] Rosenborg[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
24 KT |
FK Haugesund[4] Bodo Glimt[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
24 KT |
Lillestrom[15] Stabaek[13] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
24 KT |
Ranheim IL[5] Kristiansund BK[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
24 KT |
Valerenga[7] Start Kristiansand[14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
24 KT |
Sarpsborg 08 FF[8] Stromsgodset[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 04:00 |
loại KT |
Sporting Kansas City[2] Real Salt Lake[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
loại KT |
New York Red Bulls[2] Atlanta United[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
10 KT |
Lech Poznan[8] Miedz Legnica[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
10 KT |
Zaglebie Sosnowiec[15] Cracovia Krakow[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:30 |
7 KT |
Twente Enschede[5] Jong PSV Eindhoven[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:30 |
25 KT |
Norrby IF[9] Halmstads[4] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
25 KT |
Osters IF[8] Gefle IF[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
25 KT |
Landskrona BoIS[15] Ik Frej Taby[12] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
Round 2 KT |
Vale Formoso Uniao Leiria |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Pedras Salgadas Academica Coimbra |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Portalegrense SC Farense |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Cacadores Das Taipas Arouca |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Alverca Academico Viseu |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Agueda Famalicao |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Sacavenense Varzim |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Condeixa Pacos Ferreira |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Cesarense SC Covilha |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Clube Desportivo Trofense Penafiel |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Limianos CD Mafra |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Fatima UD Oliveirense |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Vasco Da Gama Por GD Estoril-Praia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
GD Vitoria Sernache Sertanense |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Uniao De Tomar Vilafranquense |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Vila Real Sanjoanense |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Fafe Sp. Ideal |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Caldas Gafanha |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Vila Flor Amarante |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Beneditense Armacenenses |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Rio Tanto Moura |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Silves Paredes |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Santa Iria Lourinhanense |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Praia Milfontes Valenciano |
2 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Oliveira Do Hospital Lusitano FCV |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | |||||
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Peniche Montalegre |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Casa Pia Ac Olimpico Montijo |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Anadia Aljustrelense |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Merelinense CF Uniao Madeira |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Uniao Clube Eirense SCU Torreense |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Lusitano VRSA Oriental Lisboa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-3] | |||||
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Gil Vicente Chaves |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Grap Uniao Santiago |
2 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Sp Espinho Sintrense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[8-7] | |||||
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
CD Torres Novas Maria da Fonte |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Beira Mar Sao Martinho |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Vila Silgueiros Sc Angrense |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Amora Sp Lamego |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Felgueiras Gd Joane |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Loures Arc Oleiros |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Real Sport Mirandela |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | |||||
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
Valadares Gaia Louletano |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 2 KT |
GD Mirandes Sc Coimbroes |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
Round 2 KT |
Scpraiense Pinhalnovense |
5 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 14:00 |
31 KT |
Pohang Steelers[5] Daegu FC[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 14:00 |
31 KT |
Incheon United FC[12] Gyeongnam FC[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 12:00 |
31 KT |
Seoul[9] Sangju Sangmu Phoenix[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
1 KT |
Club Sportif Sfaxien Al-Naft |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
1 KT |
Al-Wasl Al Ittihad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 14:00 |
KT |
Cerezo Osaka[5] Nagoya Grampus Eight[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
KT |
Jubilo Iwata[11] Shonan Bellmare[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 12:00 |
28 KT |
Urawa Red Diamonds[8] Kashiwa Reysol[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:30 |
5 KT |
Olympiakos[2] PAOK Saloniki[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
5 KT |
Aris Thessaloniki[5] Asteras Tripolis[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:15 |
5 KT |
PAE Levadiakos[12] PAE Atromitos[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
5 KT |
Apollon Smirnis[16] Panionios[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
9 KT |
Diosgyor[10] Fehervar Videoton[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
10 KT |
Hermannstadt[13] Steaua Bucuresti[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
10 KT |
Viitorul Constanta[8] Astra Ploiesti[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Gaz Metan Medias[6] Politehnica Iasi[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 05:00 |
27 KT |
Ceara[18] Chapecoense SC[17] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
27 KT |
Botafogo[12] Sao Paulo[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
27 KT |
Santos[11] Atletico Paranaense[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
27 KT |
Internacional[3] Vitoria Salvador BA[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
27 KT |
Atletico Mineiro[6] Sport Club Recife[19] |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
27 KT |
Palmeiras[2] Cruzeiro[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
3 KT |
Inter Club Escaldes UE Sant Julia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
3 KT |
Ue Engordany Lusitanos la Posa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
3 KT |
Ordino UE Santa Coloma |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
3 KT |
Santa Coloma Encamp |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
10 KT |
Lokomotiv Plovdiv[5] Etar Veliko Tarnovo[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:30 |
10 KT |
FC Vereya[14] Botev Plovdiv[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
10 KT |
Dunav Ruse[12] Beroe[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:45 |
8 KT |
Cardiff Metropolitan[8] The New Saints[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
1 KT |
Bengaluru Chennai Titans |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
14 KT |
Torpedo Armavir[18] Rotor Volgograd[16] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
14 KT |
Chertanovo Moscow[6] Sochi[9] |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
14 KT |
Mordovia Saransk[8] Spartak Moscow II[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
14 KT |
Pari Nizhny Novgorod[7] Zenit-2 St.Petersburg[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
14 KT |
FK Tyumen[17] Shinnik Yaroslavl[11] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
14 KT |
Sibir[19] Baltika[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
14 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[14] Fakel Voronezh[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
14 KT |
Luch-Energiya[13] Tom Tomsk[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
10 KT |
FK Napredak Krusevac[6] Cukaricki[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
10 KT |
Radnicki Nis[2] Partizan Belgrade[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
10 KT |
Dinamo Vranje[16] Macva Sabac[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
10 KT |
Backa Backa Palanka[11] FK Rad Beograd[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
10 KT |
FK Vozdovac Beograd[13] Radnik Surdulica[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Spartak Subotica[15] Vojvodina[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Proleter Novi Sad[12] Zemun[10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
9 KT |
LASK Linz[2] Sturm Graz[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
9 KT |
TSV Hartberg[10] Austria Wien[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
9 KT |
Mattersburg[9] Wacker Innsbruck[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
9 KT |
NK Rijeka[4] Slaven Belupo Koprivnica[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
9 KT |
Hnk Gorica[5] NK Lokomotiva Zagreb[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
32 KT |
BEC Tero Sasana[15] Ratchaburi FC[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
32 KT |
Suphanburi FC[11] Bangkok Glass Pathum[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
32 KT |
Sukhothai[13] Muang Thong United[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
32 KT |
Chiangrai United[5] Ubon Umt United[17] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
22 KT |
Sheriff[1] Cs Petrocub[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
22 KT |
Zimbru Chisinau[5] Milsami[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
22 KT |
Dinamo-Auto[7] Sfintul Gheorghe[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
22 KT |
Speranta Nisporeni[4] Olimpia Balti[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:45 |
11 KT |
Fremad Amager[11] Thisted[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:45 |
11 KT |
Fredericia[3] Silkeborg IF[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:45 |
11 KT |
Elite 3000 Helsingor[9] Roskilde[12] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:45 |
11 KT |
Hvidovre IF[10] Viborg[2] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:45 |
11 KT |
Lyngby[8] Herfolge Boldklub Koge[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:45 |
11 KT |
Nykobing Falster[7] Naestved[4] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:15 |
11 KT |
NK Olimpija Ljubljana[2] Krsko Posavlje[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
NK Rudar Velenje[10] Domzale[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
11 KT |
NK Mura 05[7] NK Maribor[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:45 |
23 KT |
BATE Borisov[1] Dinamo Minsk[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
23 KT |
Torpedo Zhodino[8] Vitebsk[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
23 KT |
Dinamo Brest[6] Slutsksakhar Slutsk[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
23 KT |
Vigvam Smolevichy[10] Torpedo Minsk[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
28 KT |
Astana[1] Zhetysu Taldykorgan[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
28 KT |
Tobol Kostanai[3] Ordabasy[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
28 KT |
Kairat Almaty[2] FK Aktobe Lento[4] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
28 KT |
Irtysh Pavlodar[12] FK Atyrau[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
28 KT |
Shakhtyor Karagandy[10] Akzhayik Oral[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
28 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[11] Kaisar Kyzylorda[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
12 KT |
FK Zeljeznicar[2] GOSK Gabela[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:30 |
4 KT |
Union Touarga Sport Rabat Cayb Club Athletic Youssoufia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
4 KT |
HUSA Hassania Agadir[11] OCK Olympique de Khouribga[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:30 |
3 KT |
Al Minaa Al Bahri |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
3 KT |
Al Kahrabaa Al Hussein Irbid |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:35 |
24 KT |
ShenHua SVA FC[13] Guangzhou R&F[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:35 |
24 KT |
Guizhou Zhicheng[16] Tianjin Teda[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:35 |
24 KT |
Shandong Taishan[4] Beijing Renhe[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:30 |
24 KT |
Tianjin Quanjian Chongqing Lifan |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
10 KT |
Gandzasar Kapan[7] Pyunik[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
10 KT |
Alashkert[4] Ararat Yerevan[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
30 KT |
JK Tallinna Kalev[8] Flora Tallinn[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
9 KT |
Vaduz[8] Aarau[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 16:30 |
3 KT |
Yuen Long[3] Southern District[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:30 |
3 KT |
Hoi King Sa[9] Leeman[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:35 |
5 KT |
Ca Platense[11] Quilmes[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:30 |
5 KT |
Gimnasia Mendoza[10] Independiente Rivadavia[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:30 |
5 KT |
Olimpo[20] Guillermo Brown[25] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:35 |
5 KT |
Los Andes[24] Ferrol Carril Oeste[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
10 KT |
Arsenal Kyiv[12] Dynamo Kyiv[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Chernomorets Odessa[11] Illichivets mariupol[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Zorya[5] Lviv[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
10 KT |
Desna Chernihiv[9] Vorskla Poltava[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:45 |
7 KT |
Kf Prishtina Kf Flamurtari Pristina Kos |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Gjilani Kf Drita Gjilan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 16:00 |
30 KT |
Bucheon 1995[7] Seongnam FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
30 KT |
Seoul E Land[10] Gwangju Fc[5] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:30 |
Apertura KT |
Herediano[(A)-4] Guadalupe[(A)-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:05 |
Apertura KT |
Limon[(A)-12] Cartagines Deportiva SA[(A)-7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
Apertura KT |
Perez Zeledon[(A)-6] Alajuelense[(A)-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:30 |
Apertura KT |
AD Carmelita[(A)-5] Santos De Guapiles[(A)-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:05 |
Apertura KT |
AD grecia[(A)-11] Universidad de Costa Rica[(A)-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
Apertura KT |
Deportivo Saprissa[(A)-2] Ad San Carlos[(A)-3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 04:30 |
clausura KT |
Barcelona SC(ECU)[2] Liga Dep. Universitaria Quito[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
clausura KT |
Universidad Catolica Quito[3] Tecnico Universitario[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:10 |
apertura KT |
Real Espana CD Motagua |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[(a)-1] Marathon[(a)-4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
apertura KT |
CD Vida[(a)-7] Real De Minas[(a)-10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 04:00 |
Apertura KT |
CD FAS[(a)-5] Alianza[(a)-2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
Apertura KT |
Cd Audaz Santa Tecla |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:30 |
clausura KT |
Blooming[(c)-7] The Strongest[(c)-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:15 |
clausura KT |
Sport Boys Warnes[(c)-9] Club Guabira[(c)-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:15 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(c)-10] Jorge Wilstermann[(c)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-6] Oriente Petrolero[(c)-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
clausura KT |
Aurora[(c)-13] Real Potosi[(c)-12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:00 |
tứ kết KT |
Vorkuta Real Mississauga Sc |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
tứ kết KT |
Ukraine United Brantford Galaxy Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[8-7] | |||||
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 03:30 |
apertura KT |
Guastatoya[2] CD Malacateco[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc[1] Siquinala FC[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
9 KT |
Misr El Maqasah[3] El Daklyeh[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
9 KT |
Nogoom El Mostakbal[16] El Entag El Harby[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 14:00 |
35 KT |
Roasso Kumamoto[21] Kyoto Purple Sanga[20] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 14:00 |
KT |
Tokushima Vortis[8] Ventforet Kofu[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 12:00 |
KT |
Kamatamare Sanuki[22] Machida Zelvia[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 12:00 |
35 KT |
Yamagata Montedio[9] Matsumoto Yamaga FC[1] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 12:00 |
35 KT |
Zweigen Kanazawa FC[15] Gifu[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 12:00 |
35 KT |
Tochigi SC[14] Tokyo Verdy[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 12:00 |
35 KT |
Yokohama FC[4] Renofa Yamaguchi[13] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
KT |
CD Clan Juvenil Fuerza Amarilla |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
KT |
Sociedad Deportivo Quito Liga de Loja |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
5 KT |
Birkirkara FC[4] Gzira United[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
5 KT |
Sliema Wanderers FC[3] Tarxien Rainbows[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:30 |
4 KT |
Marsa Pembroke Athleta |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:15 |
4 KT |
Lija Athletic Mqabba |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:15 |
4 KT |
Vittoriosa Stars Zebbug Rangers |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
4 KT |
Qrendi San Gwann |
6 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
4 KT |
Santa Lucia Naxxar Lions |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Botswana[139] Namibia[117] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 14:30 |
tháng 9 KT |
Campbelltown City SC Queensland Lions SC |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 15:00 |
9 KT |
Scm Argesul Pitesti[7] Luceafarul Oradea[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
9 KT |
Farul Constanta[17] Acs Energeticianul[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
loại KT |
Hungary U17 Romania U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
loại KT |
Lithuania U17 Serbia U17 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
loại KT |
Thụy Điển U17 Liechtenstein U17 |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
loại KT |
Hà Lan U17 Montenegro U17 |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
12 KT |
Gornik Leczna[6] Rozwoj Katowice[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
12 KT |
KS Energetyk ROW[13] Ruch Chorzow[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
12 KT |
Gryf Wejherowo[11] Belchatow[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
12 KT |
Elana Torun Radomiak Radom |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
9 KT |
PFK Montana[2] Arda[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
Chernomorets Balchik[10] Botev Galabovo[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
9 KT |
Dobrudzha[13] Tsarsko Selo[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
9 KT |
Lokomotiv Sofia[14] Kariana Erden[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
9 KT |
Pfc Nesebar[11] Litex Lovech[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
9 KT |
Pirin Blagoevgrad[9] Cska 1948 Sofia[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
23 KT |
Vasalunds IF Bollnas Gif Ff |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:30 |
23 KT |
Gute Ifk Lidingo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:45 |
semifinal playoff KT |
Bohemians[IRE PR-5] Cork City[IRE PR-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
KT |
Atsv Stadl Paura[M-2] Union Gurten[M-11] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:00 |
29 KT |
Maktaaral Kaspyi Aktau |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
29 KT |
Altay Spor Kulubu[4] Taraz[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
29 KT |
Ekibastuzets Baykonur |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
10 KT |
Fsv Zwickau[15] VfR Aalen[18] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
10 KT |
Carl Zeiss Jena[14] VfL Osnabruck[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
6 KT |
Shahrdari Mahshahr Shahin Bushehr |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
6 KT |
Shahrdari Tabriz Khouneh Be Khouneh |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
6 KT |
Fajr Sepasi Qashqai Shiraz |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:15 |
6 KT |
Havadar SC Malavan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:00 |
24 KT |
Union Espanola Curico Unido |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:30 |
24 KT |
Csd Antofagasta Universidad de Concepcion |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
24 KT |
Univ Catolica Colo Colo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
10 KT |
Berane Ofk Igalo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Jezero Plav Bokelj Kotor |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Kom Podgorica Mladost Podgorica |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Otrant Decic Tuzi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Arsenal Tivat Jedinstvo Bijelo Polje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:30 |
1 KT |
Al Tadhmon Al Ittifaq |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
1 KT |
Al Ittihad Bhr Bahrain Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:45 |
apertura KT |
Tampico Madero[(a)-13] Cafetaleros De Tapachula[(a)-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:00 |
11 KT |
Rotor Volgograd B[C-8] Torpedo Moscow[C-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
6 KT |
Standard Sumqayit Zira |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
6 KT |
Gilan Gabala[6] FK Inter Baku[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Tachira Estudiantes Merida |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
clausura KT |
Monagas SC Academia Puerto Cabello |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Lara Aragua |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
clausura KT |
Zulia Trujillanos FC |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:30 |
clausura KT |
Atletico Venezuela Metropolitanos |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
clausura KT |
Estudiantes Caracas SC Deportivo Anzoategui |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
27 KT |
Dila Gori[3] Dinamo Tbilisi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
27 KT |
Kolkheti Poti[9] Torpedo Kutaisi[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
KT |
Deportivo Riestra[1] Flandria[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:40 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[9] Libertad Asuncion[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:35 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[1] Nacional Asuncion[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
22 KT |
Skeid Oslo Brattvag |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
22 KT |
Fredrikstad Elverum |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
22 KT |
Alta Grorud IL |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
22 KT |
Honefoss Fram Larvik |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
22 KT |
Odd Grenland B Baerum SK |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
22 KT |
Mjolner Raufoss |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
11 KT |
Dnipro-1 Balkany Zorya |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Ahrobiznes Volochysk Kolos Kovalivka |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Zirka Kirovohrad Rukh Vynnyky |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[8] Mfk Vodnyk Mikolaiv[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Hirnyk Sport Fk Avanhard Kramatorsk |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Sumy Inhulets Petrove |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
25 KT |
Levanger[16] Strommen[14] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
25 KT |
Sogndal[4] Nest-Sotra[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
25 KT |
Notodden FK[13] Ham-Kam[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
25 KT |
Aalesund FK[1] Jerv[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
25 KT |
Asane Fotball[12] Sandnes Ulf[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
25 KT |
Tromsdalen UIL[7] Ullensaker/Kisa IL[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
25 KT |
Floro[15] Viking[3] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
24 KT |
Akropolis IF Karlslunds If Hfk |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Syrianska FC Nykopings BIS |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Arameisk-syrianska If Assyriska FF |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Vasteras SK FK Sollentuna United FF |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Sandvikens IF Fc Linkoping City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Umea FC Carlstad United BK |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
10 KT |
Budejovice[2] SC Znojmo[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:30 |
10 KT |
Fk Graffin Vlasim Fk Banik Sokolov |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Brno[9] Sk Slovan Varnsdorf[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:15 |
10 KT |
Viktoria Zizkov[15] Fk Mas Taborsko[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:30 |
26 KT |
Liaoning Whowin[12] Inner Mongolia Zhongyou[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
26 KT |
Beijing Beikong[8] Guangdong Southern Tigers[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
26 KT |
Meizhou Hakka[5] Shenzhen[2] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
7 KT |
Adana Demirspor[3] Eskisehirspor[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
7 KT |
Genclerbirligi[1] Afjet Afyonspor[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Balikesirspor[11] Altay Spor Kulubu[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
7 KT |
Istanbulspor[13] Boluspor[2] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
11 KT |
Kamaz[U-2] Neftekhimik Nizhnekamsk[U-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Syzran-2003[U-4] Chelyabinsk[U-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Zvezda Perm Nosta Novotroitsk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
11 KT |
Zenit-Izhevsk Ufa B |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
11 KT |
Ural 2[U-10] Lada Togliatti[U-7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
10 KT |
Chayka K Sr Kuban |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Druzhba Maykop Krasnodar Iii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
FK Angusht Nazran[S-10] Spartak Nalchik[S-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Alania[S-12] Legion Dynamo[S-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Mashuk-KMV Akademia |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
10 KT |
SKA Rostov[S-9] Chernomorets Novorossiysk[S-6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
11 KT |
Dolgiye Prudy[W-6] Pskov 747[W-5] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Torpedo Vladimir Lokomotiv Moscow B |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 13:00 |
11 KT |
FK Chita[E-6] Dinamo Barnaul[E-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 15:30 |
9 KT |
SC Wiener Neustadt[7] SV Ried[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:30 |
clausura KT |
La Equidad[(c)-3] Deportiva Once Caldas[(c)-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:30 |
clausura KT |
Atletico Nacional[(c)-7] Boyaca Chico[(c)-14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:15 |
clausura KT |
America de Cali[(c)-10] Atletico Huila[(c)-20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:15 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-16] Deportivo Pasto[(c)-17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
12 KT |
Chojniczanka Chojnice[4] Stal Mielec[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
12 KT |
Puszcza Niepolomice[10] GKS Tychy[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
12 KT |
Sandecja[3] LKS Lodz[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
12 KT |
Wigry Suwalki[6] Podbeskidzie[13] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 03:00 |
regular season KT |
Llaneros FC[6] Tigres FC[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
regular season KT |
Inter Palmira[9] Real Santander[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
regular season KT |
Barranquilla Deportes Quindio |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:30 |
regular season KT |
Union Magdalena Universitario De Popayan |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
24 KT |
Ekenas IF Fotboll[3] Jaro[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
24 KT |
Angelholms FF Ljungskile SK |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Mjallby AIF Lunds BK |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 17:00 |
chung kết KT |
FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-2] Stumbras[LIT D1-3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 11:00 |
25 KT |
Sc Sagamihara[13] Thespa Kusatsu Gunma[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 11:00 |
25 KT |
Tokyo U23[17] Gamba Osaka U23[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 11:00 |
25 KT |
Grulla Morioka[12] Fukushima United FC[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 10:00 |
25 KT |
Azul Claro Numazu[2] Ryukyu[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
7 KT |
Una Strassen Jeunesse Esch |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
7 KT |
Us Mondorf-les-bains Racing Union Luxemburg |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
F91 Dudelange CS Petange |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
Differdange 03 Us Rumelange |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
Hamm Rm Benfica Etzella Ettelbruck |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
Hostert Victoria Rosport |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
10 KT |
ETO Gyori FC Nyiregyhaza |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
10 KT |
Bekescsaba Budafoki Mte |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
10 KT |
Csakvari Tk Kaposvar |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
10 KT |
Siofok Duna Aszfalt Tvse |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
10 KT |
Balmazujvaros Vasas |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
10 KT |
Zalaegerszegi TE Dorogi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Budaorsi Sc Gyirmot Se |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Cegled Soroksar |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Monori Se Vac-Dunakanyar |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Mte Mosonmagyarovar Kazincbarcika |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
8 KT |
Sokol Zapy Slovan Velvary |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:30 |
18 KT |
Singerei Sireti |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
18 KT |
Floresti Iskra-stal Ribnita |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
18 KT |
Saxan Ceadir Lunga Abus Ungheni |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
18 KT |
Codru Lozova Cs Sparta Chisinau |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
31 KT |
Maardu Fc Starbunker[1] Jk Welco Elekter[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
31 KT |
Tallinna Levadia 2[3] Elva[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
9 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac Borac Cacak |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
9 KT |
Backa Topola Fk Teleoptik Zemun |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
9 KT |
Buducnost Dobanovci Indjija |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
9 KT |
Fk Sindelic Nis FK Bezanija |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
9 KT |
Zarkovo Sloboda Uzice Sevojno |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
9 KT |
Zlatibor Cajetina Novi Pazar |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
9 KT |
Brda[16] Nd Beltinci[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
11 KT |
Slavoj Trebisov[10] Mfk Skalica[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:30 |
11 KT |
Artmedia Petrzalka[5] Mfk Nova Dubnica[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
1a fase KT |
AC Juvenes/Dogana San Giovanni |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
1a fase KT |
Fiorentino SP La Fiorita |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
1a fase KT |
SP Domagnano SC Faetano |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
9 KT |
Banants B Lokomotiv Yerevan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
23 KT |
Varbergs Gif Ksf Prespa Birlik |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
23 KT |
Trollhattan Orebro Syrianska If |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
24 KT |
EB Streymur[8] HB Torshavn[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
24 KT |
Ki Klaksvik[2] Ab Argir[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
24 KT |
NSI Runavik[3] 07 Vestur Sorvagur[9] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
24 KT |
Tb Tuoroyri[7] Skala Itrottarfelag[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
24 KT |
Vikingur Gotu[5] B36 Torshavn[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:00 |
3 KT |
Waterhouse Harbour View |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
3 KT |
Arnett Gardens Reno |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:30 |
3 KT |
Portmore United Humble Lions |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:30 |
3 KT |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:30 |
3 KT |
University Of West Indies Uwi Cavalier |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
league a KT |
Mashal Muborak Aral Nukus |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
league a KT |
Istiklol Fergana Shurtan Guzor |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
league b KT |
Labsa Nurafshon |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:10 |
league a KT |
Dinamo Samarkand Andijon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
league a KT |
Xorazm Urganch Termez Surkhon |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:10 |
league b KT |
Hotira Namangan Fk Gijduvon |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:30 |
league b KT |
Lokomotiv Bfk Zaamin |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
29 KT |
Herentals College Mutare City |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
29 KT |
Bulawayo Chiefs Nichrut |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
29 KT |
Chapungu United Shabanie Mine |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
29 KT |
Caps United Fc Highlanders Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 15:15 |
bảng miền đông KT |
Semeru Fc Lumajang Pss Sleman |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
bảng miền đông KT |
Kalteng Putra Psbk Blitar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
6 KT |
Ts Galaxy Witbank Spurs |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Richards Bay Ajax Cape Town |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
5 KT |
Argentino De Rosario Liniers |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 16:00 |
9 KT |
Spartak Moscow Youth[5] Fk Rostov Youth[3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
9 KT |
Rubin Kazan Youth[9] Krylya Sovetov Samara Youth[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
6 KT |
HNK Sibenik Radnik Sesvete |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
6 KT |
Osijek B Hajduk Split B |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
KT |
Nữ Wolfsburg[2] Nữ Bayern Munich[1] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
KT |
Nữ Bayer Leverkusen[8] Nữ Sc Freiburg[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
KT |
Nữ Hoffenheim[3] Nữ Sg Essen Schonebeck[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 13:00 |
13 KT |
Nữ Nagano Parceiro[4] Nữ Kanagawa University[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 11:00 |
13 KT |
Nữ Beleza[1] Nữ JEF United Ichihara[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
KT |
Selangor PKNS[MAS SL-3] Perak |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 14:30 |
KT |
Eastern District Sa[3] South China[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 14:30 |
KT |
Happy Valley[1] Tai Chung[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 14:30 |
KT |
Wing Yee Ft[4] Hong Kong Rangers FC[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
2 KT |
Racing Beirut Al-Ahed |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:00 |
KT |
Arka Gdynia Youth[8] Jagiellonia Bialystok Youth[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:15 |
clausura KT |
Sport Huancayo[(c)-9] Dep. San Martin[A-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
clausura KT |
Alianza Lima[A-5] Cusco FC[(c)-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:30 |
clausura KT |
Deportivo Union Comercio[(c)-14] Deportivo Municipal[(c)-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
clausura KT |
Sporting Cristal[A-1] Comerciantes Unidos[A-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
loại KT |
Ottawa Fury[18] Bethlehem Steel[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 10:00 |
loại KT |
Las Vegas Lights[28] Okc Energy Fc[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:00 |
25 KT |
San Marcos De Arica[10] La Serena[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:30 |
25 KT |
Rangers Talca[9] Csyd Barnechea[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:30 |
25 KT |
Cd Copiapo S.a. Union San Felipe |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
25 KT |
Santiago Wanderers Cobresal |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
25 KT |
Cobreloa Cd Santiago Morning |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 11:00 |
19 KT |
Ryutsu Keizai University Mio Biwako Shiga |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |