KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 03:00 |
30 KT |
Brentford[15] Manchester United[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
30 KT |
Aston Villa[4] Wolves[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
30 KT |
AFC Bournemouth[13] Everton[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
30 KT |
Chelsea[11] Burnley[19] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
30 KT |
Nottingham Forest[18] Crystal Palace[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
30 KT |
Sheffield United[20] Fulham[12] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
30 KT |
Tottenham Hotspur[5] Luton Town[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:30 |
30 KT |
Newcastle United[10] West Ham United[7] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 03:00 |
30 KT |
Barcelona[2] Las Palmas[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
30 KT |
Valencia[8] Mallorca[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
30 KT |
Almeria[20] Osasuna[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
30 KT |
Getafe[10] Sevilla[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:45 |
30 KT |
Fiorentina[8] AC Milan[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
30 KT |
Lazio[9] Juventus[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
30 KT |
Genoa[12] Frosinone[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
30 KT |
Torino[11] Ac Monza[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
30 KT |
Napoli[7] Atalanta[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:30 |
27 KT |
Bayern Munich[2] Borussia Dortmund[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
27 KT |
Bayer Leverkusen[1] Hoffenheim[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
27 KT |
Monchengladbach[12] Freiburg[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
27 KT |
Eintr Frankfurt[6] Union Berlin[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
27 KT |
RB Leipzig[5] Mainz 05[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
27 KT |
Werder Bremen[10] Wolfsburg[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 03:00 |
27 KT |
Lyon[10] Stade Reims[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
27 KT |
Metz[17] Monaco[3] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 19:15 |
14 KT |
Viettel[13] Quảng Nam[8] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
14 KT |
Sông Lam Nghệ An[11] Hải Phòng[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:00 |
14 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[12] Khánh Hòa[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:59 |
22 KT |
Spartak Moscow[6] Ural Yekaterinburg[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
22 KT |
Baltika[15] Pari Nizhny Novgorod[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
22 KT |
Sochi[16] CSKA Moscow[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
22 KT |
Krylya Sovetov Samara[7] Zenit St.Petersburg[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 03:00 |
27 KT |
AZ Alkmaar[4] Vitesse Arnhem[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
27 KT |
Go Ahead Eagles[7] SBV Excelsior[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
27 KT |
RKC Waalwijk[16] SC Heerenveen[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:45 |
27 KT |
Sparta Rotterdam[10] Fortuna Sittard[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
27 KT |
NEC Nijmegen[6] PSV Eindhoven[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:30 |
33 KT |
Albacete[19] SD Huesca[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
33 KT |
Sporting de Gijon[7] Racing de Santander[6] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
33 KT |
Andorra[22] CD Mirandes[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
33 KT |
Eibar[4] Eldense[12] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
33 KT |
Leganes[1] Cartagena[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
33 KT |
Valladolid[5] Levante[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:30 |
27 KT |
Hertha Berlin[9] Nurnberg[10] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
27 KT |
Eintr. Braunschweig[17] Sv Elversberg[11] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
27 KT |
Holstein Kiel[2] Hansa Rostock[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
27 KT |
Kaiserslautern[15] Fortuna Dusseldorf[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:00 |
30 KT |
Amiens[9] Pau FC[11] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
30 KT |
Bordeaux[13] Paris Fc[7] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
30 KT |
Concarneau[17] Angers SCO[2] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
30 KT |
Dunkerque[14] Annecy[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
30 KT |
Grenoble[10] Guingamp[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
30 KT |
Stade Lavallois MFC[4] Bastia[16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
30 KT |
Quevilly[19] Caen[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
30 KT |
ES Troyes AC[15] Rodez Aveyron[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
30 KT |
Valenciennes[20] Saint-Etienne[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 03:30 |
27 KT |
GD Estoril-Praia[14] Porto[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
27 KT |
Boavista[10] Rio Ave[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
27 KT |
Arouca[7] SC Farense[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
27 KT |
Vitoria Guimaraes[5] Moreirense[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
31 KT |
Aberdeen[9] Ross County[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Hearts[3] Kilmarnock[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Motherwell FC[8] St Mirren[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Glasgow Rangers[2] Hibernian FC[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
St Johnstone[10] Dundee[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 07:00 |
1st phase KT |
Talleres Cordoba[6] Velez Sarsfield[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 05:00 |
1st phase KT |
Central Cordoba Sde[22] Racing Club[15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 03:00 |
1st phase KT |
Boca Juniors[13] San Lorenzo[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 07:00 |
22 KT |
Wellington Phoenix[1] Brisbane Roar FC[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 15:45 |
22 KT |
Sydney FC[5] Central Coast Mariners FC[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:30 |
22 KT |
Melbourne City[7] Newcastle Jets FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:45 |
championship playoff KT |
Anderlecht[2] Royal Antwerp[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:15 |
conference league play offs KT |
Oud Heverlee[12] KV Mechelen[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:30 |
29 KT |
Basel[10] Zurich[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
29 KT |
Stade Lausanne Ouchy[12] Lugano[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
29 KT |
Winterthur[6] Servette[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
26 KT |
Synot Slovacko[4] Slavia Praha[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
26 KT |
Bohemians 1905[10] FK Baumit Jablonec[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
26 KT |
Viktoria Plzen[3] Slovan Liberec[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
26 KT |
SK Sigma Olomouc[7] Pardubice[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
1 KT |
IFK Norrkoping[9] Malmo FF[1] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 08:00 |
clausura KT |
Monterrey[a-1] Chivas Guadalajara[a-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 08:00 |
clausura KT |
Pachuca[a-5] Toluca[a-3] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 10:10 |
clausura KT |
Mazatlan[a-15] Club Tijuana[a-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 09:30 |
tháng 3 KT |
Vancouver Whitecaps FC[3] Portland Timbers[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 09:30 |
tháng 3 KT |
Los Angeles Galaxy[2] Seattle Sounders[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 08:30 |
tháng 3 KT |
Real Salt Lake[6] Saint Louis City[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 07:30 |
tháng 3 KT |
Austin Aztex[12] Dallas[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 07:30 |
tháng 3 KT |
Houston Dynamo[8] San Jose Earthquakes[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 07:30 |
tháng 3 KT |
Nashville Sc[11] Columbus Crew[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:30 |
tháng 3 KT |
Charlotte Eagles[7] Cincinnati[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:30 |
tháng 3 KT |
Inter Miami[2] New York City Fc[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:30 |
tháng 3 KT |
Orlando City[13] New York Red Bulls[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:30 |
tháng 3 KT |
Washington DC United[10] Montreal Impact[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:30 |
tháng 3 KT |
Toronto FC[5] Sporting Kansas City[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 03:10 |
tháng 3 KT |
Colorado Rapids[10] Los Angeles FC[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
tháng 3 KT |
Philadelphia Union[8] Minnesota United[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
26 KT |
Pogon Szczecin[5] Cracovia Krakow[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:30 |
26 KT |
Piast Gliwice[13] Slask Wroclaw[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
26 KT |
Jagiellonia Bialystok[1] LKS Lodz[18] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
26 KT |
Rakow Czestochowa[3] Ruch Chorzow[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
1 KT |
Orgryte[14] Utsiktens BK[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
1 KT |
GIF Sundsvall[10] Ostersunds FK[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:30 |
27 KT |
Avs Futebol Sad[2] Santa Clara[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
27 KT |
Porto B[11] Penafiel[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
Maritimo[4] Leixoes[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
27 KT |
Uniao Leiria[12] CD Nacional[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:30 |
27 KT |
Avranches[16] Rouen[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
27 KT |
Villefranche[15] Sochaux[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
27 KT |
Nancy Goal |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 14:30 |
4 KT |
Jeju United FC[6] Pohang Steelers[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:30 |
4 KT |
Suwon FC[5] Sangju Sangmu Phoenix[4] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
4 KT |
Incheon United FC[9] Daejeon Citizen[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
4 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[11] Ulsan Hyundai Horang-i[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 14:00 |
5 KT |
Cerezo Osaka[3] Shonan Bellmare[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:00 |
5 KT |
Nagoya Grampus Eight[18] Yokohama F Marinos[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
5 KT |
Kashima Antlers[4] Jubilo Iwata[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
5 KT |
Kawasaki Frontale[15] Tokyo[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
5 KT |
Machida Zelvia[1] Sagan Tosu[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
5 KT |
Urawa Red Diamonds[12] Avispa Fukuoka[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
5 KT |
Albirex Niigata Japan[7] Kashiwa Reysol[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
5 KT |
Vissel Kobe[5] Consadole Sapporo[20] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
5 KT |
Sanfrecce Hiroshima[2] Gamba Osaka[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
27 KT |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:30 |
27 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[8] Ashdod MS[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
Hapoel Hadera[10] Hapoel Petah Tikva[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
27 KT |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Haifa[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:00 |
relegation round KT |
OFI Crete[10] PAE Atromitos[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
relegation round KT |
Pas Giannina[14] Panaitolikos Agrinio[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
relegation round KT |
Volos Nfc[12] Kifisia[13] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
relegation round KT |
Panserraikos[9] Asteras Tripolis[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
xuống hạng KT |
AEL Limassol[9] Ethnikos Achnas[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
xuống hạng KT |
Nea Salamis[8] Karmiotissa Pano Polemidion[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:30 |
26 KT |
Zalaegerszegi TE[10] Diosgyor[6] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
26 KT |
MTK Hungaria FC[7] Kecskemeti TE[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
26 KT |
Varda Se[11] Debreceni VSC[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
32 KT |
CS Universitatea Craiova[4] Rapid Bucuresti[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
32 KT |
Universitaea Cluj[7] UTA Arad[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:45 |
32 KT |
Botosani[16] Politehnica Iasi[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
26 KT |
Lokomotiv Sofia[13] CSKA Sofia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
26 KT |
Lokomotiv Plovdiv[5] Ludogorets Razgrad[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
26 KT |
Botev Vratsa[15] Hebar Pazardzhik[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
20 KT |
Jamshedpur[6] Kerala Blasters[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
20 KT |
Bengaluru[8] Delhi Dynamos[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 23:30 |
25 KT |
Rodina Moskva[5] Volgar-Gazprom Astrachan[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
24 KT |
Chayka K Sr[6] Chelyabinsk[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
24 KT |
Arsenal Tula[3] FK Tyumen[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
24 KT |
Krasnodar II[1] Rodina Moskva Ii[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
24 KT |
Mashuk-KMV[6] FK Kaluga[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
25 KT |
Shinnik Yaroslavl[13] Leningradets[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
25 KT |
Torpedo Moscow[12] Kamaz[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
24 KT |
Rotor Volgograd[3] Metallurg Lipetsk[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
24 KT |
Khimik Dzerzhinsk[2] Tekstilshchik Ivanovo[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
24 KT |
Avangard[5] Dinamo Briansk[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
24 KT |
Spartak Kostroma[10] Volga Ulyanovsk[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
24 KT |
Irtysh 1946 Omsk[7] Torpedo Miass[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
25 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[11] Sokol[16] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:00 |
24 KT |
Novosibirsk[1] Murom[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
24 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[2] Veles Moscow[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
25 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[9] FK Khimki[1] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:30 |
27 KT |
Partizan Belgrade[2] Spartak Subotica[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
27 KT |
FK Javor Ivanjica[12] Crvena Zvezda[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
27 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[4] FK Napredak Krusevac[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
27 KT |
Radnicki Nis[14] Mladost Lucani[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 23:30 |
championship round KT |
Slovan Bratislava[1] Sport Podbrezova[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
relegation round KT |
Zlate Moravce[12] MFK Kosice[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
relegation round KT |
Dukla Banska Bystrica[5] Trencin[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
relegation round KT |
Mfk Skalica[9] Zemplin Michalovce[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 23:15 |
xuống hạng KT |
Wolfsberger AC[8] Rheindorf Altach[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:59 |
xuống hạng KT |
Austria Lustenau[12] WSG Wattens[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
24 KT |
Mohammedan SC IND[1] Inter Kashi[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 15:30 |
24 KT |
Real Kashmir[4] Neroca[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:30 |
28 KT |
Hajduk Split[2] Dinamo Zagreb[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
28 KT |
Rudes[10] NK Rijeka[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:50 |
28 KT |
NK Varteks[7] Hnk Gorica[6] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
22 KT |
Trat Fc[16] Bangkok Glass Pathum[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
22 KT |
Sukhothai[10] Ratchaburi FC[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
22 KT |
Lamphun Warrior[6] Port[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
22 KT |
Uthai Thani Forest[12] Prachuap Khiri Khan[15] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
championship round KT |
Zimbru Chisinau[4] Csf Baliti[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:30 |
23 KT |
Aalborg BK[1] Sonderjyske[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 23:30 |
28 KT |
NK Publikum Celje[1] NK Aluminij[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
28 KT |
NK Olimpija Ljubljana[2] Koper[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
2 KT |
Isloch Minsk[10] Shakhter Soligorsk[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
2 KT |
Vitebsk[12] Slavia Mozyr[2] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
2 KT |
Naftan Novopolock[11] BATE Borisov[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:30 |
19 KT |
Al-Arabi SC[5] Al-Garrafa[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
19 KT |
Qatar SC[10] Al-Wakra[3] |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
3 KT |
Aksu[11] Kaisar Kyzylorda[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
3 KT |
FK Atyrau[8] Zhetysu Taldykorgan[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
3 KT |
Shakhtyor Karagandy[14] Turan Turkistan[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:00 |
17 KT |
Al Ain[2] Al-Sharjah[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
17 KT |
Al Bataeh[8] Al-Jazira UAE[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
17 KT |
Al-Wasl[1] Khor Fakkan[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:45 |
24 KT |
GOSK Gabela[8] Posusje[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
24 KT |
Borac Banja Luka[1] Zrinjski Mostar[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:30 |
24 KT |
Zvijezda 09 Brgule[12] NK Siroki Brijeg[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 05:00 |
KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[MAR D1-2] Olympique de Safi[MAR D1-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 05:00 |
KT |
Renaissance Zmamra[MAR D1-9] Chabab Ben Guerir[MAR D2-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:45 |
22 KT |
Sekhukhune United[6] Orlando Pirates[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
22 KT |
Ts Galaxy[8] AmaZulu[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
22 KT |
Cape Town City[5] Kaizer Chiefs FC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
22 KT |
Polokwane City[11] Chippa United FC[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
22 KT |
Stellenbosch[4] Real Kings[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
22 KT |
Lamontville Golden Arrows[13] Richards Bay[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 19:00 |
3 KT |
Shanghai East Asia FC[4] HeNan[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:35 |
3 KT |
Qingdao West Coast[14] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
3 KT |
Chengdu Rongcheng[7] Nantong Zhiyun[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:30 |
3 KT |
Wuhan Three Towns[8] Beijing Guoan[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
26 KT |
Banants[4] Van[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
26 KT |
Alashkert[5] Ararat Yerevan[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 19:30 |
4 KT |
Trans Narva[10] Nomme United[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:30 |
4 KT |
Parnu Linnameeskond[6] Nomme JK Kalju[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
27 KT |
Baden[10] Wil 1900[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 17:00 |
15 KT |
Tai Chung[9] Kitchee[1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:00 |
15 KT |
Hong Kong U23[11] Sham Shui Po[10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
9 KT |
Tristan Suarez[26] Ferrol Carril Oeste[32] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
9 KT |
Almagro[33] Atletico Rafaela[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
9 KT |
Temperley[18] Defensores Unidos[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:05 |
9 KT |
Gimnasia Mendoza[29] Colon[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:05 |
9 KT |
Arsenal de Sarandi[12] Chacarita Juniors[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 23:00 |
22 KT |
Veres Rivne[14] Kryvbas[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
22 KT |
Polessya Zhitomir[6] Chernomorets Odessa[10] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
22 KT |
Obolon Kiev[13] Shakhtar Donetsk[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:30 |
30 KT |
Bali United[3] Persija Jakarta[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
30 KT |
Persis Solo[8] Cilegon United[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 19:00 |
7 KT |
Malisheva[4] Kf Drita Gjilan[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
7 KT |
Kf Prishtina[5] Ballkani[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 14:30 |
4 KT |
Seongnam FC[13] Gimpo Fc[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:30 |
4 KT |
Seoul E Land[2] Anyang[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
4 KT |
Chungnam Asan[6] Cheongju Jikji Fc[1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 04:00 |
KT |
Esperance Sportive de Tunis[TUN D1B-1] Asec Mimosas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
KT |
Young Africans Mamelodi Sundowns[SAPL D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Tp Mazembe Englebert Petro Atletico De Luanda[AGB LE-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
3 KT |
Daugava Daugavpils[4] Tukums-2000[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
3 KT |
Liepajas Metalurgs[10] Rigas Futbola Skola[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
4 KT |
Siauliai[4] Transinvest Vilnius[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
4 KT |
Hegelmann Litauen[3] Baltija Panevezys[10] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 06:00 |
5 KT |
Cumbaya[a-13] CD El Nacional[a-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 03:30 |
5 KT |
Libertad Asuncion[a-16] Tecnico Universitario[a-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
5 KT |
Mushuc Runa[a-5] Sociedad Deportiva Aucas[a-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 08:15 |
clausura KT |
CD Victoria[a-8] CD Motagua[a-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:00 |
clausura KT |
Real Espana[a-5] Olancho[a-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 08:30 |
clausura KT |
CD FAS[a-7] Luis Angel Firpo[a-3] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 07:30 |
clausura KT |
Municipal Limeno[a-1] Once Municipal[a-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 07:00 |
clausura KT |
Alianza[a-4] Aguila[a-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 07:00 |
7 KT |
Nacional Potosi[a-4] Royal Pari[a-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 04:30 |
7 KT |
Club Guabira[a-9] Univ De Vinto[a-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
7 KT |
San Antonio Bulo Bulo[a-2] Real Tomayapo[a-7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 04:00 |
clausura KT |
Csyd Mixco[a-5] CD Malacateco[a-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 16:00 |
7 KT |
Tochigi SC[8] V-Varen Nagasaki[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:00 |
7 KT |
Ehime FC[14] Fujieda Myfc[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
7 KT |
Roasso Kumamoto[17] JEF United Ichihara[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
7 KT |
Blaublitz Akita[12] Ban Di Tesi Iwaki[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
7 KT |
Mito Hollyhock[18] Kagoshima United[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
7 KT |
Yamagata Montedio[13] Shimizu S-Pulse[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
7 KT |
Oita Trinita[9] Okayama FC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
7 KT |
Tokushima Vortis[19] Thespa Kusatsu Gunma[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
7 KT |
Yokohama FC[3] Vegalta Sendai[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
7 KT |
Ventforet Kofu[4] Renofa Yamaguchi[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Jerv[NOR D2A-3] Floy Flekkeroy Il[NOR D2A-11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Sprint-Jeloy Eik Tonsberg[NOR D2A-9] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:45 |
tháng 3 KT |
SJK Seinajoki[FIN D1-3] Haka[FIN D1-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Strommen[NOR D2B-8] Ullensaker/Kisa IL[NOR D2B-5] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Grorud IL[NOR D2B-12] Follo[NOR D2B-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:30 |
tháng 3 KT |
Css Slatina[ROM D2-13] Scm Argesul Pitesti[ROM D2-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 19:00 |
4 KT |
Arkadag[3] Ahal[1] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
4 KT |
Altyn Asyr[9] Nebitchi[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 16:15 |
1 KT |
Rahmatgonj Mfs[9] Abahani Limited Dhaka[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 15:45 |
1 KT |
Brothers Union[10] Bashundhara Kings[1] |
1 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
chung kết KT |
Inter Turku[FIN D1-6] KuPS[FIN D1-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [4-2], Inter Turku thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 16:00 |
20 KT |
Unirea 2004 Slobozia[2] CS Mioveni[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
20 KT |
Alexandria[19] Csc Dumbravita[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
20 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt[7] Metaloglobus[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
20 KT |
Scolar Resita[10] Unirea Dej[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
20 KT |
Tunari[17] Chindia Targoviste[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
20 KT |
Acs Energeticianul[16] Csa Steaua Bucureti[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
20 KT |
Concordia Chiajna[12] Progresul Spartac[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:00 |
26 KT |
Al-Dhafra[4] Dabba Al-Fujairah[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
26 KT |
Gulf Heroes[13] Al Thaid[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
26 KT |
Al Oruba Uae[1] Dubai United[5] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 18:00 |
4 KT |
PVF CAND[2] Phù Đổng Ninh Bình[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:00 |
4 KT |
Đồng Nai[8] Đà Nẵng[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
4 KT |
Đồng Tháp[9] Phú Thọ[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
KT |
Pogon Siedlce[2] Lech Poznan B[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
KT |
Chojniczanka Chojnice[4] Kp Calisia Kalisz[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Zaglebie Lubin B[10] Olimpia Grudziadz[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
Radunia Stezyca[5] Skra Czestochowa[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[16] Hutnik Krakow[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 15:00 |
7 KT |
Sd Raiders[9] University Nsw[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 15:00 |
7 KT |
Inter Lions[10] Dunbar Rovers[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 15:00 |
7 KT |
Macarthur Rams[16] Bonnyrigg White Eagles[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
7 KT |
Bulls Academy[3] Canterbury Bankstown[6] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:30 |
26 KT |
Bdin Vidin[17] Dobrudzha[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
26 KT |
Belasitsa Petrich[13] Septemvri Sofia[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
26 KT |
Marek Dupnica[4] Maritsa 1921[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
26 KT |
Spartak Varna[2] Dunav Ruse[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:15 |
KT |
Cardiff Metropolitan[Welsh PR-4] The New Saints[Welsh PR-1] |
2 6 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
33 KT |
Knockbreda[12] Harland Wolff Welders[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:30 |
bán kết KT |
Cliftonville[NIR D1-3] Larne[NIR D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:30 |
11 KT |
Nautico PE[3] Sport Club Recife[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
22 KT |
Kf Arsimi[4] Skopje[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
22 KT |
Bashkimi[7] Detonit Plachkovica[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
22 KT |
Besa Doberdoll[1] Karaorman[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
22 KT |
Ohrid 2004[6] Belasica Strumica[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
22 KT |
Osogovo[14] Novaci[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
22 KT |
Pelister Bitola[2] Vardar Negotino[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
22 KT |
Pobeda Prilep[13] Kamenica Sasa[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
22 KT |
FK Teteks Tetovo[12] Kozuv[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 19:00 |
31 KT |
Kasetsart University FC[16] Rayong[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
31 KT |
Nakhon Ratchasima[2] Jl Chiangmai United[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
31 KT |
Chiangmai Fc[4] Ayutthaya Fc[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
31 KT |
Krabi Fc[17] Nong Bua Pitchaya[1] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:30 |
31 KT |
Esan Pattaya[7] Chainat FC[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
27 KT |
FK Buducnost Podgorica[1] OFK Petrovac[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
Arsenal Tivat[7] Decic Tuzi[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[8] Ofk Mladost Dg[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
Jezero Plav[5] Mornar[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
FK Sutjeska Niksic[4] Rudar Pljevlja[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 15:00 |
8 KT |
Hills Brumbies[14] Manly United[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 15:00 |
8 KT |
Marconi Stallions[2] Central Coast Mariners Fc Am[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 15:00 |
8 KT |
Western Sydney Wanderers Am[1] St George Saints[13] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
8 KT |
Sydney Olympic[10] Wollongong Wolves[5] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:30 |
8 KT |
Sutherland Sharks[16] A.p.i.a. Leichhardt Tigers[6] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 15:30 |
5 KT |
Adelaide Cobras[10] West Torrens Birkalla[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
5 KT |
Sturt Lions[12] Fulham United[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
5 KT |
Western Strikers SC[8] Salisbury United[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:30 |
31 KT |
Sc Freiburg Ii[20] Munchen 1860[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
31 KT |
Saarbrucken[10] RW Essen[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
31 KT |
Dortmund AM[8] SV Waldhof Mannheim[17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
31 KT |
Preuben Munster[4] Dynamo Dresden[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
31 KT |
SSV Jahn Regensburg[3] Hallescher[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
31 KT |
Ssv Ulm 1846[1] Erzgebirge Aue[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
31 KT |
SpVgg Unterhaching[7] Ingolstadt 04[11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:00 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[N-13] Hapoel Bnei Zalfa[N-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:30 |
19 KT |
Al-Nasar[4] Al Kuwait SC[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
19 KT |
Al Salmiyah[5] Al-Arabi Club[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 06:30 |
6 KT |
Cd Copiapo S.a.[16] Union La Calera[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 04:00 |
6 KT |
Colo Colo[7] Everton CD[6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
6 KT |
Huachipato[10] Univ Catolica[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 04:00 |
KT |
Us Biskra[ALG D1-8] Mc Oran[ALG D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 04:00 |
KT |
Azazga Wa Tlemcen |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [0-1], Wa Tlemcen thắng | |||||
30/03 21:30 |
KT |
Usm Khenchela[ALG D1-9] Mc Alger[ALG D1-1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Es Ben Aknoun[ALG D1-15] Js Djidjel |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
7 KT |
Bokelj Kotor[1] Mladost Podgorica[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
7 KT |
Ofk Igalo[7] Lovcen Cetinje[5] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
7 KT |
Iskra Danilovgrad[9] Grbalj Radanovici[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:30 |
KT |
Mosta[MAL D1-11] Sliema Wanderers FC[MAL D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [3-4], Sliema Wanderers FC thắng | |||||
30/03 21:00 |
KT |
Birkirkara FC[MAL D1-6] Hamrun Spartans[MAL D1-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-3], Birkirkara FC thắng | |||||
30/03 20:00 |
KT |
Gzira United[MAL D1-7] Mgarr United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Marsaxlokk[MAL D1-4] Floriana[MAL D1-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 03:00 |
KT |
Nova Iguacu[TG-2] Flamengo[TG-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
KT |
Fiorentina U19[P1-11] Atalanta U19[P1-3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Frosinone Youth[P1-17] Bologna Youth[P1-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Empoli U19[P1-12] Torino U19[P1-5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Sassuolo Calcio Youth[P1-6] Cagliari Youth[P1-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:45 |
KT |
Inter Milan U19[P1-1] Lecce U19[P1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
KT |
Sagrada Esperanca[3] Santa Rita[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Interclube Luanda[14] Desportivo Huila[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Recreativo Libolo[15] Wiliete[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Cr Uniao Malanje[12] Cd Sao Salvador[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 16:00 |
KT |
Werribee City Sc[Aus VD1-12] Bentleigh Greens[Aus VD1-7] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
KT |
Northcote City[Aus VD1-4] Keilor Park Sc |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 10:30 |
KT |
Launceston United Kingborough Lions[TSA TPL-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/03 10:30 |
KT |
Ulverstone Hobart Zebras[TSA TPL-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/03 10:30 |
KT |
Riverside Olympic[TSA TPL-7] Hobart United |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:30 |
14 KT |
Brusque[6] Criciuma[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 16:00 |
6 KT |
Benfica De Macau[1] Chao Pak Kei[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:00 |
6 KT |
Cheng Fung[7] Cd Monte Carlo[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
31 KT |
Dumbarton[3] Stenhousemuir[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
East Fife[5] Elgin City[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Peterhead[2] Clyde[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Spartans[4] Forfar Athletic[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Stranraer[9] Bonnyrigg Rose[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
27 KT |
Sabah Fk Baku[2] Zira[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:30 |
27 KT |
Sabail[6] Turan Tovuz[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 07:30 |
10 KT |
Portuguesa de Desportos[a-10] Carabobo[a-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 04:45 |
10 KT |
Caracas FC[a-11] Inter de Barinas[a-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
10 KT |
Rayo Zuliano[a-13] Universidad Central Venezuela[a-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
5 KT |
Gagra[8] Samgurali Tskh[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
5 KT |
Dinamo Tbilisi[5] Samtredia[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 14:00 |
3 KT |
Armadale[10] Perth Redstar[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:00 |
3 KT |
Balcatta[9] Perth Glory Am[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:00 |
3 KT |
Olympic Kingsway Sc[6] Fremantle City[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:00 |
3 KT |
Stirling Lions[8] Bayswater City[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:00 |
3 KT |
Western Knights[1] Floreat Athena[4] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:40 |
KT |
San Martin Burzaco[a-5] Excursionistas[a-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
KT |
Club Atletico Acassuso[a-11] Villa Dalmine[a-22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
KT |
Argentino De Merlo[a-17] CA Fenix Pilar[a-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
KT |
Club Atletico Colegiales[a-3] Deportivo Merlo[a-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
KT |
Comunicaciones BsAs[a-9] Deportivo Armenio[a-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
KT |
Sportivo Italiano[a-14] Ferrocarril Midland[a-20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
KT |
UAI Urquiza[a-21] Sacachispas[a-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:30 |
KT |
Villa San Carlos[a-16] Los Andes[a-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 07:30 |
apertura KT |
Libertad Asuncion Olimpia Asuncion |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 05:00 |
apertura KT |
Cerro Porteno[a-4] Nacional Asuncion[a-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:00 |
KT |
Ourense[1-2] Cd Cayon[1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
KT |
Barbastro[2-9] Barakaldo CF[2-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
KT |
Brea[2-18] Naxara[2-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
KT |
UD Alzira[3-10] Hercules CF[3-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
KT |
Numancia[5-2] Ad Union Adarve[5-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
KT |
UD Marbella[4-3] CD San Roque[4-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:00 |
KT |
Manchego Ciudad[4-16] Orihuela CF[4-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:45 |
KT |
Racing Villalbes[1-14] Real Valladol B[1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
KT |
Arandina[1-18] Pontevedra[1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Athletic Bilbao B[2-1] Calahorra[2-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Valle de Egues[2-16] AD San Juan[2-15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
KT |
Viktoriya Mykolaivka[B-4] Karpaty Lviv[A-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Inhulets Petrove[B-1] Nyva Buzova[A-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
KT |
Bukovyna Chernivtsi[A-6] Chernihiv[B-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
Nyva Ternopil[A-8] Dinaz Vyshgorod[B-9] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:30 |
KT |
Sc Poltava[B-5] Epitsentr Dunayivtsi[A-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:00 |
KT |
Khust City[A-10] Hirnyk Sport[B-7] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 19:00 |
KT |
Orebro Syrianska If[N-11] Stockholm Internazionale[N-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
Ifk Stocksund[N-13] Friska Viljor[SWE D3NL-1] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 16:30 |
20 KT |
Prostejov[16] Chrudim[7] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:15 |
20 KT |
Vyskov[2] Fk Mas Taborsko[3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 18:30 |
4 KT |
Chongqing Tonglianglong[8] Jiangxi Beidamen[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
4 KT |
Guangzhou Evergrande FC[6] Yunnan Yukun[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:30 |
4 KT |
Dalian Zhixing[1] Heilongjiang heilongjiang Ice City[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 14:30 |
4 KT |
Jiading Boji[12] Yanbian Longding[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
KT |
FK Angusht Nazran[S-2] Makhachkala B[S-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Alania-d Vladikavkaz[S-3] Forte Taganrog[S-11] |
3 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
FK Biolog[S-7] Pobeda[S-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
Spartak Nalchik[S-1] Dynamo Stavropol[S-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:30 |
21 KT |
Dornbirn[15] SV Horn[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
21 KT |
Lafnitz[10] Bregenz[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 08:30 |
14 KT |
Fortaleza CEIF[a-11] Millonarios[a-15] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:20 |
14 KT |
Boyaca Chico[a-18] Jaguares De Cordoba[a-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 04:10 |
14 KT |
Deportivo Pasto[a-19] Deportiva Once Caldas[a-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
14 KT |
Envigado[a-14] Atletico Nacional[a-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
25 KT |
Podbeskidzie[17] LKS Nieciecza[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:30 |
25 KT |
Chrobry Glogow[13] Wisla Krakow[3] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
25 KT |
Miedz Legnica[8] Arka Gdynia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:40 |
25 KT |
Resovia Rzeszow[15] Gornik Leczna[10] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
31 KT |
Arbroath[10] Dunfermline[5] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Dundee United[1] Raith Rovers[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Greenock Morton[6] Queens Park[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Partick Thistle[3] Inverness C.T.[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:30 |
31 KT |
Montrose[4] Falkirk[1] |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Alloa Athletic[3] Annan Athletic[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Cove Rangers[5] Stirling Albion[7] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Hamilton FC[2] Queen of South[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
31 KT |
Kelty Hearts[6] Edinburgh City[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
KT |
Jonkopings Sodra IF[SWE D2-15] Bk Olympic[S-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Oskarshamns AIK[S-11] Ljungskile SK[S-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Eskilsminne IF[S-4] Tvaakers IF[S-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:30 |
6 KT |
Al Hussein Irbid[1] Maan[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:30 |
6 KT |
Shabab AlOrdon[6] Ramtha SC[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
5 KT |
Andijon[2] Nasaf Qarshi[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
5 KT |
Pakhtakor Tashkent[8] Sogdiana Jizak[9] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
27 KT |
Kmsk Deinze[3] Zulte-Waregem[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
27 KT |
Standard Liege Ii[16] Lierse Kempenzonen[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
27 KT |
Anderlecht Ii[11] Francs Borains[13] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 14:00 |
KT |
Ryukyu[8] Kataller Toyama[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
KT |
AC Nagano Parceiro[9] Azul Claro Numazu[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
KT |
Osaka[4] Imabari FC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
KT |
Sc Sagamihara[7] Kamatamare Sanuki[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 13:30 |
5 KT |
White City Woodville[7] Adelaide Comets FC[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:30 |
5 KT |
Campbelltown City SC[2] Adelaide Panthers[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:30 |
5 KT |
Modbury Jets[3] Adelaide Olympic[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:30 |
5 KT |
Para Hills Knights[8] Croydon Kings[9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:30 |
22 KT |
Progres Niedercorn[4] Wiltz 71[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
22 KT |
F91 Dudelange[3] Una Strassen[8] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
22 KT |
Swift Hesperange[2] Mondercange[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
22 KT |
Marisca Miersch[10] Us Mondorf-les-bains[11] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
22 KT |
CS Petange[6] Racing Union Luxemburg[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
22 KT |
Victoria Rosport[7] Fola Esch[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
22 KT |
Schifflingen[14] UN Kaerjeng 97[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
22 KT |
Jeunesse Esch[5] Differdange 03[1] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
26 KT |
Mte Mosonmagyarovar[18] Nyiregyhaza[1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:30 |
KT |
Sokol Zapy[B-2] Sokol Brozany[B-5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Frydlant[M-16] Unicov[M-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:30 |
KT |
Prepere[B-16] Ceska Lipa[B-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:15 |
KT |
Fotbal Trinec[M-7] Slovacko Ii[M-18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
3 KT |
Drochia[A-3] Victoria Bardar[A-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
3 KT |
CF Gagauziya[B-2] Floresti[MOL D1-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
3 KT |
Speranta Nisporeni[B-3] Flacara Falesti[B-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
4 KT |
Elva[8] Jk Tallinna Kalev Iii[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
4 KT |
Flora Tallinn Ii[3] Tallinna Levadia 2[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
4 KT |
Paide Linnameeskond B[7] Jk Welco Elekter[2] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
4 KT |
Tabasalu Charma[10] Harju Jk Laagri[4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
4 KT |
Viimsi Mrjk[9] Tallinn[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 23:00 |
27 KT |
Kolubara[8] Indjija[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
Graficar Beograd[11] Mladost Novi Sad[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
OFK Beograd[1] Semendria 1924[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
Proleter Novi Sad[16] Vrsac[9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
27 KT |
Tekstilac Odzaci[2] Radnicki Sremska Mitrovica[5] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
23 KT |
Nafta[1] Nd Beltinci[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
23 KT |
Bilje[10] Brinje Grosuplje[6] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
23 KT |
Dravinja Kostroj[9] NK Primorje[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
23 KT |
Bistrica[7] Gorica[4] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
7 KT |
Korzo Prilep[2] Vardar Skopje[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
7 KT |
Tikves Kavadarci[5] Sileks[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 13:00 |
KT |
Incheon Korail[2] Hwaseong Fc[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 13:00 |
KT |
Mokpo City[10] Ulsan Citizen[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 12:00 |
KT |
Changwon City[13] Paju Citizen Fc[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
22 KT |
Stk 1914 Samorin[12] Spisska Nova Ves[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
22 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[8] TJ Spartak Myjava[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
KT |
PAE Levadiakos[N-1] Niki Volou[N-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Anagenisi Karditsa[N-8] Kambaniakos[N-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Paok Saloniki B[N-6] Aiolikos[N-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Olympiakos Piraeus Ii[S-8] Panahaiki-2005[S-10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Aek Athens Ii[N-4] Larisa[N-2] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Iraklis Saloniki[N-7] Kozani Fs[N-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Panathinaikos B[S-11] Diagoras Rodos[S-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
4 KT |
Atmosfera Mazeikiai[16] Trakai Riteriai[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
4 KT |
Bfa[3] Babrungas[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
4 KT |
Ekranas Panevezys[11] Minija[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
4 KT |
Garliava[7] FK Tauras Taurage[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Cearense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:40 |
8 KT |
Fortaleza[2] Ceara[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
KT |
Antequera Cf[B-11] Alcoyano[B-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
KT |
CD Castellon[B-1] Recreativo Huelva[B-5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
KT |
UD Merida[B-16] Cordoba C.F.[B-2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
KT |
Sestao[A-18] Rayo Majadahonda[A-20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
KT |
Sd Tarazona[A-15] Celta Vigo B[A-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
KT |
Teruel[A-17] Real Union de Irun[A-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
KT |
AD Ceuta[B-6] Algeciras[B-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Ue Cornella[A-13] Deportivo La Coruna[A-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Fuenlabrada[A-11] Sabadell[A-16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Salamanca[A-10] SD Logrones[A-19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
KT |
VfB Oldenburg[N-7] Havelse[N-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
SpVgg Bayreuth[B-12] Tsv Buchbach[B-18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Augsburg 2[B-9] Fv Illertissen[B-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Memmingen[B-17] TSV Aubstadt[B-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Nurnberg Am[B-8] Greuther Furth 2[B-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Sv Schalding Heining[B-15] Viktoria Aschaffenburg[B-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Turkgucu Munchen[B-4] Wacker Burghausen[B-11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Wurzburger Kickers[B-1] Eintr. Bamberg[B-16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
TSV Alemannia Aachen[W-1] Fortuna Koln[W-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Gutersloh[W-12] Bocholter Vv[W-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
SV Lippstadt[W-14] Wuppertaler Sv[W-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Bahlinger SC[S-8] Ksv Hessen Kassel[S-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Tsv Schott Mainz[S-17] Mainz Am[S-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Stuttgart Amateure[S-3] Kickers Offenbach[S-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Berlin AK 07[NE-17] Vsg Altglienicke[NE-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 09:00 |
3 KT |
Bay Fc Womens[7] Houston Dash Womens[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:30 |
3 KT |
Portland Thorns Fc Womens[14] Racing Louisville Womens[10] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:00 |
3 KT |
North Carolina Courage Womens[3] Gotham Fc Womens[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:30 |
3 KT |
Kansas City Nwsl Womens[2] Angel City Fc Womens[11] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 23:00 |
KT |
Racing Murcia Cd Algar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
Atzeneta Ue Cd Roda |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
Real Jaen CF Atletico Melilla |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 15:00 |
KT |
Inner West Hawks Mounties Wanderers |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:15 |
KT |
South Coast Flame Central Coast United |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 06:30 |
KT |
Concon National Real San Joaquin |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 04:00 |
KT |
Puerto Montt Deportes Concepcion |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
KT |
Hallen Germania Halberstadt |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 05:00 |
KT |
Loros Universidad Cd Alacranes De Durango |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:45 |
KT |
Alessandria[A-20] Pro Vercelli[A-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:45 |
KT |
Pro Sesto[A-19] Vicenza[A-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:45 |
KT |
Pineto[B-11] Recanatese[B-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:45 |
KT |
Audace Cerignola[C-11] Turris Neapolis[C-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:45 |
KT |
Avellino[C-3] Picerno[C-5] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:45 |
KT |
Fb Brindisi 1912[C-20] Virtus Francavilla[C-18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
KT |
Giana[A-7] Us Fiorenzuola[A-18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
KT |
Mantova[A-1] Atalanta U23[A-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
KT |
Pro Patria[A-12] Legnago Salus[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
KT |
Usd Virtus Verona[A-13] Renate Ac[A-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
KT |
Latina Calcio[C-8] Foggia[C-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:30 |
KT |
As Calcio Potenza[C-14] Crotone[C-9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
KT |
Azy Based Nano Bo[A-15] Triestina[A-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
KT |
Novara[A-17] Lumezzane[A-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
KT |
Ancona[B-16] Spal[B-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
KT |
Cesena[B-1] Pescara[B-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
KT |
Virtus Entella[B-13] Pontedera[B-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:15 |
KT |
Juve Stabia[C-1] Messina[C-13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Albinoleffe[A-11] Ac Trento[A-10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Arezzo[B-7] Juventus U23[B-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Olbia[B-19] Sestri Levante[B-14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Ss Monopoli 1966[C-17] As Sorrento Calcio[C-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Nuova Monterosi[C-19] Benevento[C-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Us Casertana 1908[C-6] Taranto Sport[C-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:30 |
KT |
Tartu Kalev[5] Parnu Jk[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:30 |
KT |
Tallinna Jk Legion[7] Tartu JK Tammeka B[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:00 |
KT |
Agia Napa[8] Olympiakos Nicosia[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
EN Paralimni[1] Omonia Aradippou[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Asil Lysi[7] Omonia 29is Maiou[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Peyia 2014[5] Digenis Ypsonas[6] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Ermis Aradippou[16] Digenis Morphou[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Enad Polis[15] Xylotympou[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Akritas Chloraka[14] PAEEK Keryneias[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Central Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 09:00 |
KT |
Napier City Rovers Wellington Olympic |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:30 |
KT |
Rokycany Pribram B |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Dalnice Sperice Stara Rise |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Nove Sady Kozlovice |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Vitkovice Bohumin |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:30 |
KT |
Komarov Jindrichuv Hradec |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:30 |
KT |
Kosmonosy Benesov |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:15 |
KT |
Oez Letohrad Vysoke Myto |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:15 |
KT |
Breclav Humpolec |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:15 |
KT |
Havlickuv Brod Vrchovina |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
KT |
Recolta Gheorghe Doja Voluntari B |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Unirea Alba Iulia Acs Viitorul Cluj |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Vointa Lupac Jiul Petrosani |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Acso Filiasi Acs Viitorul Simian |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Olimpic Zarnesti Acs Olimpic Cetate Rasnov |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 17:30 |
KT |
Sudeva Delhi Sporting Clube de Goa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
KT |
Courtetelle[2-5] Concordia Chiajna[2-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Schotz[2-1] Langenthal[2-14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Wohlen[2-8] Dietikon[2-12] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Wettswil Bonstetten[3-4] Taverne[3-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Bruhl Sg[PR-7] Etoile Carouge[PR-1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Black Stars Basel[2-3] Emmenbrucke[2-15] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
USV Eschen Mauren[3-6] Winterthur U21[3-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Mendrisio Stabio[3-2] Asc Kreuzlingen[3-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Lugano U21[PR-17] Cham[PR-6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Syrian League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 19:00 |
KT |
Jableh Sc Al-Jaish Damascus |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Al-Karamah Al Taleiah |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
29 KT |
KS Dinamo Tirana[6] Skenderbeu Korca[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
29 KT |
KF Laci[7] Partizani Tirana[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 01:00 |
14 KT |
Al Rustaq[8] Bahla[12] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 01:00 |
14 KT |
Al Wehda Oma[11] Sur Club[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 19:30 |
KT |
Sparta Praha U19[1] Mfk Karvina U19[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:00 |
KT |
Slavia Praha u19[6] Sk Sigma Olomouc u19[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:00 |
KT |
Frydek-mistek u19[15] Synot Slovacko U19[16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
KT |
Banik Ostrava u19[2] Viktoria Plzen U19[5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
19 KT |
Leeds United U21[ENG U21-26] Chelsea U21[ENG U21-7] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 18:00 |
KT |
Zorya U21[9] Metalist 1925 Kharkiv U21[15] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:00 |
KT |
Kolos Kovalivka U21[7] Dnipro 1 U21[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:30 |
KT |
Avoine[B-13] Trelissac[B-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
KT |
Olympique Ales[A-13] Hyeres[A-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
KT |
Frejus Saint-Raphael[A-9] Le Puy Foot 43 Auvergne[A-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
KT |
Toulon[A-6] Andrezieux[A-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
27 KT |
Antwerp B[14] Urs Lixhe Lanaye[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
28 KT |
La Louviere[1] Lokeren Temse[2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:30 |
26 KT |
Koninklijke Hfc[8] Jong Sparta Rotterdam[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
26 KT |
VV Katwijk[4] Scheveningen[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
26 KT |
AFC Amsterdam[11] Rijnsburgse Boys[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
26 KT |
Excelsior Maassluis[16] de Treffers[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
26 KT |
HHC Hardenberg[7] Gelders Veenendaalse VV[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
26 KT |
Lisse[18] Quick Boys[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:30 |
26 KT |
Noordwijk[13] Kozakken Boys[17] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 5 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
KT |
Chatou Oles Mureaux |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 00:00 |
KT |
Ancienne Chateau Gontier Fontenay Vendee Foot |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 23:00 |
KT |
Famalicao U19 Sporting Lisbon U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
Braga U19 Porto U19 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 07:30 |
KT |
La Luz Albion Fc Uru |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
KT |
Csyd Cooper Ca Atenas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
KT |
Ia Sud America Tacuarembo |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
KT |
Plaza Colonia Cs Cerrito |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Ca Juventud De Las Piedras Oriental Lisboa |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 05:00 |
5 KT |
Defensor SC[8] Danubio FC[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
6 KT |
Liverpool P.[12] Ca River Plate[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 23:30 |
5 KT |
Rampla Juniors[16] Centro Atletico Fenix[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
KT |
Dornbirner SV[W-14] Svg Reichenau[W-4] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
KT |
Sc Rothis[W-11] Rheindorf Altach B[W-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Bischofshofen[W-5] SV Austria Salzburg[W-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Sv Wals Grunau[W-9] Vfb Hohenems[W-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 20:00 |
KT |
Kufstein[W-12] Rw Rankweil[W-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 18:00 |
KT |
Bangkok Fc[BBK-1] Songkhla[S-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:00 |
KT |
Phattalung[S-2] Pathum Thani United[W-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 16:00 |
KT |
North Bangkok College[BBK-2] Ang Thong Fc[W-3] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
KT |
Atus Ferlach Treibach |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:30 |
KT |
Real Frontera Trujillanos FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 11:00 |
3 KT |
Nữ Ehime Fc[9] Nữ Speranza Osaka[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
3 KT |
Nữ As Harima Albion[11] Orca Kamogawa Fc Womens[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
3 KT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[7] Ngu Nagoya Womens[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
7 KT |
Al Nassr[2] Al Tai[16] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
7 KT |
Al Riyadh[15] Abha[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
7 KT |
Al Shabab Ksa[10] Al Hilal[1] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
7 KT |
Al Wehda Mecca[12] Al-Fath[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
28 KT |
Rivers United[16] Katsina United[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:30 |
37 KT |
Bamber Bridge[14] Gainsborough Trinity[11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:30 |
37 KT |
Morpeth Town[13] Warrington Rylands[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Matlock Town[17] Marine[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Atherton Collieries[21] Basford Utd[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Guiseley[6] Lancaster City[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Ilkeston Town[12] Bradford Park Avenue[19] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Macclesfield Town[5] Fc United Of Manchester[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Stafford Rangers[20] Workington[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Worksop Town[7] Hyde United[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 22:00 |
37 KT |
Hanwell Town[18] Didcot Town[22] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Hendon[9] Beaconsfield Sycob[14] |
4 5 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Sholing[15] Plymouth Parkway[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Swindon Supermarine[16] Salisbury City[3] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Tiverton Town[19] Merthyr Town[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 22:00 |
37 KT |
Winchester City[10] Dorchester Town[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 00:00 |
KT |
Como 2000 Womens[7] Ac Milan Womens[6] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:00 |
KT |
Nữ Juventus[2] Nữ Fiorentina[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 18:30 |
KT |
Napoli Womens[9] Sampdoria Womens[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:30 |
14 KT |
Juventude[5] Gremio[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 20:00 |
relegation round KT |
Shabab Sahel[7] Alahli Nabatiya[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 19:15 |
relegation round KT |
Shabab Al Ghazieh[12] Al Hikma[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 21:30 |
KT |
Js Ghir Abadla[W-16] Rc Kouba[W-2] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Mcb Oued Sly[W-9] Asm Oran[W-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Crb Temouchent[W-7] Gc Mascara[W-3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Jsm Tiaret[W-11] Skaf Khemis Melina[W-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Wa Mostaganem[W-4] Sc Mecheria[W-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Esm Kolea[W-5] Wa Boufarik[W-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Om Medea[W-15] Rc Arba[W-14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Mc El Eulma[E-16] Ca Batna[E-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Irb Ouargla[E-11] Hb Chelghoum Laid[E-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Teleghma[E-8] Oued Magrane[E-9] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
As Ain Mlila[E-13] Ib Khemis El Khechna[E-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Usm El Harrach[E-10] As Khroub[E-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 21:30 |
KT |
Msp Batna[E-2] Es Sour El Ghozlane[E-14] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 18:00 |
KT |
Widzew Lodz Youth[15] Gornik Zabrze Youth[6] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 17:00 |
KT |
Odra Opole Youth[11] Korona Kielce U19[12] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 08:00 |
apertura KT |
Univ. Cesar Vallejo[a-17] Universitario de Deportes[a-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 04:45 |
apertura KT |
Melgar[a-6] Cienciano[a-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:15 |
apertura KT |
Atletico Grau[a-10] Carlos A Mannucci[a-15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 09:30 |
tháng 3 KT |
Phoenix Rising Arizona U[17] New Mexico United[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 09:00 |
tháng 3 KT |
Oakland Roots[12] Las Vegas Lights[18] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 09:00 |
tháng 3 KT |
Orange County Fc[5] Tulsa Roughneck[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 09:00 |
tháng 3 KT |
Sacramento Republic Fc[7] Memphis 901[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 07:30 |
tháng 3 KT |
San Antonio[6] Monterey Bay[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:30 |
tháng 3 KT |
Tampa Bay Rowdies[19] Rhode Island[20] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:00 |
tháng 3 KT |
Indy Eleven[11] Detroit City[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 06:00 |
tháng 3 KT |
Miami[10] Charleston Battery[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 03:00 |
tháng 3 KT |
Louisville City[1] Birmingham Legion[16] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 02:00 |
group b KT |
Al Qous Club[B-10] Al-Ansar[B-13] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
group b KT |
Alhowra[B-12] Al Draih[B-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
group b KT |
Al Sadd Fc Sa[B-11] Al Shuaib[B-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
group b KT |
Arar[B-9] Hottain[B-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
group b KT |
Al Saqer[B-5] Al Jubail[B-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
group b KT |
Taweek[B-14] Al Noor[B-16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
group b KT |
Bisha[B-4] Jerash[B-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 02:00 |
group b KT |
Al Sahel[B-6] Wajj[B-8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 06:30 |
6 KT |
Deportes Temuco[10] Rangers Talca[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 04:00 |
6 KT |
Curico Unido[11] La Serena[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 11:00 |
4 KT |
Honda[8] Mio Biwako Shiga[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
4 KT |
Sony Sendai FC[11] Tiamo Hirakata[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
4 KT |
Yokogawa Musashino[10] Criacao Shinjuku[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 11:00 |
4 KT |
Tochigi City[6] Kochi United[1] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |