Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/11/2015 17:00 |
15 (KT) |
Algeti Marneuli[16] Imereti Khoni[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2015 17:00 |
15 (KT) |
Lazika[13] Meshakhte Tkibuli[14] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2015 17:00 |
15 (KT) |
Samgurali Tskh[2] Borjomi[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2015 17:00 |
15 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[9] Mertskhali Ozurgeti[18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2015 17:00 |
15 (KT) |
Betlemi Keda Kolkheti Khobi |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2015 17:00 |
15 (KT) |
Samegrelo Skuri Tsalenjikha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2015 17:00 |
15 (KT) |
Metalurgi Rustavi[8] Chkherimela Kharagauli[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2015 17:10 |
15 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[11] Gagra[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2015 17:10 |
15 (KT) |
Chiatura Liakhvi Achabeti |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |