Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/04/2016 19:00 |
30 (KT) |
Borjomi[4] Betlemi Keda[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 19:00 |
30 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[10] Metalurgi Rustavi[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 19:00 |
30 (KT) |
Kolkheti Khobi[3] Skuri Tsalenjikha[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 19:00 |
30 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti[18] Matchakhela Khelvachauri[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 19:00 |
30 (KT) |
Gagra[5] Samgurali Tskh[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 19:00 |
30 (KT) |
Imereti Khoni[11] Lazika[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 19:00 |
30 (KT) |
Chkherimela Kharagauli Samegrelo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 19:00 |
30 (KT) |
Chiatura Algeti Marneuli |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 19:00 |
30 (KT) |
Liakhvi Achabeti WIT Georgia Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |