Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2015 18:00 |
10 (KT) |
Algeti Marneuli[18] Lazika[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2015 18:00 |
10 (KT) |
Chiatura[13] Matchakhela Khelvachauri[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2015 18:00 |
10 (KT) |
Chkherimela Kharagauli[16] Borjomi[2] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2015 18:00 |
10 (KT) |
Gagra[6] Skuri Tsalenjikha[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2015 18:00 |
10 (KT) |
Imereti Khoni[3] Samgurali Tskh[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2015 18:00 |
10 (KT) |
Kolkheti Khobi[7] WIT Georgia Tbilisi[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2015 18:00 |
10 (KT) |
Liakhvi Achabeti Metalurgi Rustavi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2015 18:00 |
10 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti Samegrelo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2015 18:00 |
10 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Betlemi Keda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |